1. Xu hướng phát triển của các ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay là gì?
A. Tập trung vào công nghệ cao, tự động hóa và các ngành dịch vụ chất lượng cao.
B. Phát triển mạnh công nghiệp nặng và các ngành sản xuất truyền thống.
C. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ xuất khẩu.
D. Chuyển đổi sang nền kinh tế nông nghiệp hiện đại hóa.
2. Nhật Bản nổi tiếng với nền kinh tế phát triển, trong đó, ngành nào có vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự tăng trưởng và xuất khẩu của quốc gia này trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là ô tô và điện tử.
B. Ngành nông nghiệp, với các sản phẩm lúa gạo chất lượng cao.
C. Ngành khai khoáng, chủ yếu là than đá và quặng sắt.
D. Ngành du lịch, thu hút lượng lớn du khách quốc tế.
3. Xu hướng chính trong chính sách kinh tế đối ngoại của Nhật Bản hiện nay là gì?
A. Thúc đẩy thương mại tự do, đầu tư và hợp tác kinh tế quốc tế.
B. Tăng cường các biện pháp bảo hộ thị trường nội địa.
C. Giảm thiểu hoạt động đầu tư ra nước ngoài.
D. Ưu tiên viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
4. Vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (keiretsu) trong nền kinh tế Nhật Bản là gì?
A. Tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các ngành, hỗ trợ lẫn nhau và có khả năng cạnh tranh quốc tế cao.
B. Tập trung vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.
C. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ công cộng.
D. Đóng vai trò hạn chế, nhường chỗ cho các doanh nghiệp tư nhân độc lập.
5. Đâu là yếu tố quan trọng giúp Nhật Bản khắc phục hạn chế về tài nguyên thiên nhiên để phát triển công nghiệp?
A. Sự phát triển của công nghệ chế biến và tái chế tiên tiến.
B. Khả năng khai thác hiệu quả các nguồn năng lượng hóa thạch.
C. Đầu tư mạnh vào nông nghiệp công nghệ cao.
D. Tìm kiếm các nguồn tài nguyên mới thông qua thăm dò biển.
6. Việc Nhật Bản đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tạo ra các sản phẩm công nghệ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và duy trì vị thế dẫn đầu.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ từ các quốc gia khác.
C. Tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động trong lĩnh vực khoa học.
D. Đáp ứng yêu cầu của các hiệp định thương mại quốc tế về sở hữu trí tuệ.
7. Nhật Bản có thế mạnh vượt trội trong lĩnh vực công nghiệp nào sau đây, góp phần quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu của quốc gia?
A. Công nghiệp điện tử - tin học và công nghiệp chế tạo ô tô.
B. Công nghiệp dệt may và công nghiệp sản xuất đồ gia dụng.
C. Công nghiệp khai thác dầu mỏ và công nghiệp hóa chất cơ bản.
D. Công nghiệp chế biến nông sản và công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
8. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) ở Nhật Bản có tác động như thế nào đến nền kinh tế?
A. Thúc đẩy năng suất lao động, tạo ra các ngành dịch vụ mới và cải thiện hiệu quả quản lý.
B. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và thất nghiệp.
C. Gây ra sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ nước ngoài.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống.
9. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc Nhật Bản trở thành cường quốc về công nghệ và đổi mới sáng tạo?
A. Sự đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và lực lượng lao động có tay nghề cao.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hỗ trợ sản xuất công nghiệp.
C. Thị trường nội địa rộng lớn và nhu cầu tiêu dùng thấp.
D. Chính sách bảo hộ nghiêm ngặt đối với các ngành công nghiệp non trẻ.
10. Đâu là một trong những nguyên nhân khiến Nhật Bản phải nhập khẩu một lượng lớn lương thực?
A. Đất nông nghiệp hạn chế và dân số đông.
B. Công nghệ canh tác lạc hậu và năng suất thấp.
C. Khí hậu không thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
D. Người dân Nhật Bản không thích tiêu thụ nông sản nội địa.
11. Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Nhật Bản thường tập trung vào khu vực nào trên thế giới?
A. Châu Á, đặc biệt là các quốc gia Đông Nam Á và Trung Quốc.
B. Châu Âu, với các nước thuộc Liên minh Châu Âu.
C. Bắc Mỹ, chủ yếu là Hoa Kỳ.
D. Châu Đại Dương, bao gồm Úc và New Zealand.
12. Đâu là lợi thế cạnh tranh cốt lõi của các sản phẩm công nghiệp Nhật Bản trên thị trường quốc tế?
A. Chất lượng cao, độ bền, tính năng kỹ thuật tiên tiến và thiết kế tinh tế.
B. Giá thành rẻ, sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
C. Sử dụng nguyên liệu thô giá rẻ từ các nước đang phát triển.
D. Khả năng sản xuất các mặt hàng thời trang và tiêu dùng nhanh.
13. Nguyên nhân chính khiến tỷ trọng ngành nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản ngày càng giảm là do?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, thu hút lao động.
