Trắc nghiệm Lịch sử 12 chân trời sáng tạo bài 14: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh
1. Năm 1941, Chủ tịch Hồ Chí Minh về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng, Người đã có chủ trương quan trọng gì về mặt trận?
A. Thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương.
B. Thành lập Mặt trận Việt Minh.
C. Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
D. Thành lập Liên minh Nhân dân Việt Nam.
2. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, đạo đức cách mạng là gì?
A. Sự tu dưỡng đạo đức cá nhân để hoàn thiện bản thân.
B. Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
C. Nâng cao trình độ lý luận chính trị.
D. Đoàn kết nội bộ và đấu tranh chống tư tưởng sai lệch.
3. Theo phân tích về tư tưởng Hồ Chí Minh, khẩu hiệu Tất cả vì Tổ quốc, tất cả vì nhân dân thể hiện rõ nét phẩm chất nào của Người?
A. Tinh thần yêu nước nồng nàn và ý chí đấu tranh bất khuất.
B. Tình yêu thương con người sâu sắc và lòng nhân ái.
C. Ý thức về trách nhiệm cao cả và sự hy sinh quên mình vì dân tộc.
D. Sự sáng suốt, nhạy bén trong việc nắm bắt thời cơ lịch sử.
4. Khi hoạt động ở Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những đóng góp quan trọng nào cho phong trào cách mạng quốc tế?
A. Là người diễn thuyết hùng hồn, vạch trần tội ác của chủ nghĩa thực dân trước công luận Pháp.
B. Soạn thảo và công bố tác phẩm Đường Kách Mệnh, truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin.
C. Tổ chức thành công cuộc mít tinh lớn phản đối chiến tranh xâm lược của Pháp tại Đông Dương.
D. Vận động thành lập Mặt trận Nhân dân Pháp ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
5. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, mối quan hệ giữa Đảng và nhân dân được thể hiện như thế nào?
A. Đảng lãnh đạo, nhân dân đi theo.
B. Đảng phục vụ nhân dân, nhân dân tin tưởng Đảng.
C. Đảng và nhân dân là một khối thống nhất, Đảng là người lãnh đạo, nhân dân là người quyết định thắng lợi.
D. Đảng và nhân dân có vai trò ngang nhau.
6. Trong quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đặc biệt nhấn mạnh đến vai trò của lực lượng nào trong sự nghiệp giải phóng dân tộc?
A. Đội ngũ trí thức yêu nước.
B. Giai cấp công nhân và nông dân.
C. Lực lượng vũ trang nhân dân.
D. Đoàn thanh niên cộng sản.
7. Trong quá trình hoạt động cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng những tên gọi nào để tập hợp lực lượng và đoàn kết nhân dân?
A. Chỉ dùng tên Nguyễn Ái Quốc.
B. Nguyễn Ái Quốc, Già Thu, Thầu Chín.
C. Nguyễn Tất Thành, Nguyễn Ái Quốc, Hồ Chí Minh.
D. Hồ Chí Minh, Già Thu, Người.
8. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam có những đặc điểm cơ bản nào?
A. Chỉ còn tồn tại quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
B. Tồn tại đan xen nhiều thành phần kinh tế, nhiều loại hình sản xuất.
C. Chỉ có quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa.
D. Quá trình công nghiệp hóa diễn ra nhanh chóng và hoàn toàn.
9. Sự kiện nào là mốc son chói lọi, đánh dấu bước ngoặt lịch sử của cách mạng Việt Nam, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh?
A. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
B. Cách mạng tháng Tám thành công (1945).
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ thắng lợi (1954).
D. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ III (1960).
10. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng ví vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong cách mạng như cái thuyền và dân tộc là con thuyền, điều này thể hiện rõ quan điểm nào?
A. Đảng lãnh đạo nhân dân đi đến thắng lợi.
B. Nhân dân là nền tảng, Đảng là người dẫn đường.
C. Đảng và nhân dân là một khối thống nhất không thể tách rời.
D. Đảng là người lái con thuyền cách mạng, nhân dân là người chèo chống.
11. Giai đoạn 1911-1920, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đi qua những châu lục nào để tìm đường cứu nước?
A. Châu Á, Châu Âu, Châu Phi.
B. Châu Âu, Châu Phi, Châu Mỹ.
C. Châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ.
D. Châu Phi, Châu Mỹ, Châu Úc.
12. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những đóng góp quan trọng nào trong việc xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam?
A. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
B. Chỉ đạo chiến lược đánh Mỹ.
C. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân: bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân tự vệ.
D. Đề ra đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện.
13. Theo phân tích phổ biến về tư tưởng Hồ Chí Minh, yếu tố nào được xem là nền tảng cốt lõi, xuyên suốt và định hình nên toàn bộ hệ thống tư tưởng của Người?
