Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối tri thức bài 24: Một số bệnh thủy sản phổ biến và biện pháp phòng, trị
1. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả để xử lý bệnh do ký sinh trùng đơn bào như Ichthyophthirius multifiliis (bệnh trùng quả dưa) ở cá?
A. Sử dụng muối ăn nồng độ cao.
B. Tăng cường sục khí và giảm nhiệt độ nước.
C. Sử dụng thuốc tím (KMnO4) hoặc xanh methylen.
D. Bổ sung vitamin C vào thức ăn.
2. Dấu hiệu đặc trưng của bệnh đốm trắng trên tôm là gì?
A. Xuất hiện các đốm đen trên vỏ.
B. Tôm bỏ ăn, lờ đờ, xuất hiện các đốm trắng nhỏ li ti trên thân, mang, chân bơi.
C. Tôm bị nổi đầu, bơi lờ đờ trên mặt nước.
D. Tôm chết hàng loạt không rõ nguyên nhân.
3. Trong các bệnh do vi khuẩn thường gặp ở cá nuôi nước ngọt, bệnh nào gây tổn thương gan, thận, lách và có thể lây sang người?
A. Bệnh do vi khuẩn Aeromonas
B. Bệnh do vi khuẩn Edwardsiella tarda
C. Bệnh do vi khuẩn Aeromonas hydrophila
D. Bệnh do vi khuẩn Streptococcus agalactiae
4. Biện pháp khắc phục tình trạng thủy sản bị lờ đờ, bỏ ăn do thiếu oxy là gì?
A. Tăng cường sục khí hoặc quạt nước.
B. Giảm lượng thức ăn.
C. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh.
D. Thay nước mới với lượng lớn.
5. Bệnh do vi khuẩn Photobacterium damselae (trước đây là Pasteurella piscicida) thường gây ra triệu chứng gì ở cá?
A. Tôm bị cong thân, đục cơ.
B. Cá chết đột ngột, có vết loét nhỏ, xuất huyết ở mang, mắt.
C. Cá bị phân trắng.
D. Cá bị nổi đầu.
6. Bệnh đốm đỏ ở cá tra thường có dấu hiệu nào rõ rệt nhất?
A. Xuất hiện các đốm trắng trên thân.
B. Vây, gốc vây, da, niêm mạc và các nội tạng có xuất huyết.
C. Tôm bị cong thân, đục cơ.
D. Cá bị nổi đầu.
7. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để xử lý bệnh do virus gây ra ở thủy sản?
A. Sử dụng kháng sinh đặc trị.
B. Ngăn chặn sự lây lan bằng cách vệ sinh ao và dụng cụ.
C. Thường xuyên theo dõi sức khỏe thủy sản để phát hiện sớm.
D. Sử dụng giống sạch bệnh.
8. Nguyên nhân chính gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) ở tôm là do:
A. Nhiễm ký sinh trùng đơn bào.
B. Tích tụ khí độc NH3 và H2S trong ao.
C. Nhiễm khuẩn bởi chủng Vibrio spp. tiết độc tố.
D. Thiếu hụt vitamin và khoáng chất trong thức ăn.
9. Để phòng bệnh do ký sinh trùng đơn bào, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Duy trì chất lượng nước ao luôn tốt.
B. Kiểm soát nguồn nước cấp vào ao, loại bỏ mầm bệnh.
C. Sử dụng thuốc diệt ký sinh trùng định kỳ.
D. Tăng cường vitamin và khoáng chất cho thủy sản.
10. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất đối với các bệnh do virus ở thủy sản là gì, đặc biệt khi chưa có thuốc điều trị đặc hiệu?
A. Sử dụng kháng sinh liều cao.
B. Thay đổi môi trường nước thường xuyên.
C. Kiểm soát nguồn thức ăn và quản lý ao nuôi tốt.
D. Tiêm vắc xin phòng bệnh cho thủy sản.
11. Bệnh hoại tử cơ trắng trên tôm là do tác nhân nào gây ra?
A. Vi khuẩn Vibrio.
B. Virus gây bệnh hoại tử cơ trắng (WFSV).
C. Nấm.
D. Ký sinh trùng.
12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng bệnh chung cho các loài thủy sản?
