Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức bài 14: Định dạng văn bản bằng CSS
1. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn điều chỉnh kích thước của phông chữ?
A. font-weight
B. font-family
C. font-size
D. line-height
2. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn định dạng văn bản thành chữ hoa nhỏ (small caps)?
A. text-transform
B. font-variant
C. font-weight
D. text-shaping
3. Nếu bạn muốn làm tròn các góc của một phần tử chứa văn bản bằng CSS, bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào?
A. border-collapse
B. border-spacing
C. border-radius
D. border-image
4. Thuộc tính CSS nào dùng để chỉ định kiểu của đường viền?
A. border-width
B. border-color
C. border-radius
D. border-style
5. Để thêm một đường gạch chân dưới văn bản bằng CSS, bạn sử dụng thuộc tính nào?
A. text-decoration
B. border-bottom
C. underline-style
D. text-underline
6. Để tạo một thụt lề cho dòng đầu tiên của một đoạn văn bản bằng CSS, bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào?
A. padding-left
B. text-indent
C. margin-left
D. text-align
7. Để căn chỉnh văn bản sang bên phải trong một khối HTML bằng CSS, bạn sử dụng thuộc tính nào?
A. vertical-align
B. text-indent
C. text-align
D. letter-spacing
8. Thuộc tính CSS nào dùng để định dạng kiểu chữ (ví dụ: Times New Roman, Arial)?
A. font-variant
B. font-stretch
C. font-family
D. font-feature-settings
9. Để làm cho văn bản không bị gạch chân, bạn có thể sử dụng giá trị nào cho thuộc tính text-decoration?
A. overline
B. line-through
C. none
D. underline
10. Đơn vị nào trong CSS thường được sử dụng để chỉ định kích thước phông chữ dựa trên kích thước của phần tử cha?
11. Thuộc tính CSS nào được dùng để định dạng khoảng cách giữa các từ trong văn bản?
A. letter-spacing
B. padding
C. word-spacing
D. margin
12. Trong CSS, thuộc tính text-transform có chức năng gì?
A. Thay đổi khoảng cách giữa các chữ cái.
B. Thay đổi kiểu chữ (in đậm, nghiêng).
C. Thay đổi cách viết hoa/thường của văn bản.
D. Thay đổi màu nền của văn bản.
13. Để làm cho văn bản xuất hiện với hiệu ứng gạch ngang qua chữ trong CSS, bạn sử dụng giá trị nào cho thuộc tính text-decoration?
A. underline
B. overline
C. line-through
D. blink
14. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn đặt khoảng đệm bên trong một phần tử (giữa nội dung và đường viền)?
A. margin
B. border
C. padding
D. outline
15. Thuộc tính CSS nào được dùng để tạo hiệu ứng chữ nghiêng?
A. font-variant
B. font-style
C. font-size-adjust
D. text-transform
16. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn căn chỉnh văn bản theo chiều dọc trong một phần tử có chiều cao xác định?
A. text-align
B. vertical-align
C. line-height
D. display
17. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để thay đổi màu sắc của văn bản?
A. background-color
B. font-size
C. color
D. text-align
18. Thuộc tính CSS nào dùng để thiết lập khoảng cách bên ngoài một phần tử (giữa phần tử đó và các phần tử khác)?
A. padding
B. margin
C. border
D. outline
19. Đơn vị CSS nào là một đơn vị tuyệt đối, thường được sử dụng để định kích thước phông chữ?
20. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn chỉ định một màu nền cho văn bản hoặc phần tử?
A. color
B. background
C. background-color
D. border-color
21. Nếu bạn muốn tất cả các chữ cái trong văn bản đều là chữ hoa, bạn sẽ sử dụng giá trị nào cho thuộc tính text-transform?
A. lowercase
B. capitalize
C. uppercase
D. small-caps
22. Để tạo một đường viền xung quanh một đoạn văn bản bằng CSS, bạn sẽ sử dụng kết hợp các thuộc tính nào?
A. padding và margin
B. border-width, border-style, border-color
C. outline-width, outline-style
D. color và background
23. Để làm cho văn bản trở nên đậm hơn trong CSS, bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào?
A. font-style
B. font-weight
C. text-decoration
D. letter-spacing
24. Thuộc tính CSS nào dùng để điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự trong một từ?
A. line-height
B. word-spacing
C. letter-spacing
D. text-indent
25. Thuộc tính CSS nào kiểm soát khoảng cách giữa các dòng văn bản?
A. word-spacing
B. line-height
C. letter-spacing
D. margin-top