Trắc nghiệm Kết nối Vật lý 11 bài 22 Cường độ dòng điện
Trắc nghiệm Kết nối Vật lý 11 bài 22 Cường độ dòng điện
1. Một điện lượng là $0.5$ C dịch chuyển qua tiết diện của dây dẫn trong $2$ s. Cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn là bao nhiêu?
A. $0.25$ A
B. $1.0$ A
C. $2.5$ A
D. $0.5$ A
2. Một mạch điện có cường độ dòng điện là $2$ A. Điện lượng đi qua tiết diện của dây dẫn trong $5$ giây là bao nhiêu?
A. $2.5$ C
B. $10$ C
C. $7$ C
D. $0.4$ C
3. Dòng điện trong chất điện phân là dòng chuyển động có hướng của các hạt tải điện nào?
A. Electron tự do
B. Ion dương và ion âm
C. Các nguyên tử trung hòa
D. Photon
4. Định nghĩa cường độ dòng điện là gì?
A. Đại lượng đặc trưng cho mức độ di chuyển có hướng của các hạt mang điện.
B. Đại lượng đặc trưng cho điện tích của một vật.
C. Đại lượng đặc trưng cho sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm.
D. Đại lượng đặc trưng cho khả năng tích trữ điện tích của tụ điện.
5. Công thức tính cường độ dòng điện chạy qua một tiết diện thẳng của dây dẫn là gì?
A. $I = \frac{q}{t}$
B. $I = \frac{t}{q}$
C. $I = q \cdot t$
D. $I = q + t$
6. Trong mạch điện, ampe kế được mắc như thế nào để đo cường độ dòng điện?
A. Mắc nối tiếp với đoạn mạch cần đo.
B. Mắc song song với đoạn mạch cần đo.
C. Mắc hỗn hợp.
D. Mắc độc lập với mạch.
7. Dòng điện trong chất bán dẫn là dòng chuyển động có hướng của các hạt tải điện nào?
A. Chỉ electron tự do
B. Chỉ lỗ trống
C. Cả electron tự do và lỗ trống
D. Chỉ ion
8. Trong một mạch điện, nếu cường độ dòng điện là $I$ và điện lượng dịch chuyển qua tiết diện là $q$, thì thời gian để điện lượng đó dịch chuyển là:
A. $t = \frac{I}{q}$
B. $t = I \cdot q$
C. $t = \frac{q}{I}$
D. $t = q - I$
9. Độ lớn cường độ dòng điện trong một mạch điện không thay đổi theo thời gian. Đây là đặc điểm của loại dòng điện nào?
A. Dòng điện xoay chiều
B. Dòng điện một chiều không đổi
C. Dòng điện một chiều biến đổi
D. Dòng điện cảm ứng
10. Nếu giữ nguyên hiệu điện thế giữa hai đầu một dây dẫn và tăng điện trở lên gấp đôi, cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn sẽ:
A. Tăng lên gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không thay đổi
D. Giảm đi bốn lần
11. Đâu là phát biểu SAI về cường độ dòng điện?
A. Cường độ dòng điện là đại lượng đặc trưng cho sự dịch chuyển có hướng của điện tích.
B. Đơn vị của cường độ dòng điện trong hệ SI là Volt.
C. Cường độ dòng điện có thể được đo bằng Ampe kế.
D. Cường độ dòng điện càng lớn thì dòng điện càng mạnh.
12. Dòng điện trong kim loại là dòng chuyển động có hướng của các hạt tải điện nào?
A. Electron tự do
B. Ion dương
C. Ion âm
D. Photon
13. Một bóng đèn bị hỏng khi dòng điện chạy qua nó quá lớn. Hiện tượng này liên quan đến yếu tố nào của dòng điện?
A. Chiều của dòng điện
B. Cường độ của dòng điện
C. Tần số của dòng điện
D. Điện áp của dòng điện
14. Nếu tăng hiệu điện thế giữa hai đầu một dây dẫn lên gấp đôi và giữ nguyên điện trở, cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn sẽ:
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng lên gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng lên gấp bốn
15. Nếu 100 Coulomb điện tích đi qua một tiết diện trong 50 giây, cường độ dòng điện là bao nhiêu?
A. 0.5 A
B. 2 A
C. 5000 A
D. 150 A