[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 11 bài 2 Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
1. Nguyên nhân cơ bản dẫn đến sự chuyển đổi từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa đế quốc là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và công nghệ.
B. Sự sụp đổ của các đế quốc phong kiến.
C. Sự gia tăng của các cuộc cách mạng vô sản trên thế giới.
D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
2. Vai trò của giai cấp tư sản trong quá trình xác lập và phát triển chủ nghĩa tư bản là gì?
A. Là lực lượng chống lại sự phát triển của sản xuất tư bản chủ nghĩa.
B. Là giai cấp lãnh đạo cách mạng, tạo ra phương thức sản xuất mới và động lực phát triển.
C. Chỉ tập trung vào việc duy trì chế độ phong kiến.
D. Là lực lượng chủ yếu ủng hộ các hình thức bóc lột truyền thống.
3. Ngành công nghiệp nào được xem là đi đầu và có tác động mạnh mẽ nhất trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp điện tử.
C. Công nghiệp dệt và cơ khí chế tạo máy.
D. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
4. Đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa tư bản độc quyền về kinh tế là gì?
A. Cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
B. Sự thống trị của các tập đoàn tư bản lớn, chi phối thị trường.
C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
D. Nhà nước kiểm soát hoàn toàn mọi hoạt động sản xuất kinh doanh.
5. Tại sao chủ nghĩa tư bản lại có xu hướng bành trướng, xâm lược và thiết lập chế độ thuộc địa trên quy mô toàn cầu?
A. Để truyền bá văn hóa và tôn giáo.
B. Để đáp ứng nhu cầu về thị trường, nguyên liệu và đầu tư của tư bản độc quyền.
C. Để giảm bớt sự cạnh tranh nội bộ giữa các cường quốc.
D. Để thiết lập nền dân chủ trên toàn thế giới.
6. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành giai cấp vô sản ở các nước tư bản?
A. Sự phát triển của nền kinh tế kế hoạch hóa.
B. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng tăng trong xã hội.
C. Quá trình tích lũy tư bản, bần cùng hóa của một bộ phận dân cư, đặc biệt là nông dân bị mất đất.
D. Sự gia tăng của tầng lớp tiểu tư sản.
7. Chủ nghĩa tư bản đã lan rộng ra các khu vực khác trên thế giới chủ yếu thông qua con đường nào?
A. Sự tự nguyện chuyển đổi của các quốc gia.
B. Chinh phục và thiết lập chế độ thuộc địa thông qua các cuộc chiến tranh và xâm lược.
C. Các hiệp định thương mại tự do.
D. Sự trao đổi văn hóa hòa bình.
8. Thế nào là tư bản tài chính trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc?
A. Là loại tư bản chỉ đầu tư vào nông nghiệp.
B. Là sự hợp nhất giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp, tạo ra sức mạnh kinh tế to lớn.
C. Là loại tư bản chỉ tập trung vào thương mại.
D. Là loại tư bản chỉ hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ.
9. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai là gì?
A. Lần thứ nhất sử dụng máy hơi nước, lần thứ hai sử dụng máy tính.
B. Lần thứ nhất tập trung vào dệt và cơ khí, lần thứ hai mở rộng sang điện, hóa học và động cơ đốt trong.
C. Lần thứ nhất diễn ra ở Anh, lần thứ hai diễn ra ở Pháp.
D. Lần thứ nhất tạo ra nền đại công nghiệp, lần thứ hai tạo ra nền kinh tế nông nghiệp.
10. Sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở Pháp diễn ra như thế nào?
A. Thông qua một cuộc cách mạng triệt để duy nhất vào thế kỷ XVIII.
B. Trải qua nhiều giai đoạn, có những bước tiến và lùi, gắn liền với các cuộc cách mạng và chiến tranh.
C. Diễn ra hòa bình, không có sự can thiệp của nhà nước.
D. Chỉ diễn ra sau khi giành được độc lập dân tộc.
11. Tại sao cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) lại có vai trò quan trọng hơn lần thứ nhất trong việc củng cố và phát triển chủ nghĩa tư bản?
A. Nó chỉ tập trung vào một ngành công nghiệp duy nhất là dệt may.
B. Nó tạo ra bước nhảy vọt về năng suất lao động và mở rộng quy mô sản xuất trên phạm vi toàn cầu.
C. Nó đánh dấu sự kết thúc của các cuộc chiến tranh đế quốc.
D. Nó dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản.
12. Đặc điểm nào sau đây **không phải** là của chủ nghĩa tư bản độc quyền?
A. Sự tồn tại song song của tự do cạnh tranh và độc quyền.
B. Vai trò chi phối của các ngân hàng và hệ thống tài phiệt.
C. Sự phân chia thế giới về lãnh thổ giữa các cường quốc.
D. Nền kinh tế dựa hoàn toàn vào sản xuất thủ công truyền thống.
13. Sự hình thành các công trường thủ công trong giai đoạn đầu chủ nghĩa tư bản có ý nghĩa gì?
A. Là hình thức sản xuất hoàn toàn dựa vào máy móc.
B. Là bước trung gian quan trọng, tích lũy tư bản và kinh nghiệm chuẩn bị cho sản xuất bằng máy móc.
C. Là hình thức sản xuất thủ công truyền thống, không có sự thay đổi.
D. Là hình thức sản xuất mang tính kế hoạch hóa tập trung.
14. Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX) có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?
