Trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời sáng tạo Bài 9 Văn bản 1: Khuôn đúc đồng Cổ Loa: "nỏ thần" không chỉ là truyền thuyết (Theo Hà Trang)
1. Ý nghĩa của việc tìm thấy khuôn đúc đồng tại Cổ Loa đối với việc khẳng định chủ quyền của nhà nước Văn Lang-Âu Lạc?
A. Không có ý nghĩa gì, chỉ là di vật khảo cổ thông thường.
B. Góp phần củng cố luận cứ về một nền văn minh rực rỡ và một nhà nước có tổ chức chặt chẽ thời bấy giờ.
C. Chứng minh sự tồn tại của một nhà nước chỉ tồn tại trong truyền thuyết.
D. Cho thấy sự yếu kém và phụ thuộc của nhà nước Văn Lang-Âu Lạc.
2. Văn bản nhấn mạnh sự tương phản giữa truyền thuyết nỏ thần và thực tế lịch sử như thế nào?
A. Truyền thuyết hoàn toàn sai lệch so với thực tế.
B. Truyền thuyết là sự phóng đại, còn thực tế lịch sử là công nghệ đúc đồng tinh xảo.
C. Thực tế lịch sử không có bất kỳ liên quan nào đến truyền thuyết.
D. Truyền thuyết và thực tế lịch sử là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
3. Văn bản đề cập đến những khó khăn, thách thức nào mà các nhà khảo cổ và nghiên cứu đã phải đối mặt khi tìm hiểu về khuôn đúc đồng Cổ Loa?
A. Thiếu vắng hoàn toàn các di vật khảo cổ, chỉ dựa vào các ghi chép cổ.
B. Sự trùng lặp quá lớn giữa các di vật, gây khó khăn trong việc phân loại.
C. Sự bào mòn của thời gian, các di vật bị hư hỏng nặng hoặc thất lạc.
D. Sự phản đối mạnh mẽ từ phía chính quyền địa phương đối với hoạt động khai quật.
4. Câu nói nỏ thần không chỉ là truyền thuyết hàm ý điều gì về cách tiếp cận nỏ thần trong bài viết?
A. Cần xem xét nỏ thần dưới góc độ tâm linh, huyền bí.
B. Cần tiếp cận nỏ thần bằng phương pháp khoa học, dựa trên bằng chứng lịch sử và khảo cổ.
C. Chỉ nên tin vào những gì được ghi chép trong các truyền thuyết cổ.
D. Nên bỏ qua mọi thông tin về nỏ thần vì nó không có thật.
5. Việc khai quật Cổ Loa đã giúp các nhà khoa học nhìn nhận lại giá trị của nỏ thần như thế nào?
A. Xem nỏ thần là một câu chuyện cổ tích không có thật.
B. Xem nỏ thần là biểu tượng cho sức mạnh quân sự và trình độ kỹ thuật của thời đại.
C. Cho rằng nỏ thần là sản phẩm của công nghệ lạc hậu.
D. Tin rằng nỏ thần là minh chứng cho sự can thiệp của thần linh.
6. Văn bản đề cập đến những loại hình vũ khí nào có thể được sản xuất bằng công nghệ đúc đồng Cổ Loa?
A. Chỉ có giáo, mác và rìu.
B. Có thể bao gồm các loại vũ khí phức tạp như mũi tên, đầu giáo, và các bộ phận của vũ khí khác.
C. Chỉ có thể đúc các vật dụng sinh hoạt, không có vũ khí.
D. Chủ yếu là các công cụ lao động nông nghiệp.
7. Thái độ của tác giả Hà Trang đối với nỏ thần và công nghệ đúc đồng Cổ Loa là gì?
A. Hoài nghi, cho rằng mọi câu chuyện về nỏ thần đều là hư cấu.
B. Trân trọng, ngưỡng mộ và muốn khám phá giá trị khoa học, lịch sử đằng sau truyền thuyết.
C. Phủ nhận hoàn toàn mọi giá trị của truyền thuyết nỏ thần.
D. Xem nỏ thần chỉ đơn thuần là một hiện tượng văn hóa dân gian.
8. Việc nghiên cứu khuôn đúc đồng Cổ Loa có giúp làm rõ về mặt vật chất hay không?
A. Không, chỉ cung cấp thông tin trừu tượng về niềm tin.
B. Có, bằng cách cung cấp bằng chứng vật chất về kỹ thuật và quy mô sản xuất.
C. Chỉ làm rõ về mặt tinh thần, không có bằng chứng vật chất nào.
D. Không, vì các di vật đã bị phá hủy hoàn toàn.
9. Tác giả Hà Trang đã sử dụng phương pháp nào để trình bày thông tin về khuôn đúc đồng Cổ Loa?
A. Chỉ dựa vào các nguồn văn học dân gian.
B. Kết hợp giữa phân tích khảo cổ, lịch sử và diễn giải văn hóa.
C. Chỉ trình bày các giả thuyết cá nhân không có căn cứ.
D. Chỉ trích dẫn lại các câu chuyện truyền thuyết mà không có phân tích.
10. Văn bản sử dụng yếu tố ngôn ngữ Tiếng Việt như thế nào để làm nổi bật chủ đề?
A. Chỉ đơn thuần là phương tiện truyền đạt thông tin.
B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm để tái hiện sinh động không khí lịch sử và giá trị văn hóa.
