Trắc nghiệm Kết nối Lịch sử 11 bài 10 Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông ( thế kỉ XV)
1. Yếu tố nào dưới thời Lê Thánh Tông đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của thủ công nghiệp?
A. Sự suy giảm của các làng nghề truyền thống.
B. Chính sách khuyến khích thương mại và ổn định xã hội.
C. Việc cấm các thợ thủ công làm việc.
D. Sự thống trị của nông nghiệp.
2. Việc Lê Thánh Tông cho lập lại các quan chức ở các đạo, phủ, huyện nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường quyền lực cho địa phương để đối phó với triều đình.
B. Kiểm soát chặt chẽ hơn các đơn vị hành chính cấp dưới, thực hiện quản lý tập trung.
C. Giảm bớt gánh nặng cho triều đình trung ương.
D. Tạo điều kiện cho các hào trưởng địa phương tự quản.
3. Một trong những điểm mới của cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông so với các triều đại trước là gì?
A. Tăng cường quyền lực cho các quan lại địa phương.
B. Bãi bỏ hoàn toàn chế độ khoa cử.
C. Phân chia lại chức năng, nhiệm vụ của các cơ quan trung ương một cách rõ ràng hơn.
D. Tập trung quyền lực vào tay một vài đại thần.
4. Trong cải cách về văn hóa, Lê Thánh Tông đã có chủ trương gì đối với Nho học?
A. Hạn chế sự phát triển của Nho học.
B. Đề cao Nho học, coi đó là hệ tư tưởng chính thống của quốc gia.
C. Chỉ khuyến khích Phật giáo và Đạo giáo.
D. Cấm học Nho học.
5. Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của Đại Việt thế kỉ XV?
A. Kìm hãm sự phát triển kinh tế do tăng cường kiểm soát của nhà nước.
B. Thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương nghiệp.
C. Duy trì trạng thái kinh tế trì trệ như các triều đại trước.
D. Chỉ tập trung vào phát triển quân sự, bỏ bê kinh tế.
6. Trong lĩnh vực nông nghiệp, chính sách nào của Lê Thánh Tông đã góp phần phục hồi và phát triển sản xuất?
A. Ban hành luật lệ hà khắc đối với nông dân.
B. Thành lập các đơn vị quân đội tập trung canh tác.
C. Khuyến khích khai hoang, phục hóa, củng cố đê điều và hệ thống thủy lợi.
D. Tăng cường sưu cao thuế nặng để xây dựng quốc phòng.
7. Trong cải cách giáo dục và thi cử thời Lê Thánh Tông, kì thi nào được tổ chức để tuyển chọn nhân tài cho bộ máy nhà nước một cách bài bản và quy mô nhất?
A. Thi Hương.
B. Thi Hội và Thi Đình.
C. Thi Giáp Ất.
D. Thi Văn chỉ.
8. Mục đích chính của việc Lê Thánh Tông cho biên soạn và ban hành Bộ luật Hồng Đức là gì?
A. Nhằm mục đích duy trì sự ổn định xã hội và củng cố chế độ phong kiến tập quyền.
B. Để khuyến khích thương mại và trao đổi hàng hóa giữa các vùng miền.
C. Nhằm mục đích xóa bỏ các hủ tục lạc hậu trong xã hội.
D. Để phân chia lại ruộng đất một cách công bằng cho nông dân.
9. Nội dung chính của cuộc cải cách về tổ chức bộ máy nhà nước dưới thời Lê Thánh Tông là gì?
A. Bãi bỏ các chức quan có từ thời Lý - Trần, thay thế bằng quan lại mới.
B. Hoàn thiện hệ thống quan lại, phân chia chức năng rõ ràng, ban hành quy chế làm việc.
C. Tăng cường quyền lực cho các cấp trung gian để quản lý địa phương.
D. Giao quyền tự chủ lớn hơn cho các hào trưởng địa phương.
10. Việc thành lập Sáu bộ (Lục bộ) dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì trong việc tổ chức bộ máy hành chính?
A. Là sự phân chia quyền lực theo chiều ngang, tạo ra sự cân bằng quyền lực.
B. Là sự chuyên môn hóa và phân định rõ ràng chức năng, nhiệm vụ của từng cơ quan hành chính.
C. Là sự quay trở lại mô hình hành chính thời Lý - Trần.
D. Tăng cường vai trò của các quan lại địa phương.
11. Một trong những điểm nổi bật trong cải cách về luật pháp của Lê Thánh Tông là việc ban hành bộ luật nào?
A. Bộ luật Quốc triều Hình luật.
B. Bộ luật Hồng Đức.
C. Bộ luật Gia Long.
D. Bộ luật Ta-la-man.
12. Việc Lê Thánh Tông cho vẽ bản đồ, lập địa bạ có tác dụng gì đối với công tác quản lý và đánh thuế?
A. Làm phức tạp hóa công tác quản lý đất đai và thu thuế.
B. Giúp nhà nước quản lý chặt chẽ đất đai, xác định rõ chủ quyền và cơ sở để đánh thuế công bằng hơn.
C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự, ghi lại địa hình để hành quân.
D. Là cơ sở để chia đất cho các quan lại và tướng lĩnh.
13. Hạn chế lớn nhất của cuộc cải cách dưới thời Lê Thánh Tông là gì, xét về mặt xã hội?
A. Không giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân.
B. Chế độ nô lệ vẫn còn tồn tại.
C. Phân biệt đối xử giữa các tầng lớp xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Trong cải cách ruộng đất, chính sách nào của Lê Thánh Tông đã góp phần giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân?
A. Tịch thu toàn bộ ruộng đất của địa chủ để chia cho nông dân.
B. Quy định chặt chẽ về việc sở hữu ruộng đất, khuyến khích khai hoang và phân chia công bằng hơn.
C. Cho phép nông dân tự do chiếm đất bỏ hoang.
D. Tăng cường thuế trên đất công để nông dân không có khả năng canh tác.
15. Việc Lê Thánh Tông cho đặt ra các chức quan Đô đốc, Đô úy, và các chức quan khác ở các đạo nhằm mục đích gì?
A. Phân tán quyền lực cho các tướng lĩnh địa phương.
B. Tăng cường sự kiểm soát của triều đình đối với các đơn vị hành chính.
C. Tạo điều kiện cho các quan lại địa phương tự do hành động.
D. Khuyến khích sự phát triển của quân phiệt địa phương.
16. Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về cuộc cải cách của Lê Thánh Tông?
A. Cải cách nhằm củng cố chế độ phong kiến tập quyền.
B. Cải cách tập trung vào việc phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.
C. Cải cách có mục tiêu xóa bỏ hoàn toàn giai cấp thống trị.
D. Cải cách đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng.
17. Trong Bộ luật Hồng Đức, quy định về bảo vệ phụ nữ và trẻ em có ý nghĩa như thế nào?
A. Phụ nữ và trẻ em không có quyền lợi gì dưới luật.
B. Thể hiện sự tiến bộ nhất định trong việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em trong xã hội phong kiến.
C. Chỉ những phụ nữ quý tộc mới được hưởng quyền lợi.
D. Quy định này chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
18. Việc Lê Thánh Tông cho khắc Lịch triều hiến chương loại chí vào năm 1473 có ý nghĩa gì trong việc quản lý và nghiên cứu lịch sử?
A. Chỉ là một tác phẩm văn học đơn thuần.
B. Là bộ sử biên niên ghi lại các sự kiện theo thứ tự thời gian.
C. Là bộ tổng tập có hệ thống về các mặt chính trị, hành chính, pháp luật, kinh tế, xã hội, văn hóa, lịch sử của đất nước.
D. Chỉ tập trung vào các cuộc chiến tranh và quân sự.
19. Trong cải cách về quân sự, Lê Thánh Tông đã thực hiện biện pháp gì để xây dựng một đội quân mạnh mẽ và kỷ luật?
A. Tăng cường tuyển mộ lính đánh thuê.
B. Giảm bớt quy mô quân đội để tiết kiệm chi phí.
C. Chia quân đội thành các đơn vị nhỏ, quy định rõ chức năng và kỷ luật nghiêm minh.
D. Chỉ tập trung vào việc trang bị vũ khí hiện đại.
20. Mục đích chính của việc Lê Thánh Tông cho sáp nhập 5 đạo thừa tuyên thành 13 đạo thừa tuyên là gì?
A. Tăng cường quyền tự trị cho các địa phương.
B. Chia nhỏ đất nước để dễ cai trị hơn.
C. Tổ chức lại đơn vị hành chính, giúp quản lý chặt chẽ và hiệu quả hơn.
D. Tạo điều kiện cho sự phát triển của thương mại giữa các vùng.
21. Việc Lê Thánh Tông tổ chức các kì thi Hương, Hội, Đình định kì có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với bộ máy nhà nước phong kiến?
A. Giúp nhà nước tuyển chọn được nhiều người tài giỏi, làm cho bộ máy quan lại ngày càng tinh gọn và hiệu quả.
B. Tạo cơ hội cho người dân thuộc mọi tầng lớp xã hội đều có thể làm quan.
C. Đảm bảo sự ổn định chính trị bằng cách loại bỏ các mối đe dọa từ tầng lớp trí thức.
D. Tập trung quyền lực vào tay vua, hạn chế ảnh hưởng của các dòng họ lớn.
22. Việc ban hành Luật Hồng Đức đã thể hiện tư tưởng gì của Lê Thánh Tông về vai trò của pháp luật trong quản lý đất nước?
A. Pháp luật chỉ là công cụ để trừng phạt tội phạm.
B. Pháp luật là công cụ quan trọng để quản lý xã hội, bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị và duy trì trật tự.
C. Pháp luật nên được ban hành một cách tùy tiện, không cần hệ thống.
D. Pháp luật chỉ nên áp dụng cho tầng lớp nông dân.
23. Sự ra đời của các Tạc thư (Tạc thư) dưới thời Lê Thánh Tông có ý nghĩa gì trong việc quản lý đất nước?
A. Là những ghi chép về phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số.
B. Là các văn bản pháp quy chi tiết, quy định rõ ràng về hành chính, thuế khóa, quân sự, hình án...
C. Là những tác phẩm văn học nghệ thuật phản ánh đời sống xã hội.
D. Là các bản đồ hành chính để phân chia lại địa giới các tỉnh.
24. Theo quy định trong Bộ luật Hồng Đức, tội danh nào bị xem là nghiêm trọng nhất và có hình phạt nặng nhất?
A. Tội trộm cắp.
B. Tội phản quốc, phản loạn.
C. Tội không nộp thuế.
D. Tội vu khống.
25. Thành tựu nổi bật nhất của cải cách dưới thời Lê Thánh Tông về mặt văn hóa, giáo dục là gì?
A. Phát triển mạnh mẽ Phật giáo và Đạo giáo.
B. Tổ chức thi cử bài bản, khuyến khích Nho học phát triển, tạo ra lớp quan lại đông đảo.
C. Du nhập và phát triển mạnh mẽ các tôn giáo từ phương Tây.
D. Hạn chế sự phát triển của văn học và nghệ thuật.