1. Nhà văn đã sử dụng hình ảnh mắt trong của sông Hương để nói về điều gì?
A. Sự trong trẻo của nước sông.
B. Sự sâu sắc, phản chiếu tâm hồn.
C. Vẻ đẹp tinh khiết của thiên nhiên.
D. Sự tĩnh lặng của dòng chảy.
2. Nhà văn đã ví sông Hương với một nét duyên của người con gái Huế. Nét duyên này được thể hiện rõ nhất ở đâu?
A. Ở thượng nguồn hoang dã.
B. Khi chảy qua thành phố Huế.
C. Khi đổ ra biển.
D. Ở những ghềnh đá.
3. Trong đoạn trích, Hoàng Phủ Ngọc Tường sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để khắc họa vẻ đẹp đa dạng của sông Hương?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ và liệt kê.
D. Nói quá và nói giảm.
4. Theo Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương mang một phong cách riêng, đó là phong cách của một dòng sông uốn mình, mềm mại khi chảy qua đâu?
A. Vùng thượng nguồn.
B. Vùng đồng bằng rộng lớn.
C. Thành phố Huế.
D. Cửa biển.
5. Nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường đã ví sông Hương như một người tình thủy chung, trung thành với một thành phố duy nhất. Thành phố đó là gì?
A. Thành phố Đà Nẵng.
B. Thành phố Hội An.
C. Thành phố Huế.
D. Thành phố Quy Nhơn.
6. Theo Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương có tính cách nào khi chảy xuôi dòng về phía biển?
A. Hung dữ và cuồn cuộn.
B. Êm đềm và thanh bình.
C. Mạnh mẽ và đầy khát vọng.
D. Trầm mặc và suy tư.
7. Khi ra khỏi vùng núi, sông Hương được ví như điều gì, thể hiện sự thay đổi trong tính cách và diện mạo của nó?
A. Một bản tình ca êm dịu.
B. Một người con gái đẹp dịu dàng, trí tuệ.
C. Một dòng sông huyền thoại.
D. Một dòng chảy tự do.
8. Theo Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương có sự chung thủy với thành phố Huế vì nó:
A. Luôn chảy về phía biển.
B. Chỉ chảy qua duy nhất thành phố Huế.
C. Gắn bó mật thiết với lịch sử, văn hóa Huế.
D. Không bao giờ đổi thay hình dạng.
9. Trong đoạn văn Ai đã đặt tên cho dòng sông, nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường miêu tả vẻ đẹp nguyên thủy và hoang dã của sông Hương khi nó chảy qua đâu?
A. Vùng đồng bằng châu thổ.
B. Thượng nguồn với đại ngàn Trường Sơn.
C. Vùng cố đô Huế.
D. Cửa biển Thuận An.
10. Sông Hương được miêu tả mang chất Huế như thế nào, thể hiện sự độc đáo và đặc trưng riêng?
A. Sự mạnh mẽ, quyết liệt.
B. Sự dịu dàng, sâu lắng, có chút mơ màng.
C. Sự phồn vinh, náo nhiệt.
D. Sự bí ẩn, hoang dã.
11. Nhà văn đã sử dụng những tính từ nào để miêu tả sông Hương khi nó phản chiếu bầu trời thành phố Huế?
A. Xanh biếc, trong vắt.
B. Dịu dàng, thơ mộng.
C. Huyền ảo, lung linh.
D. Trầm mặc, sâu lắng.
12. Theo Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương trầm mặc và sâu sắc hơn khi chảy qua đâu trong thành phố Huế?
A. Vùng ngoại ô yên bình.
B. Khu vực có nhiều lăng tẩm, chùa chiền.
C. Vùng đồng bằng châu thổ.
D. Thượng nguồn hùng vĩ.
13. Đâu là hình ảnh ẩn dụ mà Hoàng Phủ Ngọc Tường sử dụng để nói về sức sống mãnh liệt và sự bí ẩn của sông Hương ở thượng nguồn?
A. Một cô gái Di-gan phóng khoáng, man dại.
B. Một người mẹ hiền tần tảo.
C. Một dòng chảy không ngừng nghỉ.
D. Một bức tranh thủy mặc.
14. Theo nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương mang vẻ đẹp thơ ấu và trong sáng, dịu dàng khi chảy qua vùng nào của thành phố Huế?
