[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 11 bài 7 Khái quát về chiến tranh bảo vệ tổ quốc trong lịch sử Việt Nam
1. Chiến lược tiến công bằng quân sự kết hợp với đấu tranh ngoại giao trong kháng chiến chống Mỹ thể hiện điều gì về tư duy quân sự và chính trị của Việt Nam?
A. Sự lệ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ bên ngoài.
B. Khả năng kết hợp linh hoạt các biện pháp đấu tranh để đạt mục tiêu quốc gia.
C. Ưu tiên tuyệt đối cho đấu tranh ngoại giao hơn là quân sự.
D. Chỉ tập trung vào chiến tranh du kích.
2. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, chiến lược hai gậy (vừa đánh vừa đàm phán) được thực hiện chủ yếu thông qua hình thức nào?
A. Các cuộc đối thoại trực tiếp với Tổng thống Mỹ.
B. Các hội nghị quốc tế về vấn đề Việt Nam.
C. Các cuộc đàm phán tại Hội nghị Paris.
D. Trao đổi thư tín qua lại giữa hai chính phủ.
3. Chiến lược ba mũi giáp công trong kháng chiến chống Mỹ là gì?
A. Quân sự, chính trị, kinh tế.
B. Quân sự, chính trị, ngoại giao.
C. Chính trị, kinh tế, văn hóa.
D. Quân sự, kinh tế, ngoại giao.
4. Đặc trưng nổi bật của chiến tranh bảo vệ Tổ quốc trong lịch sử Việt Nam là gì?
A. Chỉ mang tính chất phòng ngự, không có các hoạt động tấn công vào căn cứ địch.
B. Luôn có sự ủng hộ tuyệt đối của các cường quốc phương Tây.
C. Kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh chính trị, quân sự, ngoại giao và kinh tế.
D. Chủ yếu dựa vào lực lượng quân đội chính quy, tinh nhuệ.
5. Nhà nước phong kiến nào của Việt Nam đã ba lần lãnh đạo nhân dân đánh bại các cuộc xâm lược của đế quốc Mông Cổ?
A. Nhà Tiền Lê
B. Nhà Lý
C. Nhà Trần
D. Nhà Hồ
6. Thế kỷ XX chứng kiến những cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc vĩ đại nào của dân tộc Việt Nam?
A. Kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và kháng chiến chống Mỹ (1954-1975).
B. Kháng chiến chống Nguyên Mông (thế kỷ XIII) và kháng chiến chống Minh (thế kỷ XV).
C. Kháng chiến chống Pháp (1858-1884) và kháng chiến chống Nhật (1940-1945).
D. Kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và kháng chiến chống Trung Quốc (1979).
7. Chiến thuật vườn không nhà trống đã được sử dụng hiệu quả trong cuộc kháng chiến nào của dân tộc Việt Nam chống ngoại xâm?
A. Kháng chiến chống quân Thanh (thế kỷ XVIII).
B. Kháng chiến chống Pháp (thế kỷ XIX).
C. Kháng chiến chống Nguyên Mông (thế kỷ XIII).
D. Kháng chiến chống Mỹ (thế kỷ XX).
8. Việc xây dựng hậu phương vững mạnh trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo cung cấp đầy đủ sức người, sức của cho tiền tuyến.
B. Tạo ra sự cân bằng về kinh tế với kẻ thù.
C. Giúp duy trì hoạt động hòa bình trong nước.
D. Thu hút sự đầu tư nước ngoài vào phát triển kinh tế.
9. Chiến thắng nào của quân Tây Sơn dưới sự lãnh đạo của Quang Trung - Nguyễn Huệ đã kết thúc hoàn toàn cuộc xâm lược của quân Thanh?
A. Trận Rạch Gầm - Xoài Mút.
B. Trận Ngọc Hồi - Đống Đa.
C. Trận Phú Xuân.
D. Trận Diên Khánh.
10. Tại sao việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ luôn là nhiệm vụ thiêng liêng và cấp bách đối với các thế hệ người Việt Nam?
A. Vì Việt Nam có vị trí địa lý chiến lược quan trọng trong khu vực.
B. Lịch sử Việt Nam gắn liền với những cuộc đấu tranh chống ngoại xâm giữ nước đầy gian khổ nhưng vẻ vang.
C. Các quốc gia láng giềng luôn có ý định xâm lược Việt Nam.
D. Đó là yêu cầu của các hiệp ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
11. Yếu tố nào đã giúp quân dân Việt Nam vượt qua những khó khăn, thách thức trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, đặc biệt là trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ?
A. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tinh thần tự lực, tự cường và ý chí kiên cường, bất khuất.
C. Trình độ khoa học kỹ thuật quân sự vượt trội.
D. Sự ủng hộ của dư luận quốc tế.
12. Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân (bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân tự vệ) là gì?
A. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ, chủ yếu dựa vào lực lượng dân quân.
B. Là lực lượng nòng cốt, trực tiếp thực hiện nhiệm vụ chiến đấu và sẵn sàng chiến đấu.
C. Chỉ tham gia các hoạt động huấn luyện và phòng thủ.
D. Chủ yếu thực hiện nhiệm vụ hậu cần và y tế.
13. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), Việt Nam đã thực hiện chiến lược hai chân, ba mũi như thế nào?
