Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

1. Việc quản lý môi trường ao nuôi bao gồm những yếu tố nào sau đây để phòng bệnh hiệu quả?

A. Chỉ quan tâm đến chất lượng nước, không cần kiểm soát mật độ.
B. Kiểm soát chất lượng nước (pH, oxy hòa tan, NH3, H2S), quản lý thức ăn dư thừa và vệ sinh ao nuôi.
C. Thường xuyên sử dụng thuốc kháng sinh để ngăn ngừa vi khuẩn.
D. Chỉ cần đảm bảo nhiệt độ nước ổn định.

2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng cho thủy sản thông qua dinh dưỡng?

A. Chỉ cần cho ăn đủ lượng.
B. Sử dụng thức ăn có bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu.
C. Cho ăn thức ăn công nghiệp có hàm lượng đạm cao.
D. Cho ăn thức ăn tươi sống hoàn toàn.

3. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản?

A. Sử dụng kháng sinh để điều trị tôm bị phân trắng.
B. Tiêm vắc-xin phòng bệnh cho cá.
C. Phun thuốc diệt khuẩn trực tiếp lên cá đang bệnh.
D. Sử dụng thuốc tẩy giun sán cho tôm.

4. Tại sao việc ghi chép nhật ký ao nuôi lại quan trọng trong quản lý và phòng trị bệnh thủy sản?

A. Để có số liệu báo cáo cho các cuộc họp.
B. Giúp theo dõi lịch sử ao nuôi, phát hiện xu hướng, đánh giá hiệu quả các biện pháp đã áp dụng và đưa ra quyết định chính xác.
C. Chỉ đơn giản là để nhớ những gì đã làm.
D. Để biết khi nào cần mua thức ăn.

5. Tại sao việc theo dõi sức khỏe thủy sản hàng ngày lại quan trọng trong công tác phòng bệnh?

A. Để ghi lại số lượng cá ăn hết thức ăn.
B. Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Chỉ cần theo dõi khi thủy sản có biểu hiện rõ ràng.
D. Để đánh giá tốc độ tăng trưởng.

6. Trong chẩn đoán bệnh thủy sản, việc quan sát hành vi của thủy sản có ý nghĩa gì?

A. Chỉ cho biết chúng đang bơi.
B. Giúp nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường như bỏ ăn, bơi lờ đờ, tập trung ở một chỗ.
C. Không có ý nghĩa gì trong việc chẩn đoán bệnh.
D. Chỉ quan trọng khi thủy sản đã chết.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của bệnh trong ao nuôi thủy sản?

A. Chất lượng nước.
B. Mật độ thả nuôi.
C. Loại thức ăn sử dụng.
D. Màu sắc của vỏ ao.

8. Khi thủy sản có dấu hiệu bất thường hoặc bệnh, bước xử lý ban đầu cần ưu tiên là gì?

A. Cho ăn thức ăn có hàm lượng đạm cao hơn.
B. Cách ly ngay lập tức thủy sản có dấu hiệu bệnh để theo dõi và chẩn đoán.
C. Thả thêm giống khỏe mạnh vào ao để tăng sức đề kháng chung.
D. Tăng cường sục khí để cải thiện oxy.

9. Tại sao việc kiểm soát chất lượng thức ăn thủy sản lại góp phần vào công tác phòng bệnh?

A. Thức ăn chất lượng cao giúp thủy sản khỏe mạnh và có sức đề kháng tốt hơn.
B. Thức ăn kém chất lượng chỉ ảnh hưởng đến tốc độ lớn.
C. Thức ăn có thể chứa mầm bệnh nếu không được kiểm soát.
D. Cả A và C đều đúng.

10. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản?

A. Cải tạo ao trước khi thả giống.
B. Sử dụng men vi sinh để xử lý nước.
C. Cho thủy sản ăn thuốc kháng sinh để tiêu diệt mầm bệnh.
D. Giảm mật độ nuôi.

11. Tại sao việc lựa chọn nguồn giống khỏe mạnh và có nguồn gốc rõ ràng lại quan trọng trong công tác phòng bệnh thủy sản?

