Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

1. Nếu bạn tình cờ thấy một đường link lạ trong email hoặc tin nhắn, hành động an toàn nhất là gì?

A. Nhấp vào để xem nội dung.
B. Chuyển tiếp cho bạn bè để họ kiểm tra.
C. Không nhấp vào, không tải xuống và xóa bỏ email/tin nhắn đó.
D. Sao chép đường link và tìm kiếm trên Google.

2. Khi nhận được một email yêu cầu cập nhật thông tin cá nhân khẩn cấp từ ngân hàng, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn?

A. Nhấp vào liên kết trong email và điền thông tin ngay lập tức.
B. Chuyển tiếp email cho bạn bè để cảnh báo.
C. Truy cập trực tiếp website chính thức của ngân hàng hoặc gọi điện thoại để xác minh.
D. Xóa email đó và bỏ qua hoàn toàn.

3. Khi gặp một thông báo yêu cầu bạn cài đặt phần mềm bổ sung (plugin) để xem nội dung trang web, bạn nên hành động thế nào?

A. Cài đặt ngay lập tức để xem nội dung.
B. Kiểm tra nguồn gốc của plugin và chỉ cài đặt từ các trang web chính thức, đáng tin cậy.
C. Bỏ qua và không xem nội dung đó nữa.
D. Tắt trình duyệt và thử lại sau.

4. Một cookie trên trình duyệt web chủ yếu dùng để làm gì?

A. Lưu trữ mã độc hại để tấn công máy tính.
B. Lưu trữ thông tin về hoạt động của người dùng trên một trang web cụ thể.
C. Tăng tốc độ tải trang web bằng cách lưu trữ tệp tin tạm thời.
D. Chặn quảng cáo không mong muốn.

5. Khái niệm an ninh mạng (cybersecurity) bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ việc bảo vệ dữ liệu khỏi virus.
B. Bảo vệ hệ thống máy tính, mạng lưới và dữ liệu khỏi các mối đe dọa, truy cập trái phép và thiệt hại.
C. Chỉ việc tạo mật khẩu mạnh.
D. Thiết kế giao diện website hấp dẫn.

6. Khi nào thì việc lưu trữ thông tin đăng nhập (username và password) vào trình duyệt là hợp lý?

A. Luôn luôn, để tiện lợi cho mọi lần truy cập.
B. Khi bạn sử dụng máy tính cá nhân và tin tưởng vào bảo mật của nó.
C. Trên các máy tính công cộng hoặc chia sẻ.
D. Khi trang web yêu cầu lưu trữ mật khẩu.

7. Mục đích của việc sử dụng tường lửa (firewall) là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng ra vào, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Tự động cập nhật phần mềm diệt virus.
D. Sao lưu dữ liệu quan trọng định kỳ.

8. Khi gặp nội dung không phù hợp hoặc có hại trên internet, bạn nên làm gì?

A. Tương tác với nội dung đó để thu hút sự chú ý.
B. Báo cáo nội dung đó cho nhà cung cấp dịch vụ hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
C. Chia sẻ nội dung đó với người khác.
D. Phớt lờ và tiếp tục sử dụng internet như bình thường.

9. Mục đích chính của việc sử dụng mật khẩu mạnh là gì?

A. Giúp người dùng dễ nhớ mật khẩu hơn.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào tài khoản.
C. Tăng tốc độ truy cập internet.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của tài khoản.

10. Phần mềm gián điệp (spyware) có thể thu thập những loại thông tin nào từ máy tính của bạn?

A. Chỉ các tệp tin hình ảnh.
B. Phím gõ (keystrokes), lịch sử duyệt web, thông tin đăng nhập, và dữ liệu tài chính.
C. Chỉ các tệp tin âm thanh.
D. Dung lượng trống trên ổ cứng.

11. Mạng xã hội yêu cầu người dùng cung cấp những thông tin cá nhân nào khi đăng ký tài khoản?

A. Chỉ tên tài khoản và mật khẩu.
B. Tên, ngày sinh, email hoặc số điện thoại, và đôi khi là ảnh đại diện.
C. Địa chỉ nhà riêng và số chứng minh nhân dân/căn cước công dân.
D. Thông tin tài khoản ngân hàng để xác minh danh tính.

