Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 12 bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
1. Quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các nước Đông Nam Á?
A. Việt Nam.
B. Bru-nây.
C. Cam-pu-chi-a.
D. Mi-an-ma.
2. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các khối kinh tế lớn khác và sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các thành viên.
C. Thiếu sự quan tâm của các nước đối tác.
D. Các vấn đề về môi trường không ảnh hưởng đến kinh tế.
3. ASEAN đã có những đóng góp gì cho hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á?
A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung quy mô lớn.
B. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và giải quyết các tranh chấp thông qua biện pháp hòa bình.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia để duy trì trật tự.
D. Thành lập một lực lượng gìn giữ hòa bình riêng cho khu vực.
4. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu nào là chính?
A. Tạo ra một thị trường lao động chung.
B. Nâng cao chất lượng cuộc sống, tăng cường kết nối và phát triển con người.
C. Thúc đẩy các hoạt động văn hóa truyền thống của từng quốc gia.
D. Xây dựng một hệ thống giáo dục thống nhất trong toàn khu vực.
5. Sự kiện lịch sử nào ở Đông Nam Á đã tác động mạnh mẽ đến quyết định thành lập ASEAN vào năm 1967?
A. Sự kết thúc của Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Cuộc chiến tranh Việt Nam và sự gia tăng căng thẳng chính trị trong khu vực.
C. Sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản.
D. Việc ký kết Hiệp định Genève về Đông Dương.
6. Trong những năm đầu hoạt động, ASEAN gặp phải những thách thức lớn nào?
A. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt từ các cường quốc bên ngoài.
B. Sự khác biệt về chế độ chính trị và trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên.
C. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho các dự án hợp tác.
D. Mâu thuẫn về tôn giáo và sắc tộc giữa các nước.
7. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia thành viên?
A. Tạo ra một thị trường duy nhất và cơ sở sản xuất chung.
B. Giảm thiểu vai trò của các doanh nghiệp tư nhân.
C. Tăng cường các rào cản thương mại giữa các nước.
D. Chỉ tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực năng lượng.
8. Đâu không phải là một nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN?
A. Tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của nhau.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp quân sự.
D. Thúc đẩy hợp tác để cùng nhau phát triển.
9. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào ngày tháng năm nào?
A. 08 tháng 8 năm 1967.
B. 08 tháng 8 năm 1975.
C. 08 tháng 8 năm 1985.
D. 08 tháng 8 năm 1991.
10. Năm quốc gia nào là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, Xin-ga-po, Thái Lan.
B. Việt Nam, Lào, Cam-pu-chi-a, Mi-an-ma, Bru-nây.
C. In-đô-nê-xi-a, Thái Lan, Việt Nam, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin.
D. Bru-nây, Xin-ga-po, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin, In-đô-nê-xi-a.
11. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, đưa tổ chức này bước vào giai đoạn mới?
A. Ký kết Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
B. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
C. Việt Nam và các nước Đông Dương gia nhập ASEAN.
D. Tổ chức Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần đầu tiên.
12. ASEAN là một tổ chức khu vực mang tính chất mở, điều này thể hiện ở điểm nào?
A. Chỉ chấp nhận các quốc gia có cùng chế độ chính trị.
B. Luôn sẵn sàng chào đón các quốc gia Đông Nam Á khác gia nhập nếu đáp ứng các tiêu chí.
C. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, không mở rộng sang các lĩnh vực khác.
D. Hoạt động dựa trên sự đồng thuận tuyệt đối của tất cả các thành viên.
13. ASEAN đã có những thay đổi gì trong chiến lược phát triển kể từ khi thành lập?
A. Chuyển từ hợp tác kinh tế sang tập trung vào an ninh.
B. Mở rộng phạm vi hợp tác từ kinh tế, văn hóa sang chính trị - an ninh và xây dựng Cộng đồng ASEAN.
C. Giảm bớt số lượng thành viên để tập trung nguồn lực.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề song phương.
14. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được ký kết nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên.
B. Thiết lập một khu vực thương mại tự do với thuế quan ưu đãi.
C. Xây dựng một liên minh chính trị chặt chẽ.
D. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và giáo dục.
