Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 KHMT bài 31 Thực hành thiết lập thư viện cho chương trình
1. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác về mối quan hệ giữa thư viện và module trong Python?
A. Module là một tập hợp các thư viện.
B. Thư viện là một tập hợp các module, hoặc một module đơn lẻ, chứa các chức năng liên quan.
C. Thư viện và module là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Module là một thư viện đã được cài đặt, còn thư viện là một module chưa được cài đặt.
2. Khi cài đặt một thư viện Python bằng pip, ví dụ: pip install requests, thư viện requests được tải về và cài đặt từ nguồn nào?
A. Từ máy tính cá nhân của người dùng.
B. Từ kho lưu trữ mã nguồn mở GitHub.
C. Từ kho lưu trữ các gói Python chính thức là Python Package Index (PyPI).
D. Từ một trang web tùy chỉnh do người dùng chỉ định.
3. Để tạo một môi trường ảo Python với tên myenv, bạn sẽ sử dụng lệnh nào sau đây trong terminal?
A. python -m venv myenv
B. pip install venv myenv
C. python create_env myenv
D. virtualenv myenv
4. Khi một chương trình Python cần sử dụng chức năng từ một thư viện chưa được cài đặt sẵn trong môi trường của nó, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
A. Viết lại các chức năng của thư viện đó từ đầu.
B. Tìm kiếm và cài đặt thư viện đó bằng trình quản lý gói như pip.
C. Yêu cầu người dùng tự cài đặt thư viện trước khi chạy chương trình.
D. Chỉ sử dụng các thư viện có sẵn trong Python tiêu chuẩn.
5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tệp requirements.txt trong một dự án Python?
A. Nó chứa mã nguồn chính của chương trình Python.
B. Nó là một tệp cấu hình để định nghĩa các biến môi trường cho dự án.
C. Nó liệt kê tất cả các thư viện và phiên bản phụ thuộc của dự án, cho phép người khác có thể tái tạo lại môi trường dự án.
D. Nó chứa các bài kiểm tra đơn vị (unit tests) cho chương trình.
6. Sau khi tạo một môi trường ảo tên myenv, làm thế nào để kích hoạt (activate) môi trường đó trên hệ điều hành Windows?
A. source myenv/bin/activate
B. myenv\Scripts\activate
C. activate myenv
D. cd myenv && activate
7. Giả sử bạn muốn chỉ nhập duy nhất hàm randint từ thư viện random của Python. Bạn nên sử dụng câu lệnh nào?
A. import random
B. import random.randint
C. from random import randint
D. from random import *
8. Trong lập trình Python, khi làm việc với các thư viện ngoài, phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục đích của câu lệnh import numpy as np?
A. Nó khai báo một biến np có kiểu dữ liệu là NumPy.
B. Nó tạo ra một đối tượng mới từ thư viện NumPy và gán cho biến np.
C. Nó nhập toàn bộ các hàm và lớp từ thư viện NumPy vào không gian tên hiện tại, đồng thời tạo một bí danh np cho thư viện này để gọi các thành phần của nó một cách ngắn gọn.
D. Nó chỉ nhập một số hàm cụ thể từ thư viện NumPy và đặt tên lại là np.
9. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ý nghĩa của việc pin một phiên bản thư viện trong tệp requirements.txt?
A. Nó đảm bảo thư viện luôn được cập nhật lên phiên bản mới nhất.
B. Nó chỉ định một phiên bản thư viện cụ thể cần được cài đặt, giúp đảm bảo tính nhất quán và tái lập của môi trường dự án.
C. Nó ngăn chặn việc cài đặt thư viện đó.
D. Nó chỉ cho phép cài đặt thư viện từ một nguồn duy nhất.
10. Khi bạn thực hiện lệnh pip install -r requirements.txt, pip sẽ làm gì?
A. Nó sẽ xóa tất cả các thư viện đã được cài đặt.
B. Nó sẽ đọc tệp requirements.txt và cài đặt tất cả các thư viện được liệt kê trong đó với phiên bản tương ứng.
C. Nó sẽ tạo ra một tệp requirements.txt mới.
D. Nó sẽ cập nhật phiên bản pip lên mới nhất.
11. Khi sử dụng lệnh pip freeze > requirements.txt, mục đích chính của thao tác này là gì?
A. Xóa tất cả các thư viện không sử dụng trong dự án.
B. Tạo ra một tệp liệt kê các thư viện và phiên bản đã được cài đặt trong môi trường Python hiện tại.
C. Cập nhật tất cả các thư viện lên phiên bản mới nhất.
D. Kiểm tra xem có thư viện nào bị lỗi hay không.
12. Phát biểu nào sau đây là đúng về virtual environment trong Python?
A. Nó là một cách để chạy chương trình Python trên nhiều hệ điều hành cùng lúc.
B. Nó tạo ra một môi trường cô lập cho từng dự án, cho phép cài đặt các phiên bản thư viện khác nhau cho mỗi dự án mà không xung đột với nhau.
C. Nó chỉ dùng để lưu trữ mã nguồn của dự án.
D. Nó là một công cụ để biên dịch mã Python thành mã máy.
13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tầm quan trọng của việc quản lý thư viện trong các dự án phần mềm?
