Trắc nghiệm Vật lý 12 Chân trời sáng tạo bài 2: Thang nhiệt độ
Trắc nghiệm Vật lý 12 Chân trời sáng tạo bài 2: Thang nhiệt độ
1. Độ không tuyệt đối trên thang Celsius là bao nhiêu?
A. 0 $^{\circ}C$
B. -100 $^{\circ}C$
C. -273.15 $^{\circ}C$
D. -373.15 $^{\circ}C$
2. Thang nhiệt độ nào được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ trong đời sống hàng ngày?
A. Celsius
B. Fahrenheit
C. Kelvin
D. Rankine
3. Khi nhiệt độ giảm từ 100^{\circ}C xuống 0^{\circ}C, sự thay đổi nhiệt độ trên thang Fahrenheit là bao nhiêu?
A. Giảm 180 $^{\circ}F$
B. Giảm 100 $^{\circ}F$
C. Giảm 32 $^{\circ}F$
D. Giảm 212 $^{\circ}F$
4. Thang nhiệt độ nào được sử dụng trong các thí nghiệm vật lý yêu cầu đo nhiệt độ rất thấp, gần với độ không tuyệt đối?
A. Thang Celsius
B. Thang Fahrenheit
C. Thang Kelvin
D. Thang Rankine
5. Sự thay đổi 1 độ trên thang Celsius tương đương với sự thay đổi bao nhiêu độ trên thang Fahrenheit?
A. 1.8 độ
B. 0.55 độ
C. 1 độ
D. 32 độ
6. Nếu một vật có nhiệt độ là 300 K, thì nhiệt độ đó tương đương bao nhiêu độ Celsius?
A. 27 $^{\circ}C$
B. 30^{\circ}C$
C. 300^{\circ}C$
D. -273.15 $^{\circ}C$
7. Nếu nhiệt độ trong một vật thể tăng thêm 50 K, thì nhiệt độ của nó trên thang Celsius đã tăng thêm bao nhiêu?
A. 25 $^{\circ}C$
B. 50 $^{\circ}C$
C. 77 $^{\circ}C$
D. 98 $^{\circ}C$
8. Nếu nhiệt độ trong phòng là 25^{\circ}C, thì nhiệt độ đó tương đương bao nhiêu độ Fahrenheit?
A. 68 $^{\circ}F$
B. 77 $^{\circ}F$
C. 70 $^{\circ}F$
D. 80 $^{\circ}F$
9. Thang nhiệt độ nào không có giá trị âm?
A. Celsius
B. Fahrenheit
C. Kelvin
D. Cả Celsius và Fahrenheit
10. Nhiệt độ đông đặc của nước trên thang Fahrenheit là bao nhiêu?
A. 0 $^{\circ}F$
B. 32 $^{\circ}F$
C. -18 $^{\circ}F$
D. 212 $^{\circ}F$
11. Nhiệt độ cơ thể người bình thường khoảng 37^{\circ}C. Giá trị này xấp xỉ bao nhiêu trên thang Fahrenheit?
A. 98.6 $^{\circ}F$
B. 100.4 $^{\circ}F$
C. 95.0 $^{\circ}F$
D. 99.5 $^{\circ}F$
12. Đơn vị nào sau đây là đơn vị cơ bản trong hệ SI cho nhiệt độ?
A. Độ Celsius ($^{\circ}C$)
B. Độ Fahrenheit ($^{\circ}F$)
C. Kelvin (K)
D. Calo (cal)
13. Nhiệt độ sôi của nước ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn là bao nhiêu trên thang Kelvin?
A. 0 K
B. 100 K
C. 273.15 K
D. 373.15 K
14. Điểm 0 trên thang Kelvin tương ứng với:
A. Nhiệt độ đông đặc của nước
B. Nhiệt độ sôi của nước
C. Độ không tuyệt đối
D. Nhiệt độ cơ thể người
15. Mối quan hệ giữa thang nhiệt độ Celsius ($T_C$) và thang nhiệt độ Fahrenheit ($T_F$) được biểu diễn bởi công thức nào?
A. $T_F = \frac{9}{5} T_C + 32$
B. $T_C = \frac{9}{5} T_F + 32$
C. $T_F = \frac{5}{9} T_C - 32$
D. $T_C = \frac{5}{9} T_F - 32$