Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

1. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ khai thác thủy sản truyền thống.
B. Chỉ tập trung vào sản xuất số lượng lớn, giảm chi phí.
C. Phát triển nuôi trồng theo hướng bền vững, áp dụng công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn quốc tế.
D. Giảm thiểu các quy định về kiểm soát chất lượng sản phẩm.

2. Yếu tố nào có tác động lớn nhất đến sự phát triển và đa dạng của hệ sinh thái biển Việt Nam?

A. Hoạt động du lịch biển.
B. Hoạt động khai thác hải sản, ô nhiễm môi trường biển.
C. Sự thay đổi của các dòng hải lưu.
D. Hoạt động nghiên cứu khoa học biển.

3. Đâu là tác động tích cực quan trọng nhất của việc phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam?

A. Tăng năng suất nông sản lên gấp đôi.
B. Giảm ô nhiễm môi trường, cải thiện sức khỏe người tiêu dùng và nông dân.
C. Thúc đẩy việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật tự nhiên.
D. Tạo ra sản phẩm nông nghiệp có giá thành rẻ nhất.

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp?

A. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản thô.
B. Phát triển giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chống chịu tốt và năng suất cao.
C. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng mọi giá.
D. Tập trung vào thâm canh một loại cây trồng chủ lực.

5. Hoạt động nào của ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ bị các thị trường lớn áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại?

A. Nuôi trồng tôm sú theo tiêu chuẩn hữu cơ.
B. Khai thác hải sản bằng các phương pháp thủ công, truyền thống.
C. Xuất khẩu cá tra, tôm theo các quy định về giá sàn và chất lượng.
D. Chế biến các sản phẩm giá trị gia tăng từ cá ngừ đại dương.

6. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần chú trọng để phát triển ngành chăn nuôi theo hướng hiện đại ở Việt Nam?

A. Tăng cường sử dụng các loại thức ăn chăn nuôi truyền thống.
B. Kiểm soát dịch bệnh, đảm bảo an toàn sinh học và vệ sinh môi trường.
C. Chỉ tập trung vào chăn nuôi gia súc lớn.
D. Giảm thiểu quy mô trang trại.

7. Đâu là loại hình rừng có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ bờ biển, chống xói lở và bảo vệ các công trình ven biển ở nước ta?

A. Rừng mưa nhiệt đới.
B. Rừng ôn đới.
C. Rừng ngập mặn.
D. Rừng ôn đới gió mùa.

8. Nguyên nhân chính làm giảm diện tích rừng tự nhiên ở nước ta trong giai đoạn vừa qua là gì?

A. Tốc độ tăng dân số nhanh và nhu cầu phát triển kinh tế.
B. Hoạt động khai thác gỗ trái phép ngày càng gia tăng.
C. Thiên tai, cháy rừng diễn ra trên diện rộng.
D. Việc trồng rừng thay thế không hiệu quả.

9. Thế mạnh quan trọng nhất của ngành lâm nghiệp Việt Nam trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu là gì?

A. Cung cấp nguồn gỗ lớn cho công nghiệp chế biến.
B. Khả năng hấp thụ khí carbon dioxide và điều hòa khí hậu.
C. Tạo cảnh quan đẹp cho du lịch.
D. Cung cấp các loại lâm sản ngoài gỗ.

10. Thách thức lớn nhất đối với việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi ở Việt Nam hiện nay là gì?

A. Thiếu đất đai để trồng các loại cây mới.
B. Sự phản kháng của nông dân với các thay đổi về phương thức canh tác.
C. Thiếu thị trường tiêu thụ ổn định cho các sản phẩm mới.
D. Chi phí đầu tư ban đầu cho cây trồng, vật nuôi mới quá cao.

11. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác gỗ trái phép và thiếu quản lý rừng bền vững ở Việt Nam?

A. Tăng cường đa dạng sinh học trong rừng.
B. Gia tăng nguy cơ lũ quét, sạt lở đất và hạn hán.
C. Cải thiện chất lượng đất rừng.
D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

12. Đâu không phải là một trong những thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp Việt Nam hiện nay?

A. Biến đổi khí hậu, hạn hán, xâm nhập mặn.
B. Sự phụ thuộc vào thị trường tiêu thụ nông sản.
C. Thiếu lao động có kỹ năng trong nông nghiệp công nghệ cao.
D. Ngành công nghiệp phụ trợ cho nông nghiệp phát triển quá mạnh.

13. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên đất và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở nhiều vùng nông nghiệp thâm canh của Việt Nam?

A. Việc áp dụng các giống cây trồng có năng suất thấp.
B. Sử dụng quá mức phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
C. Thiếu lao động trong hoạt động canh tác.
D. Tăng cường sử dụng các loại máy móc nông nghiệp hiện đại.

14. Chính sách tam nông (nông nghiệp, nông dân, nông thôn) của Việt Nam nhằm mục đích gì?

A. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp để xuất khẩu.
B. Đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế - xã hội khu vực nông thôn.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp hóa nông nghiệp.
D. Thúc đẩy di dân từ nông thôn ra thành thị.

15. Đâu là xu hướng phát triển quan trọng nhất của ngành nông nghiệp Việt Nam trong tương lai để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế?

A. Tăng cường sản xuất nông sản theo phương pháp truyền thống.
B. Phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao và truy xuất nguồn gốc.
C. Giảm thiểu diện tích canh tác để bảo vệ môi trường.
D. Tập trung vào việc chế biến sâu các loại nông sản thô.

16. Đâu là giải pháp cơ bản để nâng cao hiệu quả sử dụng đất trong nông nghiệp tại các vùng khan hiếm nước ở Việt Nam?

