1. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số thế giới trong thế kỷ XX?
A. Sự phát triển của y tế và khoa học kỹ thuật.
B. Giảm tỷ suất tử vong, đặc biệt là tử vong trẻ em.
C. Tăng tỷ suất sinh do các chính sách khuyến sinh.
D. Cải thiện điều kiện sống và dinh dưỡng.
2. Cơ cấu dân số theo độ tuổi có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội. Cơ cấu dân số trẻ (tỷ lệ dân số dưới 15 tuổi cao) thường đi kèm với:
A. Áp lực lớn về nhu cầu giáo dục và việc làm.
B. Nguồn lao động dồi dào và có kinh nghiệm.
C. Chi phí phúc lợi xã hội thấp.
D. Tốc độ già hóa dân số nhanh.
3. Tổ chức nào sau đây có vai trò chính trong việc hỗ trợ các nước thành viên phát triển kinh tế, giảm nghèo và cải thiện đời sống nhân dân?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).
4. Chính sách phát triển bền vững nhằm mục đích gì?
A. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
C. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
5. Vai trò của Liên minh Châu Âu (EU) đối với kinh tế thế giới là gì?
A. Là một khối kinh tế nhỏ, ít ảnh hưởng.
B. Là một thị trường lớn, thúc đẩy thương mại và đầu tư toàn cầu.
C. Chủ yếu tập trung vào phát triển nội bộ.
D. Là đối thủ cạnh tranh chính của Hoa Kỳ.
6. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế tự do và giải quyết tranh chấp thương mại?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Tổ chức Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
7. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế biểu hiện rõ nét nhất qua việc:
A. Các quốc gia tự cô lập về kinh tế.
B. Sự gia tăng giao lưu, hợp tác và cạnh tranh kinh tế quốc tế.
C. Mỗi quốc gia tự sản xuất tất cả các loại hàng hóa.
D. Sự suy giảm của các tổ chức kinh tế khu vực.
8. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 đã cho thấy rõ nét nhất mối liên hệ và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế. Điều này phản ánh xu hướng nào của thế giới hiện đại?
A. Tự cung tự cấp của mỗi quốc gia.
B. Sự phân mảnh của nền kinh tế thế giới.
C. Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Chủ nghĩa bảo hộ thương mại gia tăng.
9. Nền kinh tế tri thức được đặc trưng bởi yếu tố nào là chủ đạo?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Sức lao động giản đơn.
C. Tri thức, công nghệ và thông tin.
D. Vốn đầu tư từ nước ngoài.
10. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?
A. Giảm áp lực lên hạ tầng đô thị.
B. Tăng cường nguồn lực cho phát triển nông thôn.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường và vấn đề xã hội.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn.
11. Việt Nam đang trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng. Một trong những định hướng quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam là:
A. Ưu tiên quan hệ với một cường quốc duy nhất.
B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
C. Tập trung vào các hoạt động quân sự.
D. Giữ thái độ trung lập tuyệt đối với mọi quốc gia.
12. Quá trình di cư quốc tế hiện nay có xu hướng:
A. Giảm dần do các biện pháp kiểm soát biên giới.
B. Tăng lên, chủ yếu từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
C. Phức tạp và đa dạng về nguyên nhân cũng như điểm đến.
D. Chỉ diễn ra giữa các nước cùng khu vực địa lý.
13. Vai trò của các tập đoàn xuyên quốc gia (TNCs) trong nền kinh tế toàn cầu là gì?
A. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Thúc đẩy cạnh tranh, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm.
C. Luôn ưu tiên lợi ích quốc gia hơn lợi ích toàn cầu.
D. Gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong nước.
14. Thế giới đang đối mặt với những thách thức toàn cầu nào sau đây?
A. Giảm nhu cầu tiêu dùng.
B. Sự suy thoái của các nền kinh tế nhỏ.
C. Biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên, dịch bệnh.
D. Tăng trưởng dân số âm.
15. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế thế giới hiện nay là sự phát triển mạnh mẽ của khu vực nào?
A. Khu vực nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
B. Khu vực công nghiệp truyền thống.
C. Khu vực dịch vụ và công nghệ cao.
D. Khu vực kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
16. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong lĩnh vực nào?
A. Chỉ riêng lĩnh vực sản xuất vật chất.
B. Chủ yếu là lĩnh vực quân sự.
C. Hầu hết các lĩnh vực của đời sống kinh tế, xã hội và văn hóa.
D. Chỉ các hoạt động giải trí.
17. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng về các nước công nghiệp mới (NICs)?
A. Có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.
B. Tỷ trọng công nghiệp trong cơ cấu GDP ngày càng tăng.
C. Tập trung chủ yếu vào xuất khẩu công nghệ cao.
D. Đã thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình.
18. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?
A. Đa dạng hóa cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
B. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ nước ngoài.
C. Phát triển công nghiệp chế biến nông sản.
D. Tăng cường áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp.
19. Vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu đang gây ra những tác động nghiêm trọng nhất đến:
A. Các quốc gia có nền công nghiệp phát triển.
B. Các quốc gia có khí hậu ôn đới.
C. Các quốc gia có bờ biển thấp và các nước đang phát triển.
D. Các vùng núi cao.
20. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở nhiều quốc gia đang phát triển?
A. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số và nguồn lao động.
B. Nhu cầu tiêu dùng nội địa ngày càng cao.
C. Sự hỗ trợ và đầu tư từ các nước phát triển.
D. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa.
21. Một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển khi tham gia vào nền kinh tế toàn cầu là:
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Cạnh tranh gay gắt về công nghệ và chất lượng sản phẩm.
C. Sự phụ thuộc vào các nước phát triển về vốn và công nghệ.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho Việt Nam?
A. Giảm thiểu các quy định về môi trường trong sản xuất.
B. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa sang thị trường EU với thuế suất ưu đãi.
C. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp FDI.
D. Yêu cầu Việt Nam phải theo đuổi chính sách kinh tế đóng.
23. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phân bố dân cư trên thế giới?
A. Mật độ rừng.
B. Khí hậu và nguồn nước.
C. Độ cao trung bình của địa hình.
D. Sự hiện diện của các di tích lịch sử.
24. Chính sách đối ngoại của một quốc gia thường dựa trên những yếu tố nào là chủ yếu?
A. Lợi ích quốc gia và vị thế trên trường quốc tế.
B. Sự áp đặt từ các cường quốc.
C. Chỉ dựa vào các hiệp định song phương.
D. Mong muốn duy trì sự cô lập.
25. ASEAN là một tổ chức hợp tác kinh tế - chính trị khu vực có vai trò ngày càng quan trọng. Mục tiêu chính của ASEAN là gì?
A. Thống nhất về thể chế chính trị cho các nước thành viên.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và giải quyết các vấn đề khu vực.
C. Thành lập một liên minh quân sự chống lại các cường quốc.
D. Phát triển ngành nông nghiệp là chủ yếu cho tất cả các nước.