Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

1. Hiện tượng biến đổi khí hậu, một trong những thách thức lớn nhất của thế kỷ 21, có tác động tiêu cực đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

A. Chỉ ảnh hưởng đến môi trường.
B. Chỉ ảnh hưởng đến kinh tế.
C. Ảnh hưởng đến cả ba trụ cột: môi trường, kinh tế và xã hội.
D. Không ảnh hưởng đến phát triển bền vững.

2. Việc giáo dục và nâng cao nhận thức về phát triển bền vững cho thế hệ trẻ có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Không có ý nghĩa gì đối với tương lai.
B. Giúp thế hệ trẻ trở thành những công dân có trách nhiệm, hiểu và hành động vì một tương lai bền vững.
C. Chỉ nhằm mục đích trang trí chương trình học.
D. Làm giảm sự quan tâm đến các vấn đề kinh tế.

3. Vai trò của cộng đồng trong phát triển bền vững là gì?

A. Không có vai trò gì, chỉ có chính phủ và doanh nghiệp mới quyết định.
B. Tham gia vào quá trình ra quyết định, giám sát và thực hiện các hoạt động phát triển bền vững.
C. Chỉ đóng vai trò thụ động tiếp nhận các chính sách.
D. Tập trung vào các hoạt động mang lại lợi ích cá nhân.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phát triển bền vững?

A. Bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
C. Tăng trưởng kinh tế không giới hạn.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống con người.

5. Việc tái chế rác thải là một hành động thiết thực góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững bằng cách nào?

A. Tăng lượng rác thải ra môi trường.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
C. Tăng chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
D. Khuyến khích tiêu dùng không bền vững.

6. Theo Liên Hiệp Quốc, mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) bao gồm bao nhiêu mục tiêu chính?

A. 10 mục tiêu.
B. 17 mục tiêu.
C. 25 mục tiêu.
D. 5 mục tiêu.

7. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và định hình các chính sách về phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).
C. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) và Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới (WCED).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

8. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất mục tiêu của phát triển bền vững?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà không quan tâm đến môi trường.
B. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường, bỏ qua các yếu tố kinh tế và xã hội.
D. Phát triển công nghệ hiện đại để thay thế hoàn toàn các nguồn tài nguyên thiên nhiên.

9. Chính sách nào sau đây thể hiện sự lồng ghép yếu tố công bằng xã hội vào phát triển bền vững?

A. Tăng thuế thu nhập đối với người giàu.
B. Miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp chỉ tập trung vào lợi nhuận.
C. Chỉ đầu tư vào các dự án có lợi nhuận cao nhất.
D. Giảm ngân sách cho giáo dục và y tế công cộng.

10. Theo quan điểm của phát triển bền vững, sự phát triển kinh tế cần phải đi đôi với điều gì?

A. Sự gia tăng tiêu thụ tài nguyên không giới hạn.
B. Sự bảo vệ và phục hồi môi trường.
C. Sự gia tăng dân số không kiểm soát.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia.

11. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên cho phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng?

A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
B. Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.
C. Xây dựng thêm các nhà máy nhiệt điện than.
D. Giảm thiểu quy định về an toàn hạt nhân cho các nhà máy điện.

12. Phát triển bền vững trong nông nghiệp tập trung vào yếu tố nào?

A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để tăng năng suất.
B. Canh tác theo hướng hữu cơ, bảo vệ đất, nước và đa dạng sinh học.
C. Chỉ trồng một loại cây độc canh trên diện tích lớn.
D. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp.

13. Thuật ngữ dấu chân sinh thái (ecological footprint) liên quan đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
B. Lượng tài nguyên thiên nhiên mà con người tiêu thụ và lượng chất thải mà con người tạo ra.
C. Số lượng các loài động vật trong một hệ sinh thái.
D. Mức độ ô nhiễm không khí trong các thành phố lớn.

14. Một dự án phát triển khu đô thị mới cần đảm bảo các yếu tố nào để được coi là phát triển bền vững?

A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng nhiều nhà ở giá rẻ.
B. Đảm bảo cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và lợi ích cộng đồng.
C. Ưu tiên sử dụng các vật liệu xây dựng nhập khẩu đắt tiền.
D. Tạo ra nhiều việc làm trong ngắn hạn cho người dân địa phương.

15. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách cạn kiệt, không có kế hoạch phục hồi, sẽ ảnh hưởng tiêu cực nhất đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

A. Trụ cột Kinh tế.
B. Trụ cột Môi trường.
C. Trụ cột Xã hội.
D. Cả ba trụ cột cùng bị ảnh hưởng ngang nhau.

16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững?

A. Tăng cường đốt nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm phát thải khí nhà kính thông qua sử dụng năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả năng lượng.
C. Phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Tăng cường sử dụng các phương tiện giao thông cá nhân chạy xăng.

17. Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc sử dụng nước ngọt cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm mà không cần quan tâm đến khả năng tái tạo.
B. Sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả và bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm.
C. Ưu tiên sử dụng nước cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
D. Chuyển hướng các dòng sông lớn để phục vụ tưới tiêu quy mô lớn.

18. Một quốc gia muốn đạt được phát triển bền vững cần ưu tiên thực hiện chính sách nào sau đây?

A. Chỉ tập trung xuất khẩu tài nguyên thô.
B. Phát triển kinh tế dựa trên công nghệ sạch và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
C. Tăng cường nhập khẩu các sản phẩm tiêu dùng không thân thiện với môi trường.
D. Chỉ đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm.

19. Trong ba trụ cột của phát triển bền vững, trụ cột nào liên quan đến các vấn đề công bằng xã hội, sức khỏe, giáo dục và văn hóa?

A. Trụ cột Kinh tế.
B. Trụ cột Môi trường.
C. Trụ cột Xã hội.
D. Trụ cột Công nghệ.

20. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn?

A. Chỉ tập trung vào sản xuất và tiêu thụ sản phẩm mới.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, tái chế và phục hồi sản phẩm, vật liệu.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
D. Chỉ sản xuất các sản phẩm dùng một lần.

21. Một doanh nghiệp thực hiện phát triển bền vững sẽ chú trọng vào điều gì?

A. Chỉ tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Cân bằng giữa lợi nhuận, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Trốn thuế và né tránh các quy định về môi trường.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm.

22. Ý nghĩa của thuật ngữ phát triển xanh trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

A. Tăng cường các hoạt động công nghiệp nặng.
B. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng sạch.
C. Chỉ tập trung vào trồng cây xanh.
D. Ưu tiên các sản phẩm có màu xanh lá cây.

23. Hoạt động nào sau đây của con người có tác động lớn nhất đến sự suy giảm đa dạng sinh học, một khía cạnh quan trọng của phát triển bền vững?

A. Trồng cây gây rừng.
B. Phá rừng, khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên và gây ô nhiễm môi trường.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Nghiên cứu và bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm.

24. Thách thức đối với các thành phố trong việc hướng tới phát triển bền vững là gì?

A. Thiếu dân số.
B. Quản lý hiệu quả tài nguyên, giảm ô nhiễm, giải quyết vấn đề giao thông và nhà ở.
C. Quá nhiều không gian xanh.
D. Ít nhu cầu về dịch vụ công cộng.

25. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải trong việc theo đuổi phát triển bền vững là gì?

A. Thiếu công nghệ hiện đại để bảo vệ môi trường.
B. Nhu cầu phát triển kinh tế nhanh để xóa đói giảm nghèo và hạn chế nguồn lực.
C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về bảo vệ môi trường.
D. Sự đồng thuận cao giữa chính phủ và người dân về mục tiêu phát triển.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

1. Hiện tượng biến đổi khí hậu, một trong những thách thức lớn nhất của thế kỷ 21, có tác động tiêu cực đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

2. Việc giáo dục và nâng cao nhận thức về phát triển bền vững cho thế hệ trẻ có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

3. Vai trò của cộng đồng trong phát triển bền vững là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phát triển bền vững?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

5. Việc tái chế rác thải là một hành động thiết thực góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững bằng cách nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

6. Theo Liên Hiệp Quốc, mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) bao gồm bao nhiêu mục tiêu chính?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

7. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và định hình các chính sách về phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

8. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất mục tiêu của phát triển bền vững?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

9. Chính sách nào sau đây thể hiện sự lồng ghép yếu tố công bằng xã hội vào phát triển bền vững?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

10. Theo quan điểm của phát triển bền vững, sự phát triển kinh tế cần phải đi đôi với điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

11. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên cho phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

12. Phát triển bền vững trong nông nghiệp tập trung vào yếu tố nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

13. Thuật ngữ dấu chân sinh thái (ecological footprint) liên quan đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

14. Một dự án phát triển khu đô thị mới cần đảm bảo các yếu tố nào để được coi là phát triển bền vững?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

15. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách cạn kiệt, không có kế hoạch phục hồi, sẽ ảnh hưởng tiêu cực nhất đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc sử dụng nước ngọt cần tuân thủ nguyên tắc nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

18. Một quốc gia muốn đạt được phát triển bền vững cần ưu tiên thực hiện chính sách nào sau đây?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

19. Trong ba trụ cột của phát triển bền vững, trụ cột nào liên quan đến các vấn đề công bằng xã hội, sức khỏe, giáo dục và văn hóa?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

21. Một doanh nghiệp thực hiện phát triển bền vững sẽ chú trọng vào điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

22. Ý nghĩa của thuật ngữ phát triển xanh trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

23. Hoạt động nào sau đây của con người có tác động lớn nhất đến sự suy giảm đa dạng sinh học, một khía cạnh quan trọng của phát triển bền vững?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

24. Thách thức đối với các thành phố trong việc hướng tới phát triển bền vững là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 12 bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

25. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải trong việc theo đuổi phát triển bền vững là gì?