1. Sự phát triển của kháng sinh ở vi khuẩn là một ví dụ điển hình về:
A. Tiến hóa đồng quy
B. Thích nghi
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Đột biến
2. Bằng chứng phôi sinh học cho thấy sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi của các loài khác nhau phản ánh điều gì?
A. Sự tiến hóa đồng quy
B. Sự thích nghi với môi trường nước
C. Quan hệ họ hàng gần gũi và nguồn gốc chung
D. Sự phát triển độc lập của từng loài
3. Cơ chế tiến hóa nào sau đây có thể dẫn đến sự mất đi các alen có lợi hoặc làm tăng tần số của các alen có hại trong quần thể, đặc biệt khi quần thể có kích thước nhỏ?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Di - nhập gen
C. Phiêu lưu di truyền
D. Đột biến
4. Sự khác biệt về tập tính sinh sản giữa hai quần thể có thể dẫn đến cách ly:
A. Cách ly địa lý
B. Cách ly trước hợp tử
C. Cách ly sau hợp tử
D. Cách ly sinh thái
5. Hiện tượng tiến hóa có thể xảy ra khi các quần thể của cùng một loài bị chia cắt bởi các yếu tố địa lý như sông, núi, biển được gọi là:
A. Tiến hóa đồng quy
B. Tiến hóa phân nhánh do cách ly địa lý
C. Tiến hóa thích nghi
D. Tiến hóa đồng dạng
6. Nếu một quần thể không chịu tác động của các yếu tố tiến hóa, thì tần số alen và tần số kiểu gen sẽ:
A. Thay đổi theo hướng có lợi cho sinh vật
B. Thay đổi do phiêu lưu di truyền
C. Không thay đổi qua các thế hệ
D. Thay đổi do di - nhập gen
7. Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào có vai trò đào thải các alen không có lợi và giữ lại các alen có lợi cho sinh vật?
A. Đột biến
B. Di - nhập gen
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Giao phối không ngẫu nhiên
8. Sự cách ly sinh sản là yếu tố then chốt trong quá trình:
A. Tạo ra biến dị di truyền
B. Duy trì sự ổn định của quần thể
C. Hình thành loài mới
D. Tăng cường giao phối ngẫu nhiên
9. Bằng chứng địa sinh vật học (paleontology) cung cấp những thông tin quan trọng về:
A. Sự tiến hóa đồng quy
B. Sự thay đổi của các loài qua các giai đoạn lịch sử Trái Đất
C. Cơ quan tương tự và đồng dạng
D. Tập tính sinh sản của các loài cổ đại
10. Trong tiến hóa, sự thích nghi của sinh vật với môi trường được xem là kết quả của:
A. Tổ hợp ngẫu nhiên các gen
B. Tác động của môi trường lên kiểu gen
C. Chọn lọc tự nhiên và biến dị di truyền
D. Quá trình đột biến đa bội
11. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, nhân tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra các alen mới trong quần thể?
A. Đột biến gen
B. Di - nhập gen
C. Giao phối không ngẫu nhiên
D. Chọn lọc tự nhiên
12. Sự hình thành loài mới bằng con đường cách ly sinh thái xảy ra khi:
A. Các quần thể sống ở các khu vực địa lý khác nhau
B. Các quần thể sống trong cùng một khu vực địa lý nhưng khai thác các nguồn thức ăn hoặc nơi ở khác nhau
C. Các cá thể trong quần thể có tập tính sinh sản khác nhau
D. Các cá thể trong quần thể có bộ nhiễm sắc thể khác nhau
13. Loài A và loài B có chung tổ tiên nhưng hiện tại có những đặc điểm sinh học rất khác nhau. Điều này chủ yếu là do:
A. Tiến hóa đồng quy
B. Tiến hóa phân nhánh
C. Tiến hóa đồng dạng
D. Chọn lọc ổn định
14. Hiện tượng các loài có họ hàng xa nhau nhưng cùng sống trong môi trường tương tự và có những đặc điểm hình thái giống nhau được gọi là:
A. Tiến hóa phân nhánh
B. Tiến hóa thích nghi
C. Tiến hóa đồng quy
D. Tiến hóa ổn định
15. Bằng chứng sinh học phân tử (ADN, protein) cho thấy sự giống nhau về trình tự nucleotide hoặc axit amin giữa các loài phản ánh điều gì?
A. Sự tiến hóa đồng quy
B. Sự thích nghi với môi trường biển
C. Mức độ quan hệ họ hàng và nguồn gốc chung
D. Sự độc lập trong quá trình tiến hóa
16. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên:
A. Kiểu gen
B. Tổ hợp gen
C. Quần thể
D. Kiểu hình
17. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng sự đa dạng di truyền trong một quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên đào thải alen lặn có hại
B. Phiêu lưu di truyền
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Di - nhập gen
18. Hiện tượng một loài sinh vật có thể phân chia thành các loài mới từ một loài tổ tiên ban đầu được gọi là:
A. Tiến hóa hội tụ
B. Tiến hóa phân nhánh
C. Tiến hóa đồng quy
D. Tiến hóa thích nghi
19. Cơ quan thoái hóa ở sinh vật là bằng chứng cho thấy:
A. Sự tiến hóa đồng quy
B. Sự tiến hóa phân nhánh
C. Tổ tiên của loài đó đã có cơ quan đó
D. Cơ quan đó có chức năng quan trọng trong môi trường mới
20. Cơ quan tương tự là bằng chứng cho thấy:
A. Các loài có nguồn gốc chung
B. Các loài có sự thích nghi với môi trường sống giống nhau
C. Các loài có cấu trúc chi tương đồng
D. Các loài có cùng một tổ tiên gần gũi
21. Bằng chứng nào sau đây cho thấy sự tương đồng về cấu trúc giữa các chi có quan hệ họ hàng gần gũi, mặc dù chức năng có thể khác nhau?
A. Cơ quan thoái hóa
B. Cơ quan tương tự
C. Cơ quan đồng dạng
D. Cơ quan cùng chức năng
22. Trong các yếu tố gây đột biến gen, yếu tố nào sau đây là phổ biến nhất và có thể gây ra những thay đổi đáng kể trong vật chất di truyền?
A. Tia cực tím (UV)
B. Các tác nhân hóa học
C. Các tác nhân vật lý (như tia X, tia gamma)
D. Sai sót trong quá trình nhân đôi ADN
23. Yếu tố nào sau đây làm thay đổi tần số alen một cách có hướng, dựa trên sự thích nghi của sinh vật với môi trường?
A. Đột biến
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Phiêu lưu di truyền
D. Chọn lọc tự nhiên
24. Trong các yếu tố gây biến động di truyền trong quần thể, yếu tố nào có thể làm nghèo vốn gen và dẫn đến đồng nhất hóa kiểu gen nhanh chóng, đặc biệt ở các quần thể nhỏ?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Di - nhập gen
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Phiêu lưu di truyền
25. Cơ chế nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành loài mới một cách nhanh chóng, đặc biệt ở thực vật?
A. Di - nhập gen
B. Đột biến đa bội
C. Phiêu lưu di truyền
D. Chọn lọc cân bằng