Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người
1. Sự kiện nào trong lịch sử Trái Đất đã gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt, mở đường cho sự phát triển của các nhóm sinh vật mới?
A. Sự hình thành các đại dương.
B. Sự trôi dạt lục địa.
C. Các sự kiện tuyệt chủng lớn (ví dụ: cuối kỷ Permi, cuối kỷ Phấn trắng).
D. Sự gia tăng nồng độ oxy trong khí quyển.
2. Tại sao sự xuất hiện của các enzyme trong quá trình tiến hóa hóa học lại quan trọng đối với sự phát sinh sự sống?
A. Enzyme chỉ có chức năng dự trữ năng lượng.
B. Enzyme xúc tác cho các phản ứng hóa học, làm tăng tốc độ tổng hợp các phân tử phức tạp.
C. Enzyme có vai trò chính trong việc vận chuyển oxy.
D. Enzyme chỉ xuất hiện ở sinh vật nhân thực.
3. Thí nghiệm của Miller và Urey mô phỏng điều kiện Trái Đất sơ khai đã chứng minh điều gì quan trọng đối với sự phát sinh sự sống?
A. Sự hình thành tế bào nhân thực từ tế bào nhân sơ.
B. Sự tổng hợp ngẫu nhiên các axit amin và các hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ.
C. Sự phát triển của các loài động vật có vú.
D. Vai trò của tia cực tím trong việc phân hủy chất hữu cơ.
4. Trong quá trình phát sinh loài người, vai trò của việc đi thẳng (bipedalism) quan trọng như thế nào?
A. Làm giảm khả năng nhìn xa.
B. Giải phóng đôi tay để cầm nắm, chế tạo công cụ và mang vác.
C. Tăng cường khả năng chạy nhanh trên địa hình bằng phẳng.
D. Chỉ có lợi cho việc di chuyển trong rừng rậm.
5. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng từ sinh vật đơn bào sang sinh vật đa bào phức tạp hơn trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất?
A. Sự xuất hiện của quang hợp.
B. Sự hình thành màng tế bào.
C. Sự chuyên hóa tế bào và hình thành mô.
D. Sự xuất hiện của các sinh vật dị dưỡng.
6. Các bằng chứng hóa thạch cổ nhất cho thấy sự sống trên Trái Đất xuất hiện cách đây khoảng bao nhiêu năm?
A. Khoảng 500 triệu năm.
B. Khoảng 1.5 tỷ năm.
C. Khoảng 3.5 tỷ năm.
D. Khoảng 5 tỷ năm.
7. Homo erectus (Người đứng thẳng) có những tiến bộ vượt trội nào so với các loài tổ tiên của nó, góp phần vào sự phát triển của loài người?
A. Chỉ biết sử dụng các công cụ thô sơ.
B. Có bộ não nhỏ và chưa biết dùng lửa.
C. Biết chế tạo công cụ đá phức tạp hơn, biết dùng lửa và di cư ra khỏi châu Phi.
D. Sống hoàn toàn dưới nước.
8. Hình thành loài bằng con đường địa lý là quá trình diễn ra khi các quần thể bị ngăn cách bởi các yếu tố nào?
A. Sự khác biệt về tập tính sinh sản.
B. Rào cản sinh hóa hoặc sinh sản.
C. Các yếu tố địa lý như sông, núi, biển.
D. Sự khác biệt về chu kỳ sinh sản.
9. Các nhà khoa học cho rằng quá trình hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) chủ yếu diễn ra ở khu vực nào trên thế giới?
A. Châu Âu.
B. Châu Á.
C. Châu Phi.
D. Châu Mỹ.
10. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng sinh học và sự phát triển cân bằng của các hệ sinh thái trên Trái Đất?
A. Sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài.
C. Sự tương tác và cân bằng giữa các loài trong hệ sinh thái.
D. Sự đồng nhất về mặt di truyền giữa các loài.
11. Sự kiện nào dưới đây là một trong những dấu mốc quan trọng trong quá trình phát triển văn hóa và xã hội của loài người?
A. Sự xuất hiện của các vi khuẩn lam.
B. Cuộc cách mạng nông nghiệp.
C. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ.
D. Sự tiến hóa của tế bào nhân thực.
12. Theo quan điểm hiện đại về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất, giai đoạn nào được coi là tiền sinh học, tập trung vào sự hình thành các đại phân tử hữu cơ từ các chất vô cơ đơn giản?
A. Giai đoạn hình thành các tế bào sơ khai.
B. Giai đoạn tiến hóa hóa học, hình thành các hợp chất hữu cơ.
C. Giai đoạn phát triển của các loài sinh vật đa bào.
D. Giai đoạn phát sinh sự sống trên các hành tinh khác.
13. Sự kiện nào được xem là cuộc cách mạng oxy trong lịch sử Trái Đất và ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của sự sống?
