Trắc nghiệm HĐTN 12 chân trời sáng tạo bản 1 chủ đề 5: Thực hiện kế hoạch tài chính trong cuộc sống
1. Việc sử dụng các ứng dụng quản lý tài chính cá nhân có ưu điểm gì?
A. Giúp theo dõi thu chi một cách tự động, phân tích thói quen chi tiêu và đưa ra gợi ý tiết kiệm hiệu quả.
B. Là cách duy nhất để có thể giàu có.
C. Chỉ có tác dụng khi bạn có rất nhiều tiền.
D. Là công cụ để vay tiền nhanh chóng.
2. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, việc giữ tiền mặt có thể gây ra hệ quả gì?
A. Sức mua của tiền mặt sẽ giảm dần do giá cả hàng hóa tăng lên.
B. Tiền mặt sẽ tự động sinh sôi và tăng giá trị.
C. Lạm phát không ảnh hưởng đến giá trị của tiền mặt.
D. Có thể dễ dàng sử dụng tiền mặt để mua sắm nhiều hơn.
3. Vai trò của bảo hiểm trong kế hoạch tài chính cá nhân là gì?
A. Là công cụ bảo vệ tài chính khỏi những rủi ro lớn, bất ngờ như tai nạn, bệnh tật, mất mát tài sản.
B. Là cách để làm giàu nhanh chóng.
C. Chỉ cần thiết cho người già.
D. Là khoản chi tiêu vô ích.
4. Việc đầu tư tài chính mang lại lợi ích gì cho kế hoạch tài chính cá nhân?
A. Giúp tài sản tăng trưởng theo thời gian, tạo ra thu nhập thụ động và đạt được các mục tiêu tài chính lớn hơn.
B. Chỉ là cách để phô trương sự giàu có, không có lợi ích thực tế.
C. Luôn tiềm ẩn rủi ro mất trắng toàn bộ số tiền đầu tư.
D. Là hoạt động chỉ dành cho những người có kiến thức chuyên sâu về kinh tế.
5. Khi nào một khoản chi tiêu được coi là chi tiêu không cần thiết?
A. Là những khoản chi không phục vụ trực tiếp cho nhu cầu cơ bản (ăn, ở, mặc, học tập, y tế) và không đóng góp vào mục tiêu tài chính dài hạn.
B. Là tất cả các khoản chi đều không cần thiết.
C. Là những khoản chi lớn, không quan trọng là phục vụ nhu cầu gì.
D. Là những khoản chi cho giải trí và sở thích cá nhân.
6. Khi xây dựng kế hoạch tài chính, việc xác định khẩu vị rủi ro (risk tolerance) có ý nghĩa gì?
A. Giúp lựa chọn các khoản đầu tư phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của bản thân, đảm bảo sự thoải mái tâm lý.
B. Quyết định bạn có nên vay tiền hay không.
C. Xác định số tiền bạn có thể chi tiêu mỗi tháng.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định thành công của kế hoạch tài chính.
7. Một trong những cách hiệu quả để quản lý chi tiêu cá nhân là gì?
A. Lập ngân sách chi tiêu hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt.
B. Chi tiêu tùy hứng theo nhu cầu phát sinh mà không cần quan tâm đến ngân sách.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng thu nhập mà bỏ qua quản lý chi tiêu.
D. Luôn sử dụng thẻ tín dụng để có thể chi tiêu mọi lúc mọi nơi.
8. Việc lập kế hoạch nghỉ hưu sớm có lợi ích gì?
A. Cho phép tận hưởng cuộc sống và theo đuổi đam mê khi còn trẻ, đồng thời có sự chuẩn bị tài chính vững vàng cho tương lai.
B. Là cách để trốn tránh trách nhiệm lao động.
C. Chỉ phù hợp với những người giàu có.
D. Không có lợi ích gì so với nghỉ hưu theo quy định thông thường.
9. Việc theo dõi và đánh giá định kỳ kế hoạch tài chính cá nhân có ý nghĩa gì?
A. Giúp điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp với những thay đổi trong cuộc sống và thị trường, đảm bảo tính hiệu quả.
