1. Trong mạch RLC nối tiếp, khi xảy ra cộng hưởng, đại lượng nào của mạch có giá trị cực đại?
A. Điện áp hiệu dụng hai đầu cuộn cảm
B. Điện áp hiệu dụng hai đầu tụ điện
C. Cường độ dòng điện hiệu dụng
D. Công suất tiêu thụ trung bình
2. Khi một tụ điện có điện dung C mắc vào nguồn điện xoay chiều có tần số góc ω, dung kháng Z_C có giá trị bằng bao nhiêu?
A. Z_C = ωC
B. Z_C = 1/(ωC)
C. Z_C = ω/C
D. Z_C = C/ω
3. Trong các loại vật liệu cách điện, vật liệu nào thường được sử dụng làm dây dẫn điện do có điện trở suất thấp?
A. Gốm sứ
B. Nhựa PVC
C. Đồng
D. Cao su
4. Trong mạch điện xoay chiều không phân nhánh, nếu điện áp hiệu dụng hai đầu đoạn mạch là U và dòng điện hiệu dụng qua đoạn mạch là I, thì công suất tiêu thụ trung bình P của đoạn mạch được tính theo công thức nào?
A. P = U * I
B. P = U * I * cos(φ)
C. P = U^2 / R
D. P = I^2 * R
5. Khi một đoạn mạch chỉ chứa cuộn cảm thuần mắc vào mạng điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của cuộn cảm?
A. Điện dung (C)
B. Điện trở thuần (R)
C. Cảm kháng (Z_L)
D. Dung kháng (Z_C)
6. Đâu là đặc điểm của dòng điện xoay chiều hình sin?
A. Cường độ dòng điện và chiều luôn không đổi.
B. Cường độ dòng điện thay đổi theo thời gian nhưng chiều luôn không đổi.
C. Cường độ dòng điện thay đổi theo thời gian và chiều cũng thay đổi theo chu kỳ.
D. Cường độ dòng điện và chiều luôn thay đổi ngẫu nhiên.
7. Mối quan hệ giữa điện áp hiệu dụng (U) và điện áp cực đại (U_0) trong mạch điện xoay chiều hình sin là gì?
A. U = U_0 / √2
B. U = U_0 * √2
C. U = U_0
D. U = 2 * U_0
8. Trong mạch điện xoay chiều, công suất phản kháng (Q) đặc trưng cho điều gì?
A. Năng lượng thực sự được tiêu thụ bởi mạch.
B. Năng lượng được trao đổi qua lại giữa nguồn và các phần tử có tính cảm kháng hoặc dung kháng.
C. Năng lượng tỏa nhiệt trên điện trở thuần.
D. Tổng năng lượng mà nguồn cung cấp cho mạch.
9. Dòng điện xoay chiều có tần số 50 Hz có nghĩa là gì?
A. Cứ mỗi giây, dòng điện đổi chiều 50 lần.
B. Cứ mỗi giây, dòng điện hoàn thành 50 chu kỳ.
C. Chu kỳ của dòng điện là 50 giây.
D. Điện áp hiệu dụng của dòng điện là 50 V.
10. Trong mạch RLC nối tiếp, khi tần số của nguồn điện tăng lên, cảm kháng (Z_L) và dung kháng (Z_C) thay đổi như thế nào?
A. Z_L tăng, Z_C giảm.
B. Z_L giảm, Z_C tăng.
C. Cả Z_L và Z_C đều tăng.
D. Cả Z_L và Z_C đều giảm.
11. Trong mạch RLC nối tiếp, nếu hiện tượng cộng hưởng xảy ra, thì điều gì sẽ xảy ra với điện áp hiệu dụng hai đầu cuộn cảm (U_L) và tụ điện (U_C)?
A. U_L = U_C
B. U_L > U_C
C. U_L < U_C
D. U_L và U_C không liên quan đến nhau.
12. Để tăng hiệu suất truyền tải điện năng đi xa, người ta thường làm gì?