A. Đấu tranh quân sự ở miền Nam, đấu tranh chính trị ở miền Bắc, đấu tranh ngoại giao trên cả hai miền.
B. Vừa chiến đấu trên mặt trận quân sự, vừa đấu tranh trên mặt trận chính trị và ngoại giao.
C. Tấn công đồng thời vào miền Bắc, miền Nam và Campuchia.
D. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân và phát triển kinh tế để phục vụ chiến tranh.
14. Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm xâm lược dưới thời nhà Nguyễn có điểm gì khác biệt so với các cuộc kháng chiến trước đó về mặt hình thức?
A. Chủ yếu là đấu tranh ngoại giao.
B. Sự tham gia của lực lượng quân đội chuyên nghiệp là chính.
C. Sự nổi bật của các cuộc khởi nghĩa nông dân.
D. Quân đội triều đình đóng vai trò quyết định trong các trận đánh lớn.
15. Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (thế kỷ XV), ai là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, đóng góp quan trọng vào thắng lợi cuối cùng?
A. Trần Hưng Đạo
B. Lê Lợi
C. Nguyễn Trãi
D. Phan Bội Châu
16. Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào thường xuyên được coi là hồn cốt của cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc?
A. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.
B. Sự đoàn kết và tinh thần yêu nước của toàn dân.
C. Công nghệ quân sự hiện đại.
D. Sự ủng hộ của các cường quốc.
17. Tại sao Đảng Cộng sản Việt Nam luôn nhấn mạnh vai trò của chiến tranh nhân dân trong bảo vệ Tổ quốc?
A. Để huy động tối đa sức mạnh vật chất và tinh thần của toàn dân tộc.
B. Vì lực lượng vũ trang chuyên nghiệp không đủ mạnh để đối phó với kẻ thù.
C. Để tạo ra sự khác biệt so với các cuộc chiến tranh của các quốc gia khác.
D. Nhằm thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế.
18. Trong lịch sử Việt Nam, khái niệm chiến tranh bảo vệ Tổ quốc thường được hiểu là các cuộc chiến tranh diễn ra trong bối cảnh nào?
A. Các cuộc xung đột biên giới do tranh chấp lãnh thổ với các quốc gia láng giềng.
B. Các cuộc chiến tranh chống lại sự xâm lược, bành trướng của các thế lực bên ngoài nhằm bảo vệ nền độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của quốc gia.
C. Các cuộc nội chiến do mâu thuẫn về chính trị, tư tưởng giữa các phe phái trong nước.
D. Các cuộc chiến tranh giành quyền bá chủ trong khu vực với các quốc gia có cùng chế độ chính trị.
19. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định thắng lợi trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam?
A. Sự viện trợ quân sự và kinh tế từ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và tinh thần yêu nước, đoàn kết toàn dân.
C. Trình độ khoa học công nghệ quân sự vượt trội so với kẻ thù.
D. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc vào tiến trình giải quyết xung đột.
20. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève và công nhận độc lập của Việt Nam.
B. Chấm dứt hoàn toàn sự hiện diện của thực dân Pháp trên toàn cõi Đông Dương.
C. Mở đường cho cách mạng Việt Nam tiến lên giành thắng lợi hoàn toàn.
D. Làm lung lay ý chí xâm lược của các đế quốc khác trên thế giới.
21. Theo quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh, cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc còn là cuộc đấu tranh vì điều gì?
A. Chỉ vì lợi ích kinh tế của đất nước.
B. Vì hòa bình và công lý trên thế giới.
C. Để mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng của Việt Nam.
D. Để chứng tỏ sức mạnh quân sự của Việt Nam.
22. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược (1858-1884), nhân dân ta đã thực hiện chiến lược vừa đánh vừa đàm phán như thế nào?
A. Luôn từ chối mọi đề nghị đàm phán của Pháp, chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang.
B. Chủ động tấn công vào các thuộc địa của Pháp để buộc họ rút quân.
C. Thực hiện đấu tranh vũ trang kết hợp với đấu tranh ngoại giao, tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế để làm suy yếu Pháp.
23. Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ hai (năm 981) dưới thời Tiền Lê có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ nền độc lập dân tộc?
A. Chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của nhà Tống trên bản đồ thế giới.
B. Khẳng định nền độc lập tự chủ của quốc gia Đại Cồ Việt sau hơn 1000 năm Bắc thuộc và mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử.
C. Tạo tiền đề cho sự hình thành nhà Lý và xây dựng quốc gia Đại Việt.
D. Đánh dấu lần đầu tiên quân dân Đại Việt sử dụng chiến thuật trên bến dưới thuyền.
24. Sự kiện nào đánh dấu thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ, thống nhất đất nước?
A. Hiệp định Genève về Đông Dương (1954).
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mùa Xuân năm 1975, đỉnh cao là chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Ký kết Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973).
25. Chiến thắng lịch sử nào của dân tộc ta đã khẳng định sức mạnh của toàn dân, tinh thần yêu nước và trí tuệ Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống lại kẻ thù xâm lược mạnh hơn về quân sự?
A. Trận Đống Đa (1789)
B. Trận Bạch Đằng (1288)
C. Trận Chi Lăng - Xương Giang (1427)
D. Trận Điện Biên Phủ (1954)