Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 11 Bài 26 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc
1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của địa hình Trung Quốc?
A. Địa hình thấp dần từ Đông sang Tây
B. Có sự phân hóa đa dạng giữa miền Đông và miền Tây
C. Phần lớn diện tích là đồng bằng châu thổ rộng lớn
D. Bao gồm nhiều loại địa hình khác nhau như núi, cao nguyên, bồn địa, đồng bằng
2. Đâu là đồng bằng lớn và quan trọng nhất ở miền Đông Trung Quốc, vựa lúa chính của cả nước?
A. Đồng bằng Hoa Bắc
B. Đồng bằng Đông Bắc
C. Đồng bằng sông Dương Tử
D. Đồng bằng Châu Giang
3. Tây Tạng, một khu tự trị của Trung Quốc, nổi tiếng với địa hình gì?
A. Đồng bằng rộng lớn và thung lũng sông
B. Cao nguyên núi cao, nhiều đỉnh núi phủ tuyết
C. Rừng mưa nhiệt đới và các đảo san hô
D. Sa mạc cát trắng và ốc đảo
4. Vùng Đông Bắc Trung Quốc nổi tiếng với ngành công nghiệp nào?
A. Sản xuất điện tử và công nghệ cao.
B. Luyện kim, chế tạo máy và công nghiệp quốc phòng.
C. Dệt may và chế biến nông sản.
D. Khai thác dầu khí và hóa chất.
5. Vùng nào của Trung Quốc có mật độ dân số cao nhất và hoạt động kinh tế sôi động nhất?
A. Miền Tây
B. Đông Bắc
C. Miền Đông
D. Cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng
6. Thành phố nào sau đây là trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất của Trung Quốc và là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới?
A. Bắc Kinh
B. Thượng Hải
C. Quảng Châu
D. Thâm Quyến
7. Dân số Trung Quốc hiện nay có xu hướng gì về cơ cấu tuổi?
A. Cơ cấu dân số trẻ, tỉ lệ sinh cao.
B. Cơ cấu dân số già hóa, tỉ lệ người cao tuổi tăng.
C. Cơ cấu dân số ổn định, tỉ lệ sinh và tử cân bằng.
D. Cơ cấu dân số phụ thuộc vào lao động nước ngoài.
8. Đặc điểm xã hội nổi bật của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây là:
A. Tỉ lệ mù chữ gia tăng và hệ thống giáo dục suy thoái.
B. Tốc độ đô thị hóa nhanh và sự gia tăng tầng lớp trung lưu.
C. Giảm sút về mức sống và thu nhập bình quân đầu người.
D. Mất cân bằng giới tính nghiêm trọng do chính sách kế hoạch hóa.
9. Trung Quốc có đường bờ biển dài, giáp với các vùng biển và đại dương nào sau đây?
A. Biển Đông, Biển Hoa Đông và Biển Hoàng Hải
B. Biển Đỏ, Biển Địa Trung Hải và Đại Tây Dương
C. Biển Caribbea, Vịnh Mexico và Thái Bình Dương
D. Biển Baltic, Biển Bắc và Đại Tây Dương
10. Khu vực nào ở Trung Quốc có cảnh quan hoang mạc điển hình như sa mạc Gobi?
A. Đông Nam
B. Đông Bắc
C. Tây Bắc
D. Trung tâm
11. Đâu là con sông lớn nhất Trung Quốc, có vai trò quan trọng trong lịch sử và phát triển kinh tế?
A. Sông Mê Công
B. Sông Trường Giang (Dương Tử)
C. Sông Hoàng Hà
D. Sông Ấn
12. Đặc điểm khí hậu nào của miền Đông Trung Quốc tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước?
A. Khí hậu khô hạn, ít mưa
B. Khí hậu lạnh giá quanh năm
C. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều vào mùa hạ
D. Khí hậu ôn đới, có mùa đông kéo dài
13. Dân tộc nào chiếm đa số tuyệt đối trong dân cư Trung Quốc?
A. Mãn
B. Tạng
C. Hán
D. Mông Cổ
14. Tỉnh/Khu tự trị nào của Trung Quốc nằm ở phía Tây Nam, có chung biên giới với Việt Nam?
A. Tân Cương
B. Tây Tạng
C. Vân Nam
D. Nội Mông
15. Trung Quốc có biên giới đất liền với bao nhiêu quốc gia?
A. Khoảng 10 quốc gia
B. Khoảng 14 quốc gia
C. Khoảng 18 quốc gia
D. Khoảng 20 quốc gia
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với dân cư Trung Quốc?
A. Dân số đông nhất thế giới.
B. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên còn cao.
C. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng.
D. Cơ cấu dân số trẻ.
17. Sự phân bố dân cư Trung Quốc có đặc điểm nổi bật là:
A. Phân bố đều khắp cả nước
B. Tập trung chủ yếu ở miền Tây khô hạn
C. Thưa thớt ở miền Đông và đông đúc ở miền Tây
D. Tập trung chủ yếu ở miền Đông, đặc biệt là các đồng bằng và ven biển
18. Khí hậu Trung Quốc chủ yếu mang đặc điểm của loại khí hậu nào?
A. Cận nhiệt đới gió mùa và ôn đới gió mùa
B. Xích đạo và cận xích đạo
C. Hàn đới và cận hàn đới
D. Hoang mạc và bán hoang mạc
19. Nền văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng sâu sắc đến các quốc gia nào trong khu vực Đông Á?
A. Ấn Độ và Pakistan
B. Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam
C. Thái Lan và Campuchia
D. Indonesia và Malaysia
20. Miền Tây Trung Quốc chủ yếu có cảnh quan đặc trưng là:
A. Rừng lá kim và rừng ôn đới
B. Đồng bằng châu thổ màu mỡ
C. Hoang mạc, bán hoang mạc và núi cao
D. Rừng mưa nhiệt đới ẩm
21. Đặc điểm nào của khí hậu Trung Quốc tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa mùa đông và mùa hè?
A. Khí hậu ôn đới hải dương.
B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
D. Ảnh hưởng của gió mùa
22. Dân số Trung Quốc có xu hướng già hóa do các nguyên nhân chính nào sau đây?
A. Tỉ lệ sinh tăng cao và tuổi thọ giảm.
B. Tỉ lệ sinh giảm và tuổi thọ tăng.
C. Di cư quốc tế ồ ạt và tỉ lệ sinh cao.
D. Tỉ lệ tử vong tăng và di cư trong nước.
23. Đâu là quốc gia có diện tích lớn thứ mấy trên thế giới, và Trung Quốc nằm ở vị trí nào trên bản đồ thế giới?
A. Thứ 3, nằm ở khu vực Đông Á.
B. Thứ 4, nằm ở khu vực Nam Á.
C. Thứ 5, nằm ở khu vực Trung Á.
D. Thứ 6, nằm ở khu vực Đông Âu.
24. Đâu là dãy núi cao và hùng vĩ nhất ở Trung Quốc, đồng thời là ranh giới tự nhiên quan trọng?
A. Dãy Côn Luân
B. Dãy Thiên Sơn
C. Dãy Himalaya
D. Dãy Đại Hưng An
25. Đâu là đặc điểm nổi bật về tài nguyên thiên nhiên của miền Tây Trung Quốc?
A. Giàu tài nguyên khoáng sản kim loại màu và đất đai màu mỡ.
B. Giàu tài nguyên rừng, thủy sản và đất phù sa.
C. Giàu tài nguyên khoáng sản năng lượng, kim loại quý và đồng cỏ chăn nuôi.
D. Giàu tài nguyên nước ngọt và đất nông nghiệp.