1. Việc sử dụng các quãng âm an toàn, không có nhiều sự thay đổi đột ngột trong bài Ru con (Wiegenlied) có tác dụng gì, theo phân tích về mặt âm nhạc?
A. Tạo sự kịch tính
B. Gây cảm giác bất an
C. Tạo cảm giác êm dịu, dễ chịu, phù hợp với việc ru ngủ
D. Khuyến khích người nghe nhảy múa
2. Bài Ru con (Wiegenlied) thường được biểu diễn với loại nhạc cụ nào là chủ đạo để tạo nên không khí êm dịu?
A. Trống và kèn
B. Piano hoặc đàn dây
C. Guitar điện
D. Sáo trúc
3. Nếu một học sinh đánh giá rằng bài Ru con (Wiegenlied) hơi buồn ngủ, thì đánh giá này phù hợp với đặc điểm âm nhạc nào của tác phẩm?
A. Nhịp điệu nhanh và mạnh mẽ
B. Giai điệu chậm, êm dịu và lặp lại
C. Sử dụng nhiều hợp âm nghịch
D. Âm thanh cacophông
4. Khi học bài Ru con (Wiegenlied) ở trường, học sinh thường được yêu cầu chú ý đến khía cạnh nào của âm nhạc?
A. Kỹ thuật chạy ngón nhanh trên piano
B. Cảm xúc và sắc thái biểu diễn
C. Cấu trúc phức tạp của bản nhạc
D. Khả năng hát bè nhiều giọng
5. Khi nghe bài Ru con (Wiegenlied), người nghe thường cảm nhận được điều gì về mặt tình cảm, theo phân tích phổ biến?
A. Sự hồi hộp, lo lắng
B. Sự bình yên, ấm áp và tình mẫu tử/phụ tử
C. Sự phấn khích, năng động
D. Sự buồn bã, cô đơn
6. Lời bài Ru con (Wiegenlied) trong tiếng Việt, theo cách dịch phổ biến, thường mở đầu bằng hình ảnh gì?
A. Ánh trăng vàng
B. Cánh đồng lúa chín
C. Ngôi sao lấp lánh
D. Mặt trời mọc
7. Tại sao bài Ru con (Wiegenlied) lại có sức sống lâu bền và được yêu thích qua nhiều thế hệ, theo đánh giá chung?
A. Do sử dụng nhiều kỹ thuật phức tạp
B. Do giai điệu dễ nhớ và cảm xúc chân thành, phổ quát
C. Do lời bài hát mang tính thời sự
D. Do liên quan đến các sự kiện lịch sử quan trọng
8. Bài hát Ru con (Wiegenlied) trong chương trình Âm nhạc lớp 12, theo phân tích phổ biến, thường được biết đến với tên gọi nào trong tiếng Đức?
A. Schlafe, mein Prinzchen
B. Wiegenlied
C. Morgenstimmung
D. Für Elise
9. Bài Ru con (Wiegenlied) trong chương trình Âm nhạc lớp 12, theo phân tích phổ biến, thuộc thể loại âm nhạc nào?
A. Opera
B. Giao hưởng
C. Khúc hát ru (Wiegenlied)
D. Sonata
10. Bài Ru con (Wiegenlied) thường được biểu diễn với giọng hát của loại hình ca sĩ nào là phổ biến nhất?
A. Opera tenor
B. Mezzo-soprano hoặc soprano
C. Bass
D. Baritone
11. Nội dung chủ đạo mà bài Ru con (Wiegenlied) muốn truyền tải, theo phân tích phổ biến, là gì?
A. Nỗi buồn chia ly
B. Tình yêu quê hương
C. Lời cầu chúc cho giấc ngủ bình yên và hạnh phúc
D. Niềm vui chiến thắng
12. Trong cấu trúc của bài Ru con (Wiegenlied), theo phân tích phổ biến, phần giai điệu thường có tính chất như thế nào?
A. Phức tạp, nhiều biến tấu
B. Nhẹ nhàng, du dương, lặp lại
C. Dồn dập, mạnh mẽ
D. Trừu tượng, khó nắm bắt
13. Sự lặp lại của các motif giai điệu trong bài Ru con (Wiegenlied) có vai trò gì trong việc tạo nên hiệu quả âm nhạc?
A. Tạo sự nhàm chán
B. Giúp người nghe dễ ghi nhớ và tạo cảm giác quen thuộc, dễ chịu
C. Tăng cường tính phức tạp của tác phẩm
D. Khuyến khích người nghe phân tích cấu trúc
14. Bài Ru con (Wiegenlied) có thể được xem như một minh chứng cho vai trò của âm nhạc trong đời sống gia đình, cụ thể là trong việc gì?
