Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 12 bài 9: Đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau tháng 4 năm 1975 đến nay. Một số bài học lịch sử của cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay
1. Nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn hiện nay được xác định là gì, dựa trên bài học lịch sử?
A. Kiên quyết, kiên trì đấu tranh bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề an ninh.
C. Tìm kiếm sự bảo trợ của các cường quốc để đảm bảo an ninh.
D. Chủ động tấn công để ngăn chặn mọi nguy cơ từ xa.
2. Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975) về xây dựng lực lượng vũ trang là bài học quý báu cho đến nay?
A. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân (chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân tự vệ) vững mạnh.
B. Chỉ tập trung vào xây dựng lực lượng chủ lực.
C. Ưu tiên mua sắm vũ khí hiện đại từ nước ngoài.
D. Hạn chế sự tham gia của dân quân tự vệ.
3. Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đã có những nỗ lực gì để cải thiện tình hình kinh tế và đời sống nhân dân, từ đó nâng cao sức mạnh bảo vệ Tổ quốc?
A. Thực hiện các chính sách phát triển kinh tế, nông nghiệp, công nghiệp và mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại.
B. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
C. Hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế tư nhân.
D. Chỉ dựa vào viện trợ của các nước xã hội chủ nghĩa.
4. Trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến đổi, Việt Nam đã chủ động hội nhập quốc tế, điều này tác động như thế nào đến nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc?
A. Tạo thêm cơ hội để tranh thủ nguồn lực, kinh nghiệm và sự ủng hộ quốc tế cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc.
B. Làm suy yếu khả năng tự chủ về quốc phòng của Việt Nam.
C. Buộc Việt Nam phải từ bỏ các nguyên tắc bảo vệ chủ quyền.
D. Tăng nguy cơ xung đột với các nước láng giềng.
5. Bài học lịch sử nào được rút ra từ cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong giai đoạn bảo vệ Tổ quốc hiện nay?
A. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tranh thủ sự đồng tình và ủng hộ của nhân dân thế giới.
B. Chỉ dựa vào sức mạnh của quân đội để giành thắng lợi.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế là yếu tố duy nhất quyết định thắng lợi.
D. Tìm kiếm sự bảo hộ từ các cường quốc để đảm bảo an ninh.
6. Bài học lịch sử nào về tinh thần dân tộc được thể hiện rõ nét trong cuộc kháng chiến chống quân Trung Quốc xâm lược năm 1979?
A. Tinh thần quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh.
B. Tinh thần hòa hiếu với mọi quốc gia.
C. Tinh thần hợp tác là trên hết.
D. Tinh thần chủ động tấn công.
7. Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay về nghệ thuật quân sự là nổi bật nhất?
A. Vận dụng linh hoạt chiến tranh nhân dân với các hình thức đấu tranh phong phú, sáng tạo.
B. Chỉ dựa vào các chiến thuật cố định, không thay đổi.
C. Ưu tiên sử dụng vũ khí hiện đại và công nghệ cao.
D. Chỉ tiến hành các trận đánh quy mô lớn, tập trung.
8. Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với công cuộc bảo vệ Tổ quốc?
A. Tạo môi trường hòa bình, ổn định, hợp tác để phát triển, đồng thời nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
B. Buộc Việt Nam phải tuân thủ các quy định chung của ASEAN về an ninh.
C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước lớn.
D. Tạo cơ hội để Việt Nam mở rộng ảnh hưởng quân sự trong khu vực.
9. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam ký kết Hiệp định với Trung Quốc về phân định vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa trong Vịnh Bắc Bộ (2000), thể hiện bước tiến trong giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?
A. Hiệp định năm 2000 về Vịnh Bắc Bộ.
B. Hiệp định Paris năm 1973.
C. Hiệp định biên giới trên bộ với Trung Quốc năm 1990.
D. Hiệp định về Biển Đông năm 2016.
10. Trong giai đoạn 1975-1979, Việt Nam đã phải đối mặt với những thách thức an ninh phức tạp nào ở cả hai tuyến biên giới Tây Nam và phía Bắc?
A. Xâm lược của Campuchia Dân chủ và chiến tranh biên giới với Trung Quốc.
B. Hoạt động của các nhóm phản động lưu vong và âm mưu lật đổ chính quyền.
C. Việc giải quyết vấn đề người Việt gốc Hoa và tình trạng di dân tự do.
D. Các cuộc tấn công của thực dân Pháp và đế quốc Mỹ.
11. Chiến dịch phản công quy mô lớn của Việt Nam tại biên giới Tây Nam nhằm mục đích chính là gì?
A. Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, chấm dứt hành động xâm lược của Campuchia Dân chủ.
B. Thiết lập một chế độ thân thiện với Việt Nam tại Campuchia.
C. Giành quyền kiểm soát các vùng lãnh thổ tranh chấp.
D. Ngăn chặn sự bành trướng của đế quốc Mỹ trong khu vực.
12. Trong giai đoạn bảo vệ Tổ quốc từ sau năm 1975, Việt Nam đã chủ động thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào để giữ vững hòa bình và ổn định?
A. Thực hiện chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, ưu tiên quan hệ láng giềng và các nước trong khu vực.
B. Chỉ tập trung vào củng cố quan hệ với một vài cường quốc.
C. Tích cực tham gia các liên minh quân sự để đảm bảo an ninh.
D. Giữ thái độ trung lập tuyệt đối với mọi quốc gia.
13. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (cuối thập niên 1980 - đầu thập niên 1990) đã tác động trực tiếp đến Việt Nam như thế nào trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc?
