Trắc nghiệm Lịch sử 12 chân trời sáng tạo bài 9: Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 – 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay.
1. Thành tựu nổi bật của Việt Nam trong công cuộc đổi mới đất nước từ năm 1986 đến nay trên lĩnh vực kinh tế là gì?
A. Thoát khỏi tình trạng khủng hoảng kinh tế-xã hội, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Đạt được mức tăng trưởng GDP bình quân trên 10% mỗi năm.
C. Trở thành một trong những quốc gia có thu nhập cao trên thế giới.
D. Hoàn thành toàn bộ công nghiệp hóa, đưa Việt Nam thành nước công nghiệp phát triển.
2. Bài học về xây dựng lực lượng dân quân tự vệ trong kháng chiến là gì?
A. Dân quân tự vệ là lực lượng nòng cốt trong chiến tranh nhân dân, đóng vai trò quan trọng trong chiến đấu và phục vụ chiến đấu.
B. Dân quân tự vệ chỉ có vai trò hỗ trợ, không tham gia trực tiếp chiến đấu.
C. Việc xây dựng dân quân tự vệ không còn phù hợp trong giai đoạn hiện nay.
D. Ưu tiên xây dựng lực lượng dân quân tự vệ tinh nhuệ, hiện đại.
3. Trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động sau năm 1986, Việt Nam đã chủ trương hội nhập quốc tế bằng cách nào?
A. Tích cực tham gia các tổ chức quốc tế, khu vực và từng bước bình thường hóa quan hệ với các nước.
B. Chỉ tham gia các tổ chức quốc tế có hệ thống chính trị tương đồng.
C. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương với các cường quốc.
D. Tập trung vào phát triển nội lực, hạn chế hội nhập quốc tế.
4. Trong những năm 1975-1985, Việt Nam đã đối mặt với âm mưu diễn biến hòa bình của các thế lực thù địch như thế nào?
A. Các thế lực thù địch tìm cách phá hoại nền kinh tế, chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc, phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng.
B. Các thế lực thù địch tổ chức tấn công quân sự trực tiếp vào Việt Nam.
C. Các thế lực thù địch chỉ tập trung vào hoạt động tình báo.
D. Các thế lực thù địch không có bất kỳ hoạt động chống phá nào đối với Việt Nam.
5. Bài học về vai trò của Đảng trong kháng chiến bảo vệ Tổ quốc là gì?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng là nhân tố quyết định thắng lợi.
B. Đảng chỉ đóng vai trò cố vấn trong các cuộc kháng chiến.
C. Vai trò của Đảng kém quan trọng hơn so với vai trò của quân đội.
D. Đảng cần dựa vào sự lãnh đạo của quốc tế.
6. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong công cuộc đổi mới kinh tế của Việt Nam, chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?
A. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986).
B. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng Cộng sản Việt Nam (1991).
C. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng Cộng sản Việt Nam (1996).
D. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng Cộng sản Việt Nam (2001).
7. Bài học về phát huy sức mạnh dân tộc kết hợp với sức mạnh thời đại đã được Việt Nam vận dụng như thế nào trong các cuộc kháng chiến?
A. Vừa dựa vào sức mạnh nội lực, vừa tranh thủ sự ủng hộ, giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
B. Chỉ dựa vào sức mạnh nội lực của dân tộc.
C. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Ưu tiên tập trung vào phát triển kinh tế để có sức mạnh thời đại.
8. Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc là về nghệ thuật quân sự. Việt Nam đã vận dụng bài học nào?
A. Vận dụng linh hoạt chiến tranh nhân dân, kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự và ngoại giao.
B. Tập trung vào chiến tranh công nghệ cao để đối phó với kẻ thù.
C. Chỉ dựa vào lực lượng vũ trang chính quy.
D. Thực hiện chiến lược tiến công liên tục, không ngừng nghỉ.
9. Trong cuộc kháng chiến chống quân Trung Quốc xâm lược năm 1979, Việt Nam đã thực hiện sách lược gì để bảo vệ Tổ quốc?
A. Vừa chiến đấu chống xâm lược, vừa ra sức xây dựng kinh tế, củng cố quốc phòng.
B. Tập trung toàn lực cho mặt trận phía Bắc, kêu gọi sự giúp đỡ từ Liên Xô.
C. Thực hiện chiến lược phòng ngự, chờ đợi sự can thiệp của cộng đồng quốc tế.
D. Chủ động tấn công vào lãnh thổ Trung Quốc để buộc họ rút quân.
10. Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986, đặc biệt là sau khi Liên Xô tan rã, có đặc điểm gì nổi bật?
A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước.
B. Tập trung vào củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước phương Tây.
D. Chủ động cô lập các nước có chế độ chính trị khác biệt.
11. Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đã gặp phải những khó khăn, thách thức lớn nào trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
A. Hậu quả nặng nề của chiến tranh, bao vây cấm vận của các thế lực thù địch, và sai lầm trong quản lý kinh tế.
B. Sự tấn công trực diện của quân đội Mỹ trên toàn lãnh thổ.
C. Thiếu vắng sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Sự chia rẽ nội bộ sâu sắc trong xã hội Việt Nam.
12. Trong giai đoạn từ 1975 đến nay, Việt Nam đã có những đóng góp gì đối với hòa bình và ổn định trong khu vực và trên thế giới?
A. Tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, đóng góp vào giải quyết các vấn đề quốc tế.
B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ lợi ích quốc gia, không quan tâm đến vấn đề quốc tế.
C. Luôn giữ thái độ trung lập, không tham gia vào các hoạt động quốc tế.
D. Tích cực ủng hộ các cuộc cách mạng vũ trang trên thế giới.
13. Bài học về xây dựng lực lượng vũ trang trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc là gì?
A. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân (bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân tự vệ) vững mạnh.
