Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 6: Giao tiếp và ứng xử trong không gian mạng
1. Hành vi chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội có thể dẫn đến rủi ro nào?
A. Tăng nguy cơ bị kẻ xấu lợi dụng thông tin cho mục đích xấu như lừa đảo, theo dõi hoặc đánh cắp danh tính. Kết luận Lý giải.
B. Tăng khả năng nhận được sự quan tâm và tương tác tích cực.
C. Giúp xây dựng mối quan hệ thân thiết với nhiều người.
D. Thể hiện sự tự tin và minh bạch.
2. Theo nguyên tắc an toàn thông tin cơ bản, khi tạo mật khẩu, bạn nên tránh những gì?
A. Sử dụng thông tin dễ đoán như ngày sinh, tên người thân, hoặc các từ điển thông thường. Kết luận Lý giải.
B. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
C. Sử dụng mật khẩu khác nhau cho các tài khoản khác nhau.
D. Thay đổi mật khẩu định kỳ.
3. Hành vi troll trên mạng xã hội thường nhằm mục đích gì?
A. Gây mâu thuẫn, chọc tức người khác hoặc làm gián đoạn các cuộc thảo luận một cách có chủ đích. Kết luận Lý giải.
B. Chia sẻ thông tin hữu ích và kiến thức mới.
C. Xây dựng cộng đồng trực tuyến đoàn kết.
D. Hỗ trợ người dùng giải quyết vấn đề kỹ thuật.
4. Việc sử dụng hình ảnh hoặc nội dung của người khác trên mạng mà không xin phép có thể vi phạm vấn đề gì?
A. Bản quyền và quyền riêng tư. Kết luận Lý giải.
B. Quy tắc ứng xử cộng đồng.
C. Chính sách của nền tảng mạng xã hội.
D. Nguyên tắc đạo đức cơ bản.
5. Khi tham gia vào một cộng đồng trực tuyến, việc lắng nghe và tôn trọng ý kiến khác biệt là biểu hiện của:
A. Sự trưởng thành trong giao tiếp và mong muốn xây dựng môi trường hòa nhã. Kết luận Lý giải.
B. Sự yếu đuối và không có chính kiến.
C. Mong muốn tranh cãi để chứng tỏ bản thân.
D. Sự thờ ơ với các vấn đề đang được thảo luận.
6. Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có vai trò gì?
A. Giúp truyền đạt cảm xúc, thái độ và ngữ cảnh, làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động và dễ hiểu hơn. Kết luận Lý giải.
B. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng ngôn ngữ.
C. Chỉ dùng để trang trí cho tin nhắn.
D. Làm cho thông điệp trở nên mơ hồ hơn.
7. Khi tham gia bình luận về một chủ đề gây tranh cãi, việc tránh sử dụng tấn công cá nhân (ad hominem) là một biểu hiện của:
A. Lập luận logic và tôn trọng ý kiến của người khác. Kết luận Lý giải.
B. Sự thiếu hiểu biết về chủ đề.
C. Mong muốn gây sự chú ý bằng mọi giá.
D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để bảo vệ quan điểm.
8. Trong môi trường trực tuyến, khi ai đó chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm của bạn mà chưa được sự đồng ý, hành động nào là phù hợp nhất để giải quyết tình huống này?
A. Liên hệ trực tiếp với người đó để yêu cầu gỡ bỏ thông tin và giải thích rõ ràng về quyền riêng tư của bạn. Kết luận Lý giải.
B. Đăng bài phàn nàn trên mạng xã hội để mọi người biết.
C. Tự mình xóa bỏ mọi dấu vết về mối quan hệ với người đó.
D. Bỏ qua và chấp nhận sự việc.
9. Một người dùng đăng tải một bài viết với nội dung sai sự thật về một sản phẩm và có ý định làm ảnh hưởng xấu đến uy tín của công ty sản xuất. Hành vi này có thể được gọi là gì?
A. Vu khống hoặc bôi nhọ danh dự. Kết luận Lý giải.
B. Phản hồi mang tính xây dựng.
C. Chia sẻ thông tin khách quan.
D. Góp ý cải thiện chất lượng sản phẩm.
10. Trong môi trường mạng, việc bảo vệ thông tin cá nhân là vô cùng quan trọng. Hành động nào dưới đây KHÔNG phản ánh việc bảo vệ thông tin cá nhân một cách hiệu quả?