A. Thúc đẩy sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa đế quốc.
B. Chuyển đổi cơ bản từ sản xuất thủ công sang sản xuất bằng máy móc, hình thành nền đại công nghiệp.
C. Làm xuất hiện các hình thức kinh tế mới như kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Tạo ra sự cân bằng về kinh tế giữa các quốc gia tư bản chủ nghĩa.
15. Một trong những hệ quả tích cực của sự phát triển chủ nghĩa tư bản đối với thế giới là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ, giao lưu văn hóa.
B. Xóa bỏ hoàn toàn mọi hình thức áp bức, bóc lột.
C. Tạo ra sự ổn định chính trị lâu dài trên phạm vi toàn cầu.
D. Chấm dứt mọi xung đột và chiến tranh.
16. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở Anh, mở đường cho nền sản xuất tư bản chủ nghĩa phát triển mạnh mẽ?
A. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Cách mạng tư sản Anh thế kỷ XVII.
C. Chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ.
D. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
17. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX (giai đoạn đế quốc chủ nghĩa) có biểu hiện rõ nét nhất ở điểm nào?
A. Sự phân chia thị trường thế giới hoàn tất giữa các cường quốc.
B. Vai trò của các tập đoàn tư bản độc quyền ngày càng chi phối nền kinh tế.
C. Sự bùng nổ của các phong trào giải phóng dân tộc trên toàn cầu.
D. Chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn tự do cạnh tranh.
18. Một trong những mâu thuẫn cơ bản của chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là gì?
A. Mâu thuẫn giữa tầng lớp quý tộc và nông dân.
B. Mâu thuẫn giữa tư bản độc quyền và các tập đoàn tư bản nhỏ.
C. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản, và mâu thuẫn giữa các cường quốc đế quốc với nhau.
D. Mâu thuẫn giữa các nước tư bản và các nước xã hội chủ nghĩa.
19. Đặc điểm nổi bật của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa trong giai đoạn đầu xác lập là gì?
A. Sản xuất thủ công, công trường thủ công chiếm ưu thế.
B. Máy móc hiện đại thay thế hoàn toàn sức lao động chân tay.
C. Nền kinh tế nông nghiệp tự cung tự cấp là chủ yếu.
D. Chủ nghĩa tư bản nhà nước đóng vai trò chủ đạo.
20. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản đã tác động như thế nào đến cơ cấu xã hội ở các nước tư bản?
A. Tầng lớp quý tộc phong kiến tiếp tục giữ vị trí thống trị.
B. Tầng lớp tư sản và vô sản trở thành hai giai cấp cơ bản, đối lập nhau.
C. Nông dân chiếm tuyệt đại đa số dân cư.
D. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các giai cấp được xóa bỏ hoàn toàn.
21. Sự thống trị của các tập đoàn tư bản độc quyền ở Đức vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp nặng và tài chính.
C. Thương mại nhỏ lẻ.
D. Thủ công mỹ nghệ.
22. Sự ra đời của các công cụ lao động mới như máy hơi nước, máy kéo sợi, máy dệt trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản đã có tác động gì?
A. Làm tăng năng suất lao động, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa.
B. Dẫn đến sự suy thoái của các ngành công nghiệp truyền thống.
C. Tăng cường vai trò của tầng lớp quý tộc.
D. Duy trì phương thức sản xuất nông nghiệp là chính.
23. Sự tư bản hóa nông nghiệp ở Anh vào thế kỷ XVII-XVIII có nghĩa là gì?
A. Nông dân được chia ruộng đất để canh tác.
B. Ruộng đất bị tập trung vào tay địa chủ, quý tộc, tư sản, biến nông dân thành lao động làm thuê.
C. Nông nghiệp hoàn toàn bị thay thế bởi công nghiệp.
D. Nông dân được tự do kinh doanh và sở hữu ruộng đất.
24. Chính sách khai thác thuộc địa của các nước tư bản chủ nghĩa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX nhằm mục đích chủ yếu là gì?
A. Phát triển kinh tế cho các nước thuộc địa.
B. Thiết lập chế độ dân chủ trên toàn thế giới.
C. Mở rộng thị trường tiêu thụ, cung cấp nguyên liệu và đầu tư sinh lời cho tư bản độc quyền.
D. Thúc đẩy sự bình đẳng và hợp tác quốc tế.
25. Đâu là điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa tư bản công trường thủ công và chủ nghĩa tư bản nhà máy?
A. Chủ nghĩa tư bản nhà máy sử dụng máy móc, còn công trường thủ công thì không.
B. Chủ nghĩa tư bản công trường thủ công dựa trên phân công lao động trong sản xuất thủ công, còn chủ nghĩa tư bản nhà máy dựa trên máy móc phức tạp.
C. Chủ nghĩa tư bản nhà máy là giai đoạn sau, còn công trường thủ công là giai đoạn trước.
D. Cả ba ý trên đều đúng.