A. Giáo dục trẻ về lịch sử
B. Tạo không khí gắn kết và chăm sóc
C. Thúc đẩy hoạt động thể chất
D. Dạy trẻ kỹ năng giao tiếp xã hội
15. Nếu phải chọn một từ miêu tả chính xác nhất giai điệu của bài Ru con (Wiegenlied), từ nào sau đây là phù hợp nhất, theo phân tích cảm nhận chung?
A. Hung tráng
B. Thiết tha
C. Nhí nhảnh
D. Bi thương
16. Bài Ru con (Wiegenlied) có nguồn gốc từ quốc gia nào, theo thông tin phổ biến được giảng dạy?
A. Pháp
B. Ý
C. Đức
D. Áo
17. Bài Ru con (Wiegenlied) có thể được coi là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách âm nhạc của thời kỳ nào, theo phân tích phổ biến?
A. Baroque
B. Cổ điển (Classical)
C. Lãng mạn (Romantic)
D. Hiện đại (Modern)
18. Nếu xem xét ý nghĩa biểu tượng, Ru con (Wiegenlied) đại diện cho điều gì trong mối quan hệ gia đình?
A. Sự kỳ vọng vào thành công của con cái
B. Tình yêu thương vô điều kiện và sự che chở
C. Nỗi lo lắng về tương lai
D. Sự độc lập và tự chủ
19. Trong bối cảnh văn hóa, bài Ru con (Wiegenlied) của Brahms thường được liên tưởng đến dịp lễ nào, theo phân tích phổ biến?
A. Lễ hội mùa hè
B. Lễ Giáng Sinh
C. Lễ Tạ ơn
D. Lễ Phục sinh
20. Bài Ru con (Wiegenlied) của Brahms đã được chuyển soạn cho nhiều hình thức biểu diễn khác nhau, trong đó có phiên bản dành cho song ca hoặc hợp xướng. Điều này cho thấy điều gì về tính ứng dụng của tác phẩm?
A. Tính ứng dụng không cao
B. Tính ứng dụng và sự phổ biến rộng rãi
C. Chỉ phù hợp với piano solo
D. Khó biểu diễn bởi nhiều loại hình
21. Trong các tác phẩm của Brahms, Wiegenlied (Ru con) thuộc nhóm tác phẩm nào về mặt mục đích sáng tác?
A. Các bản giao hưởng hoành tráng
B. Các tác phẩm thính phòng nhỏ nhắn, trữ tình
C. Các bản opera
D. Các bản hợp xướng lớn
22. Trong các bản chuyển soạn của Wiegenlied, phiên bản nào thường được sử dụng rộng rãi trong các buổi hòa nhạc giao hưởng?
A. Phiên bản cho đàn hạc độc tấu
B. Phiên bản cho dàn nhạc giao hưởng
C. Phiên bản cho dàn hợp xướng a cappella
D. Phiên bản cho bộ gõ
23. Khi phân tích cấu trúc bè của bài Ru con (Wiegenlied) phiên bản gốc, theo các nhà lý luận âm nhạc, yếu tố nào thường được nhấn mạnh?
A. Sự đối âm phức tạp
B. Sự đơn giản, mạch lạc của các bè
C. Sử dụng nhiều kỹ thuật thanh nhạc khó
D. Sự thay đổi đột ngột về cường độ
24. Khi phân tích bài Ru con (Wiegenlied), yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng nổi bật của tác phẩm?
A. Giai điệu êm ái
B. Nhịp điệu đều đặn
C. Sự phức tạp trong hòa âm
D. Không khí thanh bình
25. Ai là nhạc sĩ được ghi nhận là đã sáng tác giai điệu gốc của bài Ru con (Wiegenlied) được sử dụng rộng rãi?
A. Wolfgang Amadeus Mozart
B. Ludwig van Beethoven
C. Johann Sebastian Bach
D. Johannes Brahms