C. Tập trung vào các thuật ngữ khoa học kỹ thuật phức tạp.
D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính chủ quan, thiên về suy diễn cá nhân.
11. Theo bài viết, nỏ thần không chỉ là truyền thuyết mà còn là minh chứng cho điều gì?
A. Sự can thiệp của thần linh vào các cuộc chiến tranh.
B. Trình độ kỹ thuật quân sự và sự sáng tạo của người Việt cổ.
C. Sự phụ thuộc vào công nghệ quân sự của các nước láng giềng.
D. Khả năng huyền bí của các vị tướng lĩnh.
12. Theo văn bản Khuôn đúc đồng Cổ Loa: nỏ thần không chỉ là truyền thuyết, quá trình tìm hiểu về khuôn đúc đồng Cổ Loa đã hé lộ những thông tin quan trọng nào về công nghệ đúc đồng thời An Dương Vương?
A. Cho thấy kỹ thuật đúc đồng rất sơ khai, chỉ sử dụng các phương pháp thủ công đơn giản.
B. Chứng minh sự tồn tại của một nền công nghệ đúc đồng tiên tiến, có khả năng tạo ra những sản phẩm phức tạp với độ chính xác cao.
C. Phản ánh việc sử dụng chủ yếu vật liệu sắt trong chế tác vũ khí, không có dấu vết của đồng.
D. Chỉ ra rằng công nghệ đúc đồng thời kỳ này chủ yếu phục vụ mục đích trang trí, không có ứng dụng quân sự.
13. So với các truyền thuyết về nỏ thần thường mang màu sắc thần bí, bài viết tập trung khai thác khía cạnh nào?
A. Tập trung vào yếu tố tâm linh và sức mạnh siêu nhiên.
B. Tập trung vào yếu tố khoa học, kỹ thuật và lịch sử.
C. Tập trung vào các tình tiết hư cấu mang tính giải trí.
D. Tập trung vào khía cạnh triết học về bản chất của truyền thuyết.
14. Căn cứ vào văn bản, nỏ thần được miêu tả là có khả năng gì đặc biệt, khiến nó trở thành biểu tượng của sức mạnh?
A. Khả năng bay xa hàng trăm dặm và chỉ bắn một lần duy nhất.
B. Khả năng bắn ra nhiều mũi tên cùng lúc, tiêu diệt hàng loạt kẻ địch.
C. Khả năng tự phát sáng trong đêm tối để dẫn đường cho quân lính.
D. Khả năng thay đổi hình dạng theo ý muốn của người sử dụng.
15. Việc khai quật và nghiên cứu khuôn đúc đồng Cổ Loa có ý nghĩa như thế nào đối với việc tìm hiểu lịch sử và văn hóa Việt Nam?
