Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 1 (Phần 1)
1. Kỹ thuật thâm canh trong nuôi trồng thủy sản có nghĩa là gì?
A. Nuôi với mật độ thấp, ít đầu tư
B. Nuôi với mật độ cao, đầu tư nhiều yếu tố đầu vào
C. Nuôi theo phương thức truyền thống, tận dụng tự nhiên
D. Chỉ nuôi một vài loài thủy sản có giá trị
2. Trong công tác bảo quản thủy sản sau thu hoạch, phương pháp nào giúp kéo dài thời gian sử dụng và giữ chất lượng tốt nhất?
A. Phơi khô
B. Ướp muối
C. Làm lạnh hoặc đông lạnh
D. Hun khói
3. Biện pháp nào sau đây được ưu tiên để phòng bệnh cho thủy sản?
A. Sử dụng kháng sinh liều cao
B. Vệ sinh môi trường nuôi và chọn giống tốt
C. Thay nước thường xuyên bằng nước không qua xử lý
D. Tiêm vắc xin định kỳ cho tất cả các loài
4. Mục đích chính của việc chọn giống trong nuôi trồng thủy sản là gì?
A. Tăng trưởng nhanh, chống chịu bệnh tốt
B. Màu sắc đẹp, giá bán cao
C. Dễ nuôi, không cần chăm sóc
D. Khả năng sinh sản cao
5. Trong sản xuất giống thủy sản, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng?
A. Nhiệt độ và ánh sáng
B. Chất lượng nước và dinh dưỡng
C. Tập tính sinh sản của bố mẹ
D. Tất cả các yếu tố trên
6. Loại bệnh nào thường gặp ở cá nuôi nước ngọt do vi khuẩn gây ra?
A. Bệnh đốm trắng
B. Bệnh gan thận mủ
C. Bệnh xuất huyết
D. Bệnh nấm thủy mi
7. Thành phần dinh dưỡng quan trọng nhất trong thức ăn cho cá bột là gì?
A. Tinh bột
B. Chất xơ
C. Protein
D. Vitamin
8. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nước đỏ hay thủy triều đỏ trong nuôi trồng thủy sản là gì?
A. Sự gia tăng đột biến của một số loài vi khuẩn
B. Sự phát triển quá mức của một số loài tảo
C. Sự gia tăng nồng độ muối trong nước
D. Sự thiếu hụt oxy hòa tan
9. Trong nuôi trồng thủy sản nước lợ, đối tượng nào phổ biến và có giá trị kinh tế cao?
A. Cá rô phi
B. Tôm sú
C. Cá tra
D. Cá chép
10. Trong nuôi trồng thủy sản, khái niệm mật độ thả nuôi có ý nghĩa gì?
A. Số lượng con giống thả trên một đơn vị diện tích
B. Khối lượng thức ăn cho mỗi lần cho ăn
C. Độ sâu trung bình của ao nuôi
D. Tỷ lệ đực/cái trong đàn nuôi
11. Kỹ thuật quản lý dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản bao gồm những hoạt động nào?
A. Phòng bệnh và trị bệnh
B. Chỉ tập trung vào trị bệnh
C. Chỉ tập trung vào phòng bệnh
D. Chỉ sử dụng kháng sinh
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản?
A. Độ pH
B. Hàm lượng oxy hòa tan
C. Màu sắc nước
D. Tốc độ gió
13. Việc quản lý thức ăn trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí sản xuất và hạn chế ô nhiễm môi trường
B. Tăng tốc độ lớn của thủy sản
C. Cải thiện màu sắc của thủy sản
D. Tăng khả năng sinh sản của thủy sản
14. Việc cải tạo ao nuôi trước khi thả giống nhằm mục đích gì?
A. Tăng độ pH của nước
B. Loại bỏ mầm bệnh và cải thiện chất lượng nước
C. Tăng lượng oxy hòa tan
D. Giảm độ sâu của ao
15. Đâu là ưu điểm của nuôi trồng thủy sản bền vững?
A. Năng suất cao nhưng gây ô nhiễm môi trường
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
D. Sử dụng nhiều hóa chất độc hại
16. Trong nuôi trồng thủy sản nước ngọt, loại ao nào thường được sử dụng để nuôi các loài cá có tập tính sống đáy?
A. Ao tròn
B. Ao hình chữ nhật
C. Ao có đáy phẳng
D. Ao có đáy dốc
17. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, giai đoạn nào đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ về chất lượng nước nhất?
A. Giai đoạn ương giống
B. Giai đoạn thả giống
C. Giai đoạn tôm lớn nhanh
D. Giai đoạn tôm sắp thu hoạch
18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản của thủy sản?
A. Nhiệt độ nước
B. Độ mặn
C. Ánh sáng
D. Tất cả các yếu tố trên
19. Mục đích của việc sục khí trong ao nuôi thủy sản là gì?
A. Tăng cường oxy hòa tan
B. Giảm nhiệt độ nước
C. Loại bỏ khí độc NH3
D. Tăng cường ánh sáng
20. Công nghệ Biofloc trong nuôi tôm có vai trò chính là gì?
A. Tăng cường oxy hòa tan
B. Biến chất thải thành nguồn protein bổ sung
C. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh
D. Giảm nhiệt độ nước ao
21. Đâu là đặc điểm của nghề cá truyền thống ở Việt Nam?
A. Quy mô nhỏ, tập trung vào đánh bắt gần bờ
B. Sử dụng công nghệ hiện đại, đánh bắt xa bờ
C. Chủ yếu là nuôi trồng thủy sản thâm canh
D. Chỉ tập trung vào chế biến thủy sản
22. Vùng biển nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển nuôi trồng thủy sản mặn lợ và lợ?
A. Vùng núi phía Bắc
B. Đồng bằng sông Hồng
C. Vùng Duyên hải miền Trung và Đồng bằng sông Cửu Long
D. Cao nguyên Tây Nguyên
23. Trong nuôi cá lồng bè, yếu tố nào cần được quan tâm đặc biệt để đảm bảo hiệu quả?
A. Độ sâu của lồng bè
B. Chất lượng nước và dòng chảy
C. Khoảng cách giữa các lồng
D. Tất cả các yếu tố trên
24. Loại thức ăn nào thường được sử dụng cho giai đoạn cá giống?
A. Cám gạo
B. Bột cá
C. Ấu trùng artemia
D. Rau xanh
25. Trong kỹ thuật nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến năng suất và chất lượng của đối tượng nuôi?
A. Chất lượng con giống
B. Kỹ thuật chăm sóc
C. Môi trường nuôi
D. Tất cả các yếu tố trên