12. Khi sử dụng các dịch vụ đám mây (cloud services) như Google Drive hay Dropbox, bạn nên làm gì để bảo vệ dữ liệu của mình?

A. Chỉ tải lên các tệp tin công khai.
B. Thiết lập quyền truy cập phù hợp cho các tệp tin và cân nhắc mã hóa các tệp nhạy cảm trước khi tải lên.
C. Chia sẻ tài khoản với nhiều người để dễ dàng truy cập.
D. Không bao giờ tải lên các tệp tin quan trọng.

13. Chữ ký số (digital signature) được sử dụng để đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của thông điệp điện tử bằng cách nào?

A. Mã hóa toàn bộ nội dung email để người khác không đọc được.
B. Xác minh người gửi là chính xác và nội dung không bị thay đổi trong quá trình truyền.
C. Tăng tốc độ gửi nhận email.
D. Giúp email hiển thị đẹp mắt hơn.

14. Phần mềm độc hại (malware) có thể lây lan qua những phương thức nào?

A. Chỉ qua việc tải xuống tệp tin từ các trang web không rõ nguồn gốc.
B. Qua email đính kèm, liên kết độc hại, phần mềm lậu và các thiết bị lưu trữ di động bị nhiễm.
C. Chỉ qua các tệp tin văn bản (.txt).
D. Chỉ khi người dùng cố tình truy cập vào các trang web độc hại.

15. Kỹ thuật phishing (tấn công giả mạo) thường nhắm vào người dùng bằng cách nào?

A. Gửi email hoặc tin nhắn giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm.
B. Tạo ra các liên kết độc hại trực tiếp trên mạng xã hội.
C. Sử dụng phần mềm gián điệp để theo dõi hoạt động trực tuyến.
D. Tung tin giả để gây hoang mang trong cộng đồng mạng.

16. Mục đích của việc sử dụng mật khẩu khác nhau cho các tài khoản trực tuyến là gì?

A. Để có nhiều mật khẩu để lựa chọn.
B. Ngăn chặn việc kẻ tấn công có thể truy cập vào tất cả các tài khoản của bạn nếu một mật khẩu bị lộ.
C. Để dễ dàng nhớ mật khẩu hơn.
D. Để tăng cường bảo mật cho trình duyệt.

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách tốt để bảo vệ thông tin cá nhân khi mua sắm trực tuyến?

A. Chỉ mua sắm trên các trang web uy tín, có biểu tượng https và ổ khóa.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản mua sắm.
C. Chia sẻ thông tin thẻ tín dụng qua tin nhắn SMS với người bán.
D. Kiểm tra sao kê ngân hàng định kỳ để phát hiện giao dịch bất thường.

18. Hành vi nào sau đây có thể bị coi là vi phạm pháp luật về an ninh mạng?

A. Chia sẻ một bài viết hài hước trên mạng xã hội.
B. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính của người khác để xem hoặc thay đổi dữ liệu.
C. Sử dụng email để gửi thư cảm ơn.
D. Tạo một tài khoản mạng xã hội mới.

19. Mục đích của việc sử dụng tài khoản email riêng biệt cho các mục đích khác nhau (cá nhân, công việc, đăng ký dịch vụ) là gì?

A. Để có nhiều địa chỉ email để gửi thư rác.
B. Giúp quản lý thông tin tốt hơn, giảm thiểu rủi ro lộ thông tin nhạy cảm từ tài khoản này sang tài khoản khác.
C. Để tăng dung lượng lưu trữ email.
D. Để gửi email nhanh hơn.

20. Khi truy cập một trang web mới, bạn nên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên để đảm bảo an toàn?

A. Kiểm tra các quảng cáo nổi bật trên trang.
B. Xem xét địa chỉ URL có chứa https và biểu tượng ổ khóa.
C. Đọc kỹ các bình luận của người dùng khác về trang.
D. Tải về ngay các tệp đính kèm có sẵn.

21. Tại sao việc cập nhật hệ điều hành và phần mềm thường xuyên lại quan trọng đối với an ninh mạng?

A. Để bổ sung các tính năng mới và giao diện đẹp hơn.
B. Để vá các lỗ hổng bảo mật mà kẻ tấn công có thể khai thác.
C. Để tăng dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
D. Để giảm yêu cầu về cấu hình phần cứng.

22. Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc bình luận trên các bài viết, bạn nên cẩn trọng với loại thông tin nào?

A. Chỉ chia sẻ những suy nghĩ tích cực.
B. Không chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm như địa chỉ, số điện thoại, thông tin tài chính.
C. Luôn luôn đưa ra ý kiến đồng tình với mọi người.
D. Sử dụng biệt danh hoàn toàn ngẫu nhiên, không liên quan gì đến bản thân.

23. Việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội có thể dẫn đến nguy cơ gì?

A. Tăng khả năng kết bạn mới.
B. Bị kẻ xấu lợi dụng thông tin để lừa đảo, đánh cắp danh tính hoặc theo dõi.
C. Nhận được nhiều lời mời tham gia sự kiện.
D. Tăng cường sự nổi tiếng cá nhân.

24. Mục đích của việc sử dụng xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) là gì?

A. Giúp đăng nhập nhanh hơn.
B. Tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu thêm một lớp xác minh ngoài mật khẩu.
C. Cho phép truy cập tài khoản từ nhiều thiết bị cùng lúc.
D. Giúp khôi phục mật khẩu dễ dàng hơn.

25. Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho hoạt động trực tuyến của bạn?

A. Truy cập các trang web không yêu cầu đăng nhập.
B. Sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để mã hóa lưu lượng truy cập.
C. Tắt tường lửa trên thiết bị.
D. Chia sẻ mật khẩu Wi-Fi với những người xung quanh.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu bạn tình cờ thấy một đường link lạ trong email hoặc tin nhắn, hành động an toàn nhất là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

2. Khi nhận được một email yêu cầu cập nhật thông tin cá nhân khẩn cấp từ ngân hàng, bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

3. Khi gặp một thông báo yêu cầu bạn cài đặt phần mềm bổ sung (plugin) để xem nội dung trang web, bạn nên hành động thế nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

4. Một cookie trên trình duyệt web chủ yếu dùng để làm gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm an ninh mạng (cybersecurity) bao gồm những khía cạnh nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

6. Khi nào thì việc lưu trữ thông tin đăng nhập (username và password) vào trình duyệt là hợp lý?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

7. Mục đích của việc sử dụng tường lửa (firewall) là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

8. Khi gặp nội dung không phù hợp hoặc có hại trên internet, bạn nên làm gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

9. Mục đích chính của việc sử dụng mật khẩu mạnh là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

10. Phần mềm gián điệp (spyware) có thể thu thập những loại thông tin nào từ máy tính của bạn?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

11. Mạng xã hội yêu cầu người dùng cung cấp những thông tin cá nhân nào khi đăng ký tài khoản?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

12. Khi sử dụng các dịch vụ đám mây (cloud services) như Google Drive hay Dropbox, bạn nên làm gì để bảo vệ dữ liệu của mình?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

13. Chữ ký số (digital signature) được sử dụng để đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của thông điệp điện tử bằng cách nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

14. Phần mềm độc hại (malware) có thể lây lan qua những phương thức nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

15. Kỹ thuật phishing (tấn công giả mạo) thường nhắm vào người dùng bằng cách nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

16. Mục đích của việc sử dụng mật khẩu khác nhau cho các tài khoản trực tuyến là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách tốt để bảo vệ thông tin cá nhân khi mua sắm trực tuyến?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

18. Hành vi nào sau đây có thể bị coi là vi phạm pháp luật về an ninh mạng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

19. Mục đích của việc sử dụng tài khoản email riêng biệt cho các mục đích khác nhau (cá nhân, công việc, đăng ký dịch vụ) là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

20. Khi truy cập một trang web mới, bạn nên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên để đảm bảo an toàn?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc cập nhật hệ điều hành và phần mềm thường xuyên lại quan trọng đối với an ninh mạng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

22. Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc bình luận trên các bài viết, bạn nên cẩn trọng với loại thông tin nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

23. Việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội có thể dẫn đến nguy cơ gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

24. Mục đích của việc sử dụng xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 9 Giao tiếp an toàn trên internet

Tags: Bộ đề 1

25. Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng, biện pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho hoạt động trực tuyến của bạn?