A. Vùng ngoại ô với những cánh đồng xanh mướt và làng mạc yên bình.
B. Thượng nguồn với đại ngàn bí ẩn và những ghềnh đá.
C. Vùng đồng bằng châu thổ với những bãi bờ xanh mướt.
D. Miền di sản với những lăng tẩm và chùa chiền cổ kính.
15. Nhà văn ví sông Hương như một công trình kiến trúc kỳ vĩ của thiên nhiên. Điều này nhấn mạnh điều gì về dòng sông?
A. Vẻ đẹp hoành tráng, đồ sộ.
B. Sự hài hòa giữa tự nhiên và con người.
C. Tính bền vững và trường tồn.
D. Sự kết hợp hài hòa của nhiều yếu tố.
16. Tâm trạng của nhà văn khi viết về sông Hương được thể hiện như thế nào qua cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh?
A. Trang trọng, khách quan.
B. Say đắm, tài hoa, có tình yêu sâu sắc.
C. Lãng mạn, bay bổng.
D. Nghiêm túc, phân tích khoa học.
17. Theo quan điểm của Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương có mối quan hệ mật thiết và sâu sắc với lịch sử, văn hóa của vùng đất nào?
A. Miền Trung Việt Nam.
B. Vùng Đồng bằng Bắc Bộ.
C. Vùng đất Huế.
D. Vùng đất Nam Bộ.
18. Theo Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương có một sự sống riêng, một phẩm chất riêng không thể trộn lẫn. Đặc điểm đó là gì?
A. Sự mạnh mẽ, cuồn cuộn.
B. Sự dịu dàng và màu sắc của tình yêu.
C. Sự hùng vĩ của núi rừng.
D. Sự ồn ào của đô thị.
19. Đâu là yếu tố mà Hoàng Phủ Ngọc Tường nhấn mạnh khi miêu tả sông Hương như một dòng sông của thi ca?
A. Sự giàu có về văn hóa truyền thống.
B. Nét đẹp lãng mạn, trữ tình và cảm hứng cho thi ca.
C. Vai trò lịch sử quan trọng.
D. Vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ.
20. Theo Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương không bao giờ lặp lại chính nó khi chảy qua những vùng đất khác nhau, thể hiện điều gì?
A. Sự thay đổi liên tục của dòng chảy.
B. Sự đa dạng, phong phú trong vẻ đẹp và tính cách.
C. Sự biến đổi của môi trường xung quanh.
D. Sự tác động của con người.
21. Nhà văn đã ví sông Hương như một bản giao hưởng khi chảy qua thành phố, gợi tả điều gì về âm hưởng của dòng sông?
A. Sự ồn ào, náo nhiệt.
B. Sự hài hòa, đa dạng của các âm thanh.
C. Sự tĩnh lặng, thanh bình.
D. Sự dữ dội, mạnh mẽ.
22. Nhà văn đã sử dụng hình ảnh con sông mang màu sắc của tình yêu để nói về điều gì ở sông Hương?
A. Vẻ đẹp rực rỡ của hoa phượng.
B. Sự gắn bó, tình cảm sâu sắc của con người với dòng sông.
C. Màu đỏ của hoàng hôn trên sông.
D. Sự nồng cháy của tuổi trẻ.
23. Vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của sông Hương về đêm được nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường miêu tả gắn liền với yếu tố nào của thành phố Huế?
A. Những lễ hội văn hóa.
B. Ánh sáng từ các công trình kiến trúc cổ.
C. Tiếng ca hò trên sông.
D. Những con thuyền rồng.
24. Nhà văn ví sông Hương như một người tình, người bạn của người dân Huế. Điều này thể hiện mối quan hệ gì giữa con người và dòng sông?
A. Quan hệ cộng sinh.
B. Quan hệ tôn trọng.
C. Quan hệ gắn bó, thân thiết, mang ý nghĩa tâm hồn.
D. Quan hệ lợi ích.
25. Theo Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương còn mang trong mình vẻ đẹp của người mẹ, điều này thể hiện qua vai trò gì?
A. Cung cấp nguồn nước cho sinh hoạt.
B. Mang phù sa bồi đắp cho đất đai.
C. Là cái nôi của nền văn minh.
D. Là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật.