1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất đảm bảo sự thành công của các sản phẩm công nghiệp Nhật Bản trên thị trường quốc tế?
A. Chất lượng sản phẩm cao, độ bền và công nghệ tiên tiến.
B. Giá thành sản phẩm rẻ và mẫu mã đa dạng.
C. Quảng cáo rầm rộ và chính sách ưu đãi thuế.
D. Sản xuất số lượng lớn để đáp ứng mọi nhu cầu.
2. Vì sao Nhật Bản lại có thế mạnh về các ngành công nghiệp đòi hỏi kỹ thuật cao và vốn lớn?
A. Nhờ có nguồn vốn đầu tư dồi dào và đội ngũ lao động có trình độ kỹ thuật cao.
B. Do có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, dễ dàng khai thác.
C. Nhờ vào lực lượng lao động đông đảo, giá rẻ.
D. Có chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp thâm canh.
3. Nhật Bản có xu hướng đầu tư mạnh vào ngành nào trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang chuyển đổi số?
A. Công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn.
B. Khai thác than đá và năng lượng hạt nhân.
C. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng lỗi thời.
D. Nông nghiệp hữu cơ quy mô nhỏ.
4. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản?
A. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng thu hẹp và cơ cấu lao động nông nghiệp già hóa.
B. Thiếu vốn đầu tư cho sản xuất nông nghiệp.
C. Nhu cầu tiêu thụ nông sản thấp.
D. Sản xuất nông nghiệp không có công nghệ hiện đại.
5. Sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản đã có đóng góp như thế nào vào nền kinh tế quốc dân?
A. Là ngành xuất khẩu chủ lực, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ.
B. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại trong nước.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Đòi hỏi nguồn vốn đầu tư rất nhỏ.
6. Yếu tố nào dưới đây được xem là trụ cột chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, đặc biệt trong giai đoạn từ 1950s đến 1970s?
A. Đầu tư mạnh vào công nghệ cao và R&D, tập trung vào các ngành công nghiệp mũi nhọn như điện tử, ô tô.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên phong phú và xuất khẩu nguyên liệu thô với giá cao.
C. Phát triển ngành nông nghiệp thâm canh để đảm bảo an ninh lương thực và xuất khẩu nông sản.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước đang phát triển để mở rộng thị trường tiêu thụ.
7. Nhật Bản được mệnh danh là cường quốc công nghiệp nhờ vào ngành nào sau đây có kim ngạch xuất khẩu và trình độ công nghệ hàng đầu thế giới?
A. Ngành chế tạo ô tô và thiết bị điện tử.
B. Ngành khai thác khoáng sản và năng lượng.
C. Ngành nông nghiệp hữu cơ và thực phẩm chức năng.
D. Ngành du lịch và dịch vụ tài chính quốc tế.
8. Ngành nào sau đây không phải là thế mạnh truyền thống và hiện tại của nền kinh tế Nhật Bản?
A. Sản xuất và xuất khẩu máy móc, thiết bị công nghiệp.
B. Khai thác và xuất khẩu dầu mỏ, khí đốt.
C. Sản xuất ô tô và phương tiện giao thông.
D. Sản xuất điện tử và công nghệ thông tin.
9. Sự phát triển của ngành dịch vụ ở Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật?
A. Tập trung vào các dịch vụ có hàm lượng công nghệ cao, tài chính, thông tin và thương mại.
B. Chủ yếu là các dịch vụ nông nghiệp và thủ công truyền thống.
C. Phát triển ngành du lịch sinh thái là chính.
D. Tỷ trọng dịch vụ trong GDP rất thấp.
10. Nhật Bản có mối quan hệ kinh tế đối ngoại như thế nào với các nước Đông Nam Á?
A. Là đối tác thương mại và đầu tư quan trọng, cung cấp vốn, công nghệ và thị trường.
B. Chủ yếu nhập khẩu nông sản và nguyên liệu thô từ khu vực.
C. Hạn chế đầu tư do rủi ro chính trị cao.
D. Tập trung vào việc chuyển giao công nghệ lạc hậu.
11. Nhật Bản đã vượt qua những khó khăn nào để trở thành cường quốc kinh tế?
A. Tận dụng được nguồn vốn vay nước ngoài và đầu tư có hiệu quả vào khoa học công nghệ.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Có lực lượng lao động đông đảo và chi phí nhân công thấp.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
12. Vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác, chia sẻ rủi ro và nguồn lực giữa các công ty trong cùng một ngành hoặc liên ngành.
B. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ.
C. Hạn chế cạnh tranh và đổi mới công nghệ.
D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.
13. Nhật Bản đã áp dụng những biện pháp nào để nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế?
A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), cải cách cơ cấu kinh tế và tự do hóa thương mại.
B. Tăng cường bảo hộ thị trường nội địa và hạn chế nhập khẩu.
C. Giảm mạnh chi tiêu công và đầu tư vào hạ tầng.
D. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
14. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Nhật Bản từ những năm 1990 đến nay thể hiện rõ nét ở điểm nào?
A. Giảm tỷ trọng công nghiệp, tăng tỷ trọng các ngành dịch vụ và công nghệ cao.
B. Tăng cường phát triển nông nghiệp để đáp ứng nhu cầu trong nước.
C. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
D. Tập trung chủ yếu vào xuất khẩu hàng hóa nguyên liệu thô.
15. Thị trường xuất khẩu chính của các sản phẩm công nghiệp Nhật Bản là khu vực nào?
A. Châu Mỹ và Châu Âu.
B. Châu Phi và Châu Mỹ Latinh.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Các nước đang phát triển ở Châu Á.
16. Thị trường tài chính quốc tế có vai trò như thế nào đối với nền kinh tế Nhật Bản?
A. Là kênh huy động vốn quan trọng cho đầu tư và phát triển kinh tế.
B. Chủ yếu cung cấp các sản phẩm nông nghiệp và nguyên liệu thô.
C. Tập trung vào việc xuất khẩu lao động giá rẻ.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp chế tạo.
17. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành công nghiệp Nhật Bản hiện nay là gì?
A. Tập trung vào các ngành công nghệ cao, đòi hỏi vốn lớn và kỹ thuật tiên tiến.
B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng, thâm dụng lao động.
C. Chủ yếu dựa vào khai thác và chế biến nông, lâm, thủy sản.
D. Phát triển cân bằng giữa công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ truyền thống.
18. Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu thế giới về công nghệ nào sau đây, góp phần quan trọng vào xuất khẩu?
A. Robot và tự động hóa.
B. Khai thác dầu mỏ và khí đốt.
C. Sản xuất phân bón hóa học.
D. Trồng trọt và chăn nuôi theo phương pháp truyền thống.
19. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) ở Nhật Bản có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế?
A. Tạo việc làm, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đóng góp vào chuỗi giá trị toàn cầu.
B. Gây áp lực cạnh tranh lên các tập đoàn kinh tế lớn.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp chủ lực.
D. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô.
20. Thách thức lớn nhất mà kinh tế Nhật Bản đang đối mặt hiện nay là gì?
A. Dân số già hóa, tỷ lệ sinh thấp và nợ công cao.
B. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ, dồi dào.
C. Phụ thuộc quá nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu thô.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển về công nghệ.
21. Cơ cấu dân số già hóa ở Nhật Bản đã tác động như thế nào đến nền kinh tế?
A. Gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và giảm lực lượng lao động.
B. Tăng cường nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm trẻ em và giáo dục.
C. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của ngành công nghiệp nặng.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp do thiếu hụt lao động.
22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động của Nhật Bản?
A. Trình độ kỹ thuật của người lao động và việc ứng dụng máy móc, công nghệ hiện đại.
B. Số lượng lao động trẻ và dồi dào.
C. Đảm bảo an ninh lương thực bằng mọi giá.
D. Tăng cường sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ.
23. Đặc điểm nào của nền kinh tế Nhật Bản thể hiện sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài?
A. Phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô và năng lượng.
B. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đủ đáp ứng nhu cầu.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội địa.
D. Xuất khẩu chủ yếu là nông sản.
24. Chính sách công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu đã đóng vai trò gì trong giai đoạn đầu phát triển kinh tế Nhật Bản?
A. Giúp nội địa hóa sản xuất, giảm sự phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu và thúc đẩy ngành công nghiệp trong nước.
B. Tăng cường nhập khẩu công nghệ tiên tiến từ nước ngoài.
C. Chỉ tập trung vào phát triển ngành nông nghiệp.
D. Khuyến khích các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư.
25. Biện pháp nào sau đây được Nhật Bản áp dụng để khắc phục tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa?
A. Tăng cường ứng dụng công nghệ tự động hóa và robot trong sản xuất.
B. Giảm mạnh chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.
C. Hạn chế xuất khẩu hàng hóa để tập trung cho thị trường nội địa.
D. Đẩy mạnh phát triển ngành nông nghiệp truyền thống.