B. Đất đai nông nghiệp bị ô nhiễm nặng bởi các hoạt động công nghiệp.
C. Nhu cầu tiêu thụ nông sản của người dân Nhật Bản giảm sút.
D. Các thiên tai thường xuyên phá hủy mùa màng.
14. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản hiện nay, phản ánh xu hướng phát triển của các nước phát triển?
A. Tỷ trọng khu vực dịch vụ chiếm ưu thế, tiếp theo là công nghiệp và nông nghiệp có tỷ trọng thấp.
B. Tỷ trọng ngành nông nghiệp cao, sử dụng nhiều lao động.
C. Ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là khai khoáng chiếm tỷ trọng lớn.
D. Khu vực kinh tế phi chính thức có vai trò nổi bật trong tổng GDP.
15. Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp nào, thể hiện sự sáng tạo và khả năng thích ứng với nhu cầu thị trường?
A. Công nghiệp sản xuất robot và thiết bị tự động hóa.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cơ bản.
D. Công nghiệp sản xuất phân bón hóa học.
16. Mặc dù có ít tài nguyên khoáng sản, Nhật Bản vẫn phát triển mạnh ngành công nghiệp nhờ vào yếu tố nào?
A. Khả năng nhập khẩu nguyên liệu và chế biến sâu với công nghệ cao.
B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng ít nguyên liệu thô.
C. Tận dụng tối đa nguồn năng lượng tái tạo nội địa.
D. Phát triển ngành nông nghiệp thâm canh để cung cấp nguyên liệu.
17. Đặc điểm nào của thị trường nội địa Nhật Bản tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng chất lượng cao?
A. Người tiêu dùng có thu nhập cao, yêu cầu khắt khe về chất lượng và mẫu mã.
B. Nhu cầu tiêu dùng đa dạng nhưng ít quan tâm đến chất lượng.
C. Thị trường nội địa nhỏ hẹp, ít có khả năng tiêu thụ sản phẩm.
D. Chính phủ hạn chế nhập khẩu hàng tiêu dùng để bảo vệ sản xuất nội địa.
18. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc Nhật Bản tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực?
A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp cận nguồn vốn và công nghệ, tăng cường ảnh hưởng kinh tế.
B. Thực hiện các cam kết về giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
C. Hỗ trợ các nước đang phát triển về lương thực và y tế.
D. Phát triển ngành du lịch nội địa thông qua các chương trình trao đổi văn hóa.
19. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Nhật Bản đang phải đối mặt trong những thập kỷ gần đây?
A. Dân số già hóa nhanh và tỷ lệ sinh thấp, dẫn đến thiếu hụt lao động và gánh nặng an sinh xã hội.
B. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sản xuất công nghiệp.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông lạc hậu, cản trở giao thương.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia đang phát triển có chi phí nhân công thấp.
20. Ngành dịch vụ ở Nhật Bản có đặc điểm gì nổi bật trong cơ cấu kinh tế hiện đại?
A. Tập trung vào các dịch vụ chất lượng cao như tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, công nghệ thông tin.
B. Chủ yếu là các dịch vụ truyền thống, phục vụ nhu cầu cơ bản của người dân.
C. Ngành dịch vụ có tỷ trọng thấp so với công nghiệp và nông nghiệp.
D. Ít có sự phát triển của các dịch vụ liên quan đến du lịch và giải trí.
21. Trong những năm gần đây, Nhật Bản đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp nào nhằm giải quyết vấn đề dân số già hóa?
A. Công nghiệp chăm sóc sức khỏe, y tế và công nghệ hỗ trợ người cao tuổi.
B. Công nghiệp sản xuất ô tô giá rẻ.
C. Công nghiệp dệt may và thời trang.
D. Công nghiệp khai thác và chế biến thủy sản.
22. Đâu không phải là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
B. Nguồn lao động có trình độ kỹ thuật cao và kỷ luật lao động tốt.
C. Truyền thống khoa học kỹ thuật và khả năng tiếp thu công nghệ mới.
D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao lưu và thương mại quốc tế.
23. Đâu là chính sách mà chính phủ Nhật Bản thường áp dụng để hỗ trợ các ngành công nghiệp mũi nhọn?
A. Tăng cường đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D), ưu đãi thuế và hỗ trợ xuất khẩu.
B. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghệ cao để tập trung vào nông nghiệp.
C. Giảm thiểu các quy định về môi trường để khuyến khích sản xuất.
D. Chuyển giao công nghệ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
24. Nhật Bản có thế mạnh về công nghiệp nào liên quan đến việc khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực có sẵn?
A. Công nghiệp cơ khí chính xác và công nghiệp đóng tàu.
B. Công nghiệp khai thác than đá và quặng sắt.
C. Công nghiệp sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu.
D. Công nghiệp khai thác gỗ và chế biến lâm sản.
25. Nhật Bản đã áp dụng chính sách kinh tế nào để phục hồi và phát triển nhanh chóng sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, sau đó chuyển sang công nghiệp nhẹ và công nghệ cao.
B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
C. Phát triển mạnh các ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng.
D. Mở cửa nền kinh tế hoàn toàn cho đầu tư nước ngoài.