1. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ:
A. Quyền tự do kinh doanh.
B. Quyền tự do ngôn luận.
C. Quyền về đời sống riêng tư, bí mật thư tín, điện thoại, điện tín và các quyền nhân thân khác.
D. Quyền được học tập và lao động.
2. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, ai có quyền khám xét chỗ ở của công dân?
A. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã.
B. Trưởng công an cấp xã.
C. Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án.
D. Cơ quan thi hành án dân sự.
3. Trong tình huống nào, công dân có thể từ chối cho người lạ vào nhà?
A. Khi người lạ là nhân viên thu phí điện nước.
B. Khi người lạ là công an yêu cầu kiểm tra hành chính.
C. Khi người lạ không có lý do chính đáng hoặc không xuất trình giấy tờ theo quy định.
D. Khi người lạ là hàng xóm sang mượn đồ.
4. Quyền tự do cư trú của công dân có mối quan hệ như thế nào với quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Không có mối liên hệ nào.
B. Quyền tự do cư trú là biểu hiện của quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
C. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở là hệ quả của quyền tự do cư trú.
D. Hai quyền này mâu thuẫn với nhau.
5. Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở?
A. Công an khám nhà anh A theo lệnh của Tòa án.
B. Bố mẹ kiểm tra phòng của con dưới 18 tuổi.
C. Hàng xóm tự ý vào nhà bạn để lấy đồ mà không hỏi.
D. Cảnh sát đột nhập vào nhà để bắt tội phạm đang lẩn trốn.
6. Theo quy định của pháp luật, khi khám xét chỗ ở, người thi hành lệnh khám xét phải xuất trình những giấy tờ gì?
A. Giấy chứng minh nhân dân của cán bộ.
B. Lệnh khám xét và Giấy chứng minh nhân dân của người bị khám xét.
C. Giấy giới thiệu của cơ quan.
D. Lệnh khám xét và Giấy chứng minh nhân dân của người thi hành lệnh.
7. Việc khám xét khẩn cấp chỗ ở được tiến hành trong trường hợp nào?
A. Khi có tin đồn về hành vi vi phạm pháp luật.
B. Khi có người đang thực hiện hành vi phạm tội, hoặc khi có căn cứ cho rằng người phạm tội đang lẩn trốn tại đó, hoặc để ngăn chặn tội phạm sắp xảy ra.
C. Khi cơ quan điều tra muốn thu thập thêm thông tin.
D. Khi có yêu cầu của người dân.
8. Hành vi nào dưới đây xâm phạm nghiêm trọng quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Công an khám xét nhà ở của anh A theo đúng quy định của pháp luật.
B. Cha mẹ kiểm tra phòng riêng của con cái đã đủ 18 tuổi.
C. Cảnh sát đột nhập vào nhà ông B để bắt người phạm tội quả tang.
D. Hàng xóm sang nhà hỏi mượn đồ dùng.
9. Ai là người có quyền ra lệnh khám xét chỗ ở theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Trưởng phòng Cảnh sát điều tra.
B. Chủ tịch nước.
C. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân, Chánh án Tòa án nhân dân, Trưởng cơ quan điều tra.
D. Bộ trưởng Bộ Công an.
10. Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở được hiểu là một người có quyền tự do lựa chọn nơi mình sinh sống, nhưng không có quyền tự do quyết định khi nào, ở đâu và với ai mình được phép lưu trú.
A. Đúng, vì quyền này chỉ áp dụng cho chủ sở hữu nhà.
B. Sai, vì quyền này bao gồm cả việc được tự do quyết định khi nào, ở đâu và với ai mình được phép lưu trú.
C. Đúng, vì cơ quan nhà nước có quyền giám sát mọi hoạt động cư trú của công dân.
D. Sai, vì quyền này chỉ mang tính chất tương đối và có thể bị hạn chế bởi pháp luật.
11. Khi khám xét chỗ ở, người thi hành lệnh khám xét phải đảm bảo nguyên tắc nào?
A. Khám xét nhanh chóng, không cần thông báo.
B. Không được gây thiệt hại về tài sản, sức khỏe của người bị khám xét.
C. Chỉ khám xét những nơi có thể chứa tang vật.
D. Ưu tiên khám xét vào ban ngày.
12. Nếu một người bị tình nghi phạm tội, cơ quan chức năng có quyền khám xét nhà của họ dựa trên cơ sở nào?
A. Sự nghi ngờ của người dân xung quanh.
B. Lệnh của công an phường.
C. Quyết định của cơ quan tiến hành tố tụng có thẩm quyền.
D. Ý kiến của lãnh đạo cơ quan điều tra.
13. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân được quy định tại văn bản pháp luật nào của Việt Nam?