A. Chia sẻ công khai mật khẩu tài khoản mạng xã hội với bạn bè thân thiết để tiện liên lạc. Kết luận Lý giải.
B. Cẩn trọng khi nhấp vào các liên kết lạ hoặc tải tệp đính kèm từ nguồn không xác định.
C. Thường xuyên xem xét và cập nhật cài đặt quyền riêng tư trên các tài khoản trực tuyến.
D. Sử dụng mật khẩu mạnh, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
11. Hành vi phishing (lừa đảo qua mạng) thường nhắm vào mục đích gì?
A. Lừa đảo lấy cắp thông tin cá nhân nhạy cảm như tên đăng nhập, mật khẩu, hoặc thông tin thẻ tín dụng. Kết luận Lý giải.
B. Lan truyền thông tin giải trí một cách nhanh chóng.
C. Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật miễn phí.
D. Tăng cường tương tác giữa người dùng.
12. Hành vi sao chép và dán nội dung từ nguồn không rõ ràng hoặc không ghi rõ nguồn gốc lên bài viết của mình có thể bị xem là:
A. Vi phạm bản quyền và thiếu tôn trọng tác giả gốc. Kết luận Lý giải.
B. Thể hiện sự nhanh nhạy trong việc cập nhật thông tin.
C. Một cách hiệu quả để làm phong phú nội dung.
D. Hành vi bình thường trong giao tiếp trực tuyến.
13. Hành vi nào sau đây có thể bị coi là bắt nạt trực tuyến (cyberbullying)?
A. Thường xuyên gửi tin nhắn ẩn danh để đe dọa hoặc làm tổn thương người khác. Kết luận Lý giải.
B. Đăng tải những bình luận mang tính xây dựng về một bài viết.
C. Chia sẻ bài viết có nội dung hài hước, không mang tính công kích.
D. Tham gia vào một cuộc tranh luận có chủ kiến rõ ràng nhưng tôn trọng đối phương.
14. Để xây dựng hình ảnh cá nhân tích cực trên không gian mạng, người dùng nên tập trung vào việc gì?
A. Chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm hữu ích và thể hiện sự tôn trọng với người khác. Kết luận Lý giải.
B. Đăng tải những thông tin cá nhân quá riêng tư và nhạy cảm.
C. Tham gia vào các cuộc tranh cãi không hồi kết.
D. Chỉ tương tác với những nội dung gây sốc hoặc thị phi.
15. Trong một cuộc trò chuyện trực tuyến, nếu bạn vô tình làm người khác cảm thấy không thoải mái do lời nói của mình, hành động nào là phù hợp nhất để khắc phục?
A. Xin lỗi chân thành và giải thích rõ ràng ý định của mình, đồng thời cam kết sẽ cẩn trọng hơn. Kết luận Lý giải.
B. Lờ đi và hy vọng người kia sẽ quên đi.
C. Biện minh rằng đó chỉ là trò đùa và người kia quá nhạy cảm.
D. Chặn liên lạc với người đó để tránh rắc rối.
16. Khi gặp một bài đăng có nội dung nhạy cảm hoặc gây hiểu lầm, cách ứng xử khôn ngoan nhất là gì?
A. Bình tĩnh xem xét, kiểm chứng thông tin và chỉ đưa ra phản hồi mang tính xây dựng nếu cần. Kết luận Lý giải.
B. Tức thì bày tỏ sự phẫn nộ và chia sẻ lan man.
C. Bỏ qua hoàn toàn và không quan tâm.
D. Tạo tài khoản giả để bình luận tiêu cực.
17. Khi gặp thông tin sai lệch (fake news) trên mạng xã hội, cách xử lý nào sau đây được khuyến khích để ngăn chặn sự lan truyền?
A. Chia sẻ lại thông tin đó kèm theo lời cảnh báo rằng nó có thể sai lệch. Kết luận Lý giải.
B. Báo cáo nội dung vi phạm tới nền tảng mạng xã hội để xem xét và xử lý.
C. Phớt lờ và không tương tác với nội dung đó.
D. Tìm kiếm thêm các nguồn tin uy tín khác để kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ hoặc đưa ra kết luận.
