1. Hiện tượng nói lái trong tiếng Việt thuộc về phương diện nào của ngôn ngữ?
A. Ngữ âm.
B. Ngữ pháp.
C. Ngữ nghĩa.
D. Phong cách ngôn ngữ.
2. Yếu tố nào sau đây thuộc về Ngôn ngữ Tiếng Việt trong chương trình Kết nối Ngữ văn 11, bài 4, liên quan đến thực hành giao tiếp?
A. Lịch sử phát triển chữ Quốc ngữ.
B. Các biện pháp tu từ trong thơ ca trung đại.
C. Các phương châm hội thoại và cách vận dụng.
D. Nguồn gốc các từ mượn.
3. Hiện tượng tái cấu trúc câu trong tiếng Việt, ví dụ như đảo trật tự các thành phần câu, thường nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn sai ngữ pháp.
B. Nhấn mạnh một thành phần nào đó của câu hoặc tạo hiệu quả tu từ.
C. Tăng độ dài của câu.
D. Giảm bớt ý nghĩa của câu.
4. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay suồng sã phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Sở thích cá nhân của người nói.
B. Ngữ cảnh giao tiếp và mối quan hệ giữa người nói, người nghe.
C. Độ dài của câu nói.
D. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
5. Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực có nghĩa là gì?
A. Chỉ đơn giản là nghe thấy âm thanh.
B. Tập trung chú ý, cố gắng hiểu đầy đủ thông điệp của người nói, cả nội dung lẫn cảm xúc.
C. Chờ đến lượt mình nói.
D. Ngắt lời người nói khi có ý kiến.
6. Trong thực hành tiếng Việt, ngữ cảnh xã hội bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
B. Bao gồm các yếu tố như mối quan hệ giữa người tham gia giao tiếp, hoàn cảnh giao tiếp, mục đích giao tiếp và các quy tắc xã hội liên quan.
C. Chỉ liên quan đến địa điểm diễn ra cuộc nói chuyện.
D. Chỉ bao gồm thông tin về chủ đề đang được thảo luận.
7. Việc sử dụng dấu chấm câu trong tiếng Việt có vai trò gì?
A. Làm cho câu văn thêm sinh động.
B. Ngăn cách các từ trong một cụm từ.
C. Đánh dấu kết thúc một câu, giúp phân tách các ý.
D. Chỉ dùng trong văn bản khoa học.
8. Trong giao tiếp, yếu tố phi ngôn ngữ bao gồm những gì?
A. Từ ngữ, câu chữ.
B. Ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt, ánh mắt.
C. Cấu trúc ngữ pháp, dấu câu.
D. Nghĩa đen, nghĩa bóng của từ.
9. Khi sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong giao tiếp, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để thể hiện sự uyên bác.
B. Hiểu rõ nghĩa đen và nghĩa bóng, vận dụng đúng ngữ cảnh.
C. Chỉ sử dụng trong văn viết trang trọng.
D. Thay đổi cấu trúc câu gốc của thành ngữ, tục ngữ.
10. Việc sử dụng đại từ nhân xưng tôi, bạn, anh, chị thể hiện khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Sự đa dạng về âm vị.
B. Quan hệ giữa người nói, người nghe và người được nói đến.
C. Nguồn gốc lịch sử của từ.
D. Tính tượng thanh của từ.
11. Trong thực hành tiếng Việt, việc phân biệt từ đồng âm khác nghĩa nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự đa dạng về âm thanh.
B. Tránh nhầm lẫn, hiểu sai ý nghĩa thông điệp.
C. Mở rộng vốn từ vựng.
D. Tăng tính biểu cảm cho câu nói.
12. Hiện tượng chơi chữ trong tiếng Việt, ví dụ Con đường này rất thẳng, đi mãi cũng tụt dần, chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Sự tương đồng về ngữ pháp.
B. Sự khác biệt về ngữ nghĩa của các từ có âm thanh gần giống nhau.
C. Sự đa nghĩa của một từ.
D. Sự vay mượn từ ngữ nước ngoài.
13. Khi một người nói Trời hôm nay đẹp quá! trong một cơn mưa tầm tã, hành động này có thể vi phạm phương châm hội thoại nào?
