1. Thách thức chính đối với các quốc gia Đông Nam Á trong việc phát triển bền vững là gì?
A. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường trong bối cảnh tài nguyên và khả năng thích ứng có hạn.
B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
C. Sự cạnh tranh từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
D. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài.
2. Sự khác biệt cơ bản trong định hướng phát triển kinh tế giữa Việt Nam và Thái Lan trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa có thể được nhận thấy rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Thái Lan tập trung vào xuất khẩu hàng công nghiệp nhẹ và dịch vụ, trong khi Việt Nam ban đầu chú trọng nông nghiệp và công nghiệp nặng.
B. Việt Nam ưu tiên phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, còn Thái Lan theo mô hình kinh tế tự do.
C. Thái Lan sớm tiếp cận vốn vay quốc tế, còn Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong huy động vốn.
D. Cả hai quốc gia đều lấy xuất khẩu nông sản làm mũi nhọn phát triển.
3. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự đa dạng về kinh tế và xã hội giữa các quốc gia Đông Nam Á?
A. Lịch sử phát triển, trình độ khoa học công nghệ và mức độ hội nhập quốc tế.
B. Vị trí địa lý gần nhau.
C. Sự tương đồng về khí hậu.
D. Sự giống nhau về dân số.
4. Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy du lịch phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia châu Á hiện nay?
A. Sự gia tăng thu nhập khả dụng, chính sách mở cửa và quảng bá du lịch hiệu quả.
B. Sự suy giảm của ngành công nghiệp sản xuất.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
D. Sự hạn chế trong giao thông vận tải.
5. Vì sao các quốc gia có thu nhập cao ở châu Á, như Hàn Quốc và Singapore, lại có xu hướng đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D)?
A. Để duy trì lợi thế cạnh tranh, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao và chuyển đổi sang nền kinh tế dựa trên tri thức.
B. Để bù đắp cho sự thiếu hụt về tài nguyên thiên nhiên.
C. Để giảm bớt sự phụ thuộc vào lao động giá rẻ.
D. Để đáp ứng yêu cầu của các tổ chức tài chính quốc tế.
6. Thách thức lớn nhất mà các nền kinh tế đang phát triển ở Đông Nam Á phải đối mặt khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do là gì?
A. Cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ của các nước phát triển và các doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh cao.
B. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
D. Khó khăn trong việc thu hút lao động có kỹ năng.
7. Yếu tố nào đã giúp Singapore trở thành một trung tâm tài chính và thương mại quốc tế hàng đầu châu Á?
A. Vị trí địa lý chiến lược, chính sách kinh tế mở cửa, môi trường kinh doanh thuận lợi và hạ tầng hiện đại.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Dân số đông và nguồn lao động giá rẻ.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp.
8. Vai trò của ASEAN trong việc thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á được thể hiện rõ nét qua hoạt động nào?
A. Thiết lập các cơ chế đối thoại, hợp tác và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
B. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung quy mô lớn.
C. Xây dựng một liên minh quân sự chặt chẽ để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
D. Thúc đẩy sự can thiệp của các cường quốc vào các vấn đề nội bộ của khu vực.
9. Sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế ở các nước Đông Nam Á hiện nay đang có xu hướng nào?
A. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt là các ngành dịch vụ chất lượng cao.
B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp và giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào phát triển ngành công nghiệp nặng.
D. Chuyển dịch hoàn toàn sang nền kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
10. Thách thức lớn nhất mà các nền kinh tế mới nổi ở châu Á phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
A. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế phát triển và sự biến động của thị trường tài chính toàn cầu.
B. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
C. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Khó khăn trong việc thu hút đầu tư trực tiếp từ nước ngoài.
11. Thách thức về biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến các quốc gia ven biển ở Đông Nam Á như thế nào?
A. Ngập mặn xâm nhập vào đất liền, nước biển dâng làm mất đất nông nghiệp và thay đổi hệ sinh thái ven biển.
B. Tăng cường hoạt động của núi lửa.
C. Giảm thiểu các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Tăng diện tích đất liền do băng tan.
12. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong chính sách phát triển kinh tế của Trung Quốc so với Nhật Bản sau Thế chiến thứ hai?
A. Trung Quốc ban đầu theo mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, sau đó cải cách mở cửa, còn Nhật Bản phát triển kinh tế thị trường định hướng xuất khẩu ngay từ đầu.
B. Trung Quốc tập trung phát triển công nghiệp nặng, còn Nhật Bản tập trung vào công nghiệp nhẹ.
C. Nhật Bản dựa vào viện trợ của Hoa Kỳ, còn Trung Quốc tự lực cánh sinh.
D. Trung Quốc ưu tiên phát triển nông nghiệp, còn Nhật Bản ưu tiên công nghiệp.
13. Quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển tại châu Á, bao gồm nhiều quốc gia Đông Nam Á, thường đi kèm với những thách thức lớn nào về môi trường?
A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước, quản lý chất thải rắn và áp lực lên hệ thống hạ tầng.
B. Giảm diện tích đất nông nghiệp do biến đổi khí hậu.
C. Sự suy giảm đa dạng sinh học do khai thác tài nguyên quá mức.
D. Tăng cường sa mạc hóa và suy thoái đất.
14. Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung ở nhiều quốc gia Đông Nam Á đã mang lại lợi ích kinh tế nhưng cũng đặt ra thách thức nào về mặt xã hội?
A. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo, vấn đề về điều kiện lao động và môi trường sống cho công nhân.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
C. Tăng cường sự phát triển của ngành nông nghiệp.
D. Thúc đẩy sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
15. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng nhất của ASEAN trong việc xây dựng một cộng đồng hòa bình và ổn định trong khu vực?
A. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, không để xảy ra xung đột vũ trang quy mô lớn giữa các nước thành viên.
B. Thành lập một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với mọi mối đe dọa.
C. Tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến an ninh.
D. Tăng cường hợp tác với các cường quốc bên ngoài để duy trì trật tự khu vực.
16. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia châu Á trong những thập kỷ gần đây?
A. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ, thương mại điện tử và kinh tế số, đồng thời giảm vai trò của khu vực nông nghiệp truyền thống.
B. Chỉ tập trung vào việc nâng cao năng suất lao động trong ngành nông nghiệp.
C. Tạo ra sự phụ thuộc hoàn toàn vào các quốc gia phát triển về công nghệ.
D. Dẫn đến sự suy giảm của ngành công nghiệp sản xuất truyền thống.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực?
A. Thúc đẩy việc giải quyết tranh chấp thông qua đối thoại và ngoại giao, không sử dụng vũ lực.
B. Tăng cường hợp tác quốc phòng và xây dựng một liên minh quân sự chặt chẽ với các cường quốc.
C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội để tăng cường sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau.
D. Thiết lập các cơ chế hợp tác an ninh như Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng các nước ASEAN (ADMM).
18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của quá trình công nghiệp hóa ở các nước Đông Nam Á?
A. Tập trung chủ yếu vào phát triển các ngành công nghiệp nặng, thâm dụng vốn và công nghệ cao.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và lắp ráp.
C. Dịch chuyển lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
D. Đối mặt với các vấn đề về môi trường và xã hội do quá trình đô thị hóa nhanh.
19. Sự gia tăng dân số và quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia châu Á đã tạo ra áp lực lớn nhất lên khía cạnh nào của môi trường?
A. Nguồn cung cấp nước sạch và chất lượng không khí.
B. Sự suy giảm đa dạng sinh học ở các vùng núi cao.
C. Tăng diện tích rừng tự nhiên.
D. Sự phong phú của các hệ sinh thái biển.
20. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển kinh tế "thần kỳ" của Hàn Quốc trong giai đoạn cuối thế kỷ 20?
A. Chính sách định hướng xuất khẩu, đầu tư mạnh vào công nghiệp nặng và công nghệ cao, cùng với sự hỗ trợ của chính phủ.
B. Khai thác tài nguyên khoáng sản phong phú.
C. Sự phát triển vượt bậc của ngành nông nghiệp.
D. Nguồn lao động giá rẻ và dồi dào.
21. Yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia ASEAN hiện nay?
A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) với mục tiêu tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung.
B. Hiệp định quân sự chung để đảm bảo an ninh khu vực.
C. Sự tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Tập trung vào việc giải quyết các vấn đề môi trường.
22. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn tại châu Á?
A. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường và tăng cường thực thi, kết hợp với ứng dụng công nghệ xử lý ô nhiễm.
B. Di dời toàn bộ các khu công nghiệp ra khỏi thành phố.
C. Giảm quy mô dân số thông qua các chính sách hạn chế sinh sản.
D. Chỉ tập trung vào trồng cây xanh trong nội đô.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của "Mô hình phát triển châu Á" (Asian Dragon Model) đã giúp các nước như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan, Hồng Kông đạt được tăng trưởng nhanh?
A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Chính sách định hướng xuất khẩu, tập trung vào các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Hạn chế tối đa sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
D. Ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến và tập trung vào R&D.
24. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế?
A. Đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) và sự tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
C. Nguồn lao động dồi dào với chi phí thấp.
D. Chính sách phát triển nông nghiệp bền vững.
25. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì, giúp nước này phục hồi và phát triển mạnh mẽ?
A. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp kỹ thuật cao, chú trọng xuất khẩu và quản lý kinh tế hiệu quả.
B. Khai thác tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên có sẵn.
C. Đầu tư mạnh vào nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.