A. Sự hình thành khí quyển ban đầu.
B. Sự xuất hiện của các sinh vật quang hợp, giải phóng oxy.
C. Sự tuyệt chủng của các loài kỵ khí.
D. Sự hoạt động của các núi lửa.
14. Nghiên cứu về quá trình phát sinh loài người cho thấy sự khác biệt di truyền giữa người và tinh tinh là rất nhỏ, điều này phản ánh điều gì?
A. Tinh tinh là tổ tiên trực tiếp của loài người.
B. Người và tinh tinh có chung một tổ tiên gần gũi.
C. Sự tiến hóa của loài người là hoàn toàn độc lập.
D. Tinh tinh đã tiến hóa thành người.
15. Theo thuyết tiến hóa, sự phát sinh loài mới (hình thành loài) chủ yếu diễn ra thông qua những cơ chế nào?
A. Di - nhập gen và chọn lọc tự nhiên.
B. Đột biến và giao phối ngẫu nhiên.
C. Cách li sinh sản và các yếu tố gây đột biến.
D. Đột biến, biến dị tổ hợp và cách li sinh sản.
16. Theo giả thuyết về nguồn gốc sự sống, các tiền tế bào (protocells) có thể đã hình thành như thế nào từ các đại phân tử hữu cơ?
A. Do sự kết hợp ngẫu nhiên của các protein.
B. Do sự tự lắp ráp của các phân tử lipid tạo thành màng bao bọc các đại phân tử khác.
C. Do sự phân chia của các tế bào nhân sơ.
D. Do tác động trực tiếp của ánh sáng mặt trời.
17. Loài người ngày nay thuộc chi nào và loài nào trong hệ thống phân loại sinh học?
A. Chi Australopithecus, loài afarensis.
B. Chi Homo, loài erectus.
C. Chi Homo, loài sapiens.
D. Chi Homo, loài habilis.
18. Trong quá trình phát sinh loài người, sự xuất hiện của ngôn ngữ phức tạp và khả năng truyền đạt kiến thức đã có tác động như thế nào?
A. Chỉ giúp ích cho việc săn bắt.
B. Làm chậm quá trình tiến hóa.
C. Thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của văn hóa, xã hội và công nghệ.
D. Gây ra sự cô lập giữa các nhóm người.
19. Homo sapiens (Người tinh khôn) có sự khác biệt cơ bản nào về mặt cấu trúc giải phẫu so với Homo erectus?
A. Bộ não nhỏ hơn và hộp sọ bè hơn.
B. Hộp sọ cao, trán thẳng, mặt phẳng hơn và bộ não phát triển mạnh.
C. Cằm lẹm và có u mày rõ rệt.
D. Cột sống cong hình chữ S rõ rệt hơn.
20. Sự phát triển của hệ thần kinh và bộ não ở người là kết quả của quá trình tiến hóa, cho phép con người thực hiện những chức năng nào?
A. Chỉ đơn thuần là phản xạ.
B. Sự phức tạp hóa trong nhận thức, tư duy, học hỏi và thích nghi.
C. Khả năng quang hợp.
D. Khả năng hô hấp dưới nước.
21. Yếu tố nào được cho là đã thay đổi bầu khí quyển Trái Đất sơ khai, từ môi trường khử sang môi trường oxy hóa, tạo điều kiện cho sự phát triển của các dạng sống hiếu khí?
A. Hoạt động núi lửa.
B. Quang hợp của sinh vật.
C. Sự xâm nhập của thiên thạch.
D. Phóng xạ từ Mặt Trời.
22. Sự tiến hóa của các loài sinh vật trên Trái Đất diễn ra theo quy luật chung nào?
A. Từ đơn giản đến phức tạp, từ kém thích nghi đến thích nghi tốt hơn.
B. Từ phức tạp đến đơn giản, từ thích nghi đến không thích nghi.
C. Luôn diễn ra theo một hướng cố định, không thay đổi.
D. Chỉ diễn ra ở các loài động vật.
23. Sự xuất hiện của màng sinh chất ở các tế bào sơ khai đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình phát sinh sự sống?
A. Tạo ra môi trường bên trong đồng nhất với bên ngoài.
B. Kiểm soát sự trao đổi chất giữa bên trong và bên ngoài tế bào, duy trì trạng thái cân bằng nội môi.
C. Chỉ cho phép các phân tử lớn đi vào tế bào.
D. Tạo ra khung xương cho tế bào.
24. Trong lịch sử phát triển sự sống, sự kiện nào đánh dấu sự chiếm lĩnh môi trường cạn của sinh vật?
A. Sự xuất hiện của các sinh vật đơn bào.
B. Sự phát triển của quang hợp.
C. Sự xuất hiện của các nhóm sinh vật có cấu tạo thích nghi với đời sống trên cạn (thực vật, động vật trên cạn).
D. Sự tiến hóa của hệ tuần hoàn.
25. Giả thuyết về Thế giới RNA cho rằng phân tử nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình tiến hóa hóa học ban đầu, trước khi DNA và protein chiếm ưu thế?
A. ADN
B. Protein
C. ARN
D. Lipid