Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Điện - điện tử 12 bài 15: Một số linh kiện điện tử phổ biến
1. Một trong những ứng dụng phổ biến của IC đó là gì?
A. Bộ khuếch đại âm thanh trong các thiết bị nghe nhạc.
B. Chỉ làm nhiệm vụ đóng ngắt mạch.
C. Chỉ dùng để tạo dao động.
D. Lọc bỏ tất cả các loại tín hiệu.
2. Loại linh kiện nào thường được dùng để tạo dao động trong mạch điện tử?
A. Transistor hoặc IC chuyên dụng.
B. Chỉ điện trở.
C. Chỉ tụ điện.
D. Chỉ cuộn cảm.
3. Trong mạch điện tử, transistor lưỡng cực (BJT) thường được sử dụng làm gì chủ yếu?
A. Khuếch đại tín hiệu hoặc làm khóa điện tử.
B. Chỉ làm nhiệm vụ chỉnh lưu dòng điện.
C. Tạo ra điện áp ổn định.
D. Lọc bỏ nhiễu tần số cao.
4. Trong các loại diode bán dẫn phổ biến, diode Zener có đặc điểm nổi bật nào?
A. Duy trì điện áp ổn định ở hai đầu khi phân cực ngược và vượt qua điện áp Zener.
B. Chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện.
C. Phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua.
D. Chỉ dẫn điện khi có tín hiệu RF.
5. Trong mạch điện tử, tụ điện có thể hoạt động như một ngắn mạch đối với dòng điện xoay chiều tần số cao. Đúng hay sai?
A. Đúng, vì dung kháng (Xc) giảm khi tần số tăng.
B. Sai, tụ điện chỉ cản trở dòng điện.
C. Đúng, vì dung kháng (Xc) tăng khi tần số tăng.
D. Sai, tụ điện chỉ cho dòng điện một chiều đi qua.
6. Chức năng chính của biến trở trong mạch điện là gì?
A. Điều chỉnh hoặc thay đổi giá trị điện trở để thay đổi dòng điện hoặc điện áp trong mạch.
B. Chỉ có chức năng cố định là hạn chế dòng điện.
C. Làm nhiệm vụ khuếch đại tín hiệu.
D. Lưu trữ năng lượng điện.
7. Ký hiệu nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn một transistor lưỡng cực (BJT) loại NPN?
A. Biểu tượng có ba chân (Base, Collector, Emitter) với mũi tên ở cực Emitter chỉ ra ngoài.
B. Biểu tượng có ba chân (Gate, Drain, Source) với mũi tên ở cực Source chỉ vào trong.
C. Biểu tượng có hai chân, chỉ dẫn điện một chiều.
D. Biểu tượng có hai vòng tròn đồng tâm.
8. Điện trở là linh kiện thụ động có chức năng chính là gì trong mạch điện?
A. Hạn chế dòng điện chạy qua nó hoặc tạo ra sụt áp theo định luật Ohm.
B. Cho dòng điện chạy qua một chiều.
C. Tích trữ năng lượng điện dưới dạng điện trường.
D. Làm thay đổi tần số tín hiệu.
9. Transistor trường (FET) khác transistor lưỡng cực (BJT) ở điểm nào cơ bản nhất về cách điều khiển?
A. FET được điều khiển bằng điện áp đặt vào cực cổng (gate), còn BJT được điều khiển bằng dòng điện qua cực gốc (base).
B. FET được điều khiển bằng dòng điện, BJT được điều khiển bằng điện áp.
C. Cả hai loại đều được điều khiển bằng điện áp.
D. Cả hai loại đều được điều khiển bằng dòng điện.
10. Cuộn cảm (inductor) là linh kiện điện tử thụ động hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Tích trữ năng lượng dưới dạng từ trường khi có dòng điện chạy qua và chống lại sự thay đổi của dòng điện.
B. Tích trữ năng lượng dưới dạng điện trường.
C. Chỉnh lưu dòng điện.
D. Hạn chế dòng điện chạy qua.
11. Tụ điện là linh kiện điện tử có khả năng gì?
A. Tích trữ năng lượng dưới dạng điện trường và phóng điện khi cần.
B. Khuếch đại tín hiệu điện.
C. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều thành một chiều.
D. Chỉ cho dòng điện một chiều đi qua.
12. Diode bán dẫn là linh kiện điện tử cơ bản, có đặc tính dẫn điện theo một chiều. Theo cấu tạo, diode bán dẫn được chế tạo từ sự tiếp giáp giữa hai loại bán dẫn nào?