A. Chỉ củng cố thêm các câu chuyện truyền thuyết về An Dương Vương mà không mang lại kiến thức mới.
B. Góp phần làm sáng tỏ những bí ẩn lịch sử, khẳng định sức sáng tạo và trình độ kỹ thuật của người Việt cổ.
C. Chứng minh rằng nền văn minh Việt Nam thời cổ đại phụ thuộc hoàn toàn vào sự du nhập từ bên ngoài.
D. Giúp xác định vị trí chính xác của kinh đô Thăng Long thay vì Cổ Loa.
16. Phân tích của bài viết gợi ý rằng việc đúc đồng Cổ Loa đã đạt đến trình độ nào về kỹ thuật?
A. Chỉ dừng lại ở mức độ đúc những vật dụng đơn giản, thô sơ.
B. Có khả năng tạo ra các chi tiết nhỏ, phức tạp và đồng đều về cấu trúc.
C. Hoàn toàn dựa vào kỹ thuật đúc sáp, không có sự cải tiến nào.
D. Chỉ có thể đúc được những khối kim loại lớn, không có khả năng tạo hình chi tiết.
17. Văn bản nhấn mạnh vai trò của khuôn đúc đồng Cổ Loa như là gì trong việc giải mã nỏ thần?
A. Là một di vật không liên quan trực tiếp đến nỏ thần.
B. Là bằng chứng vật chất quan trọng, cung cấp cơ sở khoa học để hiểu về nỏ thần.
C. Chỉ là một công cụ sản xuất thông thường, không có giá trị lịch sử đặc biệt.
D. Là một công trình kiến trúc cổ đại không liên quan đến công nghệ đúc.
18. Bài viết đã làm sống lại nỏ thần như thế nào trong tâm trí người đọc?
A. Biến nỏ thần thành một câu chuyện cổ tích hoàn toàn hư cấu.
B. Biến nỏ thần từ một biểu tượng huyền bí thành một minh chứng sống động cho trí tuệ và kỹ thuật của người xưa.
C. Minh họa nỏ thần như một vũ khí không có thật, chỉ tồn tại trong tưởng tượng.
D. Giới thiệu nỏ thần như một sản phẩm của công nghệ hiện đại.
19. Việc nỏ thần không chỉ là truyền thuyết có ý nghĩa như thế nào đối với việc đánh giá nền văn minh Đại Việt thời kỳ đầu?
A. Cho thấy nền văn minh này còn rất sơ khai và thiếu các phát minh quan trọng.
B. Khẳng định nền văn minh này đã đạt đến đỉnh cao về công nghệ và trí tuệ.
C. Minh chứng cho sự phụ thuộc hoàn toàn vào các nền văn minh khác.
D. Chỉ là một giai đoạn ngắn ngủi trong lịch sử Việt Nam.
20. Việc nghiên cứu khuôn đúc đồng Cổ Loa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa truyền thuyết và thực tế lịch sử như thế nào?
A. Truyền thuyết luôn hoàn toàn tách biệt với thực tế lịch sử.
B. Truyền thuyết thường phản ánh một phần sự thật lịch sử dưới lăng kính dân gian, và khoa học giúp làm rõ phần sự thật đó.
C. Thực tế lịch sử luôn mâu thuẫn với mọi câu chuyện truyền thuyết.
D. Chỉ những câu chuyện không có truyền thuyết mới là sự thật lịch sử.
21. Thông tin từ văn bản cho thấy công nghệ đúc đồng Cổ Loa có thể đã đóng vai trò gì trong quân sự thời An Dương Vương?
A. Không có vai trò gì đáng kể.
B. Là nền tảng cho việc sản xuất vũ khí hiện đại.
C. Góp phần tạo nên sức mạnh quân sự vượt trội, có khả năng bảo vệ quốc gia.
D. Chỉ phục vụ cho mục đích nghi lễ, không có ứng dụng quân sự.
22. Bài viết Khuôn đúc đồng Cổ Loa: nỏ thần không chỉ là truyền thuyết đã giải mã nỏ thần như thế nào, vượt ra khỏi khuôn khổ của một câu chuyện truyền thuyết?
A. Giải thích nỏ thần là một loại vũ khí được tạo ra từ phép thuật của thần linh.
B. Cho rằng nỏ thần là sản phẩm tưởng tượng của nhân dân để ca ngợi chiến công của An Dương Vương.
C. Liên kết nỏ thần với công nghệ đúc đồng tinh xảo, có khả năng chế tạo vũ khí vượt trội, mang tính biểu tượng cho sức mạnh quân sự.
D. Khẳng định nỏ thần chỉ là một câu chuyện dân gian không có cơ sở lịch sử hay khoa học.
23. Việc phát hiện khuôn đúc đồng tại Cổ Loa đã thách thức quan niệm truyền thống nào về thời đại An Dương Vương?
A. Thời đại An Dương Vương chỉ có công nghệ vũ khí thô sơ.
B. Thời đại An Dương Vương chỉ có các công trình kiến trúc đơn giản.
C. Thời đại An Dương Vương không có sự phát triển về kỹ thuật đúc đồng.
D. Thời đại An Dương Vương là thời kỳ suy vong của văn minh Việt cổ.
24. Tại sao nỏ thần lại được xem là một biểu tượng trong bài viết?
A. Vì nó là một câu chuyện cổ tích hấp dẫn.
B. Vì nó đại diện cho sức mạnh quân sự, trí tuệ và kỹ thuật của người Việt cổ.
C. Vì nó chỉ là một sản phẩm tưởng tượng của nhân dân.
D. Vì nó gắn liền với sự can thiệp của thần linh.
25. Theo bài viết, nỏ thần của An Dương Vương có thể được hiểu là một sản phẩm của:
A. Phép thuật của thần linh ban tặng.
B. Công nghệ đúc đồng tiên tiến và sự sáng tạo quân sự.
C. May mắn ngẫu nhiên trong chiến đấu.
D. Sự hỗ trợ từ nước ngoài.