Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời sáng tạo Bài 3 Văn bản 1: Chuyện chức phán sự đền Tản Viên (Nguyễn Dữ)
1. Trong cuộc gặp gỡ ở đền Tản Viên, Vũ Nương đã nói gì với Trương Sinh về hành động của mình?
A. Vũ Nương khẳng định mình chết oan và chỉ ra nguyên nhân cái chết.
B. Vũ Nương trách móc Trương Sinh vì đã không tin tưởng mình.
C. Vũ Nương xin Trương Sinh tha thứ cho những lỗi lầm (nếu có) của mình.
D. Vũ Nương tiết lộ bí mật về một cuộc sống khác ở thế giới bên kia.
2. Nguyễn Dữ đã sử dụng yếu tố trời hoặc âm phủ trong tác phẩm nhằm mục đích gì?
A. Để tạo ra không gian cho sự phán xét, minh oan và thể hiện khát vọng công lý.
B. Để tăng thêm phần ly kỳ, bí ẩn cho câu chuyện.
C. Để phản ánh niềm tin vào sự báo ứng của con người.
D. Để thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.
3. Lời thoại Trước vạ đã rồi, tôi đã liệu được chỗ nương thân, nhưng đến khi chết sống thế nào, còn phải xem xét nữa của Vũ Nương nói với Nguyệt Lượng thể hiện điều gì?
A. Sự lo lắng, bất an về tương lai và mong muốn được minh oan.
B. Sự chấp nhận số phận đã an bài.
C. Sự giận dữ với Trương Sinh.
D. Sự mãn nguyện với cuộc sống ở cõi âm.
4. Đền Tản Viên trong tác phẩm Chuyện chức phán sự đền Tản Viên có ý nghĩa tượng trưng gì?
A. Là nơi phán xét, minh oan cho những oan khuất và thể hiện sự công bằng.
B. Là nơi thể hiện sức mạnh của thần linh.
C. Là nơi chứng kiến những câu chuyện tình yêu.
D. Là nơi diễn ra các nghi lễ tâm linh.
5. Trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên, vì sao Vũ Nương lại bị vu oan và phải chịu nỗi oan khuất?
A. Do sự ghen tuông mù quáng của chồng và những lời xúi giục của kẻ gian.
B. Do mâu thuẫn với người thân trong gia đình chồng.
C. Do bị kẻ xấu vu khống về hành vi không đúng đắn.
D. Do bất cẩn trong lời ăn tiếng nói làm mất lòng người xung quanh.
6. Trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên, nhân vật nào đại diện cho công lý và sự phán xét ở cõi âm?
A. Chức phán sự.
B. Trương Sinh.
C. Vũ Nương.
D. Nguyệt Lượng.
7. Đâu không phải là đặc điểm của ngôn ngữ trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên?
A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, mang đậm màu sắc văn chương Hán Nôm.
B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hiện đại.
C. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, thể hiện tâm trạng nhân vật.
D. Ngôn ngữ có tính hàm súc, nhiều lớp nghĩa.
8. Trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên, nhân vật Trương Sinh đã hành động như thế nào khi nghe lời kẻ gian?
A. Trương Sinh đã tức giận, tin lời kẻ gian và đuổi Vũ Nương ra khỏi nhà.
B. Trương Sinh đã bình tĩnh xem xét sự việc trước khi đưa ra quyết định.
C. Trương Sinh đã đi tìm bằng chứng để xác minh lời kẻ gian.
D. Trương Sinh đã nhốt Vũ Nương lại để chờ ngày minh oan.
9. Nghệ thuật nổi bật được Nguyễn Dữ sử dụng để khắc họa tâm trạng và số phận bi kịch của Vũ Nương là gì?
A. Nghệ thuật xây dựng nhân vật có chiều sâu tâm lý và sử dụng yếu tố kỳ ảo.
B. Nghệ thuật miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
C. Nghệ thuật đối thoại sắc sảo giữa các nhân vật.
D. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
10. Chi tiết nào trong tác phẩm làm nổi bật tình nghĩa vợ chồng sâu nặng của Vũ Nương và Trương Sinh trước khi bi kịch xảy ra?
A. Trương Sinh đi xa, Vũ Nương ở nhà chăm sóc con cái và giữ gìn tiết hạnh.
B. Trương Sinh thường xuyên tặng quà cho Vũ Nương.
C. Vũ Nương luôn nghe lời Trương Sinh.
D. Hai vợ chồng thường xuyên tâm sự với nhau.
11. Vì sao Trương Sinh lại lập đàn giải oan cho Vũ Nương ở đền Tản Viên?
A. Anh nhận ra lỗi lầm của mình và muốn chuộc tội, đồng thời tìm hiểu sự thật.
B. Anh tin rằng thần linh sẽ giúp anh tìm thấy Vũ Nương.
C. Anh muốn làm lễ tạ ơn thần linh.
D. Anh bị ép buộc phải làm như vậy.
12. Đâu là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Dữ trong tác phẩm?
