Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

1. Nếu muốn tạo một ảnh động mà một đối tượng thay đổi kích thước từ nhỏ sang lớn một cách mượt mà, bạn sẽ sử dụng kỹ thuật nào?

A. Chụp ảnh màn hình ở nhiều kích thước.
B. Sử dụng tweening cho thuộc tính scale (tỉ lệ) giữa hai keyframe.
C. Lưu ảnh động với tốc độ khung hình rất thấp.
D. Chỉ sử dụng một khung hình duy nhất.

2. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là phần mềm chuyên dụng để tạo ảnh động phức tạp?

A. Adobe Animate (trước đây là Flash)
B. Adobe After Effects
C. Microsoft Paint
D. Toon Boom Harmony

3. Việc sử dụng onion skinning (da hành) trong phần mềm tạo ảnh động giúp người họa sĩ làm gì?

A. Lưu trữ nhiều phiên bản của ảnh động.
B. Xem các khung hình trước và sau khung hình hiện tại dưới dạng bán trong suốt, giúp vẽ các chuyển động liên tục và chính xác hơn.
C. Tăng tốc độ render ảnh động.
D. Chỉnh sửa màu sắc tổng thể của ảnh động.

4. Khái niệm looping (lặp lại) trong ảnh động có nghĩa là gì?

A. Chỉ cho phép ảnh động chạy một lần duy nhất.
B. Ảnh động sẽ tự động phát lại từ đầu sau khi kết thúc.
C. Giảm chất lượng hình ảnh của ảnh động.
D. Chuyển đổi ảnh động sang định dạng video.

5. Khi làm việc với nhiều lớp (layers) trong một dự án ảnh động, lợi ích chính là gì?

A. Làm cho tệp ảnh động nặng hơn.
B. Cho phép chỉnh sửa độc lập từng phần tử (ví dụ: nền, nhân vật, chữ) mà không ảnh hưởng đến các phần tử khác, tăng tính linh hoạt và dễ dàng quản lý.
C. Tự động hóa toàn bộ quá trình tạo ảnh động.
D. Giảm số lượng khung hình cần thiết.

6. Nếu một ảnh động chỉ có 12 khung hình và được thiết lập frame rate là 12 FPS, điều này có nghĩa là gì?

A. Ảnh động sẽ kéo dài trong 1 giây và chỉ hiển thị 12 trạng thái khác nhau.
B. Ảnh động sẽ kéo dài trong 1 giây, và mỗi khung hình sẽ hiển thị đúng 1 lần.
C. Ảnh động sẽ kéo dài trong 12 giây.
D. Ảnh động sẽ chỉ hiển thị một lần.

7. Khi tạo ảnh động, thuật ngữ Timeline (dòng thời gian) thường được sử dụng để chỉ thành phần nào trong phần mềm?

A. Khu vực chứa các công cụ vẽ và chỉnh sửa ảnh.
B. Bảng điều khiển để thiết lập thuộc tính của đối tượng.
C. Khu vực hiển thị các khung hình theo thứ tự thời gian, cho phép người dùng sắp xếp, kéo dài hoặc thu ngắn thời lượng xuất hiện của từng đối tượng.
D. Cửa sổ xem trước kết quả ảnh động.

8. Trong các công cụ tạo ảnh động, tweening (tạo chuyển động trung gian) là quá trình gì?

A. Lưu trữ tệp ảnh động.
B. Tạo ra các khung hình nằm giữa hai keyframe đã định nghĩa, tự động hóa quá trình tạo chuyển động.
C. Chỉnh sửa màu sắc của đối tượng.
D. Xuất ảnh động ra nhiều định dạng khác nhau.

9. Hiệu ứng motion blur (nhòe chuyển động) trong ảnh động nhằm mục đích gì?

A. Làm cho ảnh động có màu sắc sặc sỡ hơn.
B. Tạo cảm giác chuyển động nhanh và mượt mà hơn bằng cách làm mờ đối tượng theo hướng di chuyển.
C. Giảm dung lượng tệp ảnh động.
D. Tăng độ sắc nét của ảnh động.

10. Đâu là một nguyên tắc cơ bản trong hoạt hình để tạo sự sống động cho nhân vật?

A. Nhân vật phải luôn đứng yên.
B. Sử dụng nguyên tắc squash and stretch (méo và giãn) để nhấn mạnh sự mềm mại và khối lượng của đối tượng, làm cho chuyển động có sức sống hơn.
C. Giới hạn chỉ sử dụng hai màu sắc.
D. Tất cả các chuyển động phải diễn ra với tốc độ không đổi.