A. Tiếp giáp giữa bán dẫn loại N và bán dẫn loại P.
B. Tiếp giáp giữa hai bán dẫn cùng loại N.
C. Tiếp giáp giữa hai bán dẫn cùng loại P.
D. Tiếp giáp giữa bán dẫn loại P và kim loại.
13. Mục đích chính của việc sử dụng điện trở hạn dòng trong mạch LED là gì?
A. Bảo vệ LED khỏi bị cháy do dòng điện quá lớn, đảm bảo LED hoạt động trong giới hạn an toàn.
B. Tăng độ sáng của LED.
C. Làm cho LED phát sáng nhấp nháy.
D. Cung cấp điện áp cho LED.
14. Trong các ứng dụng của điện trở, giá trị nào của điện trở thường được sử dụng để phân áp?
A. Cặp điện trở có giá trị khác nhau mắc nối tiếp để chia điện áp.
B. Chỉ một điện trở có giá trị lớn.
C. Chỉ một điện trở có giá trị nhỏ.
D. Điện trở có giá trị thay đổi liên tục.
15. Loại linh kiện nào có khả năng chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện?
A. Quang trở (Photoresistor) hoặc pin quang điện (Solar cell).
B. Diode Zener.
C. Transistor.
D. Cuộn cảm.
16. Trong các loại transistor, loại nào thường có trở kháng đầu vào cao hơn?
A. Transistor trường (FET), đặc biệt là MOSFET.
B. Transistor lưỡng cực (BJT).
C. Diode bán dẫn.
D. Tất cả các loại transistor đều có trở kháng đầu vào như nhau.
17. Trong mạch điện tử, tụ điện có thể được sử dụng cho mục đích nào sau đây?
A. Lọc nhiễu tần số cao, tách tín hiệu, hoặc làm phẳng điện áp DC.
B. Khuếch đại tín hiệu.
C. Chỉnh lưu dòng điện.
D. Tạo ra từ trường.
18. Diode phát quang (LED) phát ra ánh sáng dựa trên nguyên lý nào?
A. Khi các hạt tải điện (electron và lỗ trống) tái hợp tại vùng tiếp giáp PN, chúng giải phóng năng lượng dưới dạng photon ánh sáng.
B. Sự gia nhiệt của dòng điện qua vật liệu bán dẫn.
C. Sự thay đổi từ trường.
D. Sự cộng hưởng của các phần tử trong mạch.
19. Transistor lưỡng cực (BJT) có bao nhiêu loại?
A. Hai loại: NPN và PNP.
B. Ba loại: NPN, PNP và NNN.
C. Một loại: NPN.
D. Bốn loại: NPN, PNP, NNN, PPP.
20. Điện trở nhiệt (thermistor) là loại điện trở có giá trị thay đổi theo yếu tố nào?
A. Nhiệt độ.
B. Ánh sáng.
C. Áp suất.
D. Độ ẩm.
21. Ký hiệu nào sau đây đại diện cho một transistor trường loại N-MOSFET?
A. Biểu tượng có ba chân (Gate, Drain, Source) với một đường liền nét và một đường đứt nét, mũi tên ở Source chỉ vào trong.
B. Biểu tượng có ba chân (Base, Collector, Emitter) với mũi tên ở Emitter chỉ ra ngoài.
C. Biểu tượng có hai chân, chỉ dẫn điện một chiều.
D. Biểu tượng có hai vòng tròn đồng tâm.
22. IC (Integrated Circuit) hay mạch tích hợp là gì?
A. Một tập hợp nhiều linh kiện điện tử được thu nhỏ và tích hợp trên một đế bán dẫn.
B. Một loại linh kiện điện tử chỉ có một chức năng duy nhất.
C. Một thiết bị dùng để đo lường các thông số điện.
D. Một loại pin cung cấp năng lượng cho mạch điện.
23. Khi phân cực thuận cho diode bán dẫn, điều gì xảy ra với điện trở của diode?
A. Điện trở giảm xuống rất nhỏ, cho phép dòng điện lớn chạy qua.
B. Điện trở tăng lên rất lớn.
C. Điện trở không thay đổi.
D. Điện trở trở thành vô cùng lớn.
24. Khi nào một diode bán dẫn được coi là hoạt động ở chế độ phân cực ngược?
A. Khi cực dương của nguồn điện được nối với cực âm (cathode) và cực âm của nguồn điện được nối với cực dương (anode).
B. Khi cực dương của nguồn điện được nối với cực dương (anode) và cực âm của nguồn điện được nối với cực âm (cathode).
C. Khi chỉ có một cực được nối với nguồn.
D. Khi diode không được nối với nguồn điện.
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của cuộn cảm?
A. Có khả năng tích trữ năng lượng dưới dạng điện trường.
B. Chống lại sự thay đổi của dòng điện.
C. Tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua.
D. Sử dụng nguyên lý cảm ứng điện từ.