1. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, Thế trận lòng dân có ý nghĩa như thế nào trong chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc?
A. Là sự liên kết chặt chẽ giữa các lực lượng vũ trang.
B. Là sự tập hợp, đoàn kết sức mạnh của toàn dân để tạo thành sức mạnh tổng hợp.
C. Là sự bố trí lực lượng phòng thủ theo địa bàn chiến lược.
D. Là sự phối hợp giữa lực lượng vũ trang và lực lượng an ninh.
2. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc Việt Nam?
A. Là cuộc chiến tranh toàn dân, toàn diện, tự lực, tự cường.
B. Lấy đấu tranh chính trị làm chủ yếu, kết hợp với đấu tranh quân sự, kinh tế, ngoại giao.
C. Có sự chi viện mạnh mẽ về vũ khí, trang bị kỹ thuật từ các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Kết hợp đấu tranh vũ trang với đấu tranh chính trị, tư tưởng, kinh tế, ngoại giao.
3. Nội dung nào sau đây là cốt lõi của chiến lược Quốc phòng toàn dân và An ninh nhân dân?
A. Tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang mạnh.
C. Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân vững chắc, Kết luận Lý giải.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế.
4. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh là nhằm mục đích gì là chủ yếu nhất?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế-xã hội của đất nước.
B. Góp phần giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
C. Nâng cao sức mạnh quân sự để sẵn sàng đối phó với mọi tình huống.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng với các nước láng giềng.
5. Quan điểm của Đảng ta về kết hợp kinh tế với quốc phòng, an ninh là gì?
A. Quốc phòng, an ninh là nhiệm vụ thứ yếu, chỉ đặt ra khi có chiến tranh.
B. Phát triển kinh tế phải ưu tiên tuyệt đối, quốc phòng, an ninh chỉ là phụ trợ.
C. Kết hợp chặt chẽ, hài hòa, tạo sức mạnh tổng hợp để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, Kết luận Lý giải.
D. Quốc phòng, an ninh là nhiệm vụ riêng của quân đội và công an, không liên quan đến kinh tế.
6. Yếu tố nào là quyết định nhất trong việc phát huy sức mạnh tổng hợp của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam?
A. Trình độ trang bị kỹ thuật, công nghệ của quân đội và công an.
B. Sự đoàn kết, nhất trí của toàn Đảng, toàn dân và toàn quân.
C. Quy mô và sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân.
D. Sự hỗ trợ và giúp đỡ của các quốc gia đồng minh.
7. Trong tình hình mới, Đảng ta xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.
B. Chỉ ưu tiên củng cố quốc phòng, an ninh để đối phó với các mối đe dọa.
C. Vừa xây dựng chủ nghĩa xã hội, vừa bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
D. Tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng quan hệ với các nước phát triển.
8. Nội dung nào sau đây là một trong những nguyên tắc cơ bản trong xây dựng khu vực phòng thủ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương?
A. Chỉ chú trọng xây dựng tiềm lực quân sự.
B. Gắn với xây dựng, phát triển kinh tế - xã hội, kết hợp quốc phòng với an ninh trên địa bàn, Kết luận Lý giải.
C. Ưu tiên xây dựng lực lượng dân quân tự vệ.
D. Chỉ tập trung vào công tác phòng thủ dân sự.
9. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?
A. Là lực lượng nòng cốt trong công tác phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn.
B. Là lực lượng cảnh vệ, giữ gìn trật tự an toàn xã hội ở các đô thị lớn.
C. Là lực lượng chính trị, lực lượng chiến đấu, làm nòng cốt cho toàn dân đánh giặc, bảo vệ Tổ quốc.
D. Là lực lượng chuyên trách trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học quân sự và công nghệ cao.
10. Hành động nào sau đây thể hiện tinh thần cảnh giác cách mạng của công dân trong thời kỳ mới?
A. Chỉ quan tâm đến đời sống cá nhân, không để ý đến các vấn đề xã hội.
B. Tin tưởng tuyệt đối vào thông tin trên mạng xã hội mà không kiểm chứng.
C. Luôn tỉnh táo, nhận diện và đấu tranh với các thông tin sai lệch, luận điệu xuyên tạc của các thế lực thù địch, Kết luận Lý giải.
D. Chỉ tham gia các hoạt động chính trị khi được yêu cầu.
11. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam được quy định tại văn bản pháp luật nào là cơ bản nhất?
A. Bộ luật Dân sự.
B. Luật Lao động.
C. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
D. Luật Giao thông đường bộ.
12. Mục đích của việc huấn luyện quân sự cho lực lượng dân quân tự vệ là gì?
A. Để lực lượng này trở thành lực lượng chiến đấu chủ lực.
B. Để lực lượng này sẵn sàng chiến đấu, phối hợp với bộ đội chủ lực, bộ đội biên phòng để thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, Kết luận Lý giải.
C. Để lực lượng này tham gia vào các hoạt động kinh tế, sản xuất.
D. Để lực lượng này thực hiện công tác tuyên truyền về quốc phòng.
13. Biện pháp cơ bản để phòng chống Diễn biến hòa bình, Bạo loạn lật đổ là gì?
A. Tăng cường vũ trang, sẵn sàng chiến đấu.
B. Nâng cao cảnh giác cách mạng, giữ vững trận địa tư tưởng của Đảng.
C. Hạn chế giao lưu quốc tế, đóng cửa đất nước.
D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua các yếu tố chính trị.
