1. Trong một quần xã sinh vật, loài nào sau đây được gọi là loài chủ chốt (keystone species)?
A. Loài có số lượng cá thể nhiều nhất.
B. Loài có kích thước lớn nhất.
C. Loài có vai trò kiểm soát số lượng hoặc hoạt động của các loài khác, ảnh hưởng lớn đến cấu trúc quần xã.
D. Loài có khả năng cạnh tranh mạnh nhất.
2. Loài nào sau đây có khả năng làm thay đổi mạnh mẽ cấu trúc quần xã nếu số lượng của nó biến động lớn?
A. Loài có số lượng cá thể ít nhưng có vai trò chủ chốt.
B. Loài có số lượng cá thể nhiều nhưng không có vai trò chủ chốt.
C. Loài chỉ ăn thực vật.
D. Loài chỉ ăn động vật.
3. Trong diễn thế sinh thái, quần xã có độ đa dạng loài cao nhất thường xuất hiện ở giai đoạn:
A. Quần xã tiên phong.
B. Quần xã biến đổi.
C. Quần xã đỉnh cực.
D. Giai đoạn đầu của diễn thế thứ sinh.
4. Trong một quần xã có nhiều loài sinh vật, sự đa dạng sinh học cao thường đi kèm với:
A. Khả năng chống chịu kém với biến đổi môi trường.
B. Cấu trúc quần xã đơn giản.
C. Khả năng chống chịu tốt hơn với biến đổi môi trường và năng suất sinh học cao.
D. Ít mối quan hệ tương tác giữa các loài.
5. Hiện tượng nào sau đây mô tả mối quan hệ cạnh tranh khác loài?
A. Chim sáo đá ăn các loại côn trùng trên lưng trâu.
B. Cây tầm gửi sống bám trên thân cây chủ.
C. Hai đàn sư tử cùng tranh giành một con mồi.
D. Nấm hoại sinh phân giải xác chết động vật.
6. Loài sinh vật nào sau đây có thể đóng vai trò là sinh vật phân giải trong quần xã?
A. Cây xanh.
B. Động vật ăn cỏ.
C. Vi khuẩn và nấm.
D. Động vật ăn thịt.
7. Hiện tượng hai loài cùng sử dụng một nguồn thức ăn khan hiếm sẽ dẫn đến:
A. Sự hợp tác để khai thác hiệu quả nguồn thức ăn.
B. Sự cạnh tranh giữa hai loài.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của cả hai loài.
D. Sự phân hóa thành hai ổ sinh thái khác nhau.
8. Hiện tượng nấm ký sinh trên cây trồng gây bệnh là ví dụ về mối quan hệ nào?
A. Cộng sinh.
B. Hợp tác.
C. Ký sinh.
D. Cạnh tranh.
9. Trong chuỗi thức ăn: Sinh vật sản xuất → Sinh vật tiêu thụ bậc 1 → Sinh vật tiêu thụ bậc 2 → Sinh vật tiêu thụ bậc 3, nếu số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 3 tăng lên đột ngột, điều này có thể dẫn đến:
A. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 2 giảm, sinh vật tiêu thụ bậc 1 tăng.
B. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 2 tăng, sinh vật tiêu thụ bậc 1 giảm.
C. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 2 giảm, sinh vật tiêu thụ bậc 1 giảm.
D. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 2 tăng, sinh vật tiêu thụ bậc 1 tăng.
10. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của quần xã sinh vật?
A. Tính thứ bậc.
B. Tính ổn định.
C. Tính thay thế.
D. Tính đồng nhất.
11. Trong chuỗi thức ăn: Cỏ → Thỏ → Cáo, nếu số lượng cáo giảm đột ngột, hệ quả nào sau đây có khả năng xảy ra với quần thể thỏ và cỏ?
A. Số lượng thỏ tăng, số lượng cỏ giảm.
B. Số lượng thỏ giảm, số lượng cỏ tăng.
C. Số lượng thỏ tăng, số lượng cỏ tăng.
D. Số lượng thỏ giảm, số lượng cỏ giảm.
12. Theo quan điểm sinh thái học quần xã, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định sự tồn tại và phát triển của quần xã sinh vật?
