1. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân
B. Chu trình Crep
C. Chuỗi chuyền electron hô hấp
D. Oxy hóa Pyruvate
2. Tác nhân nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều khiển sự nở hoa ở nhiều loài thực vật theo chu kỳ ngày dài?
A. Giberellin
B. Axít abxixic
C. Phitocrom
D. Auxin
3. Enzyme RuBisCO có vai trò gì trong quá trình quang hợp?
A. Xúc tác cho phản ứng quang phân ly nước.
B. Xúc tác cho phản ứng khử NADP+ thành NADPH.
C. Xúc tác cho phản ứng cố định CO2 với RuBP.
D. Xúc tác cho phản ứng tổng hợp ATP.
4. Phản ứng nào sau đây là bước đầu tiên trong chu trình Calvin?
A. Sản phẩm 3-PGA được khử thành APG.
B. CO2 được carboxin hóa với RuBP tạo thành 2 phân tử 3-PGA.
C. APG được tái tạo thành RuBP.
D. Sản phẩm APG được chuyển hóa thành saccarozơ.
5. Sự phát triển của cơ thể từ hợp tử đến cơ thể trưởng thành là kết quả của những quá trình sinh học nào?
A. Phân bào nguyên nhiễm và giảm phân.
B. Nguyên phân và biệt hóa tế bào.
C. Giảm phân và thụ tinh.
D. Nguyên phân và giảm phân.
6. Tuyến nội tiết nào sản xuất hormone insulin và glucagon, có vai trò điều hòa lượng đường huyết?
A. Tuyến yên
B. Tuyến thượng thận
C. Tuyến tụy
D. Tuyến giáp
7. Trong chuỗi chuyền electron hô hấp, vai trò của oxy là gì?
A. Nhận electron và proton cuối cùng để tạo nước.
B. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền.
C. Xúc tác cho phản ứng oxy hóa pyruvate.
D. Tạo ra CO2.
8. Quá trình quang hợp ở thực vật C4 khác với thực vật C3 ở điểm nào?
A. Thực vật C4 không có enzyme RuBisCO.
B. Thực vật C4 cố định CO2 lần đầu bằng PEP carboxylase, tạo sản phẩm 4 carbon.
C. Thực vật C4 chỉ diễn ra pha sáng.
D. Thực vật C4 chỉ diễn ra pha tối.
9. Tác động nào của hormone thực vật có thể được sử dụng để bảo quản quả tươi lâu hơn?
A. Sử dụng auxin để kích thích quả chín nhanh.
B. Sử dụng gibberellin để kéo dài thời gian quả chín.
C. Sử dụng etylen để thúc đẩy quá trình chín.
D. Sử dụng axit abxixic để ức chế quá trình chín và hô hấp.
10. Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra ở bào quan nào?
A. Ti thể
B. Lục lạp
C. Không bào
D. Lý thể
11. Loại hormone thực vật nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy quá trình rụng lá, hoa, quả?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Etylen
D. Xitokinin
12. Trong quá trình quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu trong lục lạp?
A. Chất nền (stroma)
B. Màng tilacoid
C. Không bào
D. Thành tế bào
13. Sự trao đổi khí (O2 và CO2) ở lá thực vật diễn ra chủ yếu qua cấu trúc nào?
A. Lỗ khí
B. Lông hút
C. Mạch gỗ
D. Tế bào biểu bì
14. Quá trình hấp thụ ion khoáng hòa tan trong đất của cây diễn ra chủ yếu ở đâu?
A. Thân cây
B. Rễ cây
C. Lá cây
D. Hoa cây
15. Quá trình hô hấp tế bào có thể được biểu diễn bằng phương trình tổng quát nào?
A. C6H12O6 + 6O2 → 6CO2 + 6H2O + Năng lượng
B. C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2 + Năng lượng (hô hấp kị khí)
C. 6CO2 + 6H2O → C6H12O6 + 6O2 (quang hợp)
D. C6H12O6 + 6H2O → 6CO2 + 6O2 + Năng lượng
16. Hiện tượng cây bị úng nước dẫn đến chết là do:
A. Rễ cây không hấp thụ được CO2.
B. Rễ cây bị thiếu oxy, không thực hiện được hô hấp tế bào.
C. Rễ cây bị mất nước.
D. Rễ cây hấp thụ quá nhiều ion khoáng.
17. Quá trình sinh trưởng của thực vật là gì?
A. Sự thay đổi hình thái và cấu trúc của cơ thể.
B. Sự tăng lên về kích thước (chiều cao, khối lượng) của cơ thể.
C. Sự phát triển của cây từ hạt nảy mầm đến khi già.
D. Sự thay đổi về chức năng của các cơ quan.
18. Sự vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá ở thực vật diễn ra chủ yếu nhờ vào quá trình nào?
A. Đối lưu
B. Thẩm thấu
C. Thoát hơi nước
D. Vận chuyển chủ động
19. Đâu là vai trò của các tế bào bao bó mạch ở thực vật C4?
A. Tiếp nhận ánh sáng trực tiếp cho pha sáng.
B. Thực hiện quá trình quang hợp Calvin.
C. Cố định CO2 lần đầu bằng enzyme PEP carboxylase.
D. Thoát hơi nước ra môi trường.
20. Hormone nào sau đây có vai trò ức chế sinh trưởng, duy trì trạng thái ngủ của hạt và chồi?
A. Auxin
B. Gibberellin
C. Etylen
D. Axit abxixic
21. Sự khác nhau cơ bản giữa quang hợp và hô hấp tế bào là gì?
A. Quang hợp tạo ra chất hữu cơ, hô hấp phân giải chất hữu cơ.
B. Quang hợp cần CO2, hô hấp cần O2.
C. Quang hợp diễn ra ở lục lạp, hô hấp diễn ra ở ti thể.
D. Cả ba ý trên đều đúng.
22. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự phản ứng của thực vật với kích thích ánh sáng?
A. Hướng động đất
B. Hướng động hóa học
C. Hướng động nước
D. Hướng sáng
23. Trong quá trình hô hấp sáng ở thực vật, phản ứng nào sau đây là bước đầu tiên?
A. Oxy hóa RuBP thành 2 phân tử 3-PGA.
B. Oxy hóa RuBP thành 1 phân tử PGA và 1 phân tử glycolate.
C. Oxy hóa RuBP thành 2 phân tử glycolate.
D. Oxy hóa RuBP thành 1 phân tử PGA và 1 phân tử phosphoglycolate.
24. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nhịp tim, huyết áp, đồng thời kích thích chuyển hóa năng lượng trong cơ thể?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Adrenalin
D. Testosteron
25. Loại đường nào là sản phẩm quang hợp đầu tiên được tạo ra?
A. Saccarozơ
B. Tinh bột
C. Glucôzơ
D. Fructozơ