A. Phương châm về lượng.
B. Phương châm về chất.
C. Phương châm về cách thức.
D. Phương châm về quan hệ.
14. Việc sử dụng ngôn ngữ mập mờ hoặc nhiều nghĩa đôi khi có chủ đích trong văn chương nhằm mục đích gì?
A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
B. Khuyến khích người đọc suy ngẫm, liên tưởng và khám phá nhiều tầng ý nghĩa.
C. Vi phạm quy tắc diễn đạt rõ ràng.
D. Giảm tính nghệ thuật của tác phẩm.
15. Việc sử dụng phép tu từ ẩn dụ trong giao tiếp có tác dụng gì?
A. Làm cho lời nói trở nên trực tiếp và rõ ràng hơn.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho lời nói sinh động và sâu sắc hơn.
C. Giúp người nghe tránh hiểu lầm ý chính.
D. Đảm bảo tính khách quan của thông tin.
16. Hiện tượng lặp từ trong ngôn ngữ nói, đôi khi có thể chấp nhận được, có tác dụng gì?
A. Làm cho lời nói trở nên kém mạch lạc.
B. Tạo điểm nhấn, nhấn mạnh ý hoặc thể hiện sự ngập ngừng, suy nghĩ.
C. Vi phạm quy tắc sử dụng từ.
D. Giảm sự chú ý của người nghe.
17. Phân tích ngữ cảnh giao tiếp là bước quan trọng trong thực hành tiếng Việt bởi vì:
A. Nó giúp xác định người nói và người nghe.
B. Nó ảnh hưởng đến việc lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu và giọng điệu phù hợp.
C. Nó chỉ cần thiết trong các tình huống giao tiếp trang trọng.
D. Nó giúp ngôn ngữ trở nên phức tạp hơn.
18. Khi phân tích một câu văn, việc xác định chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Sự đa âm tiết của từ.
B. Cấu trúc cú pháp và mối quan hệ giữa các thành phần câu.
C. Nguồn gốc từ vựng.
D. Tính biểu cảm của ngôn ngữ.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết trong thực hành giao tiếp?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng cụ thể.
B. Có sự hiện diện của ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt.
C. Cấu trúc câu thường phức tạp, chặt chẽ.
D. Tính tức thời, có thể có sự ngập ngừng, lặp từ.
20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính lô-gíc trong một bài văn nghị luận?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác đáng và có mối liên hệ hợp lý.
C. Độ dài của bài văn.
D. Số lượng câu hỏi tu từ được sử dụng.
21. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong giao tiếp?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, ẩn dụ.
B. Tuân thủ quy tắc ngữ pháp, ngữ nghĩa rõ ràng.
C. Lựa chọn ngôn ngữ địa phương.
D. Tối đa hóa việc sử dụng từ Hán Việt.
22. Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây giúp phân biệt giữa câu hỏi tu từ và câu hỏi thông thường?
A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
B. Ngữ điệu, ngữ cảnh và ý định của người nói.
C. Độ dài của câu.
D. Cấu trúc ngữ pháp.
23. Khi phân tích biện pháp tu từ hoán dụ, ta cần dựa vào mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?
A. Sự tương đồng về hình dáng.
B. Sự tương đồng về âm thanh.
C. Quan hệ gần gũi, liên quan, ví dụ: bộ phận – toàn thể, vật chứa – vật bị chứa, nguyên nhân – kết quả.
D. Sự khác biệt về ngữ nghĩa.
24. Khi một câu văn có nhiều từ đồng nghĩa được sử dụng thay thế cho nhau, điều này có thể mang lại hiệu quả gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Tăng cường sự biểu cảm, sắc thái ý nghĩa và tránh lặp từ.
C. Vi phạm quy tắc ngữ pháp.
D. Làm giảm tính khách quan của thông tin.
25. Khi phân tích sắc thái biểu cảm của một câu văn, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào?
A. Số lượng từ đơn trong câu.
B. Cách sử dụng các từ ngữ, ngữ điệu, và các yếu tố phi ngôn ngữ (nếu có).
C. Độ dài của câu.
D. Số lượng danh từ được sử dụng.