Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS

Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS

1. Để liên kết một tệp CSS bên ngoài (styles.css) vào tệp HTML, bạn sử dụng thẻ nào trong phần ?

A.
B.
C.
D.

2. Vai trò quan trọng nhất của CSS trong việc tạo ra trải nghiệm người dùng trên trang web là gì?

A. Đảm bảo tính bảo mật của trang web.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Cải thiện tính thẩm mỹ, dễ đọc và tương tác của giao diện.
D. Quản lý truy cập và phân quyền người dùng.

3. Trong CSS, bộ chọn (selector) có chức năng gì?

A. Xác định giá trị cho thuộc tính.
B. Xác định phần tử HTML nào sẽ được áp dụng kiểu dáng.
C. Định nghĩa các quy tắc về bố cục.
D. Tạo ra các hiệu ứng hoạt hình.

4. CSS nội bộ (internal CSS) được khai báo trong thẻ nào của tệp HTML?

A.
C.

Đoạn văn này màu xanh.

D. CSS: color: blue;

7. Bộ chọn nào sau đây sẽ áp dụng kiểu dáng cho tất cả các thẻ

trên trang web?

A. #paragraph
B. .paragraph
C. p
D. p.paragraph

8. Trong một quy tắc CSS, color là một ví dụ của:

A. Selector
B. Property
C. Value
D. Declaration

9. Trong CSS, để tạo khoảng cách bên ngoài của một phần tử (margin), bạn sử dụng thuộc tính nào?

A. padding
B. border
C. margin
D. outline

10. Thuộc tính `font-size` trong CSS được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi màu sắc của chữ.
B. Thay đổi kiểu dáng của chữ (in đậm, in nghiêng).
C. Thay đổi kích thước của chữ.
D. Thay đổi khoảng cách giữa các chữ.

11. Bộ chọn kết hợp (combinator) nào dùng để chọn các phần tử con trực tiếp của một phần tử khác?

A. Bộ chọn hậu duệ (Descendant selector - cách nhau bởi dấu cách)
B. Bộ chọn con trực tiếp (Child selector - ký tự >)
C. Bộ chọn liền kề (Adjacent sibling selector - ký tự +)
D. Bộ chọn anh em (General sibling selector - ký tự ~)

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của cú pháp cơ bản trong CSS?

A. Selector (Bộ chọn)
B. Property (Thuộc tính)
C. Value (Giá trị)
D. Function (Hàm)

13. Nếu bạn muốn thay đổi màu nền của một phần tử HTML thành màu xanh lam, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

A. color
B. background-color
C. text-color
D. font-color

14. Trong phát triển web, CSS đóng vai trò chính yếu nào?

A. Tạo cấu trúc và nội dung cho trang web.
B. Định dạng và trình bày giao diện người dùng, bao gồm màu sắc, bố cục, font chữ.
C. Xử lý logic và tương tác phía máy khách.
D. Lưu trữ dữ liệu và quản lý cơ sở dữ liệu.

15. Trong các bộ chọn sau, bộ chọn nào có độ đặc hiệu cao nhất?

A. p
B. .class-name
C. #id-name
D. *

16. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về độ đặc hiệu (specificity) trong CSS?

A. Độ đặc hiệu xác định thứ tự của các tệp CSS được liên kết.
B. Độ đặc hiệu là một giá trị số quyết định quy tắc CSS nào sẽ được ưu tiên áp dụng khi có xung đột.
C. Độ đặc hiệu chỉ áp dụng cho CSS nội tuyến.
D. Độ đặc hiệu liên quan đến việc sử dụng các thuộc tính CSS khác nhau.

17. Có bao nhiêu cách phổ biến để nhúng CSS vào trang HTML?

A. 1 cách
B. 2 cách
C. 3 cách
D. 4 cách

18. Nếu một phần tử có cả ID và lớp, và có quy tắc CSS áp dụng cho cả ID và lớp đó, quy tắc nào sẽ được ưu tiên?

A. Quy tắc áp dụng cho lớp sẽ được ưu tiên.
B. Quy tắc áp dụng cho ID sẽ được ưu tiên.
C. Quy tắc nào xuất hiện trước trong mã nguồn sẽ được ưu tiên.
D. Quy tắc CSS nội tuyến sẽ được ưu tiên.

19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Cascading trong CSS?

A. CSS có thể được viết bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
B. Các quy tắc CSS có thể kế thừa từ các phần tử cha xuống phần tử con.
C. CSS có thể được áp dụng theo một thứ tự ưu tiên nhất định khi có xung đột.
D. CSS có thể được sử dụng để tạo hiệu ứng động phức tạp.

20. Nếu bạn muốn áp dụng kiểu dáng cho tất cả các phần tử có thuộc tính `class=highlight`, bạn sẽ sử dụng bộ chọn nào?

A. #highlight
B. class.highlight
C. highlight
D. .highlight

21. Thẻ HTML nào thường được sử dụng để định nghĩa một khối nội dung có thể được định dạng độc lập bằng CSS?

A.
B.
C.
D.

22. Thẻ HTML nào thường được sử dụng để định dạng các đoạn văn bản nhỏ hoặc các phần tử nội tuyến khác mà không tạo ra ngắt dòng mới?

A.
B.

C.
D.


23. CSS là viết tắt của cụm từ nào?

A. Computer Style Sheets
B. Creative Style Sheets
C. Cascading Style Sheets
D. Colorful Style Sheets

24. Để áp dụng kiểu dáng cho một phần tử HTML có `id=main-title`, bạn sẽ sử dụng bộ chọn nào?

A. .main-title
B. #main-title
C. main-title
D. id.main-title

25. Thuộc tính `padding` trong CSS dùng để làm gì?

A. Tạo khoảng cách bên ngoài của phần tử.
B. Tạo đường viền cho phần tử.
C. Tạo khoảng cách bên trong phần tử, giữa nội dung và đường viền.
D. Tạo bóng đổ cho phần tử.

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS

Tags: Bộ đề 1

4. CSS nội bộ (internal CSS) được khai báo trong thẻ nào của tệp HTML?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS

Tags: Bộ đề 1

21. Thẻ HTML nào thường được sử dụng để định nghĩa một khối nội dung có thể được định dạng độc lập bằng CSS?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS

Tags: Bộ đề 1

22. Thẻ HTML nào thường được sử dụng để định dạng các đoạn văn bản nhỏ hoặc các phần tử nội tuyến khác mà không tạo ra ngắt dòng mới?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS

Tags: Bộ đề 1

23. CSS là viết tắt của cụm từ nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS

Tags: Bộ đề 1

24. Để áp dụng kiểu dáng cho một phần tử HTML có `id=main-title`, bạn sẽ sử dụng bộ chọn nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS

Tags: Bộ đề 1

25. Thuộc tính `padding` trong CSS dùng để làm gì?