A. Bộ luật Dân sự.
B. Luật Khám bệnh, chữa bệnh.
C. Hiến pháp.
D. Luật Giao thông đường bộ.
14. Việc ai đó tự ý vào nhà bạn mà không được phép là hành vi:
A. Chấp nhận được nếu họ là người quen.
B. Đúng pháp luật nếu họ có lý do chính đáng.
C. Xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
D. Là biểu hiện của sự thân thiện.
15. Việc khám xét phải tuân theo những nguyên tắc nào để đảm bảo quyền con người?
A. Chỉ cần có nghi ngờ, không cần lệnh.
B. Phải có lệnh của người có thẩm quyền và không được xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe của người bị khám xét.
C. Có thể khám xét bất cứ lúc nào nếu thấy cần thiết.
D. Ưu tiên khám xét vào ban đêm để đảm bảo yếu tố bất ngờ.
16. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của người khác?
A. Tự ý vào nhà hàng xóm khi họ vắng nhà.
B. Đập cửa nhà bạn để đòi nợ.
C. Chờ chủ nhà đồng ý hoặc có lệnh của cơ quan chức năng mới vào nhà.
D. Vào nhà bạn bè mà không cần báo trước.
17. Việc khám xét chỗ ở của một người chỉ được tiến hành khi nào?
A. Khi có đơn yêu cầu của người thân.
B. Khi có sự đồng ý của hàng xóm.
C. Khi có quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
D. Khi có nghi ngờ về hành vi vi phạm pháp luật.
18. Hành vi nào sau đây không xâm phạm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân?
A. Tự ý vào nhà hàng xóm lấy tài sản.
B. Thẩm phán ra lệnh khám xét nhà của bị can.
C. Nhóm người lạ đột nhập vào nhà dân để đập phá tài sản.
D. Cảnh sát phá cửa vào nhà để bắt tội phạm.
19. Trong trường hợp nào thì việc khám xét chỗ ở được thực hiện mà không cần lệnh của cơ quan nhà nước có thẩm quyền?
A. Khi có tin báo về tội phạm.
B. Khi có người đang thực hiện hành vi phạm tội quả tang hoặc đang bỏ trốn.
C. Khi có yêu cầu của người thân trong gia đình.
D. Khi phát hiện có hoạt động đáng ngờ tại nơi ở.
20. Trường hợp nào sau đây được coi là hợp pháp khi khám xét chỗ ở của công dân?
A. Cảnh sát giao thông chặn xe, yêu cầu khám xét cốp xe của người vi phạm.
B. Công an vào nhà anh X để kiểm tra hành chính đột xuất.
C. Thẩm phán ra lệnh khám xét nơi ở của bị cáo để thu thập chứng cứ.
D. Chủ nhà tự ý khám xét phòng trọ của người thuê.
21. Việc xâm phạm chỗ ở của người khác mà không có căn cứ pháp lý là hành vi vi phạm pháp luật về:
A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
C. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
D. Quyền tự do tín ngưỡng.
22. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống tinh thần của công dân?
A. Giúp công dân có thể tùy tiện xâm phạm chỗ ở của người khác.
B. Tạo ra môi trường sống an toàn, riêng tư, bảo vệ nhân phẩm và danh dự.
C. Hạn chế quyền tự do đi lại của công dân.
D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với đời sống cá nhân.
23. Việc khám xét chỗ ở vào ban đêm có bị pháp luật cấm không?
A. Có, tuyệt đối cấm.
B. Không, miễn là có lệnh khám xét.
C. Có, trừ trường hợp khẩn cấp hoặc có lệnh của cơ quan có thẩm quyền.
D. Chỉ cấm nếu có người thân trong gia đình phản đối.
24. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở có ý nghĩa như thế nào trong việc thực hiện quyền dân chủ của công dân?
A. Giúp công dân tham gia vào các hoạt động chính trị dễ dàng hơn.
B. Tạo cơ sở để công dân yên tâm sinh sống, tự do bày tỏ quan điểm.
C. Hạn chế sự tham gia của công dân vào các hoạt động công cộng.
D. Khuyến khích sự xâm phạm vào đời sống riêng tư của người khác.
25. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở có ý nghĩa xã hội là gì?
A. Giúp nhà nước kiểm soát chặt chẽ hơn đời sống cá nhân.
B. Tạo cơ sở để đảm bảo trật tự an toàn xã hội và bảo vệ quyền con người.
C. Thúc đẩy sự xâm phạm vào đời sống riêng tư của công dân.
D. Hạn chế quyền tự do đi lại của công dân.