Trắc nghiệm Cánh diều ôn tập Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều học kì 2 (Phần 1)
1. Trong nuôi cá rô phi, việc duy trì nhiệt độ nước ổn định trong khoảng 25-30°C có ý nghĩa gì?
A. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
B. Thúc đẩy quá trình sinh trưởng và trao đổi chất của cá.
C. Giảm nhu cầu oxy hòa tan của cá.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các loài cá.
2. Trong nuôi trồng thủy sản, hiện tượng nước xanh đậm (tảo nở hoa) thường báo hiệu điều gì?
A. Nguồn nước rất sạch và có hàm lượng oxy cao.
B. Hàm lượng dinh dưỡng trong nước cao, có nguy cơ thiếu oxy khi tảo tàn.
C. Nước có nhiều vi khuẩn có lợi cho vật nuôi.
D. Nguồn nước có độ mặn lý tưởng.
3. Trong nuôi thủy sản, việc định kỳ lấy mẫu nước để phân tích các chỉ tiêu quan trọng như pH, oxy hòa tan, độ kiềm là nhằm mục đích gì?
A. Đo lường lượng thức ăn đã tiêu thụ.
B. Đánh giá và điều chỉnh kịp thời các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi.
C. Kiểm tra sự hiện diện của các loài cá tạp.
D. Ước tính sản lượng thu hoạch.
4. Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm nuôi trồng thủy sản là gì?
A. Gần khu dân cư để dễ tiêu thụ sản phẩm.
B. Nguồn nước sạch, ổn định về chất lượng và số lượng, phù hợp với loài nuôi.
C. Địa hình dốc để thoát nước nhanh chóng.
D. Nhiều cây xanh bao quanh để tạo bóng mát.
5. Trong nuôi trồng thủy sản, việc lựa chọn giống có nguồn gốc rõ ràng, đã qua kiểm dịch giúp:
A. Đảm bảo vật nuôi có màu sắc đẹp.
B. Giảm thiểu rủi ro về bệnh tật và tăng khả năng sống sót.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài địch hại.
D. Tăng nhu cầu sử dụng kháng sinh.
6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động nuôi trồng thủy sản gây ra?
A. Xả thải toàn bộ nước ao nuôi ra sông, hồ.
B. Áp dụng công nghệ tuần hoàn, xử lý nước thải trước khi tái sử dụng hoặc xả ra môi trường.
C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
D. Nuôi với mật độ càng cao càng tốt.
7. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường oxy hòa tan trong ao nuôi thủy sản hiệu quả nhất?
A. Giảm lượng thức ăn cho vật nuôi.
B. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí.
C. Tăng mật độ nuôi.
D. Thường xuyên khuấy động đáy ao.
8. Việc theo dõi và ghi chép nhật ký sản xuất (ví dụ: lượng thức ăn, các lần xử lý nước, tình hình sức khỏe vật nuôi) có vai trò gì quan trọng nhất trong nuôi trồng thủy sản?
A. Chỉ đơn thuần là thủ tục hành chính.
B. Giúp đánh giá hiệu quả sản xuất, rút kinh nghiệm và đưa ra quyết định quản lý tốt hơn.
C. Tăng cường sự giám sát từ cơ quan chức năng.
D. Chỉ dùng để báo cáo cho các nhà đầu tư.
9. Mục đích chính của việc sử dụng thức ăn công nghiệp trong nuôi trồng thủy sản là gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất một cách tuyệt đối.
B. Cung cấp dinh dưỡng cân đối, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của vật nuôi.
C. Tăng tốc độ sinh trưởng bằng mọi giá.
D. Chủ yếu để tạo màu sắc hấp dẫn cho vật nuôi.
10. Đâu là biện pháp hiệu quả để phòng ngừa hiện tượng phú dưỡng trong ao nuôi thủy sản?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để thúc đẩy tảo phát triển.
B. Kiểm soát lượng thức ăn thừa và chất thải hữu cơ.
C. Thả nuôi với mật độ rất cao để tận dụng dinh dưỡng.
D. Thay nước thường xuyên bằng nguồn nước có hàm lượng dinh dưỡng cao.
11. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng và khả năng kháng bệnh của tôm, cá?
A. Màu sắc của vỏ ao nuôi.
B. Chất lượng và hàm lượng dinh dưỡng trong thức ăn.
C. Âm thanh phát ra từ máy bơm.
D. Thời tiết nắng nóng kéo dài.
12. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng sốc (stress) đột ngột ở cá khi thay đổi môi trường nước?
A. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ, pH hoặc nồng độ oxy.
