Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 12 bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay
1. Chính sách đối ngoại láng giềng hữu nghị của Việt Nam từ 1975 đến nay tập trung chủ yếu vào các quốc gia nào?
A. Các nước Đông Âu.
B. Các nước thuộc Hiệp ước Vácsava.
C. Các nước Đông Nam Á, đặc biệt là Campuchia, Lào và Thái Lan.
D. Các nước phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ.
2. Việc Việt Nam phát triển quan hệ đối tác chiến lược với nhiều quốc gia trên thế giới thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?
A. Sự phụ thuộc vào một vài cường quốc.
B. Xu hướng đa dạng hóa và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
C. Sự suy yếu của nền kinh tế.
D. Mong muốn thiết lập liên minh quân sự.
3. Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ yếu tố nào?
A. Xu thế toàn cầu hóa.
B. Quan hệ với các nước tư bản chủ nghĩa.
C. Quan hệ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
4. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc Việt Nam phá bỏ bao vây cấm vận và mở rộng quan hệ hợp tác với các nước trên thế giới?
A. Việt Nam gia nhập WTO.
B. Việt Nam tổ chức thành công Đại hội Đảng lần thứ VI.
C. Việt Nam gia nhập ASEAN.
D. Việt Nam ký Hiệp định thương mại với Hoa Kỳ.
5. Mục tiêu chiến lược của Việt Nam trong chính sách đối ngoại láng giềng thân thiện với các nước Đông Nam Á là gì?
A. Thúc đẩy chủ nghĩa cộng sản trong khu vực.
B. Tạo dựng một môi trường hòa bình, ổn định và hợp tác để phát triển kinh tế - xã hội.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nước lớn trong khu vực.
D. Chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh với các nước láng giềng.
6. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Việt Nam khi tham gia Sáng kiến Liên kết Vùng (Partnership for Regional Integration) của ASEAN?
A. Thúc đẩy sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Tăng cường kết nối kinh tế, hạ tầng và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
C. Thiết lập một liên minh quân sự chống lại các cường quốc bên ngoài.
D. Cô lập các quốc gia không thuộc ASEAN.
7. Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động gì của Liên minh châu Âu (EU) thể hiện sự gắn kết ngày càng tăng?
A. Chỉ tham gia các hoạt động văn hóa.
B. Tham gia vào các thỏa thuận hợp tác kinh tế, thương mại và các chương trình phát triển.
C. Tập trung vào việc xin viện trợ không hoàn lại.
D. Chỉ trao đổi thông tin.
8. Sự kiện nào đánh dấu mốc Việt Nam chính thức bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc sau thời kỳ căng thẳng?
A. Hiệp định về những nguyên tắc cơ bản giải quyết vấn đề biên giới trên đất liền Việt Nam - Trung Quốc năm 2000.
B. Chuyến thăm hữu nghị của Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh đến Trung Quốc năm 1990.
C. Việt Nam gia nhập Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
D. Ký kết Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ năm 2000.
9. Đâu là nguyên tắc cơ bản nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ Đại hội VI (1986) đến nay, thể hiện sự thay đổi so với giai đoạn trước?
A. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Chủ động hội nhập quốc tế, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
C. Tập trung vào việc củng cố quan hệ với các nước láng giềng.
D. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
10. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và các nước trên thế giới từ sau Đại hội VI?
A. Sự phát triển của công nghệ vũ khí hạt nhân.
B. Việc Việt Nam thực hiện chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Sự hỗ trợ từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
D. Việc Việt Nam tham gia các cuộc chiến tranh ủy nhiệm.
11. Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các cơ chế hợp tác đa phương như APEC, ARF thể hiện chủ trương đối ngoại gì?
A. Tập trung vào các vấn đề an ninh.
B. Chủ động hội nhập quốc tế, nâng cao vai trò và vị thế của Việt Nam trong các vấn đề khu vực và toàn cầu.
C. Phụ thuộc vào các cường quốc.
D. Mong muốn thiết lập một trật tự thế giới mới.
12. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là một cột mốc quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
B. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
C. Việt Nam thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
D. Việt Nam gia nhập WTO (2007).
13. Thành tựu nổi bật của Việt Nam trong quan hệ với các nước Đông Nam Á từ năm 1975 đến nay là gì?
A. Việt Nam thành lập khối liên minh quân sự với các nước láng giềng.
B. Việt Nam trở thành thành viên chủ chốt của ASEAN và góp phần quan trọng vào hòa bình, ổn định, hợp tác của khu vực.
C. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ song phương với từng nước.
