Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ cơ khí 11 bài 20 Các hệ thống trong động cơ đốt trong
1. Trong động cơ đốt trong, chức năng chính của hệ thống làm mát là gì?
A. Tăng công suất động cơ bằng cách làm nóng các bộ phận.
B. Giảm ma sát giữa các chi tiết động cơ.
C. Duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu của động cơ, ngăn ngừa quá nhiệt.
D. Bôi trơn các chi tiết chuyển động để giảm mài mòn.
2. Hệ thống nào điều khiển thời điểm đóng mở của xupap nạp và xả?
A. Hệ thống đánh lửa.
B. Hệ thống nhiên liệu.
C. Hệ thống bôi trơn.
D. Hệ thống phân phối khí.
3. Hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong có nhiệm vụ chủ yếu là gì?
A. Cung cấp nhiên liệu cho quá trình cháy.
B. Làm sạch các chi tiết động cơ khỏi muội than.
C. Giảm ma sát, làm mát và làm sạch các chi tiết chuyển động.
D. Tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hòa khí.
4. Trong động cơ 4 kỳ, kỳ nén có mục đích chính là gì?
A. Đưa hòa khí vào xi lanh.
B. Đốt cháy hòa khí.
C. Nén hòa khí để tăng nhiệt độ và áp suất, chuẩn bị cho quá trình cháy hiệu quả.
D. Đẩy khí thải ra khỏi xi lanh.
5. Trong động cơ đốt trong, piston thực hiện mấy hành trình trong một chu kỳ làm việc?
A. 1 hành trình.
B. 2 hành trình.
C. 3 hành trình.
D. 4 hành trình.
6. Hệ thống đánh lửa trong động cơ xăng có vai trò gì?
A. Tạo ra dòng điện để chạy các thiết bị phụ trợ.
B. Tạo ra tia lửa điện tại bugi để đốt cháy hòa khí.
C. Cung cấp không khí sạch cho quá trình cháy.
D. Làm sạch khí thải trước khi thải ra môi trường.
7. Cơ cấu nào trong động cơ đốt trong có nhiệm vụ chuyển đổi năng lượng nhiệt thành cơ năng?
A. Hệ thống nhiên liệu.
B. Hệ thống làm mát.
C. Hệ thống bôi trơn.
D. Cơ cấu piston-xi lanh.
8. Trong hệ thống nhiên liệu, bộ chế hòa khí (carburetor) có chức năng gì?
A. Làm sạch không khí trước khi vào động cơ.
B. Tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hòa khí.
C. Trộn không khí và nhiên liệu theo một tỷ lệ nhất định.
D. Tăng áp suất nhiên liệu trước khi phun.
9. Trong động cơ diesel, hệ thống nào chịu trách nhiệm đưa nhiên liệu vào xi lanh dưới áp suất cao?
A. Hệ thống làm mát.
B. Hệ thống đánh lửa.
C. Hệ thống phun nhiên liệu (bơm cao áp và kim phun).
D. Hệ thống khởi động.
10. Hệ thống phân phối khí trong động cơ đốt trong bao gồm các bộ phận chính nào?
A. Piston, thanh truyền, trục khuỷu.
B. Bugi, bobin, bộ chia điện.
C. Trục cam, xupap, bánh răng dẫn động trục cam.
D. Bơm dầu, lọc dầu, đường ống dầu.
11. Bộ phận nào tạo ra áp suất cao để phun nhiên liệu vào xi lanh trong động cơ diesel?
A. Bugi.
B. Bơm cao áp.
C. Kim phun.
D. Van nạp.
12. Hệ thống khởi động có nhiệm vụ gì đối với động cơ?
A. Tăng tốc độ quay của trục khuỷu.
B. Cung cấp năng lượng ban đầu để làm quay trục khuỷu và khởi động động cơ.
C. Làm mát động cơ khi hoạt động.
D. Điều chỉnh lượng nhiên liệu.
13. Hệ thống nào trong động cơ đốt trong có nhiệm vụ đưa khí thải ra khỏi xi lanh?
A. Hệ thống nạp.
B. Hệ thống làm mát.
C. Hệ thống xả.
D. Hệ thống bôi trơn.
14. Hệ thống nào có vai trò cung cấp không khí sạch và hòa trộn với nhiên liệu?
A. Hệ thống xả.
B. Hệ thống làm mát.
C. Hệ thống nạp.
D. Hệ thống đánh lửa.
15. Bộ phận nào của hệ thống làm mát chịu trách nhiệm lưu thông nước làm mát trong động cơ?
A. Két làm mát.
B. Quạt làm mát.
C. Bơm nước.
D. Van hằng nhiệt.
16. Van bướm (throttle valve) trong hệ thống nạp của động cơ xăng điều khiển lượng gì?
A. Lượng dầu bôi trơn.
B. Lượng nước làm mát.
C. Lượng không khí đi vào xi lanh.
D. Lượng nhiên liệu phun vào.
17. Sự khác biệt chính về nguyên lý làm việc giữa động cơ xăng và động cơ diesel nằm ở đâu?
A. Động cơ xăng dùng bugi, động cơ diesel dùng kim phun.
B. Động cơ xăng đốt cháy hòa khí bằng tia lửa điện, động cơ diesel đốt cháy nhiên liệu bằng nhiệt độ cao của khí nén.
C. Động cơ xăng có chu kỳ 2 kỳ, động cơ diesel có chu kỳ 4 kỳ.
D. Động cơ xăng dùng nhiên liệu diesel, động cơ diesel dùng xăng.
18. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nhiên liệu của động cơ xăng?
A. Bình chứa nhiên liệu.
B. Bơm nhiên liệu.
C. Kim phun nhiên liệu (hoặc bộ chế hòa khí).
D. Ống xả.
19. Bộ phận nào của hệ thống xả có chức năng giảm âm thanh của khí thải?
A. Ống góp xả.
B. Bộ chuyển đổi xúc tác (Catalytic converter).
C. Bộ giảm thanh (Muffler/Silencer).
D. Ống nối mềm.
20. Tại sao việc duy trì áp suất dầu ổn định trong hệ thống bôi trơn lại quan trọng?
A. Để tăng tốc độ quay của động cơ.
B. Để đảm bảo dầu bôi trơn đến được tất cả các chi tiết cần thiết với lượng phù hợp.
C. Để làm mát hoàn toàn động cơ.
D. Để tạo ra tiếng ồn hoạt động êm ái.
21. Van hằng nhiệt trong hệ thống làm mát có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ lưu thông nước làm mát.
B. Điều chỉnh lưu lượng nước làm mát để duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu.
C. Lọc sạch cặn bẩn trong nước làm mát.
D. Ngăn nước làm mát chảy ngược.
22. Chức năng của bộ chuyển đổi xúc tác (Catalytic converter) trong hệ thống xả là gì?
A. Tăng công suất động cơ bằng cách giảm áp suất ngược.
B. Chuyển đổi các khí thải độc hại thành các khí ít độc hại hơn.
C. Làm mát khí thải trước khi thải ra môi trường.
D. Tạo ra tiếng nổ đặc trưng cho động cơ.
23. Tại sao động cơ diesel không sử dụng hệ thống đánh lửa bằng bugi như động cơ xăng?
A. Động cơ diesel sử dụng nhiên liệu có khả năng tự bốc cháy ở nhiệt độ cao.
B. Hệ thống đánh lửa bằng bugi không phù hợp với chu kỳ hoạt động của động cơ diesel.
C. Chi phí sản xuất bugi cho động cơ diesel cao hơn.
D. Động cơ diesel cần áp suất nén thấp hơn.
24. Trong hệ thống bôi trơn, dầu bôi trơn không chỉ giảm ma sát mà còn có vai trò gì khác?
A. Tăng độ cứng cho các chi tiết.
B. Làm mát các chi tiết động cơ.
C. Tạo ra tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
D. Ngăn chặn quá trình cháy.
25. Hệ thống nào giúp điều chỉnh vòng tua máy của động cơ?
A. Hệ thống làm mát.
B. Hệ thống bôi trơn.
C. Hệ thống nhiên liệu (hoặc bộ điều khiển động cơ).
D. Hệ thống đánh lửa.