A. Chủ nghĩa Mác-Lênin và đường lối cách mạng Việt Nam.
B. Tư tưởng dân chủ tự do và nhân quyền phương Tây.
C. Truyền thống văn hóa dân tộc và tinh hoa văn hóa nhân loại.
D. Chủ nghĩa xã hội khoa học và các học thuyết kinh tế chính trị.
14. Theo phân tích về sự nghiệp Chủ tịch Hồ Chí Minh, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp Người vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong hành trình tìm đường cứu nước?
A. Sự ủng hộ của bạn bè quốc tế.
B. Tình yêu nước nồng nàn và ý chí kiên cường.
C. Kiến thức uyên bác và khả năng ngôn ngữ.
D. Sự giúp đỡ của những người cộng sản chân chính.
15. Trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi trọng yếu tố nào để tập hợp và phát huy sức mạnh của toàn dân tộc?
A. Sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng.
B. Sức mạnh của khối đoàn kết toàn dân.
C. Sự hỗ trợ của lực lượng vũ trang.
D. Vai trò của đội ngũ trí thức.
16. Sự nghiệp cách mạng của Hồ Chí Minh có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?
A. Là tấm gương sáng về chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
B. Là nguồn động viên, cổ vũ mạnh mẽ cho các dân tộc bị áp bức đấu tranh giành độc lập.
C. Là bài học kinh nghiệm quý báu về đấu tranh vũ trang.
D. Mở ra con đường đi lên chủ nghĩa xã hội không qua chủ nghĩa tư bản.
17. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình tìm đường cứu nước của Hồ Chí Minh, khi Người bắt đầu nhận thức sâu sắc về bản chất áp bức của chủ nghĩa thực dân?
A. Tham gia sáng lập Hội Liên hiệp các dân tộc thuộc địa Pháp năm 1921.
B. Gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Véc-xây năm 1919.
C. Đọc Luận cương của Lênin về vấn đề dân tộc và thuộc địa năm 1920.
D. Tích cực tham gia hoạt động của Đảng Xã hội Pháp.
18. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, vấn đề dân tộc và vấn đề giai cấp trong cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt Nam có mối quan hệ như thế nào?
A. Vấn đề dân tộc tách rời vấn đề giai cấp.
B. Vấn đề giai cấp quan trọng hơn vấn đề dân tộc.
C. Vấn đề dân tộc và vấn đề giai cấp là hai mặt của một vấn đề, gắn bó chặt chẽ với nhau.
D. Vấn đề dân tộc giải quyết trước, sau đó mới đến vấn đề giai cấp.
19. Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh lựa chọn con đường cứu nước theo chủ nghĩa Mác-Lênin thể hiện rõ nét tư tưởng nào của Người?
A. Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
B. Cách mạng vô sản toàn cầu.
C. Dân giàu, nước mạnh.
D. Tự lực tự cường và đoàn kết quốc tế.
20. Tác phẩm Đường Kách Mệnh (1927) của Hồ Chí Minh có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?
A. Là cương lĩnh đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Vạch trần âm mưu xâm lược của thực dân Pháp.
C. Trình bày một cách hệ thống chủ nghĩa Mác-Lênin và con đường cách mạng Việt Nam.
D. Đề cập đến các vấn đề kinh tế, xã hội của Việt Nam thời bấy giờ.
21. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đặt nền móng cho sự phát triển của ngành khoa học nào ở Việt Nam?
A. Khoa học kỹ thuật hiện đại.
B. Khoa học xã hội nhân văn.
C. Khoa học lý luận về cách mạng Việt Nam.
D. Khoa học quân sự.
22. Sự kiện nào đánh dấu việc Hồ Chí Minh chính thức bước vào giai đoạn hoạt động cách mạng quốc tế, tìm con đường cứu nước cho dân tộc Việt Nam?
A. Bắt đầu làm thủy thủ trên tàu Đô đốc Latouche-Tréville năm 1911.
B. Tham gia hoạt động trong Đảng Xã hội Pháp năm 1920.
C. Gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam năm 1919.
D. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên năm 1925.
23. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, việc xây dựng chủ nghĩa xã hội gắn liền với nhiệm vụ nào?
A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Xây dựng và củng cố quan hệ sản xuất mới, cải tạo quan hệ sản xuất cũ.
D. Tăng cường quốc phòng và an ninh.
24. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những đóng góp quan trọng nào trong việc xây dựng nền văn hóa mới Việt Nam?
A. Phát triển mạnh mẽ các loại hình nghệ thuật truyền thống.
B. Đề cao vai trò của văn học nghệ thuật trong đời sống xã hội.
C. Xây dựng nền văn hóa mới: dân tộc, khoa học, đại chúng.
D. Phát triển giáo dục phổ thông và đào tạo nhân tài.
25. Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (1946) thể hiện rõ nét tư tưởng gì của Người?
A. Đoàn kết toàn dân tộc, quyết tâm kháng chiến.
B. Chiến tranh nhân dân, toàn dân kháng chiến.
C. Kháng chiến nhất định thắng lợi.
D. Dựa vào sức mình là chính.