A. Thường xuyên vệ sinh ao nuôi và dụng cụ.
B. Cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng, chất lượng.
C. Thả nuôi với mật độ quá cao.
D. Kiểm tra nguồn nước trước khi cấp vào ao.
13. Trong các bệnh do vi khuẩn, bệnh nào thường gây ra hiện tượng chảy máu ở mang và vây cá?
A. Bệnh do Aeromonas hydrophila.
B. Bệnh do Edwardsiella tarda.
C. Bệnh do Flexibacter columnaris.
D. Bệnh do Pseudomonas.
14. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng bệnh đốm trắng (WSSV) trên tôm?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
B. Kiểm soát chặt chẽ tôm bố mẹ, tôm giống, sử dụng giống sạch bệnh.
C. Thường xuyên thay nước với lượng lớn.
D. Tăng cường khoáng chất trong ao.
15. Để phòng bệnh xuất huyết ở cá chép, biện pháp quản lý môi trường nước quan trọng nhất là gì?
A. Giảm nhiệt độ nước đột ngột.
B. Duy trì chất lượng nước ổn định, hạn chế dao động pH và oxy hòa tan.
C. Tăng cường ánh sáng mặt trời.
D. Thường xuyên thay nước với lượng lớn.
16. Bệnh mang đỏ trên cá rô phi thường do loại tác nhân nào gây ra?
A. Virus.
B. Nấm.
C. Vi khuẩn.
D. Ký sinh trùng.
17. Bệnh do ký sinh trùng ngoại ký sinh gây ảnh hưởng đến thủy sản như thế nào?
A. Gây tổn thương nội tạng.
B. Gây tổn thương da, mang, làm thủy sản yếu đi, dễ nhiễm bệnh thứ cấp.
C. Làm biến đổi màu sắc da.
D. Gây tắc nghẽn đường ruột.
18. Bệnh do nấm thường tấn công vào giai đoạn nào của thủy sản?
A. Giai đoạn còn khỏe mạnh, sức đề kháng cao.
B. Giai đoạn bị thương, sức đề kháng yếu hoặc môi trường thuận lợi cho nấm phát triển.
C. Chỉ tấn công vào giai đoạn sinh sản.
D. Chỉ tấn công vào giai đoạn mới nở.
19. Trong các biện pháp phòng trị bệnh do virus, việc kiểm soát vector truyền bệnh (nếu có) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng vì virus không cần vector.
B. Rất quan trọng vì vector có thể mang mầm bệnh từ ao này sang ao khác.
C. Chỉ quan trọng khi bệnh do vi khuẩn.
D. Quan trọng nhưng không bằng việc sử dụng kháng sinh.
20. Khi phát hiện thủy sản có dấu hiệu bệnh, điều đầu tiên cần làm là gì để hạn chế lây lan?
A. Tăng cường sục khí trong ao.
B. Ngừng cho ăn ngay lập tức.
C. Cách ly ngay những con bệnh hoặc xử lý triệt để nguồn nước.
D. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh.
21. Bệnh sán lá gan ở cá thường gây tổn thương chủ yếu ở bộ phận nào?
A. Mang cá.
B. Da và vây cá.
C. Gan và đường mật.
D. Hệ tiêu hóa.
22. Bệnh phân trắng trên tôm thẻ chân trắng thường liên quan đến vấn đề gì của hệ tiêu hóa?
A. Sự phát triển quá mức của tảo.
B. Sự suy giảm hoặc mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
C. Nhiễm độc kim loại nặng trong nước.
D. Thiếu oxy hòa tan trong ao.
23. Bệnh gan tụy ở tôm thẻ chân trắng (do EHP) là bệnh do tác nhân nào gây ra?
A. Vi khuẩn Vibrio.
B. Virus.
C. Ký sinh trùng trùng roi (Enterocytozoon hepatopenaei).
D. Nấm.
24. Bệnh do vi khuẩn Streptococcus spp. (liên cầu khuẩn) thường gây ra triệu chứng gì ở cá và tôm?
A. Tôm bị cong thân, đục cơ.
B. Cá có triệu chứng thần kinh như bơi lờ đờ, xoay vòng, xuất huyết ở mắt và miệng.
C. Tôm bỏ ăn, chậm lớn, vỏ mềm.
D. Cá bị lở loét toàn thân.
25. Trong điều trị bệnh nấm thủy sản, loại hóa chất nào thường được sử dụng để diệt nấm?
A. Formalin.
B. Oxy già (Hydrogen Peroxide).
C. Malachite green và Methylen blue.
D. Tất cả các đáp án trên.