B. Nước sạch và có hàm lượng oxy cao.
C. Thức ăn chất lượng cao.
D. Sự hiện diện của các loài cá nhỏ.
13. Trong nuôi cá tra, việc kiểm soát chất lượng nước đầu vào ao nuôi là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn:
A. Sự phát triển của tảo có lợi.
B. Sự xâm nhập của các mầm bệnh nguy hiểm (ví dụ: vi khuẩn, virus).
C. Sự gia tăng hàm lượng oxy hòa tan.
D. Sự xuất hiện của các loài cá tạp có giá trị kinh tế.
14. Đâu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh đốm trắng trên tôm sú?
A. Sử dụng kháng sinh liều cao khi phát hiện tôm có triệu chứng.
B. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước, sử dụng tôm giống sạch bệnh và quản lý tốt môi trường ao nuôi.
C. Tăng cường sục khí và cho ăn nhiều hơn.
D. Chỉ tập trung vào việc xử lý đáy ao sau khi tôm chết.
15. Trong nuôi trồng thủy sản bền vững, việc giảm thiểu sử dụng thuốc thú y và hóa chất là một trong những nguyên tắc cơ bản nhằm:
A. Tăng chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và bảo vệ môi trường.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài vi khuẩn gây bệnh.
D. Giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.
16. Đâu là dấu hiệu cho thấy vật nuôi thủy sản đang gặp vấn đề về stress do môi trường nuôi không phù hợp?
A. Vật nuôi hoạt động mạnh, ăn thức ăn nhiều.
B. Vật nuôi bơi lội bất thường, bỏ ăn, có dấu hiệu bệnh lý.
C. Tốc độ tăng trưởng nhanh chóng.
D. Màu sắc vật nuôi trở nên sặc sỡ hơn.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản?
A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất với sản lượng lớn.
B. Quản lý tốt chi phí sản xuất và tối ưu hóa năng suất, chất lượng sản phẩm.
C. Sử dụng thức ăn đắt tiền nhất.
D. Nuôi với mật độ cao nhất có thể.
18. Tác động tiêu cực chủ yếu của việc sử dụng kháng sinh tràn lan trong nuôi trồng thủy sản là gì?
A. Giảm chi phí điều trị bệnh.
B. Tăng sức đề kháng cho vật nuôi một cách bền vững.
C. Gây kháng thuốc, ô nhiễm môi trường và tồn dư kháng sinh trong sản phẩm.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các vi sinh vật có lợi.
19. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh lây truyền qua đường thức ăn trong nuôi trồng thủy sản?
A. Sử dụng thức ăn với hàm lượng đạm cao nhất.
B. Đảm bảo chất lượng thức ăn, bảo quản đúng cách và tránh sử dụng thức ăn ôi thiu, mốc.
C. Cho ăn với lượng lớn để đảm bảo vật nuôi đủ dinh dưỡng.
D. Trộn thêm kháng sinh vào thức ăn thường xuyên.
20. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh do virus gây ra trong nuôi tôm thẻ chân trắng?
A. Tăng cường sử dụng kháng sinh phổ rộng.
B. Chọn giống sạch bệnh và quản lý môi trường nuôi tốt.
C. Nuôi với mật độ cao để tận dụng diện tích.
D. Chỉ tập trung vào xử lý nước sau khi phát hiện bệnh.
21. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ thức ăn của vật nuôi thủy sản?
A. Số lượng bóng đèn chiếu sáng trong khu vực nuôi.
B. Nhiệt độ nước, pH, và tình trạng sức khỏe của vật nuôi.
C. Màu sắc của lưới bao quanh ao.
D. Số lượng người ra vào khu vực nuôi.
22. Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng chế phẩm sinh học (ví dụ: vi khuẩn Bacillus, enzyme) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại.
B. Cải thiện chất lượng nước, phân hủy chất hữu cơ và hỗ trợ tiêu hóa cho vật nuôi.
C. Kích thích sự phát triển của các loại tảo có hại.
D. Giảm nhu cầu oxy hòa tan trong ao.
23. Trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát dịch bệnh và đảm bảo sức khỏe của vật nuôi?
A. Tập trung vào việc sử dụng kháng sinh liều cao.
B. Kiểm soát chất lượng nước và vệ sinh môi trường nuôi.
C. Chỉ tập trung vào việc cải thiện thức ăn.
D. Chỉ quan tâm đến việc tăng mật độ nuôi.
24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích trong quản lý môi trường nuôi thủy sản để tránh tác động tiêu cực?
A. Sử dụng hệ thống sục khí để duy trì oxy hòa tan.
B. Thường xuyên kiểm tra và xử lý nguồn nước đầu vào.
C. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường.
D. Áp dụng các chế phẩm sinh học để cải thiện chất lượng nước.
25. Mục đích của việc luân canh ao nuôi hoặc để ao trống giữa các vụ nuôi là gì?
A. Tăng năng suất bằng cách nuôi liên tục.
B. Giảm thiểu tích tụ mầm bệnh và cải tạo đất đáy ao.
C. Tạo điều kiện cho các loài sinh vật tự nhiên phát triển.
D. Giảm lượng nước cần sử dụng.