18. Khi phát hiện một tài khoản có dấu hiệu sử dụng để phát tán nội dung độc hại hoặc lừa đảo, người dùng nên làm gì?
A. Báo cáo tài khoản đó cho nền tảng quản lý mạng xã hội hoặc trang web. Kết luận Lý giải.
B. Tự mình nhắn tin đe dọa tài khoản đó.
C. Chia sẻ thông tin về tài khoản đó trên các nhóm khác mà không báo cáo chính thức.
D. Bỏ qua và không làm gì cả.
19. Việc đăng tải những bình luận tiêu cực, mang tính công kích cá nhân một cách liên tục vào các bài viết của người khác có thể bị xem là hành vi gì?
A. Quấy rối trực tuyến hoặc bắt nạt trực tuyến. Kết luận Lý giải.
B. Thảo luận mang tính xây dựng.
C. Góp ý kiến cá nhân.
D. Trao đổi thông tin.
20. Một người dùng thường xuyên sử dụng các từ ngữ thô tục, xúc phạm người khác trong các bình luận trên mạng. Hành vi này thể hiện sự thiếu tôn trọng và có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Vi phạm quy tắc ứng xử, có thể bị khóa tài khoản hoặc bị cộng đồng mạng tẩy chay. Kết luận Lý giải.
B. Được xem là biểu hiện của sự thẳng thắn và dũng cảm.
C. Tăng cường sự gắn kết trong cộng đồng mạng.
D. Không có hậu quả gì đáng kể.
21. Khi tham gia vào một nhóm trực tuyến có chủ đề nhạy cảm, hành động nào thể hiện sự ứng xử có trách nhiệm?
A. Tuân thủ các quy định của nhóm, tránh bình luận gây kích động hoặc lan truyền thông tin sai lệch. Kết luận Lý giải.
B. Thích tất cả các bài đăng mà không đọc kỹ nội dung.
C. Chỉ tương tác với những người có cùng quan điểm.
D. Sử dụng ngôn ngữ thiếu chuẩn mực để thể hiện sự tự do ngôn luận.
22. Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng, người dùng nên cân nhắc điều gì để đảm bảo an toàn?
A. Chỉ chia sẻ những thông tin thực sự cần thiết và có thể chấp nhận được nếu bị công khai. Kết luận Lý giải.
B. Chia sẻ tất cả mọi thứ để thể hiện sự cởi mở.
C. Tin tưởng hoàn toàn vào tính bảo mật của các nền tảng mạng xã hội.
D. Không bao giờ chia sẻ bất kỳ thông tin nào.
23. Trong giao tiếp trực tuyến, tại sao việc thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu lại quan trọng?
A. Giúp xây dựng mối quan hệ tích cực, giảm thiểu hiểu lầm và xung đột. Kết luận Lý giải.
B. Tăng cường khả năng hiển thị nội dung trên các thuật toán mạng xã hội.
C. Đảm bảo mọi người tuân thủ các quy định pháp luật về giao tiếp.
D. Thể hiện sự vượt trội về kiến thức so với người khác.
24. Trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến, thuật ngữ netiquette đề cập đến điều gì?
A. Các quy tắc và phép lịch sự trong giao tiếp trên mạng internet. Kết luận Lý giải.
B. Kỹ thuật cài đặt và sử dụng mạng máy tính.
C. Phương pháp bảo mật thông tin cá nhân.
D. Các thuật toán tìm kiếm thông tin.
25. Theo quan điểm phổ biến về ứng xử văn minh trên mạng, khi tham gia thảo luận trên diễn đàn trực tuyến, một người dùng nên ưu tiên hành động nào sau đây để góp phần xây dựng môi trường trao đổi tích cực?
A. Đưa ra ý kiến cá nhân một cách lịch sự, tôn trọng người khác dù có khác biệt về quan điểm. Kết luận Lý giải.
B. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã, thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ để thu hút sự chú ý.
C. Chỉ tập trung vào việc đưa ra thông tin sai lệch để gây tranh cãi và thu hút lượt xem.
D. Phớt lờ các ý kiến trái chiều và chỉ giữ vững quan điểm của bản thân mà không xem xét.