14. Tác động của cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đến quốc phòng, an ninh Việt Nam là gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực kinh tế, không liên quan đến quốc phòng, an ninh.
B. Tạo ra cả cơ hội và thách thức, đòi hỏi phải phát triển công nghệ quân sự và an ninh mạng, Kết luận Lý giải.
C. Chỉ làm suy yếu sức mạnh quốc phòng, an ninh.
D. Chỉ có tác động tích cực, không có thách thức.
15. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với lực lượng vũ trang nhân dân được thể hiện qua nguyên tắc nào?
A. Lãnh đạo về mặt tư tưởng, tổ chức và cán bộ.
B. Lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt, Kết luận Lý giải.
C. Lãnh đạo thông qua các tổ chức xã hội.
D. Lãnh đạo bằng cách giao quyền hoàn toàn cho Bộ Quốc phòng.
16. Tình hình thế giới hiện nay có đặc điểm nổi bật nào liên quan đến an ninh quốc gia?
A. Hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo, không còn mâu thuẫn.
B. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, an ninh mạng ngày càng phức tạp, Kết luận Lý giải.
C. Các cường quốc luôn ủng hộ lẫn nhau, không có cạnh tranh chiến lược.
D. Các cuộc xung đột vũ trang quy mô lớn đã chấm dứt hoàn toàn.
17. Một trong những nội dung của xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại là gì?
A. Chỉ tập trung vào số lượng quân nhân đông đảo.
B. Tăng cường huấn luyện kỹ, chiến thuật, trang bị vũ khí, khí tài hiện đại, Kết luận Lý giải.
C. Chỉ ưu tiên phát triển lực lượng bộ binh.
D. Giảm bớt các hoạt động huấn luyện để tập trung vào xây dựng doanh trại.
18. Theo quy định, việc xây dựng Thế trận quốc phòng toàn dân gắn liền với xây dựng Thế trận an ninh nhân dân nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự cân bằng giữa quốc phòng và an ninh.
B. Tạo thành một khối thống nhất, sức mạnh tổng hợp để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia, Kết luận Lý giải.
C. Phân định rõ ràng phạm vi hoạt động của lực lượng quốc phòng và an ninh.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động của từng lực lượng riêng lẻ.
19. Trong công tác phòng thủ dân sự, Phòng tránh bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ bao gồm việc sơ tán dân cư khỏi vùng nguy hiểm.
B. Bao gồm các biện pháp ngăn ngừa, hạn chế thiệt hại do thiên tai, địch họa gây ra.
C. Tập trung vào công tác khắc phục hậu quả và phục hồi sau sự cố.
D. Chỉ là việc xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.
20. Trong tình hình hiện nay, một trong những âm mưu, thủ đoạn diễn biến hòa bình của các thế lực thù địch chống phá Việt Nam là gì?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế, đầu tư phát triển.
B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, trao đổi khoa học công nghệ.
C. Lợi dụng vấn đề dân chủ, nhân quyền để can thiệp vào công việc nội bộ.
D. Tổ chức các hội nghị quốc tế về hợp tác phát triển bền vững.
21. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015, độ tuổi gọi nhập ngũ của công dân nam là bao nhiêu?
A. Từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi.
B. Từ đủ 18 tuổi đến hết 27 tuổi.
C. Từ đủ 20 tuổi đến hết 30 tuổi.
D. Từ đủ 18 tuổi đến hết 35 tuổi.
22. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, An ninh quốc gia được hiểu là gì?
A. Sự ổn định về chính trị, trật tự, an toàn xã hội trong phạm vi một địa phương.
B. Sự bình yên về tư tưởng, sự ổn định về kinh tế và môi trường sống của nhân dân.
C. Sự tồn vong của chế độ, sự vững mạnh của đất nước, sự bình yên của xã hội.
D. Khả năng phòng thủ trước các mối đe dọa từ bên ngoài về quân sự.
23. Khi tham gia giao thông, hành động nào thể hiện ý thức chấp hành pháp luật và trách nhiệm bảo vệ môi trường?
A. Vứt rác bừa bãi xuống lòng đường.
B. Chở quá số người quy định.
C. Sử dụng phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, tuân thủ luật giao thông, không xả rác, Kết luận Lý giải.
D. Lấn làn, vượt đèn đỏ.
24. Đâu là nhiệm vụ của công dân trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?
A. Chỉ thực hiện nghĩa vụ quân sự khi có lệnh tổng động viên.
B. Tích cực tham gia học tập, nghiên cứu các vấn đề về quốc phòng, an ninh.
C. Tự giác trang bị kiến thức về quốc phòng, an ninh và chấp hành nghiêm chỉnh các quy định của pháp luật.
D. Tham gia xây dựng lực lượng dân quân tự vệ ở địa phương nơi cư trú.
25. Trong đấu tranh bảo vệ chủ quyền biên giới quốc gia, lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt ở khu vực biên giới?
A. Cảnh sát giao thông.
B. Bộ đội biên phòng.
C. Công an xã.
D. Dân quân tự vệ.