Trắc nghiệm Vật lý 12 Chân trời sáng tạo bài 5: Thuyết động học phân tử chất khí
Trắc nghiệm Vật lý 12 Chân trời sáng tạo bài 5: Thuyết động học phân tử chất khí
1. Mối liên hệ giữa động năng trung bình của phân tử khí lý tưởng và nhiệt độ tuyệt đối của khí được mô tả bởi công thức nào?
A. $\overline{E_k} = \frac{3}{2} kT$
B. $\overline{E_k} = \frac{1}{2} mv^2$
C. $\overline{E_k} = \frac{3}{2} RT$
D. $\overline{E_k} = mgh$
2. Ở cùng một nhiệt độ, phân tử khí nào có động năng trung bình lớn hơn?
A. Phân tử khí heli (He).
B. Phân tử khí oxy (O₂).
C. Phân tử khí nitơ (N₂).
D. Động năng trung bình của các phân tử là như nhau.
3. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức độ chuyển động hỗn loạn của các phân tử cấu tạo nên vật chất?
A. Áp suất.
B. Nhiệt độ.
C. Thể tích.
D. Khối lượng riêng.
4. Đại lượng nào đặc trưng cho năng lượng của chuyển động hỗn loạn của các phân tử chất khí?
A. Áp suất.
B. Nhiệt độ tuyệt đối.
C. Thể tích.
D. Khối lượng riêng.
5. Theo thuyết động học phân tử, tại sao khí có thể nở ra để chiếm toàn bộ thể tích bình chứa?
A. Do lực hút giữa các phân tử rất mạnh.
B. Do các phân tử khí chuyển động rất nhanh và lực tương tác giữa chúng rất yếu.
C. Do phân tử khí có khối lượng riêng lớn.
D. Do khí có xu hướng giảm năng lượng tự do.
6. Theo thuyết động học phân tử chất khí, ở nhiệt độ không tuyệt đối ($T = 0$ K), các phân tử khí chuyển động như thế nào?
A. Chuyển động hỗn loạn không ngừng.
B. Đứng yên hoàn toàn.
C. Chỉ dao động quanh vị trí cân bằng.
D. Chuyển động tịnh tiến với vận tốc không đổi.
7. Nếu nhiệt độ tuyệt đối của một khối khí lý tưởng tăng lên gấp đôi và thể tích giảm đi một nửa, áp suất của khí sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa.
B. Tăng lên gấp đôi.
C. Tăng lên gấp bốn.
D. Không đổi.
8. Trong mô hình khí lý tưởng, giả thiết nào là quan trọng nhất để giải thích áp suất của khí?
A. Các phân tử có kích thước đáng kể.
B. Lực tương tác giữa các phân tử là mạnh.
C. Các phân tử chuyển động hỗn loạn và va chạm với thành bình.
D. Khí có thể bị nén tới thể tích bằng không.
9. Công thức nào biểu diễn mối liên hệ giữa áp suất, thể tích và nhiệt độ tuyệt đối của một khối khí lý tưởng?
A. $PV = nRT$
B. $P = nR T$
C. $V = nRT$
D. $P = \frac{nRT}{V}$
10. Đơn vị của hằng số Boltzmann (k) là gì?
A. J/mol.
B. J/K.
C. J/mol·K.
D. J.
11. Khi làm lạnh một khối khí lý tưởng trong bình kín, điều gì xảy ra với áp suất của khí?
A. Tăng lên.
B. Giảm đi.
C. Không đổi.
D. Ban đầu giảm, sau đó tăng.
12. Trong thuyết động học phân tử chất khí, mỗi phân tử khí lý tưởng có bao nhiêu bậc tự do chuyển động?
A. 1 bậc tự do (chuyển động tịnh tiến).
B. 2 bậc tự do (chuyển động tịnh tiến và quay).
C. 3 bậc tự do (chuyển động tịnh tiến).
D. 5 bậc tự do (chuyển động tịnh tiến, quay và dao động).
13. Khi một chất khí giãn nở đẳng nhiệt, điều gì xảy ra với động năng trung bình của các phân tử?
A. Tăng lên.
B. Giảm đi.
C. Không đổi.
D. Tăng rồi giảm.
14. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về khí lý tưởng?
A. Khí lý tưởng bao gồm các phân tử chuyển động hỗn loạn không ngừng.
B. Lực tương tác giữa các phân tử khí lý tưởng là không đáng kể.
C. Thể tích riêng của các phân tử khí lý tưởng lớn hơn nhiều so với thể tích của bình chứa.
D. Khi va chạm, các phân tử khí lý tưởng không trao đổi năng lượng với nhau.
15. Áp suất của chất khí trong bình được gây ra chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Lực hút giữa các phân tử.
B. Các va chạm của các phân tử khí với thành bình.
C. Động năng thế của các phân tử.
D. Sự bay hơi của chất khí.