Trắc nghiệm Cánh diều Âm nhạc 12 Bài 4: Một số hợp âm của giọng Son trưởng, Bài đọc nhạc số 2, Thể hiện Bài đọc nhạc số 2 bằng nhạc cụ thể hiện giai điệu
Trắc nghiệm Cánh diều Âm nhạc 12 Bài 4: Một số hợp âm của giọng Son trưởng, Bài đọc nhạc số 2, Thể hiện Bài đọc nhạc số 2 bằng nhạc cụ thể hiện giai điệu
1. Trong cấu trúc hợp âm của giọng Son trưởng, hợp âm bậc VI là hợp âm thứ, được xây dựng trên nốt nào?
2. Hợp âm bậc VI trong giọng Son trưởng là hợp âm gì?
A. La thứ
B. Si thứ
C. Đô trưởng
D. Rê trưởng
3. Hợp âm bậc V của giọng Son trưởng có tên gọi thông dụng là gì?
A. Hợp âm át chủ âm (Dominant chord)
B. Hợp âm hạ át (Subdominant chord)
C. Hợp âm chủ âm (Tonic chord)
D. Hợp âm trung gian (Mediant chord)
4. Khi thể hiện Bài đọc nhạc số 2, việc luyện tập các đoạn nhạc khó lặp đi lặp lại có mục đích chính là gì?
A. Nâng cao kỹ thuật và sự chính xác khi chơi các đoạn đó.
B. Làm cho bản nhạc dài hơn.
C. Chỉ để làm quen với giai điệu.
D. Giảm bớt sự chú ý vào các phần dễ hơn.
5. Khi phân tích cấu trúc của Bài đọc nhạc số 2, việc xác định các câu nhạc (phrases) có vai trò gì?
A. Giúp hiểu rõ cấu trúc tổng thể của tác phẩm và cách tổ chức ý nhạc.
B. Chỉ làm cho bản nhạc khó hiểu hơn.
C. Giúp tăng cường âm lượng cho nhạc cụ.
D. Làm cho việc luyện tập trở nên nhàm chán.
6. Khi chuyển soạn Bài đọc nhạc số 2 cho một nhạc cụ thể hiện giai điệu, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo tính nhạc?
A. Diễn tả đúng sắc thái, tình cảm của giai điệu.
B. Tăng cường độ khó kỹ thuật cho người chơi.
C. Chỉ tập trung vào việc giữ đúng cao độ.
D. Sử dụng nhiều hiệu ứng âm thanh khác nhau.
7. Khi thể hiện Bài đọc nhạc số 2 bằng nhạc cụ thể hiện giai điệu, việc sử dụng các nốt hoa mỹ (ornaments) có vai trò gì?
A. Làm cho giai điệu thêm phong phú và biểu cảm hơn.
B. Giúp tăng âm lượng cho nhạc cụ.
C. Chỉ đơn thuần là trang trí không có ý nghĩa âm nhạc.
D. Làm cho tiết tấu trở nên phức tạp hơn.
8. Trong giọng Son trưởng, hợp âm bậc II (thường là thứ) có âm gốc là nốt nào?
9. Hợp âm bậc III của giọng Son trưởng là hợp âm thứ, được xây dựng trên nốt nào?
10. Bài đọc nhạc số 2 trong sách giáo khoa Âm nhạc 12 thường có giai điệu mang tính chất gì khi thể hiện bằng nhạc cụ?
A. Trữ tình, nhẹ nhàng
B. Hùng tráng, mạnh mẽ
C. Vui tươi, sôi động
D. Bi thương, da diết
11. Khi luyện tập Bài đọc nhạc số 2, việc tập trung vào các quãng trong giai điệu giúp ích gì cho người chơi nhạc cụ?
A. Hiểu rõ cấu trúc giai điệu và xác định vị trí các nốt chính xác hơn.
B. Tăng tốc độ chơi nhạc.
C. Làm cho âm thanh của nhạc cụ vang hơn.
D. Chỉ giúp cho việc hát bè.
12. Hợp âm bậc II của giọng Son trưởng có tính chất gì?
A. Thứ
B. Trưởng
C. Giảm
D. Tăng
13. Trong cấu trúc hợp âm của giọng Son trưởng, hợp âm bậc IV (hợp âm dưới át) thường được xây dựng trên nốt nào làm âm gốc?
