Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời sáng tạo bài 34: Sử dụng hợp lý tự nhiên để phát triển kinh tế ở Đống bằng sông Cửu Long
1. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên trong chiến lược phát triển kinh tế biển của Đồng bằng sông Cửu Long để đảm bảo tính bền vững?
A. Tăng cường khai thác dầu khí không giới hạn.
B. Bảo vệ môi trường biển và đa dạng sinh học.
C. Phát triển công nghiệp nặng ven biển.
D. Mở rộng các khu nghỉ dưỡng cao cấp ven biển.
2. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để sử dụng hợp lý tài nguyên đất, hạn chế suy thoái và tăng cường năng suất cho cây lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường thâm canh lúa ba vụ.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi.
C. Áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến, quản lý dịch bệnh và dinh dưỡng cây trồng.
D. Chuyển đổi toàn bộ đất lúa sang đất nuôi tôm.
3. Hoạt động kinh tế nào sau đây có nguy cơ gây suy thoái môi trường và tài nguyên tự nhiên ở Đồng bằng sông Cửu Long cao nhất nếu không được quản lý chặt chẽ?
A. Trồng cây ăn trái theo hướng hữu cơ.
B. Nuôi trồng thủy sản thâm canh không kiểm soát chất thải.
C. Phát triển du lịch sinh thái gắn với bảo tồn rừng ngập mặn.
D. Sản xuất lúa gạo sạch, an toàn.
4. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Đồng bằng sông Cửu Long theo hướng phát triển kinh tế biển, gắn với khai thác và sử dụng hợp lý tài nguyên tự nhiên thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào?
A. Phát triển mạnh công nghiệp dệt may, da giày.
B. Đẩy mạnh hoạt động du lịch sinh thái dựa vào rừng ngập mặn.
C. Tập trung phát triển nuôi trồng và khai thác thủy sản, khai thác dầu khí.
D. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
5. Việc phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững ở Đồng bằng sông Cửu Long cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây để sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
B. Thay thế cây trồng bản địa bằng các giống nhập nội.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất số lượng lớn.
6. Vấn đề nào sau đây đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt ở Đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh phát triển kinh tế?
A. Tăng lượng mưa trung bình hàng năm.
B. Giảm nhu cầu sử dụng nước cho sản xuất nông nghiệp.
C. Nguy cơ thiếu nước ngọt và xâm nhập mặn ngày càng gia tăng.
D. Sự phân bố nước ngọt đồng đều trên toàn vùng.
7. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động ứng phó với nguy cơ xâm nhập mặn, một thách thức lớn trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Mở rộng diện tích trồng lúa ba vụ trong năm.
B. Xây dựng các đê bao ngăn mặn và ngọt hóa vùng nội đồng.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để nâng cao năng suất cây trồng.
D. Chuyển đổi toàn bộ đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp.
8. Sự thay đổi trong phương thức canh tác, từ độc canh cây lúa sang đa canh, luân canh, xen canh, là minh chứng cho việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất theo hướng nào?
A. Tăng cường khai thác đất để đạt năng suất cao nhất trong thời gian ngắn.
B. Giảm thiểu hóa sản xuất để bảo vệ đất.
C. Tăng cường tính đa dạng sinh học trong nông nghiệp và cải thiện độ phì nhiêu của đất.
D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang các ngành nghề khác.
9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp bền vững ở Đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh hiện nay?
A. Thiếu lao động có trình độ kỹ thuật cao.
B. Sự biến đổi khí hậu, bao gồm hạn hán, lũ lụt và xâm nhập mặn.
C. Giá cả nông sản không ổn định trên thị trường thế giới.
D. Hạn chế về vốn đầu tư cho nông nghiệp công nghệ cao.
10. Việc phát triển các vùng chuyên canh cây ăn quả tập trung ở Đồng bằng sông Cửu Long cần đi đôi với biện pháp nào để sử dụng hợp lý tài nguyên đất và nước?
A. Tăng cường sử dụng phân hóa học và thuốc trừ sâu.
B. Áp dụng hệ thống tưới tiết kiệm nước và quản lý dịch bệnh hiệu quả.
C. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang xây dựng khu công nghiệp.
D. Chặt phá rừng để mở rộng diện tích trồng cây ăn quả.
11. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển ngành du lịch sinh thái ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Sự phong phú của các di tích lịch sử, văn hóa.
B. Nguồn khoáng sản dồi dào dưới lòng đất.
C. Cảnh quan sông nước, miệt vườn, hệ sinh thái rừng ngập mặn.
D. Khí hậu ôn hòa quanh năm, ít biến động.
12. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để sử dụng hợp lý nguồn nước ngọt trong phát triển kinh tế nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn?
A. Tăng cường khai thác nước ngầm để phục vụ tưới tiêu.
B. Phát triển mạnh các giống cây trồng chịu mặn, ít nước.
C. Xây dựng các hồ chứa nước ngọt quy mô lớn và hệ thống thủy lợi nội đồng.
D. Tập trung phát triển công nghiệp chế biến thủy sản thay thế nông nghiệp.
13. Việc phát triển các giống lúa chịu phèn, chịu mặn, chịu ngập úng là một biểu hiện của việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất và nước theo hướng nào?
A. Thích ứng với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt của vùng.
B. Chuyển đổi sang các loại cây trồng không phù hợp với vùng.
C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để diệt trừ sâu bệnh.