A. Các mối quan hệ giữa các sinh vật trong quần xã.
B. Các loài sinh vật có trong quần xã.
C. Số lượng cá thể của mỗi loài trong quần xã.
D. Các nhân tố vô sinh của môi trường.
13. Trong quần xã, sự phân bố theo chiều thẳng đứng (phân tầng) là biểu hiện của:
A. Sự phân hóa ổ sinh thái theo không gian.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài.
C. Sự khống chế sinh học giữa các loài.
D. Sự thích nghi với các yếu tố vô sinh.
14. Quan hệ cộng sinh là mối quan hệ mà:
A. Một loài có lợi, loài kia có hại.
B. Cả hai loài đều có lợi.
C. Một loài có lợi, loài kia không có lợi cũng không có hại.
D. Cả hai loài đều có hại.
15. Hiện tượng khống chế sinh học trong quần xã sinh vật là:
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá thể cùng loài.
B. Sự tương tác giữa các sinh vật với nhau làm số lượng của một hoặc nhiều loài bị kiểm soát bởi sinh vật khác.
C. Sự phân bố đồng đều về không gian của các loài.
D. Sự thay đổi đột ngột về thành phần loài trong quần xã.
16. Hiện tượng các loài chim làm tổ trên các cành cây khác nhau trong một khu rừng minh họa cho hình thức nào của quần xã?
A. Phân hóa ổ sinh thái theo thời gian.
B. Phân hóa ổ sinh thái theo không gian.
C. Cạnh tranh.
D. Khống chế sinh học.
17. Khi nói về sự thay đổi cấu trúc quần xã theo thời gian, hiện tượng diễn thế sinh thái ban đầu thường dẫn đến:
A. Quần xã ổn định và ít thay đổi.
B. Sự thay thế dần dần các loài sinh vật, từ dạng kém chịu đựng đến dạng chịu đựng tốt hơn.
C. Sự xuất hiện của các loài có khả năng sinh sản nhanh chóng.
D. Sự đơn giản hóa cấu trúc quần xã.
18. Hiện tượng các loài sinh vật trong quần xã có xu hướng phân hóa ổ sinh thái là một biểu hiện của:
A. Sự cạnh tranh giữa các loài.
B. Sự hợp tác giữa các loài.
C. Sự phân bố đồng đều của các loài.
D. Sự ưu thế của loài chủ chốt.
19. Mối quan hệ giữa vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ đậu và cây đậu là một ví dụ điển hình của:
A. Quan hệ ký sinh.
B. Quan hệ cạnh tranh.
C. Quan hệ cộng sinh.
D. Quan hệ sinh vật ăn sinh vật.
20. Sự thay đổi về số lượng của một loài trong quần xã thường gây ra ảnh hưởng dây chuyền đến:
A. Chỉ những loài có quan hệ trực tiếp với nó.
B. Tất cả các loài trong quần xã.
C. Chỉ những loài ăn thịt nó.
D. Chỉ những loài mà nó ăn thịt.
21. Cấu trúc của quần xã sinh vật bao gồm các yếu tố:
A. Số lượng loài và kích thước cá thể.
B. Thành phần loài và số lượng cá thể của mỗi loài.
C. Số lượng loài và mối quan hệ giữa chúng.
D. Thành phần loài, số lượng cá thể và mối quan hệ giữa chúng.
22. Trong một quần xã thực vật, sự cạnh tranh về ánh sáng giữa các cây có thể dẫn đến:
A. Tất cả các cây đều phát triển mạnh mẽ như nhau.
B. Các cây thấp hơn có xu hướng vươn cao để nhận ánh sáng.
C. Các cây có tán lá rộng sẽ bị chết.
D. Sự đồng nhất về chiều cao của tất cả các cây trong quần xã.
23. Loài nào sau đây thường đóng vai trò là sinh vật sản xuất trong hầu hết các quần xã sinh vật trên cạn?
A. Nấm.
B. Vi khuẩn.
C. Thực vật.
D. Động vật.
24. Hiện tượng chim cú mèo ăn chuột đồng là ví dụ về mối quan hệ nào?
A. Cộng sinh.
B. Ký sinh.
C. Hỗ sinh.
D. Sinh vật ăn sinh vật.
25. Trong quần xã sinh vật, yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố chi phối sự phân bố của các loài?
A. Nhiệt độ và lượng mưa.
B. Ánh sáng và độ pH.
C. Tài nguyên thức ăn và không gian sống.
D. Tần số xuất hiện của một bài hát trên đài phát thanh.