A. Tăng cường tưới tiêu bằng nước biển.
B. Chuyển đổi sang các loại cây trồng, vật nuôi chịu hạn tốt và áp dụng các biện pháp canh tác tiết kiệm nước.
C. Khai thác cạn kiệt nguồn nước ngầm.
D. Chỉ tập trung vào các loại cây trồng ưa nước.

17. Vấn đề nổi cộm nhất trong sản xuất nông nghiệp hàng hóa của Việt Nam hiện nay là gì?

A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Sản xuất manh mún, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, phụ thuộc vào thị trường.
C. Chi phí sản xuất quá cao.
D. Năng suất cây trồng thấp.

18. Nguyên nhân chính khiến nhiều nông sản Việt Nam gặp khó khăn khi xuất khẩu là do?

A. Chất lượng sản phẩm quá cao so với thị trường.
B. Thiếu các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và quy trình sản xuất, chế biến đảm bảo.
C. Giá thành sản phẩm quá thấp.
D. Nhu cầu thị trường quốc tế giảm mạnh.

19. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để phát triển ngành thủy sản bền vững ở Việt Nam?

A. Tăng cường xuất khẩu các loài thủy sản quý hiếm.
B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác, nuôi trồng và chế biến để giảm thiểu tác động môi trường.
C. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao trong mọi khâu sản xuất.
D. Giảm thiểu các quy định về an toàn thực phẩm.

20. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với việc phát triển ngành thủy sản ở vùng núi và trung du nước ta?

A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
B. Nguồn nước ngọt không ổn định.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường.
D. Thiếu các vùng nước ngọt phù hợp cho nuôi trồng quy mô lớn.

21. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở Việt Nam?

A. Tăng cường khai thác để đáp ứng nhu cầu thị trường.
B. Áp dụng các quy định nghiêm ngặt về mùa vụ, ngư cụ và khu vực cấm khai thác.
C. Chỉ tập trung vào phát triển nuôi trồng thủy sản.
D. Xóa bỏ các quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

22. Vai trò chủ đạo của ngành lâm nghiệp Việt Nam trong phát triển bền vững là gì?

A. Cung cấp nguyên liệu gỗ cho công nghiệp chế biến xuất khẩu.
B. Bảo vệ đất, nguồn nước và chống biến đổi khí hậu.
C. Tạo việc làm cho người dân vùng núi.
D. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng.

23. Vùng nào của Việt Nam có thế mạnh đặc biệt trong phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?

A. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Vùng Đồng bằng sông Hồng.
C. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Vùng Tây Nguyên.

24. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc tái cơ cấu ngành nông nghiệp Việt Nam là gì?

A. Tăng cường sản xuất theo chiều rộng, mở rộng diện tích canh tác.
B. Nâng cao hiệu quả, sức cạnh tranh và phát triển bền vững của ngành.
C. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong quản lý nông nghiệp.
D. Chuyển đổi toàn bộ nông nghiệp sang hình thức trang trại quy mô nhỏ.

25. Thách thức lớn nhất đối với việc bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ ở Việt Nam hiện nay là gì?

A. Sự thiếu ý thức của người dân về tầm quan trọng của rừng phòng hộ.
B. Áp lực từ nhu cầu đất đai cho phát triển kinh tế và dân sinh.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn vốn cho công tác trồng và chăm sóc rừng.
D. Biến đổi khí hậu làm suy thoái chất lượng rừng phòng hộ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào có tác động lớn nhất đến sự phát triển và đa dạng của hệ sinh thái biển Việt Nam?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là tác động tích cực quan trọng nhất của việc phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Hoạt động nào của ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ bị các thị trường lớn áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần chú trọng để phát triển ngành chăn nuôi theo hướng hiện đại ở Việt Nam?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là loại hình rừng có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ bờ biển, chống xói lở và bảo vệ các công trình ven biển ở nước ta?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Nguyên nhân chính làm giảm diện tích rừng tự nhiên ở nước ta trong giai đoạn vừa qua là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Thế mạnh quan trọng nhất của ngành lâm nghiệp Việt Nam trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Thách thức lớn nhất đối với việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi ở Việt Nam hiện nay là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác gỗ trái phép và thiếu quản lý rừng bền vững ở Việt Nam?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu không phải là một trong những thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp Việt Nam hiện nay?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên đất và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở nhiều vùng nông nghiệp thâm canh của Việt Nam?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Chính sách tam nông (nông nghiệp, nông dân, nông thôn) của Việt Nam nhằm mục đích gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là xu hướng phát triển quan trọng nhất của ngành nông nghiệp Việt Nam trong tương lai để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là giải pháp cơ bản để nâng cao hiệu quả sử dụng đất trong nông nghiệp tại các vùng khan hiếm nước ở Việt Nam?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Vấn đề nổi cộm nhất trong sản xuất nông nghiệp hàng hóa của Việt Nam hiện nay là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Nguyên nhân chính khiến nhiều nông sản Việt Nam gặp khó khăn khi xuất khẩu là do?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để phát triển ngành thủy sản bền vững ở Việt Nam?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với việc phát triển ngành thủy sản ở vùng núi và trung du nước ta?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở Việt Nam?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Vai trò chủ đạo của ngành lâm nghiệp Việt Nam trong phát triển bền vững là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Vùng nào của Việt Nam có thế mạnh đặc biệt trong phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc tái cơ cấu ngành nông nghiệp Việt Nam là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Thách thức lớn nhất đối với việc bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ ở Việt Nam hiện nay là gì?