A. Giúp tăng tốc độ sinh trưởng của thủy sản, bỏ qua vấn đề bệnh tật.
B. Giảm thiểu nguy cơ mang mầm bệnh từ giai đoạn đầu, tạo nền tảng sức khỏe tốt.
C. Thuận tiện hơn trong việc quản lý vì giống khỏe ít cần chăm sóc.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, không liên quan đến sức khỏe chung.

12. Việc sử dụng thuốc thú y thủy sản trong điều trị bệnh cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

A. Sử dụng liều lượng cao để diệt sạch mầm bệnh nhanh chóng.
B. Tuân thủ chỉ định của bác sĩ thú y hoặc cán bộ chuyên môn, đảm bảo đúng liều lượng, thời gian và thời gian ngưng thuốc.
C. Chỉ sử dụng khi bệnh đã trở nên nghiêm trọng.
D. Ưu tiên các loại thuốc có phổ tác dụng rộng, không cần chẩn đoán cụ thể.

13. Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả nhất để xử lý nguồn nước bị ô nhiễm nặng trước khi thả giống thủy sản?

A. Thả giống ngay để chúng thích nghi.
B. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn với liều lượng cao.
C. Thay nước định kỳ và xử lý nước bằng các chế phẩm sinh học hoặc hóa chất phù hợp theo hướng dẫn.
D. Chỉ sử dụng quạt nước để tăng cường oxy.

14. Trong nuôi trồng thủy sản, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để duy trì sức khỏe và năng suất của vật nuôi?

A. Tiêm kháng sinh liều cao khi phát hiện cá bệnh.
B. Thường xuyên thay nước và sử dụng hóa chất diệt khuẩn.
C. Áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp, bao gồm quản lý môi trường và dinh dưỡng.
D. Chỉ tập trung vào việc điều trị khi thủy sản có dấu hiệu bệnh rõ ràng.

15. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản?

A. Vệ sinh ao nuôi định kỳ.
B. Bổ sung vitamin C vào thức ăn.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị cá bị bệnh lở loét.
D. Kiểm tra chất lượng nước thường xuyên.

16. Khi phát hiện một ao nuôi có dấu hiệu bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, hành động ưu tiên tiếp theo là gì?

A. Tiếp tục cho ăn bình thường để giữ sức cho thủy sản.
B. Báo cáo ngay cho cơ quan thú y hoặc chuyên gia thủy sản để được hướng dẫn xử lý.
C. Thả thêm giống mới vào ao để bù lại số lượng có thể chết.
D. Tăng cường sục khí và thay nước liên tục.

17. Vai trò của hệ miễn dịch tự nhiên ở thủy sản đối với việc phòng bệnh là gì?

A. Không có vai trò, chỉ thuốc mới có tác dụng.
B. Giúp thủy sản chống lại các tác nhân gây bệnh từ môi trường.
C. Chỉ hoạt động khi thủy sản bị thương.
D. Làm tăng tốc độ sinh trưởng mà không liên quan đến bệnh.

18. Tại sao việc áp dụng nguyên tắc 4 đúng (đúng thuốc, đúng liều, đúng lúc, đúng cách) lại quan trọng trong trị bệnh thủy sản?

A. Để đảm bảo thủy sản ăn hết thuốc.
B. Nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị, hạn chế kháng thuốc và giảm thiểu tác động tiêu cực.
C. Chỉ đơn giản là quy định bắt buộc.
D. Để làm cho quá trình điều trị trở nên phức tạp hơn.

19. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh từ ao này sang ao khác?

A. Thả mật độ nuôi cao hơn.
B. Thường xuyên cho ăn thức ăn giàu dinh dưỡng.
C. Kiểm soát chặt chẽ việc di chuyển người, phương tiện và nước giữa các ao.
D. Chỉ sử dụng thuốc khi có dịch bệnh xảy ra.

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích sử dụng thường xuyên trong phòng bệnh thủy sản?

A. Kiểm soát chất lượng nước.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
C. Vệ sinh ao nuôi.
D. Chọn giống khỏe mạnh.

21. Loại tác nhân gây bệnh nào sau đây thường khó điều trị bằng thuốc kháng sinh?

A. Vi khuẩn.
B. Nấm.
C. Virus.
D. Ký sinh trùng đơn bào.

22. Mục tiêu chính của việc phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản là gì?

A. Tăng trưởng nhanh chóng bất chấp mọi rủi ro.
B. Giảm thiểu tỷ lệ bệnh, chết và tối ưu hóa năng suất, chất lượng sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào việc loại bỏ hoàn toàn mọi loại vi khuẩn trong ao.
D. Tiết kiệm chi phí bằng cách không sử dụng thuốc.

23. Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh trong trị bệnh thủy sản cần được cân nhắc kỹ lưỡng?

A. Thuốc kháng sinh rất đắt đỏ, không nên lạm dụng.
B. Việc lạm dụng có thể gây kháng thuốc, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường.
C. Thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng với các bệnh do virus.
D. Không cần cân nhắc, cứ dùng là khỏi bệnh.

24. Trong các loại bệnh thủy sản, bệnh do vi khuẩn thường có đặc điểm nào?

A. Thường lây lan qua môi trường nước và có thể điều trị bằng kháng sinh.
B. Chỉ lây lan qua đường tiêu hóa và không điều trị được.
C. Luôn biểu hiện rõ ràng với các đốm trắng trên cơ thể.
D. Chủ yếu do biến đổi khí hậu gây ra.

25. Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu stress cho thủy sản, qua đó nâng cao sức đề kháng?

A. Tăng mật độ thả nuôi.
B. Thay đổi loại thức ăn đột ngột.
C. Giữ môi trường ao nuôi ổn định, tránh các yếu tố gây sốc.
D. Thường xuyên bắt cá lên kiểm tra.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Việc quản lý môi trường ao nuôi bao gồm những yếu tố nào sau đây để phòng bệnh hiệu quả?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng cho thủy sản thông qua dinh dưỡng?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc ghi chép nhật ký ao nuôi lại quan trọng trong quản lý và phòng trị bệnh thủy sản?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc theo dõi sức khỏe thủy sản hàng ngày lại quan trọng trong công tác phòng bệnh?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Trong chẩn đoán bệnh thủy sản, việc quan sát hành vi của thủy sản có ý nghĩa gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của bệnh trong ao nuôi thủy sản?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Khi thủy sản có dấu hiệu bất thường hoặc bệnh, bước xử lý ban đầu cần ưu tiên là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc kiểm soát chất lượng thức ăn thủy sản lại góp phần vào công tác phòng bệnh?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm trị bệnh trong nuôi trồng thủy sản?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao việc lựa chọn nguồn giống khỏe mạnh và có nguồn gốc rõ ràng lại quan trọng trong công tác phòng bệnh thủy sản?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Việc sử dụng thuốc thú y thủy sản trong điều trị bệnh cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả nhất để xử lý nguồn nước bị ô nhiễm nặng trước khi thả giống thủy sản?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Trong nuôi trồng thủy sản, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để duy trì sức khỏe và năng suất của vật nuôi?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phát hiện một ao nuôi có dấu hiệu bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, hành động ưu tiên tiếp theo là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Vai trò của hệ miễn dịch tự nhiên ở thủy sản đối với việc phòng bệnh là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao việc áp dụng nguyên tắc 4 đúng (đúng thuốc, đúng liều, đúng lúc, đúng cách) lại quan trọng trong trị bệnh thủy sản?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh từ ao này sang ao khác?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích sử dụng thường xuyên trong phòng bệnh thủy sản?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Loại tác nhân gây bệnh nào sau đây thường khó điều trị bằng thuốc kháng sinh?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Mục tiêu chính của việc phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh trong trị bệnh thủy sản cần được cân nhắc kỹ lưỡng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Trong các loại bệnh thủy sản, bệnh do vi khuẩn thường có đặc điểm nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu stress cho thủy sản, qua đó nâng cao sức đề kháng?