B. Chỉ để kiểm tra xem mình đã chi tiêu đúng với dự kiến hay chưa, không cần thay đổi gì.
C. Là cơ hội để thay đổi tất cả các mục tiêu tài chính đã đề ra ban đầu.
D. Giúp tăng cường các khoản chi tiêu không cần thiết để cuộc sống thêm vui vẻ.
10. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư có ý nghĩa gì?
A. Phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro tổng thể.
B. Chỉ tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất mà mình tin tưởng nhất.
C. Đầu tư tất cả vốn vào các kênh có lợi nhuận cao nhất ngay lập tức.
D. Chia nhỏ số vốn thành nhiều phần để đầu tư vào nhiều dự án có cùng tính chất.
11. Việc lập một kế hoạch tài chính có giúp cải thiện sức khỏe tinh thần không?
A. Có, vì nó giảm bớt lo lắng về tiền bạc, tăng cảm giác kiểm soát và an tâm.
B. Không, vì nó chỉ làm tăng thêm áp lực phải chi tiêu tiết kiệm.
C. Chỉ khi kế hoạch đó mang lại lợi nhuận khổng lồ ngay lập tức.
D. Không, vì tiền bạc là nguyên nhân chính gây ra căng thẳng tinh thần.
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn kênh đầu tư?
A. Mức độ rủi ro và khả năng sinh lời tương ứng.
B. Sự phổ biến của kênh đầu tư đó trên thị trường.
C. Lời khuyên của bạn bè và người thân.
D. Số tiền tối thiểu cần có để bắt đầu đầu tư.
13. Chiến lược trả nợ theo quả cầu tuyết (debt snowball) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Ưu tiên trả các khoản nợ nhỏ nhất trước để tạo động lực, sau đó dùng số tiền đó để trả các khoản nợ lớn hơn.
B. Ưu tiên trả các khoản nợ có lãi suất cao nhất trước.
C. Chỉ trả một phần nhỏ cho tất cả các khoản nợ cùng lúc.
D. Tập trung vào việc vay mượn để gộp tất cả các khoản nợ thành một.
14. Khi đánh giá một khoản đầu tư, các yếu tố nào thường được xem xét?
A. Tỷ suất sinh lời, rủi ro, tính thanh khoản và thời gian nắm giữ.
B. Màu sắc của logo công ty và địa điểm văn phòng.
C. Lời đồn đoán trên mạng xã hội và ý kiến của người nổi tiếng.
D. Số lượng nhân viên của công ty.
15. Trong cuộc sống, việc lập kế hoạch tài chính cá nhân đóng vai trò như thế nào?
A. Giúp xác định rõ ràng mục tiêu tài chính và lộ trình để đạt được chúng, từ đó đưa ra các quyết định chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư hợp lý.
B. Chỉ đơn thuần là ghi chép lại các khoản thu chi hàng ngày mà không có mục đích rõ ràng.
C. Là công cụ để vay mượn tiền từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính dễ dàng hơn.
D. Giúp đảm bảo không bao giờ gặp phải rủi ro tài chính, ngay cả khi có những biến động lớn trên thị trường.
16. Đâu là một ví dụ về tài sản trong kế hoạch tài chính cá nhân?
A. Căn nhà bạn đang sở hữu và số tiền trong tài khoản tiết kiệm.
B. Khoản nợ vay mua xe ô tô.
C. Hóa đơn tiền điện hàng tháng.
D. Tiền thuê nhà phải trả.
17. Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi bắt đầu lập kế hoạch tài chính cá nhân?
A. Xác định rõ ràng các mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn.
B. Tìm hiểu các kênh đầu tư sinh lời cao nhất trên thị trường.
C. Mua bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm sức khỏe ngay lập tức.
D. Tiết kiệm toàn bộ thu nhập để tạo ra một khoản dự phòng lớn.
18. Đâu là một trong những rủi ro phổ biến khi đầu tư vào thị trường chứng khoán?
