Trắc nghiệm Âm nhạc 12 kết nối tri thức Bài 4: Thường thức âm nhạc Sơ lược về một số loại hình nghệ thuật truyền thống
1. Nhạc cụ nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên giai điệu chính và thường được sử dụng để độc tấu hoặc đệm cho các ca khúc trong nghệ thuật Đờn ca Tài tử Nam Bộ?
A. Đàn tranh
B. Đàn kìm
C. Trống
D. Sáo trúc
2. Nhạc khí nào là biểu tượng đặc trưng và có vai trò quan trọng trong việc tạo nên âm hưởng độc đáo của nghệ thuật Cồng Chiêng Tây Nguyên?
A. Đàn Trưng
B. Đàn đá
C. Cồng Chiêng
D. Đàn Bầu
3. Loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống nào thường có các vai diễn được phân loại rõ ràng như: vai chính (sinh, lão, đỗng), vai kép, vai mụ, vai nịnh, vai ác?
A. Múa rối nước
B. Hát Xẩm
C. Hát Tuồng (Hát Bội)
D. Ca trù
4. Loại hình nghệ thuật nào thường sử dụng các bài hát có nội dung ca ngợi công đức của các vị thần, thánh và thường gắn liền với các nghi lễ hầu đồng?
A. Hát Chèo
B. Hát Văn (Chầu Văn)
C. Hát Xẩm
D. Ca trù
5. Hát Xẩm là loại hình nghệ thuật dân gian gắn liền với ai, thường biểu diễn ở đâu và có đặc điểm âm nhạc gì nổi bật?
A. Người mù, biểu diễn ở chợ, ga tàu, có âm điệu buồn thương
B. Quan lại, biểu diễn ở cung đình, có âm điệu hùng tráng
C. Nông dân, biểu diễn ở đồng ruộng, có âm điệu vui tươi
D. Trí thức, biểu diễn ở thư viện, có âm điệu uyên bác
6. Trong nghệ thuật Nhã nhạc cung đình Huế, bộ nhạc cụ nào thường được sử dụng để cử hành các nghi lễ quan trọng như tế trời, tế đất?
A. Đàn Tỳ Bà, đàn Nguyệt
B. Bộ Nhạc Lễ (Bộ quân nhạc)
C. Đàn tranh, đàn bầu
D. Sáo trúc, tiêu
7. Múa rối nước là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống độc đáo của Việt Nam, lấy cảm hứng từ đời sống sinh hoạt của người nông dân. Đặc điểm nổi bật của múa rối nước là gì?
A. Sử dụng rối bằng gỗ, biểu diễn trên sân khấu khô
B. Sử dụng rối bằng vải, biểu diễn trên sân khấu rối dây phức tạp
C. Sử dụng rối làm từ vật liệu tự nhiên, biểu diễn trên mặt nước
D. Sử dụng rối bóng, biểu diễn trong không gian tối
8. Trong nghệ thuật Chèo, nhân vật nào thường đại diện cho những tầng lớp lao động nghèo khổ, có số phận bi đát và thường thể hiện những bài hát trữ tình, sâu lắng?
A. Quan lại
B. Thị Mầu
C. Cô Đôi
D. Thị Màu
9. Trong nghệ thuật Hát Xẩm, người nghệ sĩ thường có những lời giới thiệu, dẫn dắt câu chuyện và giao lưu với khán giả bằng hình thức nào?
A. Đọc thơ
B. Thuyết minh
C. Đối đáp, tự giới thiệu về bản thân và bài hát
D. Trình bày các đoạn văn xuôi
10. Trong nghệ thuật Hát Xẩm, người nghệ sĩ thường tự đệm nhạc bằng nhạc cụ nào để hỗ trợ cho giọng hát của mình?
A. Đàn Bầu
B. Đàn Nhị
C. Trống
D. Đàn Đáy
11. Loại hình nghệ thuật dân gian nào thường có các bài hát với giai điệu buồn, da diết, thể hiện nỗi lòng của người phụ nữ khi tiễn chồng đi xa hoặc khi chồng đi đánh giặc?
A. Hát Văn
B. Hát Ru
C. Hát Bài Chòi
D. Hát Ru con
12. Loại hình nghệ thuật truyền thống nào thường sử dụng các nhạc cụ dân tộc như đàn bầu, sáo trúc, nhị, tranh để thể hiện các giai điệu mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam?
