1. Một trong những trách nhiệm quan trọng của DBA là gì liên quan đến dữ liệu bị lỗi hoặc mất mát?
A. Thường xuyên xóa bỏ dữ liệu cũ.
B. Chỉ thông báo cho người dùng về sự cố.
C. Thực hiện quy trình phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu.
D. Yêu cầu người dùng nhập lại toàn bộ dữ liệu.
2. Lệnh SQL nào sau đây thuộc nhóm DDL?
A. SELECT
B. INSERT
C. ALTER TABLE
D. DELETE
3. Ngôn ngữ SQL bao gồm các loại lệnh nào?
A. Chỉ DML (Data Manipulation Language).
B. Chỉ DDL (Data Definition Language).
C. DML, DDL, DCL (Data Control Language), TCL (Transaction Control Language).
D. Chỉ các lệnh điều khiển luồng chương trình.
4. Tối ưu hóa hiệu năng truy vấn (query optimization) trong quản trị cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật cho các câu lệnh truy vấn.
B. Giảm thời gian thực thi các câu lệnh truy vấn và sử dụng tài nguyên hệ thống hiệu quả hơn.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong các truy vấn phức tạp.
D. Tự động hóa việc tạo các báo cáo từ cơ sở dữ liệu.
5. Mục đích chính của việc sao lưu cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
C. Phục hồi dữ liệu khi xảy ra sự cố hoặc mất mát dữ liệu.
D. Tự động hóa việc cập nhật dữ liệu.
6. Việc quản lý quyền truy cập và phân quyền người dùng trong cơ sở dữ liệu nhằm đảm bảo yếu tố nào?
A. Tính khả dụng của dữ liệu.
B. Tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu.
C. Tính dễ sử dụng của hệ thống.
D. Tính linh hoạt của cơ sở dữ liệu.
7. Chính sách lưu giữ dữ liệu (data retention policy) là gì và vai trò của DBA trong việc này?
A. Quy định về việc xóa toàn bộ dữ liệu sau mỗi tháng.
B. Quy định về thời gian cần giữ lại dữ liệu cho mục đích nghiệp vụ, pháp lý hoặc kiểm toán, và DBA thực thi.
C. Quy định về cách đặt tên cho các bảng trong cơ sở dữ liệu.
D. Quy định về tần suất sao lưu dữ liệu.
8. Lệnh SQL nào sau đây thuộc nhóm DML?
A. CREATE DATABASE
B. DROP TABLE
C. UPDATE
D. GRANT
9. Người dùng có tên guest thường được cấp những quyền hạn nào trong cơ sở dữ liệu?
A. Quyền toàn quyền (administrator).
B. Quyền đọc dữ liệu trên một số bảng nhất định.
C. Quyền tạo bảng mới và xóa dữ liệu.
D. Quyền thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu.
10. Lệnh SQL nào sau đây thuộc nhóm TCL?
A. ALTER TABLE
B. DELETE
C. COMMIT
D. CREATE INDEX
11. Khi xảy ra tình huống cơ sở dữ liệu bị tấn công an ninh mạng, hành động ưu tiên của DBA là gì?
A. Tiếp tục cho phép truy cập để điều tra.
B. Ngay lập tức cô lập hoặc tạm dừng hoạt động của hệ thống bị ảnh hưởng và tiến hành điều tra.
C. Chỉ thông báo cho bộ phận IT.
D. Xóa toàn bộ dữ liệu để ngăn chặn rò rỉ.
12. DBA thường xuyên làm việc với các nhà phát triển phần mềm để giải quyết vấn đề gì?
A. Thiết kế banner quảng cáo cho ứng dụng.
B. Tối ưu hóa các truy vấn SQL được viết trong mã nguồn ứng dụng.
C. Kiểm tra lỗi chính tả trong tài liệu hướng dẫn.
D. Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ.
13. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, vai trò chính của người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu.
B. Phát triển các thuật toán mới cho hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
C. Giám sát, bảo trì, bảo mật và đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống cơ sở dữ liệu.
D. Viết các báo cáo phân tích dữ liệu cho ban lãnh đạo.
14. Hành động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi công việc của người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA)?
A. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.
B. Tối ưu hóa hiệu năng truy vấn.
C. Phân tích yêu cầu nghiệp vụ để phát triển tính năng mới cho sản phẩm phần mềm.
D. Quản lý quyền truy cập và bảo mật dữ liệu.
15. Trong các công việc của DBA, việc giám sát hiệu năng hệ thống cơ sở dữ liệu bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ kiểm tra dung lượng ổ đĩa.