A. Quản lý thư viện chỉ quan trọng đối với các dự án lớn.
B. Quản lý thư viện giúp đảm bảo tính tái lập của môi trường phát triển, giảm thiểu lỗi do khác biệt phiên bản thư viện và dễ dàng chia sẻ dự án với người khác.
C. Việc quản lý thư viện không cần thiết vì mọi thư viện đều có phiên bản tương thích với nhau.
D. Chỉ cần cài đặt thư viện một lần và không cần quan tâm đến phiên bản nữa.
14. Khi import một module bằng import module_name, và bạn muốn gọi một hàm my_function trong module đó, cú pháp đúng là gì?
A. my_function()
B. module_name.my_function()
C. call module_name.my_function
D. import my_function from module_name
15. Khi bạn thực hiện lệnh pip install --upgrade , mục đích của tùy chọn --upgrade là gì?
A. Nó sẽ cài đặt thư viện nếu nó chưa có, nhưng không làm gì nếu thư viện đã có.
B. Nó sẽ gỡ bỏ thư viện hiện tại và cài đặt lại phiên bản mới nhất.
C. Nó sẽ cập nhật thư viện lên phiên bản mới nhất có sẵn trên PyPI, ngay cả khi nó đã được cài đặt.
D. Nó chỉ tải về phiên bản mới nhất mà không cài đặt.
16. Khi bạn gặp lỗi ModuleNotFoundError: No module named pandas trong chương trình Python, điều này có nghĩa là gì?
A. Thư viện pandas đã bị xóa khỏi hệ thống.
B. Chương trình đang cố gắng nhập một module tên là pandas, nhưng module đó không được tìm thấy trong các đường dẫn tìm kiếm module của Python, có thể do chưa được cài đặt hoặc bị lỗi đường dẫn.
C. Có lỗi cú pháp trong mã nguồn liên quan đến việc sử dụng thư viện pandas.
D. Thư viện pandas không tương thích với phiên bản Python hiện tại.
17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về một package trong Python?
A. Một package chỉ là một tệp Python đơn lẻ.
B. Một package là một tập hợp các module được tổ chức trong một cấu trúc thư mục, thường chứa tệp __init__.py.
C. Một package là một thư viện đã được biên dịch sang mã máy.
D. Một package chỉ có thể được cài đặt thông qua pip.
18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của tệp __init__.py trong một thư mục khi Python xử lý nó như một package?
A. Tệp này chứa mã nguồn chính của package.
B. Tệp này chỉ đơn giản là đánh dấu cho Python rằng thư mục chứa nó là một package, và có thể chứa mã khởi tạo cho package đó.
C. Tệp này dùng để lưu trữ các tệp dữ liệu của package.
D. Tệp này là bắt buộc để chạy mọi chương trình sử dụng package.
19. Trong Python, câu lệnh from math import sqrt cho phép bạn:
A. Nhập tất cả các hàm từ thư viện math.
B. Nhập chỉ hàm sqrt từ thư viện math và có thể gọi trực tiếp bằng tên sqrt.
C. Nhập hàm sqrt từ thư viện math và phải gọi bằng math.sqrt.
D. Tạo một alias sqrt cho toàn bộ thư viện math.
20. Khi bạn muốn import một module từ một sub-package, ví dụ: my_package.sub_package.my_module, bạn cần đảm bảo điều gì?
A. Chỉ cần có tệp my_module.py.
B. Cả thư mục my_package và sub_package đều phải chứa tệp __init__.py.
C. Chỉ thư mục my_package cần chứa tệp __init__.py.
D. Chỉ thư mục sub_package cần chứa tệp __init__.py.
21. Giả sử bạn có một thư viện tên là utils và bạn đã nhập nó bằng import utils. Để gọi một hàm calculate_sum trong thư viện này, bạn sẽ viết như thế nào?
A. calculate_sum()
B. utils.calculate_sum()
C. import utils.calculate_sum
D. utils:calculate_sum()
22. Trong Python, nếu bạn muốn sử dụng alias np cho thư viện numpy, câu lệnh import nào là phù hợp nhất?
A. import numpy
B. from numpy import np
C. import numpy as np
D. alias numpy as np
23. Giả sử bạn đã cài đặt một thư viện tên là pandas. Để sử dụng DataFrame, bạn cần import nó như thế nào để có thể gọi trực tiếp là pd.DataFrame(...)?
A. import pandas
B. from pandas import DataFrame
C. import pandas as pd
D. using pandas as pd
24. Để sử dụng một hàm cụ thể từ một thư viện mà không nhập toàn bộ thư viện, bạn có thể sử dụng cú pháp nào trong Python?
A. import
B. from import
C. import .
D. use .
25. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác vai trò của pip trong hệ sinh thái Python?
A. Pip là một IDE (Môi trường phát triển tích hợp) để viết mã Python.
B. Pip là một công cụ dùng để quản lý các gói (packages) và thư viện Python, cho phép cài đặt, cập nhật và gỡ bỏ chúng.
C. Pip là một trình thông dịch Python, chịu trách nhiệm thực thi mã nguồn.
D. Pip là một trình gỡ lỗi (debugger) giúp tìm và sửa lỗi trong chương trình Python.