Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 5: Nhiễm sắc thể và đột biến nhiễm sắc thể
1. Hiện tượng đa bội ở thực vật thường dẫn đến kết quả gì?
A. Giảm kích thước quả và hạt.
B. Tăng kích thước cơ quan sinh dưỡng và quả, hạt.
C. Giảm khả năng chống chịu với môi trường.
D. Giảm số lượng bộ nhiễm sắc thể trong tế bào.
2. Trong chu kỳ tế bào, nhiễm sắc thể chỉ đóng xoắn cực đại và quan sát rõ hình thái dưới kính hiển vi quang học ở kỳ nào?
A. Kỳ giữa của giảm phân.
B. Kỳ đầu của nguyên phân.
C. Kỳ sau của nguyên phân.
D. Kỳ cuối của giảm phân.
3. Đột biến chuyển đoạn có thể dẫn đến hậu quả gì trong quá trình giảm phân?
A. Tạo ra các giao tử bình thường với tỉ lệ cao.
B. Tạo ra các giao tử mang gen đột biến hoặc mất gen, làm giảm khả năng sinh sản.
C. Không ảnh hưởng đến quá trình giảm phân.
D. Tăng cường sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể.
4. Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng về thể đơn nhiễm (monosomy) ở sinh vật lưỡng bội?
A. Mất toàn bộ một cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
B. Chỉ còn một chiếc trong cặp nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Có ba chiếc nhiễm sắc thể thay vì hai chiếc.
D. Có nhiều hơn hai bộ nhiễm sắc thể đơn bội.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây đột biến nhiễm sắc thể?
A. Tia cực tím (UV).
B. Các tác nhân hóa học gây đột biến.
C. Sự phân chia đồng đều của các nhiễm sắc thể trong giảm phân.
D. Các tác nhân vật lý như tia phóng xạ.
6. Trong các loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, loại nào có khả năng gây hậu quả nghiêm trọng nhất do làm mất nhiều gen quan trọng?
A. Lặp đoạn.
B. Đảo đoạn.
C. Chuyển đoạn.
D. Mất đoạn.
7. Đột biến đảo đoạn có thể gây hậu quả gì cho sinh vật?
A. Làm giảm số lượng gen trên nhiễm sắc thể.
B. Làm thay đổi trình tự gen và có thể gây mất khả năng sinh sản.
C. Làm tăng số lượng gen trên nhiễm sắc thể.
D. Không gây ảnh hưởng gì đến sinh vật.
8. Đột biến thể dị bội (lệch bội) có thể gây ra những hậu quả nào?
A. Tăng cường sức sống và khả năng thích nghi.
B. Thường gây ra các hội chứng bệnh hoặc làm giảm khả năng sinh sản.
C. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng nào đến cơ thể.
D. Làm cho cơ thể phát triển nhanh hơn.
9. Cấu trúc siêu hiển vi của nhiễm sắc thể ở sinh vật nhân thực bao gồm những thành phần nào sau đây, theo chiều từ ngoài vào trong?
A. Chuỗi ADN quấn quanh protein histon tạo thành sợi cơ bản, sau đó sợi cơ bản này tiếp tục xoắn lại tạo thành sợi nhiễm sắc, rồi sợi nhiễm sắc tiếp tục đóng xoắn tạo thành cấu trúc siêu xoắn, cuối cùng là nhiễm sắc thể.
B. Sợi nhiễm sắc, sau đó là chuỗi ADN quấn quanh protein histon, rồi đến cấu trúc siêu xoắn, và cuối cùng là nhiễm sắc thể.
C. Protein histon, sau đó là chuỗi ADN quấn quanh, rồi đến sợi nhiễm sắc và cấu trúc siêu xoắn.
D. Chuỗi ADN, protein histon, cấu trúc siêu xoắn, sợi nhiễm sắc, và cuối cùng là nhiễm sắc thể.
10. Trong các dạng đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, dạng nào có khả năng gây ra sự bất thụ hoặc giảm khả năng sinh sản cao nhất do rối loạn trong quá trình giảm phân?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Chuyển đoạn.
11. Dạng đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây không làm thay đổi tổng số lượng gen trên nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Chuyển đoạn.
12. Sự tăng gấp đôi toàn bộ bộ nhiễm sắc thể đơn bội (ví dụ từ 2n thành 4n) được gọi là gì?
A. Lệch bội.
B. Đa bội.
C. Đảo đoạn.
D. Mất đoạn.
13. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của đột biến số lượng nhiễm sắc thể?