A. Nốt Son
B. Nốt Đô
C. Nốt La
D. Nốt Fa thăng
14. Trong giọng Son trưởng, hợp âm bậc V (át chủ âm) thường được xây dựng trên nốt nhạc nào làm âm gốc?
A. Nốt Rê
B. Nốt Đô
C. Nốt Son
D. Nốt Fa thăng
15. Giọng Son trưởng có đặc điểm gì về âm sắc so với các giọng trưởng khác?
A. Thường được mô tả là tươi sáng, rạng rỡ và có chút mạnh mẽ.
B. Mang âm hưởng u buồn và sâu lắng.
C. Có tính chất trầm ấm và dịu dàng.
D. Âm sắc trung tính, ít đặc trưng riêng biệt.
16. Hợp âm bậc VII giảm trong giọng Son trưởng là hợp âm gì và được xây dựng trên nốt nào?
A. La giảm, xây dựng trên nốt La
B. Si giảm, xây dựng trên nốt Si
C. Đô giảm, xây dựng trên nốt Đô
D. Fa thăng giảm, xây dựng trên nốt Fa thăng
17. Khi thể hiện Bài đọc nhạc số 2 bằng nhạc cụ, việc sử dụng kỹ thuật legato có ý nghĩa gì?
A. Nối các nốt nhạc một cách liền mạch, tạo dòng chảy âm thanh êm ái.
B. Ngắt quãng giữa các nốt nhạc.
C. Tăng cường độ âm thanh đột ngột.
D. Chỉ áp dụng cho các nốt ngắn.
18. Trong giọng Son trưởng, hợp âm bậc III thường có tính chất gì và được xây dựng trên nốt nào?
A. Thứ, xây dựng trên nốt Si
B. Trưởng, xây dựng trên nốt Si
C. Thứ, xây dựng trên nốt Đô
D. Trưởng, xây dựng trên nốt La
19. Trong giọng Son trưởng, hợp âm bậc IV có tên gọi thông dụng là gì?
A. Hợp âm hạ át (Subdominant chord)
B. Hợp âm át chủ âm (Dominant chord)
C. Hợp âm chủ âm (Tonic chord)
D. Hợp âm bậc VII (Leading tone chord)
20. Khi thể hiện Bài đọc nhạc số 2 bằng nhạc cụ, việc giữ vững trường độ của các nốt nhạc có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo tính chính xác về nhịp điệu và tạo nên dòng chảy âm nhạc liền mạch.
B. Chỉ quan trọng đối với các nốt ngân dài.
C. Giúp nhạc cụ phát ra âm thanh to hơn.
D. Làm cho bản nhạc trở nên phức tạp hơn.
21. Hợp âm bậc I (chủ âm) trong giọng Son trưởng là hợp âm gì?
A. Son trưởng
B. Đô trưởng
C. Rê trưởng
D. La thứ
22. Việc lựa chọn nhạc cụ để thể hiện Bài đọc nhạc số 2 phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Tính chất giai điệu, âm sắc phù hợp và khả năng của người biểu diễn.
B. Chỉ dựa vào sự phổ biến của nhạc cụ.
C. Ưu tiên các nhạc cụ có âm thanh lớn nhất.
D. Dựa hoàn toàn vào sở thích cá nhân mà không cần xét đến bản nhạc.
23. Việc lựa chọn tiết tấu phù hợp khi thể hiện Bài đọc nhạc số 2 bằng nhạc cụ có ý nghĩa gì?
A. Giúp bản nhạc có sự sống động, nhịp nhàng và đúng với tinh thần của tác phẩm.
B. Chỉ làm cho bản nhạc trở nên phức tạp.
C. Giúp người chơi dễ dàng quên đi giai điệu.
D. Làm cho âm thanh của nhạc cụ bị rè.
24. Khi thể hiện Bài đọc nhạc số 2, việc sử dụng cách ngắt hơi (phrasing) hợp lý có vai trò gì?
A. Phân chia giai điệu thành các ý nhạc rõ ràng, giúp người nghe dễ cảm thụ.
B. Làm cho âm thanh trở nên yếu hơn.
C. Chỉ có ý nghĩa đối với ca sĩ.
D. Làm cho bản nhạc khó nhớ hơn.
25. Khi thể hiện Bài đọc nhạc số 2, việc chú ý đến sắc thái biểu cảm (ví dụ: diminuendo, crescendo) có tác dụng gì?
A. Tạo ra sự biến đổi về âm lượng, làm cho bản nhạc có chiều sâu và cảm xúc hơn.
B. Chỉ làm cho bản nhạc trở nên khó chơi hơn.
C. Giúp người chơi nhớ lời bài hát.
D. Làm cho tiết tấu nhanh hơn.