15. Vai trò của Ban Thư ký ASEAN là gì?
A. Đưa ra các quyết định chính sách quan trọng.
B. Điều phối các hoạt động và hỗ trợ các cơ chế hợp tác của ASEAN.
C. Tổ chức các cuộc họp của các nhà lãnh đạo.
D. Đại diện cho ASEAN trong các vấn đề đối ngoại.
16. Thái Lan đóng vai trò quan trọng như thế nào trong giai đoạn đầu hình thành ASEAN?
A. Là nước đề xuất ý tưởng thành lập và chủ trì ký kết Tuyên bố Băng-cốc.
B. Là nước có nền kinh tế mạnh nhất, dẫn dắt sự phát triển của ASEAN.
C. Là nước đi đầu trong việc giải quyết các mâu thuẫn nội bộ.
D. Là nước có ảnh hưởng lớn nhất về mặt chính trị trong khu vực.
17. Địa điểm ký kết Tuyên bố Băng-cốc, văn kiện khai sinh ra ASEAN là ở quốc gia nào?
A. Phi-líp-pin.
B. Ma-lai-xi-a.
C. Thái Lan.
D. Xin-ga-po.
18. Tầm nhìn ASEAN 2025 Một Cộng đồng ASEAN Năng động, Hòa bình và Thịnh vượng thể hiện điều gì?
A. Chỉ tập trung vào mục tiêu kinh tế.
B. Khẳng định cam kết xây dựng một khu vực gắn kết, tự cường và có trách nhiệm.
C. Ưu tiên giải quyết các xung đột quân sự.
D. Giảm thiểu vai trò của các quốc gia thành viên.
19. Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện khu vực (RCEP) có liên quan như thế nào đến ASEAN?
A. RCEP là một khối kinh tế độc lập hoàn toàn với ASEAN.
B. ASEAN đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy và hình thành RCEP.
C. RCEP là một hiệp định cạnh tranh trực tiếp với ASEAN.
D. ASEAN không tham gia vào quá trình đàm phán RCEP.
20. Thách thức lớn nhất đối với sự gắn kết nội bộ của ASEAN hiện nay là gì?
A. Sự can thiệp từ các cường quốc bên ngoài.
B. Sự khác biệt về lợi ích kinh tế và quan điểm chính trị giữa các thành viên.
C. Thiếu sự đồng thuận trong các quyết định.
D. Tốc độ phát triển kinh tế không đồng đều.
21. Đâu là một ví dụ về hợp tác trong lĩnh vực văn hóa và xã hội của ASEAN?
A. Tổ chức các giải đấu thể thao khu vực.
B. Thúc đẩy trao đổi văn hóa, du lịch và giáo dục, chống tội phạm xuyên quốc gia.
C. Xây dựng các dự án cơ sở hạ tầng chung.
D. Hợp tác nghiên cứu khoa học và công nghệ.
22. Đâu là một biểu hiện cho thấy ASEAN ngày càng có vai trò quan trọng trên trường quốc tế?
A. Tổ chức nhiều cuộc họp nội bộ.
B. Tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế và khu vực.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ của Đông Nam Á.
D. Đưa ra các tuyên bố chung về các vấn đề toàn cầu.
23. Nguyên tắc một tầm nhìn, một bản sắc, một cộng đồng ASEAN nhấn mạnh điều gì?
A. Sự thống nhất tuyệt đối về tư tưởng và chính trị.
B. Xây dựng bản sắc chung, đoàn kết và hợp tác vì sự phát triển bền vững của khu vực.
C. Mỗi quốc gia chỉ giữ một bản sắc văn hóa riêng.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các yếu tố khác.
24. Đâu là một trong những trụ cột hợp tác chính của ASEAN hiện nay?
A. Hợp tác quốc phòng và an ninh.
B. Hợp tác kinh tế, chính trị - an ninh, văn hóa - xã hội.
C. Hợp tác khoa học kỹ thuật và công nghệ.
D. Hợp tác y tế và giáo dục.
25. Đâu là mục tiêu ban đầu của việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?
A. Thúc đẩy hợp tác về kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
B. Tạo ra một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
C. Xây dựng một khu vực Đông Nam Á hòa bình, ổn định và cùng phát triển.
D. Thiết lập một thị trường chung duy nhất cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.