B. Chỉ tập trung vào xây dựng bộ đội chủ lực tinh nhuệ.
C. Ưu tiên phát triển vũ khí công nghệ cao.
D. Dựa hoàn toàn vào lực lượng dân quân tự vệ.
14. Bài học về đoàn kết quốc tế trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc là gì?
A. Tranh thủ sự ủng hộ, giúp đỡ của nhân dân tiến bộ và các lực lượng yêu chuộng hòa bình trên thế giới.
B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của một cường quốc duy nhất.
C. Không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.
D. Tập trung vào xây dựng lực lượng vũ trang để tự lực cánh sinh.
15. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm nào và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào?
A. Năm 1995, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại, hội nhập khu vực của Việt Nam.
B. Năm 1986, mở đầu cho công cuộc đổi mới kinh tế.
C. Năm 1979, nhằm củng cố quan hệ với các nước láng giềng.
D. Năm 1991, để đối phó với sự sụp đổ của Liên Xô.
16. Hiệp định về những nguyên tắc cơ bản quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ được ký kết năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với Việt Nam?
A. Mở ra chương mới trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ, tạo điều kiện cho Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới.
B. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của cuộc chiến tranh lạnh giữa hai nước.
C. Chỉ giải quyết vấn đề tù binh và người mất tích trong chiến tranh.
D. Tạo cơ sở pháp lý cho việc Hoa Kỳ viện trợ kinh tế cho Việt Nam.
17. Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1986-1991 có sự điều chỉnh quan trọng nào, đặc biệt là sau sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu?
A. Chuyển từ đối ngoại theo định hướng xã hội chủ nghĩa sang đối ngoại rộng rãi, đa dạng hóa, đa phương hóa.
B. Tăng cường củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại.
C. Chủ động rút khỏi các tổ chức quốc tế.
D. Tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ.
18. Chính sách kinh tế mới của Việt Nam (Đổi mới) bắt đầu từ năm 1986 đã giải quyết được vấn đề căn bản nào của đất nước?
A. Khủng hoảng kinh tế-xã hội trầm trọng, tình trạng mất cân đối cung cầu.
B. Thiếu vốn đầu tư cho công nghiệp nặng.
C. Nạn mù chữ và thiếu giáo dục.
D. Sự lạc hậu về khoa học công nghệ.
19. Sau khi cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước kết thúc thắng lợi vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, Việt Nam bước vào giai đoạn mới với những thách thức và nhiệm vụ trọng tâm nào?
A. Thống nhất đất nước về mặt nhà nước, hàn gắn vết thương chiến tranh, xây dựng và phát triển đất nước.
B. Tập trung vào củng cố quốc phòng và đối phó với các thế lực thù địch bên ngoài.
C. Mở rộng quan hệ ngoại giao và thu hút đầu tư từ các nước tư bản chủ nghĩa.
D. Đẩy mạnh công nghiệp hóa hiện đại hóa theo mô hình các nước phát triển.
20. Cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam của Việt Nam chống lại chế độ Pôn Pốt - Ieng Sary diễn ra trong thời gian nào?
A. Từ năm 1978 đến năm 1989.
B. Từ năm 1975 đến năm 1978.
C. Từ năm 1979 đến năm 1985.
D. Từ năm 1980 đến năm 1990.
21. Bài học về xây dựng tiềm lực kinh tế để phục vụ cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc được rút ra từ các cuộc kháng chiến là gì?
A. Phát triển kinh tế vững mạnh là nền tảng quan trọng để đảm bảo cho quốc phòng và an ninh.
B. Chỉ cần tập trung vào sản xuất vũ khí, trang bị.
C. Kinh tế chỉ đóng vai trò phụ trợ trong chiến tranh.
D. Việc phát triển kinh tế không liên quan đến công cuộc bảo vệ Tổ quốc.
22. Tháng 12 năm 1978, Việt Nam đã thực hiện cuộc tiến công sang Campuchia nhằm mục đích gì?
A. Lật đổ chế độ diệt chủng Pôn Pốt - Ieng Sary, cứu nhân dân Campuchia khỏi họa diệt chủng.
B. Mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng của Việt Nam tại khu vực Đông Nam Á.
C. Đối phó với sự xâm lược của Trung Quốc từ biên giới phía Bắc.
D. Thiết lập một chính phủ thân Việt Nam tại Campuchia.
23. Đường lối đổi mới kinh tế của Việt Nam được khởi xướng từ Đại hội lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (tháng 12 năm 1986) có mục tiêu chủ yếu là gì?
A. Chuyển đổi cơ chế kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, tạo nền tảng cho công nghiệp hóa.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp theo hướng hàng hóa.
D. Mở cửa hoàn toàn nền kinh tế, thu hút mọi hình thức đầu tư nước ngoài.
24. Bài học về xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân trong các cuộc kháng chiến là gì?
A. Phải kết hợp chặt chẽ giữa xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh với phát triển kinh tế, văn hóa.
B. Chỉ tập trung vào phát triển lực lượng vũ trang.
C. Ưu tiên xây dựng lực lượng an ninh nhân dân.
D. Quốc phòng và an ninh là nhiệm vụ riêng biệt của quân đội và công an.
25. Bài học lịch sử kinh nghiệm lớn nhất rút ra từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay là gì?
A. Đoàn kết toàn dân tộc, phát huy sức mạnh tổng hợp, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
B. Luôn dựa vào sự viện trợ của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang để giành thắng lợi.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế để đảm bảo cho cuộc kháng chiến.