D. Việt Nam đóng vai trò đối lập với các nước trong khu vực.
14. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN.
B. Việt Nam và Hoa Kỳ ký Hiệp định thương mại song phương.
C. Chuyến thăm lịch sử của Tổng Bí thư Đỗ Mười đến Hoa Kỳ năm 1995.
D. Việt Nam mở cửa thị trường cho các nhà đầu tư Hoa Kỳ.
15. Sự kiện nào là biểu hiện rõ nét nhất cho việc Việt Nam mở rộng quan hệ với các nước phát triển ở châu Âu từ sau năm 1986?
A. Việt Nam tham gia khối SEV.
B. Việt Nam ký Hiệp định hợp tác với Pháp và các nước Tây Âu.
C. Việt Nam tuyên bố độc lập về kinh tế.
D. Việt Nam đóng cửa biên giới.
16. Việc Việt Nam tham gia vào các hoạt động gì của Liên Hợp Quốc thể hiện vai trò ngày càng tăng của đất nước trên trường quốc tế?
A. Chỉ tham gia các hoạt động văn hóa.
B. Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình, các ủy ban và cơ chế của LHQ.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.
D. Chỉ đóng góp tài chính.
17. Trong quan hệ với các nước ASEAN, Việt Nam có vai trò như thế nào sau khi gia nhập tổ chức này?
A. Chỉ đóng vai trò quan sát viên.
B. Tích cực tham gia đóng góp vào sự phát triển chung, thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực.
C. Tập trung vào việc mở rộng thị trường nội địa.
D. Chủ trương cô lập các nước không cùng hệ tư tưởng.
18. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng về hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985?
A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
B. Việt Nam ký Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác với Liên Xô.
C. Việt Nam đẩy mạnh quan hệ với các nước phương Tây.
D. Việt Nam tham gia vào Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
19. Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Hoa Kỳ (BTA) được ký kết vào năm nào, mở ra một chương mới trong quan hệ kinh tế giữa hai nước?
A. 1995
B. 2000
C. 2001
D. 2007
20. Việt Nam gia nhập tổ chức kinh tế quốc tế lớn nhất hành tinh vào năm nào, thể hiện bước tiến quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế?
A. 1995
B. 2001
C. 2007
D. 2010
21. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế từ 1975 đến nay?
A. Ưu tiên giải quyết bằng biện pháp quân sự.
B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở tôn trọng luật pháp quốc tế và công lý.
C. Phụ thuộc vào quyết định của các cường quốc.
D. Coi thường luật pháp quốc tế.
22. Mục tiêu cơ bản nhất của Việt Nam khi tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực từ thập niên 1990 đến nay là gì?
A. Thúc đẩy cách mạng thế giới.
B. Mở rộng ảnh hưởng chính trị toàn cầu.
C. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc đổi mới, phát triển kinh tế và nâng cao vị thế đất nước.
D. Tìm kiếm sự hỗ trợ quân sự từ các cường quốc.
23. Thành tựu nổi bật nhất của Việt Nam trong quan hệ với các nước phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ từ sau Chiến tranh Lạnh là gì?
A. Việt Nam trở thành thành viên của NATO.
B. Thiết lập quan hệ ngoại giao và hợp tác kinh tế, khoa học kỹ thuật với hầu hết các nước.
C. Việt Nam gia nhập Liên minh châu Âu (EU).
D. Tất cả các nước phát triển đều viện trợ không hoàn lại cho Việt Nam.
24. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế và hoạt động đối ngoại từ 1975 đến nay?
A. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
B. Sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế và công nghệ, cùng với các vấn đề về chủ quyền lãnh thổ.
C. Áp lực từ các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Sự cô lập về chính trị.
25. Việc Việt Nam chủ động hội nhập quốc tế, tham gia các diễn đàn khu vực và thế giới thể hiện rõ nhất đường lối đối ngoại nào?
A. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị và hợp tác.
B. Tập trung phát triển kinh tế trong nước.
C. Thúc đẩy chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn cầu.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự.