Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

1. Việc sử dụng vắc xin phòng bệnh Tụ trùng gia cầm (Pasteurellosis) có hiệu quả đối với lợn không?

A. Có, vì cùng là bệnh do vi khuẩn.
B. Không, vì vắc xin này chỉ dành cho gia cầm.
C. Có, nếu pha chung với kháng sinh.
D. Không, vì vắc xin không tạo miễn dịch chéo.

2. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho bệnh Phó thương hàn?

A. Sốt cao, bỏ ăn.
B. Phân lỏng, có mùi hôi.
C. Ho khan, khó thở.
D. Da tím tái ở tai, bụng.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây truyền chính của bệnh Phó thương hàn?

A. Tiếp xúc trực tiếp với lợn bệnh.
B. Lây truyền qua đường sinh sản.
C. Tiếp xúc với dụng cụ chăn nuôi bị ô nhiễm.
D. Tiếp xúc với chim hoang dã.

4. Biện pháp nào là ưu tiên hàng đầu khi phát hiện ổ dịch Tụ huyết trùng ở một trang trại lợn?

A. Tăng cường dinh dưỡng cho lợn khỏe.
B. Cách ly ngay lập tức lợn bệnh và xử lý vệ sinh nghiêm ngặt.
C. Tiêm kháng sinh phòng cho toàn bộ đàn.
D. Bán tháo toàn bộ đàn lợn để tránh lây lan.

5. Bệnh Dịch tả lợn cổ điển (CSF) và Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) có điểm giống nhau cơ bản nào?

A. Cả hai đều do vi khuẩn gây ra.
B. Cả hai đều có triệu chứng tương tự nhau và gây tỷ lệ chết cao.
C. Cả hai đều có thể lây sang người.
D. Cả hai đều có thể phòng bằng kháng sinh.

6. Bệnh Tai xanh (PRRS) chủ yếu ảnh hưởng đến hệ cơ quan nào của lợn?

A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ hô hấp và sinh sản.
C. Hệ thần kinh.
D. Hệ tiết niệu.

7. Bệnh Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) có thể tồn tại trong môi trường bao lâu?

A. Vài ngày.
B. Vài tuần.
C. Vài tháng hoặc lâu hơn tùy điều kiện.
D. Chỉ vài giờ.

8. Bệnh Tụ huyết trùng ở lợn có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng nào ở phổi?

A. Phổi khô và xơ hóa.
B. Viêm phổi thùy, xuất huyết và hoại tử.
C. Phổi có nhiều nang khí lớn.
D. Phổi bị teo nhỏ và mất đàn hồi.

9. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị bệnh Phó thương hàn ở lợn?

A. Penicillin.
B. Tetracycline hoặc Florfenicol.
C. Ivermectin.
D. Levamisole.

10. Biện pháp phòng bệnh quan trọng nhất đối với bệnh Tụ huyết trùng ở lợn là gì?

A. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ.
B. Tiêm phòng vắc xin định kỳ.
C. Kiểm soát côn trùng truyền bệnh.
D. Cho ăn thức ăn đầy đủ dinh dưỡng.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng bệnh chung cho các bệnh truyền nhiễm ở lợn?

A. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ.
B. Kiểm soát an toàn sinh học.
C. Tiêm phòng vắc xin đầy đủ.
D. Cho lợn ăn thức ăn thừa của gia đình.

12. Bệnh Tai xanh (PRRS) có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng nào đến đàn lợn?

A. Tăng năng suất sinh sản và giảm tỷ lệ còi cọc.
B. Giảm tỷ lệ đậu thai, tăng sảy thai, đẻ con yếu và suy giảm miễn dịch.
C. Tăng trưởng nhanh và kháng bệnh tốt hơn.
D. Cải thiện chất lượng thịt và giảm chi phí thức ăn.

13. Đâu là dấu hiệu lâm sàng điển hình của Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) ở giai đoạn cấp tính?

A. Lợn sốt nhẹ, ho khan.
B. Lợn sốt rất cao, bỏ ăn, mệt mỏi, xuất huyết da.
C. Lợn tiêu chảy phân lỏng, có máu.
D. Lợn có triệu chứng thần kinh rõ rệt.

14. Đâu là đặc điểm của vi khuẩn gây bệnh Tụ huyết trùng?

A. Là virus ái khí, sống ký sinh nội bào.
B. Là trực khuẩn Gram âm, có vỏ.
C. Là xoắn khuẩn, di chuyển bằng roi.
D. Là cầu khuẩn Gram dương, kỵ khí.

15. Việc chẩn đoán chính xác bệnh Tụ huyết trùng thường dựa vào yếu tố nào?

A. Chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng.
B. Dựa vào triệu chứng lâm sàng kết hợp với phân lập vi khuẩn và kháng sinh đồ.
C. Chỉ dựa vào kết quả xét nghiệm máu.
D. Dựa vào lịch sử tiêm phòng của đàn lợn.

16. Bệnh Tai xanh (PRRS) có thể lây lan qua con đường nào?

A. Chỉ qua tiếp xúc trực tiếp giữa lợn.
B. Qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp và gián tiếp.
C. Chỉ qua thức ăn bị ô nhiễm.
D. Qua tiếp xúc với gia cầm.

17. Khi lợn bị bệnh Sốt đỏ (Hồng lỵ), việc sử dụng thuốc kháng sinh cần lưu ý điều gì?

A. Chỉ sử dụng kháng sinh khi lợn khỏi bệnh.
B. Chọn kháng sinh đặc hiệu và dùng đúng liều, đúng thời gian.
C. Ưu tiên các loại kháng sinh phổ rộng, không cần theo chỉ định.
D. Chỉ dùng kháng sinh khi có triệu chứng nặng.

18. Biện pháp phòng bệnh Dịch tả lợn cổ điển (CSF) hiệu quả nhất là gì?

A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
B. Tiêm phòng vắc xin phòng bệnh Dịch tả lợn cổ điển.
C. Kiểm soát chặt chẽ nguồn thức ăn.
D. Vệ sinh chuồng trại định kỳ.

19. Bệnh Phó thương hàn do loại tác nhân nào gây ra?

A. Virus.
B. Vi khuẩn Salmonella.
C. Ký sinh trùng.
D. Nấm.

20. Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh Sốt đỏ (Hồng lỵ) có cần kết hợp với biện pháp hỗ trợ nào không?

A. Không cần, chỉ cần dùng kháng sinh đủ liều.
B. Cần bổ sung điện giải và vitamin để phục hồi.
C. Cần tăng cường khẩu phần ăn ngay lập tức.
D. Chỉ cần cách ly lợn bệnh là đủ.

21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh Sốt đỏ (Hồng lỵ) ở đàn lợn?

A. Tăng cường sử dụng các loại vitamin.
B. Kiểm soát vệ sinh an toàn sinh học và xử lý phân kịp thời.
C. Tiêm vắc xin phòng bệnh định kỳ.
D. Sử dụng kháng sinh phòng cho toàn bộ đàn.

22. Phân biệt triệu chứng giữa bệnh Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) và bệnh Tụ huyết trùng?

A. ASF gây xuất huyết da tím tái, Tụ huyết trùng gây viêm phổi.
B. ASF gây sốt cao, Tụ huyết trùng gây tiêu chảy.
C. ASF gây sưng hạch, Tụ huyết trùng gây xuất huyết.
D. ASF gây liệt chân, Tụ huyết trùng gây lở loét.

23. Triệu chứng điển hình của bệnh Sốt đỏ (Hồng lỵ) ở lợn con là gì?

A. Phân lỏng, có máu, niêm mạc ruột bị tổn thương.
B. Lợn sốt cao, bỏ ăn, khó thở.
C. Lợn bị sưng hạch lâm ba, viêm phổi.
D. Da chuyển màu tím tái, đặc biệt ở tai và bụng.

24. Biện pháp quan trọng nhất để ngăn chặn Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) xâm nhập vào trang trại là gì?

A. Tăng cường tiêm phòng vắc xin cho lợn.
B. Kiểm soát chặt chẽ người, phương tiện ra vào khu vực chăn nuôi.
C. Cho lợn ăn thức ăn có nguồn gốc rõ ràng.
D. Thường xuyên vệ sinh chuồng trại bằng thuốc sát trùng.

25. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh Dịch tả lợn Châu Phi (ASF)?

A. Vi khuẩn Salmonella choleraesuis.
B. Virus gây bệnh Dịch tả lợn Châu Phi (ASFV).
C. Ký sinh trùng Eimeria.
D. Nấm Aspergillus flavus.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

1. Việc sử dụng vắc xin phòng bệnh Tụ trùng gia cầm (Pasteurellosis) có hiệu quả đối với lợn không?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

2. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho bệnh Phó thương hàn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là con đường lây truyền chính của bệnh Phó thương hàn?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

4. Biện pháp nào là ưu tiên hàng đầu khi phát hiện ổ dịch Tụ huyết trùng ở một trang trại lợn?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

5. Bệnh Dịch tả lợn cổ điển (CSF) và Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) có điểm giống nhau cơ bản nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

6. Bệnh Tai xanh (PRRS) chủ yếu ảnh hưởng đến hệ cơ quan nào của lợn?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

7. Bệnh Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) có thể tồn tại trong môi trường bao lâu?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

8. Bệnh Tụ huyết trùng ở lợn có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng nào ở phổi?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

9. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị bệnh Phó thương hàn ở lợn?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

10. Biện pháp phòng bệnh quan trọng nhất đối với bệnh Tụ huyết trùng ở lợn là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng bệnh chung cho các bệnh truyền nhiễm ở lợn?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

12. Bệnh Tai xanh (PRRS) có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng nào đến đàn lợn?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là dấu hiệu lâm sàng điển hình của Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) ở giai đoạn cấp tính?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là đặc điểm của vi khuẩn gây bệnh Tụ huyết trùng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

15. Việc chẩn đoán chính xác bệnh Tụ huyết trùng thường dựa vào yếu tố nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

16. Bệnh Tai xanh (PRRS) có thể lây lan qua con đường nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

17. Khi lợn bị bệnh Sốt đỏ (Hồng lỵ), việc sử dụng thuốc kháng sinh cần lưu ý điều gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

18. Biện pháp phòng bệnh Dịch tả lợn cổ điển (CSF) hiệu quả nhất là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

19. Bệnh Phó thương hàn do loại tác nhân nào gây ra?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

20. Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh Sốt đỏ (Hồng lỵ) có cần kết hợp với biện pháp hỗ trợ nào không?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh Sốt đỏ (Hồng lỵ) ở đàn lợn?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

22. Phân biệt triệu chứng giữa bệnh Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) và bệnh Tụ huyết trùng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

23. Triệu chứng điển hình của bệnh Sốt đỏ (Hồng lỵ) ở lợn con là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp quan trọng nhất để ngăn chặn Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) xâm nhập vào trang trại là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối Công nghệ chăn nuôi 11 bài 12 Một số bệnh phổ biến ở lợn và biện pháp phòng, trị

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh Dịch tả lợn Châu Phi (ASF)?