A. Chèo
B. Hát Xẩm
C. Ca trù
D. Nhạc dân tộc
13. Trong nghệ thuật Chèo, nhân vật Thị Màu thường được biết đến với hành động nào, thể hiện tính cách bộc trực và có phần táo bạo?
A. Thờ phụng Quan Âm
B. Mê mẩn và theo đuổi anh chàng Nuôi
C. Cầu xin thần linh ban phước
D. Thực hiện các nghi lễ cúng bái
14. Nghệ thuật múa dân gian nào thường sử dụng các đạo cụ như quạt, nón, hoa sen để thể hiện sự mềm mại, uyển chuyển và nét đẹp duyên dáng của người phụ nữ Việt Nam?
A. Múa Rối nước
B. Múa Sạp
C. Múa Khăn Si
D. Múa Nón, Múa Quạt
15. Nghệ thuật múa Rồng thường xuất hiện trong các dịp lễ hội truyền thống nào của Việt Nam?
A. Lễ hội đền Trần
B. Tết Nguyên Đán và các lễ hội lớn
C. Lễ hội Cầu Ngư
D. Lễ hội Tịch Điền
16. Loại hình nghệ thuật nào thường gắn liền với các nghi lễ, tín ngưỡng dân gian, và được xem là một phương thức giao tiếp với thế giới tâm linh?
A. Hát Chèo
B. Hát Văn (Chầu Văn)
C. Hát Xẩm
D. Chèo sân đình
17. Nghệ thuật múa Rối nước thường sử dụng âm nhạc với loại nhạc cụ nào để tạo không khí sôi động và dẫn dắt câu chuyện?
A. Đàn bầu, sáo trúc
B. Cồng chiêng, trống
C. Trống, nhị, sáo, kèn
D. Đàn tranh, đàn nguyệt
18. Nghệ thuật Ca trù, một loại hình âm nhạc thính phòng truyền thống của Việt Nam, thường được biểu diễn trong không gian như thế nào?
A. Sân khấu ngoài trời
B. Quán rượu lớn
C. Không gian trang trọng, kín đáo như đình chùa, nhà thờ
D. Các lễ hội đông người
19. Nhạc cụ nào đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo nên âm thanh trầm ấm, vang vọng đặc trưng của nghệ thuật Nhã nhạc cung đình Huế?
A. Đàn tranh
B. Đàn Nguyệt
C. Trống Đế
D. Đàn Tỳ Bà
20. Trong hát Chèo, vai diễn nào thường có những màn ứng đối, đối đáp thông minh, hóm hỉnh và là yếu tố quan trọng tạo nên sự hấp dẫn cho vở diễn?
A. Quan văn
B. Quan võ
C. Hề (Tú Tí)
D. Đào
21. Trong nghệ thuật hát Tuồng (hay Hát Bội), trang phục và hóa trang của các nhân vật có ý nghĩa gì?
A. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không có ý nghĩa sâu sắc
B. Thể hiện tính cách, vai vế và nội tâm của nhân vật
C. Phản ánh xu hướng thời trang hiện đại
D. Giúp diễn viên che giấu cảm xúc thật
22. Trong nghệ thuật Ca trù, vai trò của người hát (ca nương) là gì?
A. Chỉ giữ vai trò đệm đàn
B. Hát chính và thể hiện các kỹ thuật ca diễn phức tạp
C. Chỉ đọc lời thơ
D. Giữ vai trò người dẫn chuyện
23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nét đặc trưng của nghệ thuật Đờn ca Tài tử Nam Bộ?
A. Sử dụng nhạc cụ như đàn kìm, đàn cò, đàn tranh, sáo
B. Mang tính ngẫu hứng, ứng tác cao
C. Biểu diễn trong không gian cung đình trang trọng
D. Thường được truyền dạy và học theo lối truyền khẩu
24. Loại hình nghệ thuật dân gian nào thường có những bài ca dao, đồng dao được lồng ghép vào trong các làn điệu, thể hiện đời sống lao động và tình cảm của người dân quê?
A. Hát Xẩm
B. Hát Ru
C. Hát Chèo
D. Hát Văn
25. Loại hình nghệ thuật dân gian nào được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại vào năm 2009, gắn liền với các trò diễn mang tính nghi lễ và giải trí ở các làng quê Việt Nam?
A. Chèo
B. Ca trù
C. Múa Rối nước
D. Hát Xẩm