D. Bỏ hoang đất đai do không có giống cây trồng phù hợp.
14. Việc xây dựng các công trình thủy lợi lớn như cống, đập ở Đồng bằng sông Cửu Long có mục đích chính là gì trong sử dụng hợp lý tài nguyên nước?
A. Tăng cường xả thải công nghiệp ra sông.
B. Kiểm soát nguồn nước, ngăn mặn, trữ ngọt và điều tiết tưới tiêu.
C. Tạo điều kiện cho tàu thuyền nước ngoài ra vào.
D. Chuyển nước ngọt sang các vùng khô hạn khác.
15. Hoạt động sản xuất nào ở Đồng bằng sông Cửu Long cần được quản lý chặt chẽ để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm, đảm bảo sử dụng hợp lý tài nguyên nước?
A. Trồng lúa theo phương pháp truyền thống.
B. Nuôi trồng thủy sản thâm canh với việc sử dụng kháng sinh và hóa chất.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Trồng cây ăn quả trong vườn nhà.
16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển khai thác và chế biến thủy sản ở Đồng bằng sông Cửu Long, đòi hỏi sự quản lý hợp lý tài nguyên?
A. Thiếu nguồn nguyên liệu thủy sản.
B. Tác động của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường đến nguồn lợi thủy sản.
C. Công nghệ chế biến lạc hậu.
D. Cầu tiêu thụ thủy sản trong nước thấp.
17. Biện pháp nào là cần thiết để sử dụng hợp lý nguồn lợi thủy sản ở Đồng bằng sông Cửu Long, đảm bảo sự phát triển bền vững?
A. Tăng cường đánh bắt bằng các phương pháp hủy diệt.
B. Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái thủy sinh quan trọng.
C. Chỉ tập trung vào nuôi trồng thủy sản.
D. Khai thác thủy sản không theo mùa vụ.
18. Đâu là đặc điểm tự nhiên nổi bật nhất của Đồng bằng sông Cửu Long, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước?
A. Khí hậu khô hạn, ít mưa, mùa khô kéo dài.
B. Địa hình núi cao hiểm trở, nhiều sườn dốc.
C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, đất phù sa màu mỡ.
D. Nguồn nước ngọt hạn chế, phụ thuộc nhiều vào nước mưa.
19. Việc phát triển mô hình "ruộng đồng" ở Đồng bằng sông Cửu Long, kết hợp trồng lúa với nuôi trồng thủy sản, là biểu hiện của việc sử dụng hợp lý tài nguyên tự nhiên theo hướng nào?
A. Tập trung chuyên canh một loại cây trồng, vật nuôi.
B. Phát triển nông nghiệp theo chiều rộng, tăng diện tích canh tác.
C. Kết hợp đa dạng hóa sản xuất, tận dụng lợi thế của môi trường nước.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng để thay thế nông nghiệp.
20. Đâu là đặc điểm nổi bật của tài nguyên đất Đồng bằng sông Cửu Long, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp?
A. Đất feralit có nhiều đá ong.
B. Đất phèn, đất mặn chiếm diện tích lớn và khó cải tạo.
C. Đất phù sa màu mỡ được bồi đắp hàng năm.
D. Đất đai khô cằn, bạc màu.
21. Việc phát triển các mô hình nông nghiệp công nghệ cao, ứng dụng tưới tiết kiệm nước và bón phân thông minh ở Đồng bằng sông Cửu Long nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên để đạt sản lượng cao nhất.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp truyền thống.
D. Chuyển dịch hoàn toàn sang mô hình công nghiệp hóa.
22. Đâu là giải pháp quan trọng để bảo vệ và phát huy giá trị của hệ sinh thái rừng ngập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, một tài nguyên tự nhiên quý giá?
A. Chuyển đổi đất rừng ngập mặn sang nuôi trồng thủy sản.
B. Mở rộng diện tích trồng lúa trên đất rừng ngập mặn.
C. Tăng cường trồng rừng ngập mặn và phát triển du lịch sinh thái kết hợp.
D. Thúc đẩy hoạt động khai thác gỗ từ rừng ngập mặn.
23. Nguyên nhân chủ yếu làm suy giảm đa dạng sinh học và suy thoái tài nguyên đất ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì, đòi hỏi phải có các biện pháp sử dụng hợp lý?
A. Do tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.
B. Do sự gia tăng diện tích rừng tự nhiên.
C. Do khai thác tài nguyên quá mức và ô nhiễm môi trường từ hoạt động sản xuất, sinh hoạt.
D. Do chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững.
24. Đâu là một trong những tiềm năng lớn nhất của Đồng bằng sông Cửu Long để phát triển du lịch, khai thác hợp lý tài nguyên tự nhiên?
A. Nguồn khoáng sản phong phú.
B. Cảnh quan sông nước, vườn cây ăn trái và hệ sinh thái đa dạng.
C. Địa hình núi cao hiểm trở.
D. Khí hậu khắc nghiệt.
25. Đâu là một trong những hạn chế của tài nguyên đất ở Đồng bằng sông Cửu Long, đòi hỏi các biện pháp sử dụng hợp lý và cải tạo?
A. Đất đai màu mỡ, thoát nước tốt.
B. Diện tích đất ngập mặn và đất phèn chiếm tỷ lệ lớn.
C. Đất feralit giàu dinh dưỡng.
D. Đất đai có tầng phong hóa dày.