B. Theo dõi mức sử dụng CPU, bộ nhớ, I/O, và thời gian phản hồi của các truy vấn.
C. Chỉ xem xét số lượng người dùng kết nối.
D. Đảm bảo kết nối mạng luôn ổn định.
16. Vai trò của DBA trong việc phát triển cơ sở dữ liệu mới bao gồm những gì?
A. Chỉ viết mã cho các chức năng của ứng dụng.
B. Tham gia vào việc thiết kế cấu trúc cơ sở dữ liệu, xác định kiểu dữ liệu, và thiết lập các ràng buộc.
C. Chỉ kiểm tra chức năng của ứng dụng.
D. Trang trí giao diện người dùng cho cơ sở dữ liệu.
17. Tại sao việc cập nhật và vá lỗi (patching) cho hệ quản trị cơ sở dữ liệu lại quan trọng đối với DBA?
A. Để tăng số lượng tính năng mới không cần thiết.
B. Để khắc phục lỗ hổng bảo mật, cải thiện hiệu năng và sửa lỗi.
C. Để thay đổi giao diện người dùng của hệ quản trị.
D. Để giảm yêu cầu về phần cứng.
18. Công cụ nào thường được sử dụng để quản lý và giám sát hoạt động của cơ sở dữ liệu?
A. Trình soạn thảo văn bản (Text Editor).
B. Phần mềm diệt virus.
C. Công cụ quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management Tool) như SQL Server Management Studio, Oracle SQL Developer.
D. Phần mềm xử lý ảnh.
19. Quản trị siêu dữ liệu (metadata management) là gì và tại sao nó quan trọng đối với DBA?
A. Quản lý các tệp tin ảnh trong cơ sở dữ liệu.
B. Quản lý dữ liệu về dữ liệu (ví dụ: định nghĩa bảng, kiểu dữ liệu, mối quan hệ giữa các bảng), giúp hiểu và sử dụng cơ sở dữ liệu hiệu quả.
C. Chỉ lưu trữ thông tin về người dùng.
D. Quản lý các tệp nhật ký (log files) của hệ thống.
20. Trong việc lập kế hoạch dung lượng (capacity planning), DBA cần xem xét yếu tố nào?
A. Chỉ tốc độ mạng internet.
B. Mức tăng trưởng dữ liệu dự kiến, nhu cầu lưu trữ và hiệu năng hệ thống.
C. Chỉ số lượng người dùng đăng nhập cùng lúc.
D. Khả năng tương thích với các phần mềm văn phòng.
21. Khi nào DBA cần thực hiện phục hồi cơ sở dữ liệu?
A. Khi người dùng báo cáo lỗi hiển thị giao diện.
B. Khi có sự cố mất mát, hỏng hóc dữ liệu hoặc hệ thống không hoạt động bình thường.
C. Khi cần cập nhật phiên bản mới cho hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
D. Khi cần thực hiện phân tích dữ liệu định kỳ.
22. DBA cần thực hiện những công việc gì để đảm bảo tính sẵn sàng (availability) của cơ sở dữ liệu?
A. Chỉ sao lưu dữ liệu mỗi năm một lần.
B. Theo dõi và khắc phục sự cố phần cứng, phần mềm, thực hiện sao lưu thường xuyên và có kế hoạch phục hồi.
C. Chỉ kiểm tra dung lượng lưu trữ.
D. Tắt máy chủ cơ sở dữ liệu vào cuối mỗi ngày.
23. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, DDL (Data Definition Language) được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện các thao tác đọc và ghi dữ liệu.
B. Kiểm soát quyền truy cập của người dùng.
C. Định nghĩa, thay đổi và xóa cấu trúc của cơ sở dữ liệu (bảng, chỉ mục, khóa...).
D. Thực hiện các giao dịch và đảm bảo tính nhất quán.
24. Lệnh SQL nào sau đây thuộc nhóm DCL?
A. CREATE TABLE
B. SELECT
C. REVOKE
D. INSERT
25. Theo dõi nhật ký hệ thống (system logs) của cơ sở dữ liệu giúp DBA phát hiện ra điều gì?
A. Các yêu cầu phân tích dữ liệu của người dùng.
B. Các lỗi hệ thống, cảnh báo bảo mật, hoặc các hoạt động bất thường.
C. Các bản cập nhật mới nhất của hệ điều hành.
D. Các tệp tin cấu hình của ứng dụng.