A. Biến động giá trị cổ phiếu do cung cầu và các yếu tố kinh tế, chính trị.
B. Mất khả năng thanh khoản hoàn toàn, không thể bán được cổ phiếu.
C. Công ty phát hành cổ phiếu sẽ phá sản ngay lập tức.
D. Nhận được cam kết lợi nhuận cố định hàng tháng.
19. Khi nói về lãi kép, điều gì là đúng?
A. Lãi suất được tính dựa trên cả số tiền gốc ban đầu và phần lãi đã tích lũy trước đó.
B. Chỉ tính lãi dựa trên số tiền gốc ban đầu, không bao gồm lãi đã sinh ra.
C. Lãi kép chỉ áp dụng cho các khoản vay ngân hàng.
D. Lãi kép có nghĩa là bạn nhận được tiền lãi nhiều lần trong một ngày.
20. Đâu là một ví dụ về mục tiêu tài chính ngắn hạn?
A. Tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc điện thoại mới trong vòng 6 tháng tới.
B. Chuẩn bị đủ tiền cho con đi du học đại học sau 15 năm.
C. Xây dựng một quỹ hưu trí đủ chi trả cho tuổi già.
D. Mua một căn nhà nghỉ dưỡng trong vòng 20 năm tới.
21. Mục tiêu tài chính SMART là gì?
A. Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Khả thi), Relevant (Liên quan), Time-bound (Có thời hạn).
B. Simple (Đơn giản), Money (Tiền bạc), Assets (Tài sản), Returns (Lợi nhuận), Taxes (Thuế).
C. Saving (Tiết kiệm), Managing (Quản lý), Investing (Đầu tư), Risk (Rủi ro), Taxes (Thuế).
D. Smart (Thông minh), Motivated (Có động lực), Ambitious (Tham vọng), Realistic (Thực tế), Timely (Đúng lúc).
22. Trong kế hoạch tài chính, tiết kiệm có vai trò gì?
A. Là nền tảng để xây dựng quỹ dự phòng, đầu tư và đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.
B. Là hoạt động không cần thiết nếu có thu nhập cao.
C. Chỉ nên thực hiện sau khi đã chi tiêu hết.
D. Là cách duy nhất để trở nên giàu có.
23. Quỹ dự phòng khẩn cấp là gì và tại sao nó quan trọng trong kế hoạch tài chính?
A. Là khoản tiền được tích lũy để đối phó với những tình huống bất ngờ như mất việc, ốm đau, tai nạn, giúp duy trì cuộc sống ổn định.
B. Là khoản tiền dùng để đầu tư vào các kênh có rủi ro cao để tìm kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
C. Là khoản tiền được dùng để chi tiêu cho các nhu cầu giải trí, du lịch không giới hạn.
D. Là khoản tiền chỉ dành để mua sắm các vật dụng đắt tiền.
24. Quỹ đầu tư là gì và nó hoạt động như thế nào?
A. Là một hình thức tập thể hóa vốn, nơi nhiều nhà đầu tư góp tiền để quản lý chuyên nghiệp, đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
B. Là một khoản tiền được gửi cố định tại ngân hàng với lãi suất cao nhất.
C. Là một khoản nợ mà bạn phải trả cho người quản lý quỹ.
D. Là một loại hình bảo hiểm bắt buộc.
25. Khi đối mặt với khoản nợ, nguyên tắc ưu tiên hàng đầu là gì?
A. Tìm hiểu lãi suất của các khoản nợ và ưu tiên trả các khoản có lãi suất cao nhất trước.
B. Chỉ trả những khoản nợ nhỏ trước để nhanh chóng xóa bớt nợ.
C. Tạm thời bỏ qua việc trả nợ và tập trung vào tiết kiệm.
D. Luôn vay thêm tiền để trả hết các khoản nợ hiện tại.