Trắc nghiệm Kết nối hóa học 11 bài 6 Một số hợp chất của nitrogen với oxygen
Trắc nghiệm Kết nối hóa học 11 bài 6 Một số hợp chất của nitrogen với oxygen
1. Oxit nào sau đây không tồn tại trong điều kiện thường?
A. NO
B. NO\(_2\)
C. N\(_2\)O
D. N\(_2\)O\(_4\)
2. Trong công nghiệp, quá trình tổng hợp amoniac (NH\(_3\)) từ nitrogen (N\(_2\)) và hydrogen (H\(_2\)) có sử dụng xúc tác là gì?
A. Sắt
B. Bạch kim
C. Cobalt
D. Niken
3. Khí nào có khả năng gây hiệu ứng nhà kính?
A. NO
B. NO\(_2\)
C. N\(_2\)O
D. N\(_2\)
4. Phản ứng nào chứng tỏ NO\(_2\) có thể vừa thể hiện tính oxi hóa, vừa thể hiện tính khử?
A. 2NO\(_2\) + O\(_2\) \(\rightarrow\) 2NO\(_3\) (không tồn tại) hoặc N\(_2\)O\(_5\)
B. 2NO\(_2\) + 2NaOH \(\rightarrow\) NaNO\(_3\) + NaNO\(_2\) + H\(_2\)O
C. 3NO\(_2\) + H\(_2\)O \(\rightarrow\) 2HNO\(_3\) + NO
D. NO\(_2\) + SO\(_2\) + H\(_2\)O \(\rightarrow\) H\(_2\)SO\(_4\) + HNO\(_3\)
5. Nitrogen(V) oxide (N\(_2\)O\(_5\)) có tính chất vật lý nào sau đây?
A. Là chất khí không màu
B. Là chất rắn màu xanh
C. Là chất rắn màu trắng, dễ thăng hoa
D. Là chất lỏng không màu
6. Trong các oxit của nitrogen, oxit nào có số oxi hóa của nitrogen cao nhất?
A. NO
B. NO\(_2\)
C. N\(_2\)O
D. N\(_2\)O\(_5\)
7. Axit nitric (HNO\(_3\)) có thể phản ứng với chất nào sau đây để tạo ra khí NO?
A. Kim loại Ag
B. Kim loại Cu
C. Kim loại Fe
D. Kim loại Al
8. Trong phản ứng: $2NO + O_2 \rightarrow 2NO_2$, vai trò của nitrogen monoxide (NO) là gì?
A. Chất khử
B. Chất oxi hóa
C. Vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa
D. Không có vai trò phản ứng
9. Phản ứng nào sau đây là phản ứng tự oxi hóa - khử của nitrogen dioxide?
A. 2NO\(_2\) + O\(_2\) \(\rightarrow\) 2NO\(_3\) (không tồn tại)
B. NO\(_2\) + SO\(_2\) + H\(_2\)O \(\rightarrow\) H\(_2\)SO\(_4\) + HNO\(_3\)
C. 3NO\(_2\) + H\(_2\)O \(\rightarrow\) 2HNO\(_3\) + NO
D. NO\(_2\) + H\(_2\)O \(\rightarrow\) HNO\(_3\) + HNO\(_2\)
10. Phản ứng nào sau đây minh họa tính chất oxi hóa của các oxit nitrogen?
A. 2NO + O\(_2\) \(\rightarrow\) 2NO\(_2\)
B. N\(_2\)O\(_5\) + H\(_2\)O \(\rightarrow\) 2HNO\(_3\)
C. NO\(_2\) + SO\(_2\) + H\(_2\)O \(\rightarrow\) H\(_2\)SO\(_4\) + HNO\(_3\)
D. 2NO\(_2\) + 2NaOH \(\rightarrow\) NaNO\(_3\) + NaNO\(_2\) + H\(_2\)O
11. Nitrogen dioxide (NO\(_2\)) khi tan trong nước có thể phản ứng tạo ra những sản phẩm nào?
A. Chỉ tạo ra HNO\(_3\)
B. Chỉ tạo ra HNO\(_2\)
C. Tạo ra HNO\(_3\) và H\(_2\)O
D. Tạo ra HNO\(_3\) và HNO\(_2\)
12. Trong các oxit nitrogen dưới đây, oxit nào có khả năng gây mưa axit?
A. NO
B. N\(_2\)O
C. NO\(_2\)
D. N\(_2\)O\(_5\)
13. Nitrogen(I) oxide (N\(_2\)O) có tên gọi thông thường là gì?
A. Khí cười
B. Khí nitơ
C. Khí amoniac
D. Khí oxi
14. Tại sao nitrogen dioxide (NO\(_2\)) có màu nâu đỏ?
A. Do sự hấp thụ ánh sáng nhìn thấy ở vùng bước sóng đỏ.
B. Do sự hấp thụ ánh sáng nhìn thấy ở vùng bước sóng xanh.
C. Do phân tử NO\(_2\) có cấu trúc phẳng.
D. Do NO\(_2\) phản ứng với oxi trong không khí.
15. Cặp chất nào đều là oxit axit của nitrogen?
A. NO và N\(_2\)O
B. NO\(_2\) và N\(_2\)O\(_3\)
C. N\(_2\)O và N\(_2\)O\(_5\)
D. NO\(_2\) và N\(_2\)O