A. Làm thay đổi bối cảnh quốc tế, Việt Nam phải tự lực, tự cường hơn trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
B. Dẫn đến sự tan rã của chính quyền Việt Nam.
C. Buộc Việt Nam phải gia nhập các khối liên minh quân sự phương Tây.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam mở rộng quan hệ với các nước tư bản.
14. Bài học kinh nghiệm nào từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay về huy động sức mạnh toàn dân là bài học xuyên suốt?
A. Trong mọi tình huống, phải phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
B. Chỉ huy động lực lượng vũ trang chuyên nghiệp là đủ.
C. Tập trung vào sức mạnh kinh tế, coi nhẹ sức mạnh tinh thần.
D. Hạn chế sự tham gia của nhân dân vào công cuộc bảo vệ Tổ quốc.
15. Trong đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau năm 1975, Việt Nam đã đề cao vai trò của lực lượng nào trong việc xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân?
A. Lực lượng vũ trang nhân dân (Quân đội nhân dân và Công an nhân dân).
B. Lực lượng ngoại giao.
C. Lực lượng kinh tế.
D. Lực lượng tình báo.
16. Thực hiện công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đã tác động như thế nào đến nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?
A. Tạo ra những điều kiện thuận lợi để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia, bao gồm cả sức mạnh kinh tế, chính trị và quốc phòng.
B. Làm suy yếu vai trò của quân đội trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia.
C. Đưa Việt Nam trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực.
D. Chuyển trọng tâm nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc sang đấu tranh trên mặt trận tư tưởng.
17. Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc từ năm 1975 đến nay, Việt Nam đã thực hiện nhất quán chủ trương gì đối với các vấn đề quốc tế?
A. Tuân thủ Hiến chương Liên Hợp Quốc, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
B. Sử dụng vũ lực để giải quyết các vấn đề tranh chấp lãnh thổ.
C. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
18. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc Việt Nam giữ vững độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay?
A. Sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc, ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc của toàn dân.
B. Viện trợ quân sự và kinh tế từ các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế và Liên Hợp Quốc.
D. Ưu thế về vũ khí, công nghệ quân sự so với kẻ thù.
19. Thực hiện chính sách một nước, hai chế độ tại Hong Kong và Macao là một ví dụ về việc Trung Quốc sử dụng phương pháp nào để giải quyết vấn đề thống nhất đất nước?
A. Nguyên tắc một quốc gia, hai chế độ.
B. Sử dụng vũ lực để thống nhất.
C. Thương lượng song phương.
D. Tổ chức trưng cầu dân ý.
20. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ, góp phần tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc?
A. Việc Tổng thống Bill Clinton tuyên bố dỡ bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận thương mại với Việt Nam (1995).
B. Hiệp định Paris được ký kết (1973).
C. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
D. Chuyến thăm của Chủ tịch Hồ Chí Minh tới Pháp (1946).
21. Bài học lịch sử nào từ cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) vẫn còn giá trị trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay?
A. Phải xây dựng được một nền tảng kinh tế - xã hội vững chắc để đảm bảo cho cuộc kháng chiến lâu dài.
B. Chỉ cần có vũ khí hiện đại là đủ để chiến thắng.
C. Tập trung vào ngoại giao để giành thắng lợi.
D. Hạn chế tối đa sự tham gia của nhân dân vào cuộc kháng chiến.
22. Trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động sau năm 1975, Việt Nam đã đối mặt với những thách thức nào trong việc duy trì ổn định chính trị và phát triển đất nước?
A. Sự bao vây, cấm vận kinh tế và các hoạt động chống phá của các thế lực thù địch.
B. Sự can thiệp trực tiếp từ các quốc gia láng giềng.
C. Thiếu nguồn lực để phát triển cơ sở hạ tầng.
D. Sự chia rẽ trong nội bộ Đảng Cộng sản Việt Nam.
23. Sự kiện nào trong giai đoạn 1975-1986 cho thấy Việt Nam phải đối mặt với tình trạng cô lập quốc tế?
A. Thái độ của nhiều nước tư bản và một số nước xã hội chủ nghĩa đối với cuộc chiến tranh biên giới Tây Nam và cuộc chiến tranh biên giới phía Bắc.
B. Quan hệ hữu nghị với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Việc ký kết các hiệp định hợp tác với các nước Đông Nam Á.
D. Sự ủng hộ của nhân dân thế giới đối với Việt Nam.
24. Trong đấu tranh bảo vệ Tổ quốc từ sau năm 1975, Việt Nam đã chú trọng xây dựng và phát triển nền quốc phòng toàn dân gắn liền với quốc phòng an ninh như thế nào?
A. Xây dựng tiềm lực quốc phòng vững mạnh, gắn liền với phát triển kinh tế - xã hội, xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh.
B. Chỉ tập trung vào sức mạnh quân sự, bỏ qua các yếu tố kinh tế và chính trị.
C. Ưu tiên phát triển lực lượng vũ trang, xem nhẹ vai trò của nhân dân.
D. Xây dựng nền quốc phòng chỉ mang tính phòng thủ, không có yếu tố tấn công.
25. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng từ các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay về xây dựng lực lượng vũ trang?
A. Luôn coi trọng việc xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.
B. Chỉ tập trung vào việc mua sắm vũ khí, trang bị hiện đại từ nước ngoài.
C. Ưu tiên phát triển lực lượng dân quân tự vệ mà không chú trọng lực lượng thường trực.
D. Hạn chế tối đa việc huy động sức dân trong xây dựng lực lượng quốc phòng.