A. Mất một cánh của nhiễm sắc thể.
B. Một đoạn nhiễm sắc thể lặp lại nhiều lần.
C. Sự tăng hoặc giảm toàn bộ bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).
D. Một đoạn nhiễm sắc thể đảo ngược vị trí.
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của nhiễm sắc thể ở sinh vật nhân thực?
A. Chỉ chứa ADN và protein histon.
B. Có số lượng ổn định ở mỗi loài.
C. Mang thông tin di truyền.
D. Tồn tại dưới dạng sợi mảnh trong nhân tế bào không phân chia.
15. Biến dị tổ hợp và đột biến gen/nhiễm sắc thể có vai trò gì trong tiến hóa?
A. Biến dị tổ hợp là nguồn nguyên liệu chính, đột biến là yếu tố ngẫu nhiên.
B. Đột biến cung cấp nguồn biến dị sơ cấp, biến dị tổ hợp cung cấp nguồn biến dị thứ cấp.
C. Chỉ đột biến mới là nguồn nguyên liệu cho tiến hóa.
D. Biến dị tổ hợp chỉ làm thay đổi kiểu hình mà không ảnh hưởng đến tiến hóa.
16. Loại đột biến nào có thể làm thay đổi thứ tự sắp xếp của các gen trên nhiễm sắc thể nhưng không làm mất hay thêm gen?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Chuyển đoạn.
17. Nếu một nhiễm sắc thể bị mất một đoạn nhỏ ở đầu mút, đó là loại đột biến cấu trúc nào?
A. Chuyển đoạn.
B. Đảo đoạn.
C. Mất đoạn.
D. Lặp đoạn.
18. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể?
A. Mất một đoạn nhiễm sắc thể.
B. Xuất hiện thêm một nhiễm sắc thể.
C. Một đoạn nhiễm sắc thể lặp lại.
D. Một đoạn nhiễm sắc thể đảo ngược vị trí.
19. Khái niệm bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) của một loài sinh vật có ý nghĩa gì?
A. Số lượng nhiễm sắc thể đơn trong một giao tử.
B. Số lượng nhiễm sắc thể kép có trong một tế bào sinh dưỡng.
C. Số lượng nhiễm sắc thể trong một tế bào sinh dưỡng.
D. Số lượng nhiễm sắc thể đơn trong một tế bào sinh dưỡng.
20. Một sinh vật có bộ nhiễm sắc thể 2n = 12. Nếu xảy ra đột biến lệch bội làm mất một chiếc nhiễm sắc thể ở cặp số 3, bộ nhiễm sắc thể của tế bào đó sẽ là bao nhiêu?
A. 2n - 1 = 11.
B. 2n + 1 = 13.
C. n - 1 = 5.
D. 2n - 2 = 10.
21. Đặc điểm nào sau đây là lợi ích của đa bội ở thực vật?
A. Tăng tính kháng bệnh.
B. Giảm kích thước hạt.
C. Giảm năng suất.
D. Tăng khả năng sinh sản vô tính.
22. Một tế bào sinh dưỡng của người có 47 nhiễm sắc thể. Đây là trường hợp của loại đột biến nào?
A. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể.
B. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể, cụ thể là thể tam nhiễm.
C. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể, cụ thể là thể đơn nhiễm.
D. Đột biến gen.
23. Đột biến nhiễm sắc thể là gì?
A. Sự thay đổi về số lượng hoặc cấu trúc của ADN trong một gen.
B. Sự thay đổi về số lượng hoặc cấu trúc của nhiễm sắc thể.
C. Sự thay đổi về trình tự các nucleotit trong một gen.
D. Sự thay đổi về số lượng của các loại protein.
24. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào làm thay đổi vị trí của một phần nhiễm sắc thể trong cùng một nhiễm sắc thể hoặc giữa hai nhiễm sắc thể không tương đồng?
A. Mất đoạn.
B. Đảo đoạn.
C. Chuyển đoạn.
D. Lặp đoạn.
25. Hội chứng Đao ở người (trisomy 21) là kết quả của loại đột biến nào?
A. Đột biến mất đoạn trên nhiễm sắc thể số 21.
B. Đột biến chuyển đoạn trên nhiễm sắc thể số 21.
C. Đột biến lặp đoạn trên nhiễm sắc thể số 21.
D. Đột biến lệch bội thể tam nhiễm ở nhiễm sắc thể số 21.