11. Khi muốn tạo một hiệu ứng chuyển cảnh (transition) mượt mà giữa hai cảnh trong ảnh động, bạn nên?

A. Cắt ngang đột ngột.
B. Sử dụng các hiệu ứng chuyển cảnh có sẵn trong phần mềm (ví dụ: fade, wipe, dissolve) và điều chỉnh thời gian của chúng.
C. Chỉ sử dụng một khung hình duy nhất cho cả hai cảnh.
D. Giảm số lượng khung hình trên giây.

12. Đâu là công dụng chính của việc sử dụng phần mềm chuyên dụng để tạo ảnh động so với việc ghép các ảnh tĩnh thủ công?

A. Tăng dung lượng tệp ảnh động lên gấp đôi.
B. Giúp quản lý, sắp xếp và điều chỉnh trình tự các khung hình một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp các công cụ hỗ trợ tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà.
C. Chỉ cho phép tạo ảnh động với số lượng khung hình hạn chế.
D. Yêu cầu kiến thức lập trình chuyên sâu để sử dụng.

13. Để tạo hiệu ứng fade-in (mờ dần vào) cho một đối tượng trong ảnh động, bạn sẽ thực hiện điều chỉnh gì trên Timeline?

A. Thay đổi vị trí của đối tượng từ trái sang phải.
B. Giảm độ trong suốt (opacity) của đối tượng từ 0% xuống 100% qua các keyframe.
C. Tăng kích thước của đối tượng.
D. Chỉ sử dụng một màu sắc duy nhất cho đối tượng.

14. Khi tạo một ảnh động lặp đi lặp lại (looping) mà không có sự giật cục ở cuối, bạn cần đảm bảo điều gì?

A. Khung hình cuối cùng hoàn toàn khác khung hình đầu tiên.
B. Khung hình cuối cùng của chu kỳ chuyển động phải giống hoặc tương tự về trạng thái với khung hình đầu tiên để tạo sự liền mạch khi lặp lại.
C. Giảm số lượng khung hình.
D. Sử dụng chỉ một keyframe duy nhất.

15. Định dạng tệp phổ biến nào thường được sử dụng để lưu trữ ảnh động cho web?

A. JPEG (.jpg)
B. PNG (.png)
C. GIF (.gif)
D. TXT (.txt)

16. Trong các phần mềm tạo ảnh động, frame rate (tốc độ khung hình) có ý nghĩa là gì?

A. Tổng số khung hình trong toàn bộ ảnh động.
B. Số lượng khung hình được hiển thị trong mỗi giây của ảnh động.
C. Tốc độ xuất tệp ảnh động.
D. Độ phân giải của từng khung hình.

17. Đâu là một trong những lý do khiến ảnh động GIF trở nên phổ biến trên internet?

A. Khả năng hỗ trợ âm thanh chất lượng cao.
B. Dung lượng tệp tương đối nhỏ và khả năng hiển thị trực tiếp trên hầu hết các trình duyệt web mà không cần plugin.
C. Chất lượng hình ảnh vượt trội so với các định dạng video.
D. Hỗ trợ độ phân giải 4K.

18. Đâu là mục đích của việc sử dụng easing (làm trơn chuyển động) trong quá trình tweening?

A. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm.
B. Kiểm soát tốc độ và nhịp điệu của chuyển động giữa các keyframe, làm cho chuyển động trở nên tự nhiên hơn (ví dụ: bắt đầu chậm, tăng tốc, rồi lại chậm dần).
C. Giảm số lượng keyframe cần thiết.
D. Chuyển đổi ảnh động sang định dạng video.

19. Đâu là một thách thức khi tạo ảnh động với nhiều chi tiết và chuyển động phức tạp?

A. Tệp ảnh động có thể trở nên quá nhẹ.
B. Tốn nhiều thời gian và công sức để tạo ra từng khung hình hoặc thiết lập các keyframe chính xác, cũng như yêu cầu tài nguyên máy tính mạnh mẽ cho quá trình render.
C. Giảm chất lượng hình ảnh.
D. Hạn chế về số lượng màu sắc có thể sử dụng.

20. Nếu bạn muốn tạo một ảnh động cho biểu ngữ (banner) quảng cáo trên website, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Độ phân giải cực cao.
B. Dung lượng tệp nhỏ để đảm bảo thời gian tải nhanh và không làm chậm trang web.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng phức tạp.
D. Chỉ sử dụng định dạng video.

21. Khi xuất một ảnh động, thông số resolution (độ phân giải) ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng và kích thước tệp?

A. Độ phân giải cao hơn làm giảm chất lượng và kích thước tệp.
B. Độ phân giải cao hơn làm tăng chất lượng hình ảnh nhưng cũng làm tăng kích thước tệp.
C. Độ phân giải không ảnh hưởng đến chất lượng hay kích thước tệp.
D. Độ phân giải chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của ảnh động.

22. Tại sao việc đặt tên tệp ảnh động một cách rõ ràng và có ý nghĩa lại quan trọng?

A. Giúp tệp ảnh động hiển thị đẹp hơn trên web.
B. Hỗ trợ việc quản lý, tìm kiếm và phân loại các tệp ảnh động dễ dàng hơn, đặc biệt khi làm việc với nhiều dự án hoặc nhiều phiên bản khác nhau.
C. Tăng tốc độ tải ảnh động.
D. Yêu cầu bắt buộc của mọi phần mềm tạo ảnh động.

23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra sự chuyển động mượt mà trong ảnh động?

A. Sử dụng nhiều màu sắc tương phản.
B. Số lượng khung hình trên giây (FPS - Frames Per Second) đủ cao và sự thay đổi giữa các khung hình diễn ra dần dần, liên tục.
C. Tệp ảnh động có dung lượng lớn.
D. Chỉ sử dụng các đối tượng hình vuông.

24. Khi tạo ảnh động với các đối tượng di chuyển, việc sử dụng keyframe (khung hình chính) giúp ích gì cho người tạo?

A. Tự động tạo ra tất cả các khung hình trung gian.
B. Thiết lập các vị trí, trạng thái quan trọng của đối tượng tại các thời điểm nhất định, phần mềm sẽ tự động tính toán và tạo ra các khung hình chuyển tiếp.
C. Giảm số lượng khung hình cần thiết cho ảnh động.
D. Chỉ cho phép di chuyển đối tượng theo đường thẳng.

25. Trong quá trình tạo ảnh động, khái niệm frame (khung hình) được hiểu như thế nào?

A. Một tập hợp các hình ảnh được sắp xếp theo trình tự thời gian.
B. Một tập tin lưu trữ toàn bộ dữ liệu của ảnh động.
C. Một đơn vị hình ảnh tĩnh, hiển thị tại một thời điểm nhất định trong chuỗi ảnh động.
D. Một công cụ để chỉnh sửa màu sắc của ảnh động.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu muốn tạo một ảnh động mà một đối tượng thay đổi kích thước từ nhỏ sang lớn một cách mượt mà, bạn sẽ sử dụng kỹ thuật nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

2. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là phần mềm chuyên dụng để tạo ảnh động phức tạp?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

3. Việc sử dụng onion skinning (da hành) trong phần mềm tạo ảnh động giúp người họa sĩ làm gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

4. Khái niệm looping (lặp lại) trong ảnh động có nghĩa là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

5. Khi làm việc với nhiều lớp (layers) trong một dự án ảnh động, lợi ích chính là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

6. Nếu một ảnh động chỉ có 12 khung hình và được thiết lập frame rate là 12 FPS, điều này có nghĩa là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

7. Khi tạo ảnh động, thuật ngữ Timeline (dòng thời gian) thường được sử dụng để chỉ thành phần nào trong phần mềm?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các công cụ tạo ảnh động, tweening (tạo chuyển động trung gian) là quá trình gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

9. Hiệu ứng motion blur (nhòe chuyển động) trong ảnh động nhằm mục đích gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là một nguyên tắc cơ bản trong hoạt hình để tạo sự sống động cho nhân vật?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

11. Khi muốn tạo một hiệu ứng chuyển cảnh (transition) mượt mà giữa hai cảnh trong ảnh động, bạn nên?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là công dụng chính của việc sử dụng phần mềm chuyên dụng để tạo ảnh động so với việc ghép các ảnh tĩnh thủ công?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

13. Để tạo hiệu ứng fade-in (mờ dần vào) cho một đối tượng trong ảnh động, bạn sẽ thực hiện điều chỉnh gì trên Timeline?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

14. Khi tạo một ảnh động lặp đi lặp lại (looping) mà không có sự giật cục ở cuối, bạn cần đảm bảo điều gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

15. Định dạng tệp phổ biến nào thường được sử dụng để lưu trữ ảnh động cho web?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

16. Trong các phần mềm tạo ảnh động, frame rate (tốc độ khung hình) có ý nghĩa là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một trong những lý do khiến ảnh động GIF trở nên phổ biến trên internet?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là mục đích của việc sử dụng easing (làm trơn chuyển động) trong quá trình tweening?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một thách thức khi tạo ảnh động với nhiều chi tiết và chuyển động phức tạp?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

20. Nếu bạn muốn tạo một ảnh động cho biểu ngữ (banner) quảng cáo trên website, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

21. Khi xuất một ảnh động, thông số resolution (độ phân giải) ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng và kích thước tệp?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc đặt tên tệp ảnh động một cách rõ ràng và có ý nghĩa lại quan trọng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra sự chuyển động mượt mà trong ảnh động?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

24. Khi tạo ảnh động với các đối tượng di chuyển, việc sử dụng keyframe (khung hình chính) giúp ích gì cho người tạo?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 28 Tạo ảnh động

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quá trình tạo ảnh động, khái niệm frame (khung hình) được hiểu như thế nào?