A. Giảm điện áp và tăng cường độ dòng điện.
B. Tăng điện áp và giảm cường độ dòng điện.
C. Giảm điện áp và giảm cường độ dòng điện.
D. Tăng điện áp và tăng cường độ dòng điện.
13. Khi mắc một cuộn cảm thuần vào nguồn điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mối quan hệ giữa điện áp và dòng điện qua cuộn cảm?
A. Điện áp sớm pha π/2 so với dòng điện.
B. Dòng điện sớm pha π/2 so với điện áp.
C. Điện áp và dòng điện cùng pha.
D. Điện áp trễ pha π/2 so với dòng điện.
14. Khái niệm chu kỳ (T) của dòng điện xoay chiều liên hệ với tần số (f) theo công thức nào?
A. T = 1 / f
B. T = f
C. T = 2 * pi * f
D. T = f / (2 * pi)
15. Trong một mạch điện xoay chiều chỉ chứa điện trở thuần, mối quan hệ giữa điện áp hai đầu điện trở (u) và cường độ dòng điện qua điện trở (i) là gì?
A. Điện áp sớm pha π/2 so với dòng điện.
B. Dòng điện sớm pha π/2 so với điện áp.
C. Điện áp và dòng điện cùng pha.
D. Điện áp trễ pha π/2 so với dòng điện.
16. Trong mạch điện xoay chiều, dung kháng (Z_C) của một tụ điện được tính bằng công thức nào, với ω là tần số góc và C là điện dung?
A. Z_C = ωL
B. Z_C = R
C. Z_C = 1 / (ωC)
D. Z_C = ωC
17. Độ lớn của suất điện động cảm ứng trong một vòng dây của máy phát điện xoay chiều phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào sau đây?
A. Tốc độ thay đổi của từ trường.
B. Điện trở của vòng dây.
C. Số vòng dây của cuộn cảm.
D. Tần số của dòng điện xoay chiều.
18. Máy biến áp hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Tác dụng nhiệt của dòng điện.
B. Cảm ứng điện từ.
C. Lực Lorentz tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện.
D. Tác dụng từ của dòng điện.
19. Độ tự cảm của một cuộn dây phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào cường độ dòng điện qua cuộn dây.
B. Phụ thuộc vào số vòng dây, diện tích tiết diện và chiều dài, và chất liệu lõi.
C. Chỉ phụ thuộc vào điện áp đặt vào cuộn dây.
D. Phụ thuộc vào tần số của dòng điện xoay chiều.
20. Trong máy phát điện xoay chiều một pha, suất điện động cảm ứng trong cuộn dây có giá trị hiệu dụng phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào từ thông cực đại qua mỗi vòng dây.
B. Phụ thuộc vào từ thông cực đại, số vòng dây và tần số quay.
C. Chỉ phụ thuộc vào tần số quay của rôto.
D. Phụ thuộc vào điện trở của cuộn dây.
21. Loại linh kiện nào sau đây có khả năng tích trữ năng lượng dưới dạng điện trường?
A. Cuộn cảm
B. Điện trở
C. Tụ điện
D. Diode
22. Đơn vị đo điện dung là gì?
A. Ohm (Ω)
B. Henry (H)
C. Farad (F)
D. Volt (V)
23. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra cộng hưởng là gì?
A. R = Z_L = Z_C
B. Z_L = Z_C
C. R = Z_L
D. R = Z_C
24. Đơn vị đo cảm kháng (Z_L) và dung kháng (Z_C) trong hệ SI là gì?
A. Henry (H)
B. Ohm (Ω)
C. Farad (F)
D. Siemens (S)
25. Khi một cuộn dây có độ tự cảm L và điện trở thuần r mắc nối tiếp với một tụ điện có điện dung C vào nguồn điện xoay chiều có tần số góc ω, tổng trở của đoạn mạch được tính như thế nào?
A. Z = √(R^2 + (ωL - 1/(ωC))^2)
B. Z = √(r^2 + (ωL + 1/(ωC))^2)
C. Z = √(r^2 + (ωL - 1/(ωC))^2)
D. Z = r + ωL + 1/(ωC)