A. Miêu tả tinh tế, sâu sắc những diễn biến nội tâm, cảm xúc phức tạp của nhân vật.
B. Miêu tả ngoại hình của nhân vật một cách chi tiết.
C. Miêu tả hành động của nhân vật một cách khách quan.
D. Miêu tả lời nói của nhân vật một cách chân thật.
13. Vai trò của yếu tố huyền ảo trong việc khắc họa nhân vật Vũ Nương là gì?
A. Giúp làm nổi bật vẻ đẹp, sự trong trắng và khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn của Vũ Nương.
B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
C. Che giấu đi những khuyết điểm của nhân vật.
D. Phản ánh sự mê tín dị đoan của tác giả.
14. Tại sao Nguyễn Dữ lại chọn kết thúc có hậu cho Vũ Nương trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên?
A. Để khẳng định quan niệm về sự công bằng, thưởng phạt phân minh, đề cao giá trị đạo đức.
B. Để làm câu chuyện thêm phần lãng mạn.
C. Để thể hiện sự đồng cảm với nỗi bất hạnh của Vũ Nương.
D. Để cho thấy sức mạnh của tình yêu.
15. Tác phẩm Chuyện chức phán sự đền Tản Viên thuộc thể loại nào của văn học Việt Nam trung đại?
A. Truyện truyền kỳ.
B. Truyện cổ tích.
C. Truyện ngụ ngôn.
D. Truyện thơ.
16. Tại sao Trương Sinh lại nhận ra lỗi lầm của mình sau khi gặp lại Vũ Nương ở cõi âm?
A. Anh nhận ra sự trong sạch và phẩm hạnh của Vũ Nương qua lời kể của Nguyệt Lượng và sự xuất hiện của nàng.
B. Anh bị những lời nói của Vũ Nương làm cho day dứt.
C. Anh nhận ra mình đã bị kẻ gian lừa dối.
D. Anh nhận ra rằng anh yêu Vũ Nương rất nhiều.
17. Đâu là lời thoại thể hiện rõ nhất sự đau khổ, oan khuất của Vũ Nương khi nói với chồng?
A. ...Chưa bao giờ tôi cùng ai làm điều gì quá giới hạn.
B. Tôi chỉ mong chàng hiểu cho nỗi lòng của thiếp.
C. Chàng đã phụ lòng tin của thiếp.
D. Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho chàng.
18. Qua bi kịch của Vũ Nương, tác giả Nguyễn Dữ muốn gửi gắm thông điệp gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?
A. Người phụ nữ có vẻ đẹp phẩm hạnh nhưng thường phải chịu oan trái và bất công.
B. Người phụ nữ có quyền tự quyết định số phận của mình.
C. Người phụ nữ chỉ cần hiếu thảo với gia đình chồng.
D. Người phụ nữ có thể đấu tranh chống lại bất công.
19. Trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên, thái độ của tác giả đối với bi kịch của Vũ Nương thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?
A. Việc cho Vũ Nương sống ở cõi âm và được minh oan, đoàn tụ với chồng.
B. Việc miêu tả nỗi đau của Trương Sinh khi nhận ra lỗi lầm.
C. Việc mô tả cảnh Vũ Nương tự vẫn.
D. Việc miêu tả sự độc ác của kẻ gian.
20. Yếu tố kỳ ảo trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên có vai trò gì trong việc giải quyết mâu thuẫn và thể hiện tư tưởng của tác phẩm?
A. Giúp giải oan cho Vũ Nương và thể hiện quan niệm về sự thưởng phạt công minh của xã hội phong kiến.
B. Tạo ra yếu tố ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện.
C. Phản ánh niềm tin vào thế giới tâm linh của người xưa.
D. Làm tăng thêm tính bi thương cho số phận nhân vật.
21. Cái chết của Vũ Nương được miêu tả trong tác phẩm mang ý nghĩa gì?
A. Là biểu tượng cho sự oan khuất, bất công mà người phụ nữ phải gánh chịu.
B. Là minh chứng cho sự yếu đuối của con người.
C. Là kết quả tất yếu của những mâu thuẫn gia đình.
D. Là lời cảnh báo về sự nguy hiểm của thế giới tâm linh.
22. Tại sao Trương Sinh lại phải ra đền Tản Viên để gặp lại Vũ Nương?
A. Để thực hiện lời hứa và tìm hiểu sự thật về cái chết của Vũ Nương.
B. Để tìm kiếm sự giúp đỡ từ thần linh.
C. Để xin lỗi Vũ Nương vì đã nghi oan cho nàng.
D. Để làm lễ cúng tế cho Vũ Nương.
23. Vì sao nhân vật Nguyệt Lượng lại có vai trò quan trọng trong việc minh oan cho Vũ Nương?
A. Nguyệt Lượng là người chứng kiến và kể lại sự thật về cái chết của Vũ Nương cho chồng nàng.
B. Nguyệt Lượng là người trực tiếp tố cáo kẻ đã hại Vũ Nương.
C. Nguyệt Lượng là người đưa Vũ Nương về âm phủ.
D. Nguyệt Lượng là người giúp chồng Vũ Nương tìm thấy nàng ở cõi âm.
24. Nhân vật nào trong tác phẩm đã đóng vai trò trung gian, giúp Vũ Nương minh oan?
A. Nguyệt Lượng.
B. Thổ công.
C. Nam Tào.
D. Linh Phi.
25. Yếu tố nào trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên thể hiện rõ nét tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Dữ?
A. Sự đồng cảm, xót thương cho số phận bi kịch của Vũ Nương và mong muốn minh oan cho nàng.
B. Việc miêu tả chi tiết cuộc sống ở cõi âm.
C. Sự phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
D. Việc sử dụng yếu tố kỳ ảo để giải quyết mâu thuẫn.